ĐỀ KIỂM TRA CÁC LỚP CLC LẦN 3
Năm học: 2016 – 2017
MÔN: TOÁN 10
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Ngày kiểm tra: 12 tháng 03 năm 2017
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 135
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Biểu thức nào sau đây không phải là tam thức bậc hai đối với x
) x2 + 2 x
−2 x 2 + 5 x − 1
A. f ( x) =
B. f ( x=
D. f ( x) = (m − 1) x 2 + 2 x − 3
C. f ( x) = x 2
Câu 2: Biểu thức nào sau đây luôn âm với mọi x ∈
) x2 + 5
B. f ( x) = 3 x 2 − 5 x + 2
A. f ( x=
−5 x 2 + 8 x − 10
− x 2 + 20 x − 100
C. f ( x) =
D. f ( x) =
Câu 3: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào
x
-∞
1
+∞
+∞
y
+∞
2
A. y = −3 x 2 + 6 x − 1 ;
B. y = x 2 + 2 x − 1 .
C. y = 2 x 2 − 4 x + 4 ;
D. y = x 2 − 2 x + 2 ;
Câu 4: Tính tổng các nghiệm của phương trình 3 x − 1 = 2 x + 6
A. 6
B. 7
C. −1
D. 8
Câu 5: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng ∆ : 2 x − 3 y + 8 =
0 . Tìm mệnh đề sai trong các
mệnh đề sau ?
0
A. ∆ vuông góc với đường thẳng 3 x − 2 y + 2 =
n (2; −3)
B. ∆ có vectơ pháp tuyến =
C. ∆ có vectơ chỉ phương u = (3; 2)
2
D. ∆ có hệ số góc k = .
3
x − 2 x +1
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình
là:
≥
x +1 x − 2
1
1
1
1
A. (−∞; −1) ∪ ; 2 B. (−∞; −1) ∪ ; 2 C. −1; ∪ (2; +∞) D. −∞;
2
2
2
2
1
3 x − 2 là:
Câu 7: Số nghiệm của phương trình x − 1 − 5 x −=
A. 0
B. 3
C. 2
Câu 8: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
A. y =
B. =
C. y= (1 − 2 x) 2
−3 x + 4
y 5x − 9
D. 1
D. y = − x 2 y
Câu 9: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây có đồ thị là hình vẽ bên.
−2 x 2 + 4 x − 3 B. y =
− x2 − 4x + 3
A. y =
C. y = x − 4 x − 3
2
[ −4; +∞ )
3
−x + 4x − 3
D. y =
2
Câu 10: Tìm tập xác định của
hàm số y
=
A. D =
1
x 2 + 4 x + 15
−1
x2 −1
B. D = ( −∞; −4] ∪ ( −1;1)
-3
Trang 1/4 - Mã đề thi 135
C. D =
[ −4; −1) ∪ (1; +∞ )
D. D =
( −4; −1) ∪ (1; +∞ )
2 x + y − 14 ≥ 0
2 x + 5 y − 30 ≥ 0
Câu 11: Cho các số x, y thỏa mãn hệ
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
≤
≤
x
0
10
0 ≤ y ≤ 9
F ( x; y=
) 4x + 3y
A. 48
B. 16
Câu 12: Cho góc x thỏa mãn cos x =
A. −1
B. 3
C. 24
D. 32
1
.Tính giá trị biểu thức
P 4sin 2 x − 5cos 2 x
=
3
C. 9
D. −3
− x + 2 x + 1 có đỉnh là
Câu 13: Parabol y =
A. I (1;1)
B. I ( 2;1)
2
C. I (1;2 )
D. I ( −1;− 2 )
Câu 14: Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi x ∈
−2 x 2 + 7 x − 9
) x 2 − 4 B. f ( x) =
A. f ( x=
C. f ( x) =x 2 − 10 x + 25 D. f ( x) = 3 x 2 − 5 x + 6
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình −2 x + 1 + x − 8 < 0 là:
1
B. (−7;3) \
C. (−∞;3)
D. ( −7; +∞ )
2
Câu 16: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
A. 6 x > 3 x
B. 6 − x > 3 − x
C. 6 x 2 > 3 x 2
D. 3 x > 6 x
1
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số y = x 2 − 2 x +
25 − x 2
B. D = ( −5;5 )
A. D =
[ −5; 0] ∪ [ 2;5]
A. (−7;3)
C. D =
( −5;0] ∪ [ 2;5)
D. D =
( −∞;0] ∪ [ 2; +∞ )
Câu 18: Tìm các giá trị của m để biểu thức f ( x)= x 2 + (m + 1) x + 2m + 7 > 0 ∀x ∈
A. m ∈ (−∞; −3) ∪ (9; +∞)
B. m ∈ [ −3;9]
D. m ∈ (−3;9)
C. m ∈ (−9;3)
Câu 19: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây sai ?
