Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Quyết định số 803 QĐ-BYT ban hành Danh mục kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh được xếp tương đương về kỹ thuật và chi phí thực hiện Đợt 1 - Cục quản lý khám chữa bệnh 12 Ung bướu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.66 MB, 16 trang )



DANH MỤC THỐNG NHẤT TÊN CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TƯƠNG ĐƯƠNG GIỮA THÔNG
TƯ SỐ 43 VÀ 50 VỚI THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 37 - CHUYÊN KHOA UNG BƯỚU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 803 /QĐ-BYT ngày 8 tháng 3 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế )
STT

Mã tương
đương

(1)
(2)
1 12.0002.1044


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư
43, 50

2

12.0003.1045

3

12.0006.1044

4

12.0007.1045



5

12.0010.1049

(4)
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường
kính dưới 5 cm
12.3 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường
kính 5 đến 10 cm
12.6 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính
dưới 5 cm
12.7 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5
đến 10 cm
12.10 Cắt các u lành vùng cổ

6

12.0012.1048

12.12 Cắt các u nang giáp móng

P2

7

12.0014.0945

12.14 Cắt các u ác tuyến mang tai


P1

8

12.0016.0944

12.16 Cắt các u ác tuyến dưới hàm

P1

9

12.0017.1174

12.17 Điều trị các khối u sọ não và một số
bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao
Gamma
12.43 Quang động học (PTD) trong điều trị u
não ác tính
12.45 Cắt u cơ vùng hàm mặt

10 12.0043.0390
11 12.0045.1049

(3)
12.2

Loại
PT-TT



TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

(5)
P2

(6)
(7)
37.8D09.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

P1

37.8D09.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở
lên
37.8D09.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

P1
P1
P2

37.8D09.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở
lên
37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm
mặt (gây mê nội khí quản)
37.8D09.1048 Cắt u nang giáp móng
37.8D08.0945 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII
37.8D08.0944 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

P1

37.8D05.0390 Quang động học (PTD) trong điều trị u não
ác tính
37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm
mặt (gây mê nội khí quản)


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư
43, 50

Loại
PT-TT

12 12.0048.1181

12.48 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét
hạch dưới hàm và hạch cổ

P1


13 12.0049.1181

12.49 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét
hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình
bằng vạt tại chỗ
12.50 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét
hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình
bằng vạt từ xa
12.55 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt

PD

12.56 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi
cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2
bên
12.57 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng
sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ
12.58 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

P1

14 12.0050.1181

15 12.0055.1059
16 12.0056.1059

17 12.0057.1061
18 12.0058.1093


PD

P1


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

37.8D11.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch
dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ
xa/ tại chỗ
37.8D11.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch
dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ
xa/ tại chỗ
37.8D11.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch
dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ
xa/ tại chỗ
37.8D09.1059 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm
mặt
37.8D09.1059 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm
mặt

PD

37.8D09.1061 Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt

T2

12.59 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm

mặt
12.60 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm

T2

12.61 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi,
sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...
12.63 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo
hình bằng vạt tại chỗ

T1

23 12.0064.1046

12.64 Cắt nang vùng sàn miệng

P1

37.8D09.1093 Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương
vùng hàm mặt
37.8D09.1093 Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương
vùng hàm mặt
37.8D09.1093 Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương
vùng hàm mặt
37.8D09.1093 Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương
vùng hàm mặt
37.8D11.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch
dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ
xa/ tại chỗ
37.8D09.1046 Cắt bỏ nang sàn miệng


24 12.0072.1047

12.72 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

P1

37.8D09.1047 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm

19 12.0059.1093
20 12.0060.1093
21 12.0061.1093
22 12.0063.1181

T1

P1


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư
43, 50


Loại
PT-TT

25 12.0081.0983

12.81 Cắt u dây thần kinh số VIII

P1

26 12.0082.0945

P1

27 12.0089.0945

12.82 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây
thần kinh VII
12.89 Cắt u tuyến nước bọt mang tai

28 12.0093.0915

12.93 Vét hạch cổ bảo tồn

P1

29 12.0094.0959

12.94 Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch
cảnh
12.96 Cắt u nội nhãn


P1

P1


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

37.8D08.0983 Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u
dây thần kinh VIII
37.8D08.0945 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII
37.8D08.0945 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII
37.8D08.0915 Nạo vét hạch cổ chọn lọc

