Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

bai tap trac nghiem giai tich 12 tich phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.21 KB, 12 trang )

Sách giải – Người thầy của bạn



BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GIẢI TÍCH 12
CHƯƠNG: TÍCH PHÂN
* Đáp án là phần lựa chọn có gạch dưới
1

Câu 1: Tích phân I   (3 x2  2 x  1)dx bằng:
0

A. I  1

B. I  2

C. I  3

D. Đáp án khác


2

Câu 2: Tích phân I   sin xdx bằng:
0

A. -1

B. 1

C. 2



D. 0

1

Câu 3: Tích phân I   ( x  1)2 dx bằng:
0

8
A.
3

B. 2

C.

7
3

D. 4

1

Câu 4: Tích phân I   e x1dx bằng:
0

A. e 2  e

B. e 2
4


Câu 5: Tích phân I  
3

A. -1 + 3ln2

D. e + 1

x 1
dx bằng:
x 2

B. 2  3 ln 2 C. 4 ln 2
1

D. 1  3 ln 2

x 1
dx bằng:
x  2x  5

Câu 6: Tích phân I  

2

0

8
A. ln
5


C. e 2  1

1 8
B. ln
2 5
e

C. 2 ln

8
5

D. 2 ln

8
5

1
dx bằng:
x

Câu 7: Tích phân I  
1

A. e

B. 1

1

e

C. -1

D.

C. e

D. 0

C. 4 e 4

D. 3e 4  1

1

Câu 8: Tích phân I   e x dx bằng :
0

A. e 1

B. 1  e
2

Câu 9: Tích phân I   2e2 x dx bằng :
0

A. e 4

B. e 4  1

2

1
Câu 10: Tích phân I    x2  4  dx bằng:

x 
1

19
A.
8

B.

23
8

C.

1

21
8

D.

25
8



Sách giải – Người thầy của bạn
e



1
dx bằng:
x3

Câu 11: Tích phân I  
1

A. ln e 2

B. ln e 7

 3  e 
C. ln 

 4 

D. ln  4 e  3



C. 20

D. 18

3


Câu 12: Tích phân I    x 3  1 dx bằng:
1

A. 24

B. 22
2

1

Câu 13: Tích phân I  

dx bằng:

2

2x  1

1

A. 1

1
2

B.
1

B. I  ln

1

Câu 15: Tích phân: J  
0

3

Câu 16: Tích phân K  
A. K = ln2

1
4

4
3

C. I = ln2

D. I = ln2

C. J =2

D. J = 1

xdx
bằng:
( x  1)3

B. J 


2

D.

2

0

1
A. J 
8

1
15

dx
bằng:
x  5x  6

Câu 14: Tích phân I  
A. I = 1

C.

1
4

x
dx bằng:
x 1

2

8
1 8
C. K  ln D. K  ln
3
2 3

B. K = 2ln2
3

Câu 17: Tích phân I   x 1  x2 dx bằng:
1

A.

4 2
3

B.
1

8 2 2
3

C.

4 2
3


D.

8 2 2
3

C.

1
342

D.

1
462

D.

3 3 2 2
3

19

Câu 18: Tích phân I   x 1  x dx bằng:
0

1
A.
420

B.

e

Câu 19: Tích phân I  
1

A.

1
380

2  ln x
dx bằng:
2x

3 2
3

B.

3 2
3

C.

3 2
6


6


Câu 20: Tích phân I   tanxdx bằng:
0

A. ln

3
2

B. - ln

3
2

C. ln

2

2 3
3

D. Đáp án khác.


Sách giải – Người thầy của bạn
1

Câu 21. Tích phân


0


A.  ln 2



dx
bằng:
x 2

C.  ln 3

B. ln 3
1

Câu 22. Tích phân

D. ln2

2dx

 3  2x  ln a . Giá trị của a bằng:
0

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4


1

Câu 23. Cho tích phân



3

1  xdx , với cách đặt t  3 1  x thì tích phân đã cho bằng với tích

0

phân nào ?
1

1

A. 3  t 3 dt

B. 3  t 2dt

0

0
e

Câu 24. Tích phân



1

A.  3

1

C.



1

D. 3  tdt

t 3 dt

0

0

ln x
dx bằng:
x

C. ln 2

B. 1

D.


1

Câu 25. Tích phân I =



xdx có giá trị là:

0

A.

3
2

B.

1
2

C.

2
3

D. 2


4


Câu 26. Tích phân I =

 cos 2xdx có giá trị là:
0

A.

1
2

B. 1

C. -2
1

Câu 27. Tích phân I =

x

 ( x  1)

3

D. -1

dx có giá trị là:

0

A.


1
2

B.

1
4

C.

1
8

D.

1
8

D.

1
4


2

Câu 28. Tích phân I =

 sin 3x.cos xdx có giá trị là:

0

A.