0
A. MC = 3MG
B. GA + GB + GC =
3MG
0
C. GA + GB − GM =
D. MA + MB + MC =
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình − x 2 + 16 x − 64 ≥ 0 là:
A. ∅
B. [8; +∞ )
C. {8}
D.
Câu 21: Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai ?
1
A. sin 4 α + cos 4 α =
1 − 2sin α cos α
B. ( sin α − cos α ) =
C. cos 4 α − sin 4 α = cos 2 α − sin 2 α
1 + 2sin α cos α
D. ( sin α + cos α ) =
2
2
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 − 7 x − 30 < 0 là:
5
5
5
B. − ;6
C. (−∞; − ) ∪ (6; +∞) D. − ;6
A.
2
2
2
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ, cho A(−2; 4), B(2; −8). Tìm tọa độ điểm M ∈ Ox sao cho tam giác
ABM vuông tại M
A. M (0;6)
B. M (6;0), M (−6;0)
C. M (6;0), M (8;0) D. M (−6;0), M (−8;0)
Câu 24: Bất phương trình
21 − 4 x − x 2 < x + 3 có tập nghiệm là :
Trang 2/4 - Mã đề thi 135
B. ( −3;1) .
A. 1;3
C. (1; +∞ )
D. [1;3]
Câu 25: Cho hai số x, y thỏa mãn 5 x 2 + 5 y 2 − 5 x − 15 y + 8 ≤ 0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S= x + 3 y
A. 8
B. 1
C. 2
D. 0
0 có hai nghiệm trái
Câu 26: Tìm các giá trị của m để phương trình (3 − m) x 2 − 2(m + 3) x + m + 2 =
dấu?
B. m ∈ ( −∞; −2] ∪ [3; +∞ )
A. m ∈ ( −2;3)
D. m ∈ ( −1; +∞ )
C. m ∈ ( −∞; −2 ) ∪ ( 3; +∞ )
Câu 27: Cho tam giác ABC vuông cân tại A và nội tiếp đường tròn tâm O bán kính R. Gọi r là bán
r
kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC. Tính
R
A. 2 + 1
B. 2 − 1
C. 2 2 + 1
D. 2 2 − 1
= AC
= 30 . Hai đường trung tuyến BN và CM cắt
Câu 28: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB
nhau tại G. Tính diện tích tam giác GNC
A. 50
B. 75
C. 50 2
D. 15 105
Câu 29: Suy luận nào sau đây đúng?
a < 1
⇒ a − b <1
b < 1
A.
0 < a < 1
⇒ ab < 1
b < 1
B.
a < 1
⇒ ab < 1
b < 1
C.
a < 1 a
⇒ <1
b < 1 b
D.
Câu 30: Cho a là số thực dương. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
x ≤ −a
A. x ≥ a ⇔
B. x ≥ a ⇔ −a ≤ x ≤ a
x ≥ a
C. x > a ⇔ x > a
D.
x ≤a⇔ x≤a
17 − 15 x − 2 x 2
≥ 0 là:
x+3
−17
B. ( −3;1] ∪
C. ( −3; +∞ )
2
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
−17
A. ( −3;1) ∪
2
D. ( −3;1]
y x2 − 2x ; y =
− x4 + 2x2 − 3
Câu 32: Trong các hàm số sau đây: y = x ; =
3
số chẵn?
A. 0
B. 3
C. 1
Câu 33: Nhị thức nào sau đây luôn dương với mọi x ∈ (−∞; 2)
B. f ( x)= 6 − 3 x .
C. f ( x)= x + 2
A. f ( x=
) 2x − 4
có bao nhiêu hàm
D. 2
D. f ( x)= 3 − x .
Câu 34: Gọi x1 , x2 là các nghiệm của phương trình x 2 − 3 x − 2017 =
0 . Tính tổng P = x12 + x22 + x1 x2
B. 2014
C. 2026
D. 2017
A. −2008
Câu 35: Tìm các giá trị của m để bất phương trình mx 2 − mx − 3 > 0 vô nghiệm
A. m ∈ [ −12;0]
B. m ∈ (−12;0)
C. m ∈ [ −12;0 )
D. m ∈
Câu 36: Cho A ( 3;1) , B ( 2; 2 ) , C (1;6 ) , D (1; –6 ) . Điểm G ( 2; –1) là trọng tâm của tam giác nào?
A. ∆ABC
B. ∆ABD
C. ∆ACD
D. ∆BCD
Câu 37: Cho A (1;1) , B ( 2; −1) , C ( 4;3) , D ( 3;5 ) . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Điểm G ( 3; –2 ) là trọng tâm tam giác BCD
B. AB = CD
C. AC , AD cùng phương
D. Tứ giác ABCD là hình bình hành
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ, cho a = (2;5), b = (−5; 2). Kết luận nào sau đây là sai?