P1

37.8D08.0959 Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất
động mạch cảnh
37.8D05.0371 Phẫu thuật u hố mắt

31 12.0107.0737 12.107 Cắt u kết mạc không vá

P1

37.8D07.0737 Cắt u kết mạc không vá


32 12.0115.0952 12.115 Cắt u họng - thanh quản bằng laser

P1

33 12.0124.0953 12.124 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

P2

34 12.0129.0952 12.129 Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng
laser
35 12.0130.0938 12.130 Cắt thanh quản bán phần

P1

36 12.0136.0941 12.136 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ

P1

37 12.0139.1182 12.139 Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét
hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
38 12.0140.1182 12.140 Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo
hình bằng vạt từ xa
39 12.0147.0937 12.147 Cắt u amidan

PD

37.8D08.0952 Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ
họng
37.8D08.0953 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng
miệng

37.8D08.0952 Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ
họng
37.8D08.0938 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên
nhẫn kiểu CHEP
37.8D08.0941 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt
cơ da
37.8D11.1182 Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch
và tạo hình bằng vạt từ xa
37.8D11.1182 Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch
và tạo hình bằng vạt từ xa
37.8D08.0937 Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
plasma/laser/điện

30 12.0096.0371

P1

PD
P2


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư

43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

40 12.0148.0940 12.148 Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch
cổ
41 12.0151.0877 12.151 Cắt u cuộn cảnh

P1

42 12.0153.0945 12.153 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần
kinh VII
43 12.0154.0915 12.154 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

P1
P1

37.8D08.0945 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII
37.8D08.0915 Nạo vét hạch cổ chọn lọc

44 12.0155.0915 12.155 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ
bảo tồn 1 bên
45 12.0156.0915 12.156 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ

bảo tồn 2 bên
46 12.0161.0874 12.161 Cắt polyp ống tai

P1

37.8D08.0915 Nạo vét hạch cổ chọn lọc

P1

37.8D08.0915 Nạo vét hạch cổ chọn lọc

P2

37.8D08.0874 Cắt polyp ống tai gây mê

47 12.0161.0875 12.161 Cắt polyp ống tai

P2

37.8D08.0875 Cắt polyp ống tai gây tê

48 12.0164.0898 12.164 Khí dung vòm họng trong điều trị ung
thư vòm
49 12.0165.0989 12.165 Súc rửa vòm họng trong xạ trị

T3

37.8D08.0898 Khí dung

T3


37.8D08.0989 Rửa tai, rửa mũi, xông họng

50 12.0166.0400 12.166 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

P2

51 12.0167.0558 12.167 Cắt u xương sườn 1 xương

P2

37.8D05.0400 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm
dò lồng ngực
37.8D05.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương

52 12.0179.0408 12.179 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ
điển hình do ung thư
53 12.0180.0408 12.180 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại

P1

37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi

P1

37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi

54 12.0181.0408 12.181 Cắt một bên phổi do ung thư

P1


37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi

P1

37.8D08.0940 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh
quản và nạo vét hạch cổ
37.8D08.0877 Cắt u cuộn cảnh


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư
43, 50

55 12.0182.0408 12.182 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ
phổi do ung thư
56 12.0183.0408 12.183 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong
một phẫu thuật
57 12.0184.0408 12.184 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi
kèm vét hạch trung thất
58 12.0185.0408 12.185 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi
kèm một mảng thành ngực
59 12.0186.0408 12.186 Cắt phổi và màng phổi


Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

P1

37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi

PD

37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi

P1

37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi

P1

37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi

P1

37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi

60 12.0187.0408 12.187 Cắt phổi không điển hình do ung thư


P1

37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi

61 12.0188.0409 12.188 Cắt u trung thất

P1

37.8D05.0409 Phẫu thuật cắt u trung thất

62 12.0189.0409 12.189 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên
lồng ngực
63 12.0193.1183 12.193 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng
ngực đường kính trên 10cm
64 12.0195.0441 12.195 Cắt u lành thực quản

PD

37.8D05.0409 Phẫu thuật cắt u trung thất

P1

37.8D11.1183 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực
đường kính trên 10 cm
37.8D05.0441 Phẫu thuật cắt các u lành thực quản

65 12.0196.0446 12.196 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh
lành tính)
66 12.0197.0446 12.197 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các

tạng khác, tạo hình ngay
67 12.0198.0446 12.198 Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực
quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật
Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)
68 12.0199.0449 12.199 Cắt dạ dày do ung thư