1
2

B.

1
3

C.

1
2

3

1
2


Sách giải – Người thầy của bạn
1

x 3  2 x2  3
dx bằng:
x 2




Câu 29. Tích phân I =

0

1
3
A.  3 ln
3
2



1
2
 3 ln
3
3

B.

C.

1
2
 3 ln
3
3


D.

1

Câu 30. I =

 (x

2

 1)( x2  1)dx

0

A.

4
5

6
4
C. 
5
5

B.

D.

1

5


6

 sin

Câu 31. Tích phân I =

2

xdx có giá trị là:

0

A.


3

3

B. 
12
8
12 8

C. 
2


Câu 32. Tích phân I =

 3x

3

1

A.

13
12

B.

C.

 2 sin


2

4
2

B.


3


12 4

2
5
D. 
3
12

x
bằng:
2

2

0

A.

D.

 x2  4 x  1  2 x 3  x2  3 x  1 dx có giá trị là:


5
12


4

Câu 33. Tích phân



3

12
8


2

4
2


2
C.  
4
2


2
D.  
4
2

1



Câu 34. Cho tích phân


3

1  xdx , với cách đặt t  3 1  x thì tích phân đã cho bằng với tích

0

phân nào ?
1

1

A. 3  t 3 dt

B. 3  t 2dt

0

0
1

Câu 35. Tích phân


0

A.

1
3


1



1

2x  1

0

dx bằng:

C. ln2

D.

1

Câu 36. Gía trị của

 3e

3x

D. 3  tdt

t 3 dt

0


xdx

B. 1

C.

dx bằng :

0

4

1
2


Sách giải – Người thầy của bạn
A. e3 - 1



B. e3 + 1

C. e3

D. 2e3

1


Câu 37.Tích Phân

 ( x 1) dx
2

bằng :

0

A.

1
3

B. 1

C. 3

D. 4

1

Câu 38.Tích Phân



3 x  1dx bằng :

0


A.

14
9

B. 0

C. 9

D.

14
3

1

Câu 39.Tích Phân

x

3 x  1dx bằng

0

A. 9

B.

7
9


C. 3
2

Câu 40.Tích Phân

x
0

D. 1

5 x 13
dx bằng
 5x  6

2

43 4
ln
7
3
47 4
ln
3
3
Mức độ thông hiểu.
A.

B.


43 3
ln
7
4

C. 

43 4
ln
7
3


4

Câu 41: Tích phân I   tan2 xdx bằng:
0

A. I = 2

C. I  1 

B. ln2


4

D. I 



3

D. L 

1
3

1

Câu 42: Tích phân L   x 1  x2 dx bằng:
0

B. L 

A. L  1

1
4

C. L  1

2

Câu 43: Tích phân K   (2 x  1) ln xdx bằng:
1

1
A. K  3 ln 2 
2


B. K 

1
2

C. K = 3ln2

D. K  2 ln 2 

1
2



Câu 44: Tích phân L   x sin xdx bằng:
0

A.L = 

B. L = 

C. L = 2

5

D. K = 0

D.



Sách giải – Người thầy của bạn




3

Câu 45: Tích phân I   x cos xdx bằng:
0

A.

 3 1
6

 3 1
2

B.

C.

 3 1

6
2

D.

 3

2

C.

1
ln 2 1
2

D.

1
1  ln 2
4

C.

1
ln 2 1
2

D.

1
1  ln 2
4

ln 2

Câu 46: Tích phân I   xex dx bằng:
0


A.

1
1  ln 2
2
2

ln x
dx bằng:
x2

Câu 47: Tích phân I  
1

1
A. 1  ln 2
2
5

Câu 48: Giả sử

1
1  ln 2
2

B.

B.


1
1  ln 2
2

dx

 2x 1  ln K . Giá trị của K là:
1

A. 9

B. 8
3

x

 1

Câu 49: Biến đổi

C. 81
1 x

0

các hàm số sau:
A. f t   2t 2  2t

dx thành


B. f t  t 2  t

Câu 50: Đổi biến x = 2sint tích phân


0


6

C.

0


2

Câu 51: Tích phân I  

4

cos ln x
x

1

A. I = cos1

2 3



2


6

C. I = sin1

3
x x2  3

B. 1

 dt
0

D. Một kết quả khác


3

D.

b

f ( x)dx  2 và

a

A. 5


D.

dx bằng:
C.

b



1

 t dt

dx , ta tính được:

B. 

Câu 54: Giả sử


3

D. 2

B. I = 1

Câu 53: Tích phân I 

trở thành:


0

C. 1

Câu 52: Cho I  

D. f t   2t 2  2t

dx
bằng:
sin2 x

B. 3

e2

A.