Trang 3/4 - Mã đề thi 135
A. a.b = 0
B. a ⊥ b
Câu 39: Giải bất phương trình
A. S = ( −∞; −2] ∪ (14; +∞ )
C. S =
C. a . b = 0
D. a.b = 0
x 2 − 3 x − 10 > x − 2 ta được tập nghiệm là S. Tìm S ?
B.=
S (14; +∞ )
( −∞; −2 ) ∪ (14; +∞ )
D. S =
( −2;14]
Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 − 3 x + 4 > 0 là:
B. ∅
C. (−∞; −1) ∪ (4; +∞)
A.
D. (1; 4 )
Câu 41: Cho hai phương trình: x + 1 − x =3 + 1 − x (1) và 3 x + x 2 + 4 =
6 + x 2 + 4 (2)
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Cả hai phương trình (1) và (2) vô nghiệm. B. Chỉ phương trình (1) có nghiệm.
C. Chỉ phương trình (2) có nghiệm.
D. Cả hai phương trình (1) và (2) có nghiệm.
Câu 42: Cho tam giác ABC có=
BC a=
, CA b=
, AB c. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
2
2
2
A. Nếu a + b − c < 0 thì góc C vuông
B. Nếu a 2 + b 2 − c 2 > 0 thì góc C tù
C. Nếu a 2 + b 2 − c 2 < 0 thì góc C nhọn
D. Nếu a 2 + b 2 − c 2 > 0 thì góc C nhọn
Câu 43: Cho tam giác ABC có=
BC 7,=
CA 9,=
AB 4. Tính cos A
1
2
1
−2
A.
B.
C.
D.
2
3
3
3
300. Tính diện tích tam giác ABC
Câu 44: Cho tam giác ABC có=
AB 6,=
AC 8, =
BAC
A. 24
B. 48
C. 12
D. 12 3
= 300. Gọi A và B là hai điểm di động lần lượt trên Ox và Oy sao cho AB = 1.
Câu 45: Cho góc xOy
Độ dài lớn nhất của đoạn AB bằng:
A. 2
B. 2 2
C. 1,5
D. 3
Câu 46: Nghiệm của bất phương trình 2 x − 1 ≤ 1 là:
B. 0 ≤ x ≤ 1
C. −1 ≤ x ≤ 1
D. 0 ≤ x ≤ 2
A. x ≤ 1
Câu 47: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất đối với x
x) x( x + 3) .
) mx − 2016 . D. f (=
B. f=
C. f ( x=
A. f ( x=
( x) 2017 − x
) x +1
Câu 48: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A (1; 2 ) , B(3;1), C (5; 4) . Phương trình nào
sau đây là phương trình đường cao kẻ từ A của tam giác ABC ?
B. 2 x + 3 y + 8 =
C. 2 x + 3 y − 2 =
D. 2 x + 3 y − 8 =
A. 3 x − 2 y + 1 =
0
0
0
0
x= 4 + 2t
và ∆ : 5 x − 2 y − 8 =
0
y = 1 − 5t
Câu 49: Xét vị trí tương đối giữa hai đường thẳng d :
A. Vuông góc với nhau
C. Trùng nhau
B. Song song với nhau
D. Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau
Câu 50: Cho hàm số y = x 2 − 2 x − 3 , mệnh đề nào sai ?
A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: x = 2
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞;1)
C. Đồ thị hàm số nhận I (1;− 4 ) làm đỉnh
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; + ∞)
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 135
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ĐÁP ÁN ĐỀ THI CLC LẦN 3 - TOÁN 10
MÃ ĐỀ THI
135
268
389
D
A
C
C
B
D
C
B
C
A
B
C
A
C
B
B
D
C
A
B
C
A
C
D
D
C
A
C
C
D
D
A
A
B
C
D
C
D
A
D
C
A
A
D
B
B
C
B
C
A
B
D
D
C
C
D
A
C
A
B
A
A
D
D
C
C
B
C
D
A
A
D
C
C
B
C
A
B
B
B
A
B
D
C
B
A
D
A
B
D
B
D
B
D
B
A
B
C
B
C
A
D
A
D
D
B
D
D
D
D
A
C
A
D
A
A
A
A
D
C
C
B
B
D
D
C
D
C
B
C
A
A
A
B
C
B
B
A
B
D
C
D
D
B
D
B
A
A
B
D
496
C
B
D
D
D
A
D
A
D
D
D
B
A
A
C
C
C
C
C
D
C
A
B
A
A
A
C
D
B
B
B
B
C
C
D
A
D
B
C
D
C
C
B
A
A
B
B
C
B
A