37.8D05.0446 Phẫu thuật tạo hình thực quản
37.8D05.0446 Phẫu thuật tạo hình thực quản
37.8D05.0446 Phẫu thuật tạo hình thực quản

37.8D05.0449 Phẫu thuật cắt dạ dày


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư
43, 50

69 12.0200.0448 12.200 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày
cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ
thống Di hoặc D2
70 12.0201.0449 12.201 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét
hạch hệ thống
71 12.0202.0449 12.202 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình

bằng đoạn ruột non
72 12.0203.0491 12.203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư

73 12.0206.0454 12.206 Cắt lại đại tràng do ung thư
74 12.0210.0460 12.210 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường
dưới
75 12.0214.1184 12.214 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung
thư tiêu hoá
76 12.0215.0491 12.215 Làm hậu môn nhân tạo

77 12.0216.0487 12.216 Cắt u sau phúc mạc

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

37.8D05.0448 Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày

37.8D05.0449 Phẫu thuật cắt dạ dày
37.8D05.0449 Phẫu thuật cắt dạ dày
37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ
dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn
nhân tạo
37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu
Harman
37.8D05.0460 Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng

sinh môn
37.8D11.1184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư
tiêu hoá
37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ
dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn
nhân tạo
37.8D05.0487 Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc

78 12.0230.0063 12.230 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan
qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu
thuật nội soi
79 12.0234.0471 12.234 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng
do ung thư gan vỡ
80 12.0236.0481 12.236 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư

37.2A04.0063 Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan
dưới hướng dẫn của siêu âm

81 12.0239.0486 12.239 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách

37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

37.8D05.0471 Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc
cầm máu
37.8D05.0481 Phẫu thuật nối mật ruột


STT

Mã tương

đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư
43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

82 12.0240.0482 12.240 Cắt bỏ khối u tá tuỵ

37.8D05.0482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy

83 12.0241.0486 12.241 Cắt thân và đuôi tuỵ

37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

84 12.0242.0484 12.242 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

37.8D05.0484 Phẫu thuật cắt lách

85 12.0243.0425 12.243 Cắt u bàng quang đường trên


37.8D05.0425 Phẫu thuật cắt u bàng quang

86 12.0257.0416 12.257 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u
đường tiết niệu
87 12.0258.0487 12.258 Cắt bướu nephroblastome sau phúc
mạc
88 12.0259.0416 12.259 Cắt ung thư thận có hoặc không vét
hạch hệ thống
89 12.0260.0416 12.260 Cắt toàn bộ thận và niệu quản

P1

37.8D05.0416 Phẫu thuật cắt thận

P1

37.8D05.0487 Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc

P1

37.8D05.0416 Phẫu thuật cắt thận

90 12.0267.0653 12.267 Cắt u vú lành tính

P2

91 12.0268.0591 12.268 Mổ bóc nhân xơ vú

P3


37.8D06.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú
lành tính
37.8D06.0591 Bóc nhân xơ vú

92 12.0269.0653 12.269 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

P2

93 12.0270.0599 12.270 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét
hạch nách
94 12.0271.0599 12.271 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt
buồng trứng hai bên
95 12.0272.0599 12.272 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên
(Patey) do ung thư vú
96 12.0273.0599 12.273 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong
ung thư- tuyến vú

P1

37.8D05.0416 Phẫu thuật cắt thận

P1
P1
P1

37.8D06.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú
lành tính
37.8D06.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u
vú ác tính + vét hạch nách
37.8D06.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u

vú ác tính + vét hạch nách
37.8D06.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u
vú ác tính + vét hạch nách
37.8D06.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u
vú ác tính + vét hạch nách


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư
43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

97 12.0274.0599 12.274 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình
ngay
98 12.0276.0683 12.276 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong
điều trị ung thư vú

99 12.0277.0714 12.277 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú

PD

P2

37.8D06.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u
vú ác tính + vét hạch nách
37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
37.8D06.0714 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

100 12.0278.0655 12.278 Cắt polyp cổ tử cung

P3

37.8D06.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

101 12.0280.0683 12.280 Cắt u nang buồng trứng xoắn

P2

102 12.0281.0683 12.281 Cắt u nang buồng trứng

P2

103 12.0283.0683 12.283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

P2


104 12.0284.0683 12.284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
105 12.0289.0654 12.289 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung

P2

106 12.0290.0596 12.290 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ
cắt tử cung bán phần (đường bụng,
đường âm đạo)
107 12.0291.0681 12.291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

P1

37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
37.8D06.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường
bụng, đường âm đạo)
37.8D06.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử
cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội
soi
37.8D06.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

108 12.0292.0682 12.292 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ +
vét hạch chậu 2 bên

109 12.0292.0692 12.292 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ +
vét hạch chậu 2 bên

PD

110 12.0293.0711 12.293 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung
thư- cổ tử cung

P1

P2

P1

PD

37.8D06.0682 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
và vét hạch chậu
37.8D06.0692 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng
kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ +
mạc nối lớn
37.8D06.0711 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc +
vét hạch)


STT

Mã tương
đương



TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư
43, 50

Loại
PT-TT

111 12.0295.0598 12.295 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng
trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
112 12.0297.0661 12.297 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và
mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
113 12.0298.1184 12.298 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng
trở lên
114 12.0299.0683 12.299 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt
buồng trứng trên bệnh nhân có thai
115 12.0300.0661 12.300 Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng

PD

116 12.0301.0703 12.301 Phẫu thuật Second Look trong ung th-ư
buồng trứng
117 12.0302.0590 12.302 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di
căn âm đạo
118 12.0303.0633 12.303 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào
nuôi bảo tồn tử cung
119 12.0304.0592 12.304 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai
bên
120 12.0305.0593 12.305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần


P1


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

P1

37.8D06.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng
trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
37.8D06.0661 Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử
cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
37.8D11.1184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư
tiêu hoá
37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng
hoặc cắt phần phụ
37.8D06.0661 Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử
cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
37.8D06.0703 Phẫu thuật Second Look trong ung thư
buồng trứng
37.8D06.0590 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn
âm đạo
37.8D06.0633 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào
nuôi bảo tồn tử cung
37.8D06.0592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

P1


37.8D06.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

121 12.0306.0597 12.306 Cắt u thành âm đạo

P2

37.8D06.0597 Cắt u thành âm đạo

122 12.0309.0589 12.309 Bóc nang tuyến Bartholin

P2

37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin

123 12.0315.1059 12.315 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp,
khó
124 12.0316.1059 12.316 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường
kính bằng và trên 10cm
125 12.0323.0653 12.323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

P1

37.8D09.1059 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm
mặt
37.8D09.1059 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm
mặt
37.8D06.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú
lành tính

P1

P1
P1
P1

P2
P2

P1
P2


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư
43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37


126 12.0325.0558 12.325 Cắt u xương, sụn

P2

37.8D05.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương

127 12.0326.0534 12.326 Cắt chi và vét hạch do ung thư

P1

37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi

128 12.0327.0534 12.327 Tháo khớp cổ tay do ung thư

P1

37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi

129 12.0328.0534 12.328 Cắt cụt cánh tay do ung thư

P1

37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi

130 12.0329.0534 12.329 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

P1

37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi


131 12.0335.0534 12.335 Cắt cụt cẳng chân do ung thư

P1

37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi

132 12.0336.0534 12.336 Cắt cụt đùi do ung thư

P1

37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi

133 12.0342.1175 12.342 Xạ trị bằng X Knife

TD

37.8D11.1175 Xạ trị bằng X Knife

134 12.0343.1173 12.343 Xạ trị bằng Cyber Knife

TD

37.8D11.1173 Xạ phẫu bằng Cyber Knife

135 12.0345.1176 12.345 Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều

TD

136 12.0346.1163 12.346 Xạ trị bằng máy Rx


TD

37.8D11.1176 Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1
ngày)
37.8D11.1163 Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx

137 12.0348.1180 12.348 Xạ trị áp sát xuất liều thấp

TD

37.8D11.1180 Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)

138 12.0349.1179 12.349 Xạ trị áp sát xuất liều cao

TD

139 12.0351.1192 12.351 Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ

TD

37.8D11.1179 Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01
lần điều trị)
37.8D11.1192 Thủ thuật đặc biệt (Ung bướu)

140 12.0353.1163 12.353 Xạ trị bằng máy Cobalt

T1

37.8D11.1163 Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx



STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư
43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

141 12.0360.1870 12.360 Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng
I 13i
142 12.0361.1870 12.361 Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i

TD

143 12.0362.1870 12.362 Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹

TD


144 12.0363.1871 12.363 Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng
I¹³¹
145 12.0366.1165 12.366 Hóa trị liên tục (i2-24 giờ) bằng máy

TD

37.3G02.1870 Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn
thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
37.3G02.1870 Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn
thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
37.3G02.1870 Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn
thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹
37.3G02.1871 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

TD

37.8D11.1165 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy

146 12.0367.1170 12.367 Truyền hoá chất động mạch

TD

37.8D11.1170 Truyền hóa chất động mạch (1 ngày)

147 12.0368.1169 12.368 Truyền hoá chất tĩnh mạch

T1

37.8D11.1169 Truyền hóa chất tĩnh mạch


148 12.0369.1171 12.369 Truyền hoá chất khoang màng bụng

T1

149 12.0370.1171 12.370 Truyền hoá chất khoang màng phổi

TD

150 12.0371.1172 12.371 Truyền hóa chất nội tủy

TD

37.8D11.1171 Truyền hóa chất khoang màng bụng (1
ngày)
37.8D11.1171 Truyền hóa chất khoang màng bụng (1
ngày)
37.8D11.1172 Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày)

151 12.0372.0109 12.372 Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất
màng phổi
152 12.0374.0718 12.374 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên
bào nuôi
153 12.0377.1192 12.377 Điều trị đích trong ung thư

TD

TD

37.8B00.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất
qua ống dẫn lưu màng phổi

37.8D06.0718 Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử
cung
37.8D11.1192 Thủ thuật đặc biệt (Ung bướu)

154 12.0378.1164 12.378 Đổ khuôn chì trong xạ trị

T1

37.8D11.1164 Đổ khuôn chì trong xạ trị

155 12.0379.0640 12.379 Nong cổ tử cung trước xạ trong

TD

37.8D06.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch

TD

TD


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư

43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

156 12.0380.1166 12.380 Làm mặt nạ cố định đầu

T1

37.8D11.1166 Làm mặt nạ cố định đầu

157 12.0388.1174 12.388 Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

158 12.0389.1174 12.389 Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma
quay
159 12.0390.1174 12.390 Xạ phẫu u màng não thất bằng dao
gamma quay
160 12.0391.1174 12.391 Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma
quay
161 12.0392.1174 12.392 Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma
quay

162 12.0393.1174 12.393 Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma
quay
163 12.0394.1174 12.394 Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma
quay
164 12.0395.1174 12.395 Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma
quay
165 12.0396.1174 12.396 Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao
gamma quay
166 12.0397.1174 12.397 Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng
dao gamma quay
167 12.0398.1174 12.398 Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ
bằng dao gamma quay
168 12.0399.1174 12.399 Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng
dao gamma quay
169 12.0400.1174 12.400 Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên
phát bằng dao gamma quay
170 12.0401.1174 12.401 Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao
gamma quay

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife


TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

TD


37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

TD

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư
43, 50

171 12.0404.1883 12.404 Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu
phóng xạ
172 12.0406.1823 12.406 Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể
đơn dòng đánh dấu phóng xạ
173 12.0408.1872 12.408 Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng
vị phóng xạ
174 12.0409.1872 12.409 Điều trị ung thư di căn xương bằng

dược chất phóng xạ
175 12.0430.1823 12.430 Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin
bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị
phóng xạ ¹³¹I-Rituximab
176 12.0431.1823 12.431 Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin
bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ
¹³¹I-Nimotuzumab
177 12.0432.1823 12.432 Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin
bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị
phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab
178 12.0433.1875 12.433 Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư
bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y
179 12.0434.1875 12.434 Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư
bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y
180 12.0435.1174 12.435 Xạ phẫu bằng dao gamma quay

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

37.3G02.1883 Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng
xạ 90Y
37.3G01.1823 Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
37.3G02.1872 Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/
bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di

căn vào xương bằng P-32
37.3G02.1872 Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/
bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di
căn vào xương bằng P-32
37.3G01.1823 Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
37.3G01.1823 Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
37.3G01.1823 Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ
37.3G02.1875 Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do
ung thư bằng keo phóng xạ
37.3G02.1875 Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do
ung thư bằng keo phóng xạ
37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

181 12.0436.1174 12.436 Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao
gamma quay

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife

182 12.0437.1174 12.437 Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma
quay

37.8D11.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife





×