4  x2

6

B.  dt

0

1  x . Khi đó f(t) là hàm nào trong

C. f t  t 2  t


dx


6

 tdt

A. 4

 f t dt , với t 
1

1

A.

D. 3

2



c

f ( x)dx  3 và a < b < c thì

c

C. -1



2


a

D. -5

6

f ( x)dx bằng?


Sách giải – Người thầy của bạn



Câu 55: Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên do quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi
các đường y = (1 – x2), y = 0, x = 0 và x = 2 bằng:
A.

8 2
3

B. 2 

1

A. I < J


46
15

5
2

D.


4

16

Câu 56: Cho I  

C.

xdx và J   cos 2xdx . Khi đó:
0

B. I > J

C. I = J

D. I > J > 1

4

Câu 57: Tích phân I   x  2 dx bằng:

0

A. 0

B. 2

C. 8

D. 4



Câu 58: Tích phân I   x2 sin xdx bằng :
0

A.  2  4
Câu 59: Kết quả của
A. 0 B.-1
Câu 60: Cho

C. 2 2  3

B.  2  4

dx
là:
1 x
1
C.
2




D. 2 2  3

1

D. Không tồn tại

2

2

0

0

 f  x dx  3 .Khi đó  4 f  x  3 dx bằng:

A. 2

B. 4
3

Câu 61. Tích phân I =


2

A. 2 2


1


0

B.

Câu 63. Tích phân I =


2

D. 8

dx có giá trị là:

C. 2 2  3

D.

3

1
dx có giá trị là:
x  4x  3
2

1 3
ln

3 2
3

A. 2 2

x 1

B. 2 2  3

Câu 62. Tích phân I =

1 3
A.  ln
3 2

x
2

C. 6

x
x2  1

C.

1 3
ln
2 2

1 3

D.  ln
2 2

dx có giá trị là:

B. 2 2  3

C. 2 2  3

D.

3

Câu 64. Cho f  x  3x3  x2  4 x  1 và g  x  2x3  x2  3x  1 . Tích phân

2

 f x  g xdx
1

bằng với tích phân:
2

A.

3
2
 x  2x  x  2 dx
1


1

2

1

1

B.   x 3  2 x2  x  2 dx    x 3  2 x2  x  2 dx

7


Sách giải – Người thầy của bạn
1

C.

3
2
 x  2x  x  2 dx 
1

 x

3

 2 x2  x  2 dx D. tích phân khác

1



2

Câu 65. Tích phân

sin x.cos3 x
dx bằng:
cos2 x  1


0

A.

2



1 1
 ln 2
3 2

1 1
 ln 2
2 2

B.

1


Câu 66. Cho tích phân I  
0

A. I  J

C.

x
x3


2

1 1
 ln 2
2 3

cos x
dx , phát biểu nào sau đây đúng:
3 sin x  12

dx và J  
0

1
C. J  ln 5
3

B. I  2


1 1
D.  ln 2
2 2

D. I  2 J

1

Câu 67. Cho tích phân I   x2 1  xdx bằng:
0
1

1

A.

 x

3

1

 x3 x4 
x3
B.    C. ( x2  )
 3
3 0
4  0


 x4dx

0

a

Câu 68. Tích phân

x

D. 2

a2  x2 dx a  0 bằng:

2

0

A.

.a
8

4

B.

.a4
16


C.

.a3
16

D.

.a3
8

8

Câu 69. Tích phân
A.

141
10

x 1
dx bằng:
3
x
1
142
B.
10



e


Câu 70. Tích phân I =


1

A.

1
3

B.

C.

8
5

D. một kết quả khác

1  ln 2 x
dx có giá trị là:
x

2
3

4 4
C.  D.
3 3

1

Câu 71. Tích phân I =

 x.e

x2 1

dx có giá trị là:

0

A.

e2  e
2

B.

e2  e e2  e
C.
3
2

D.

1

Câu 72. Tích phân I =


 1 x e dx
x

có giá trị là:

0

8

e2  e
3


Sách giải – Người thầy của bạn
A. e + 2



B. 2 - e

C. e - 2

0

Câu 73. Tích phân I =

cos x

 2  sin x dx có giá trị là:




A. ln3

D. e


2

B. 0

C. - ln2

D. ln2


6

Câu 74. Tích Phân

 sin

3

x.cos xdx bằng:

0

A. 6


B. 5

C. 4

1



Câu 75.Nếu

1



f ( x)dx =5 và

0

A. 8

D.

1
64

2



f ( x)dx = 2 thì


2

f ( x)dx bằng :

0

B. 2

C. 3

D. -3


3

Câu 76.Tích Phân I =

 tan xdx

là :

0

A. ln2

B. –ln2

C.


1
ln2
2

1
D. - ln2
2

1

Câu 77. Cho tích phân I   x 1  xdx bằng:
0
1

A.

 x

2

1

1

x
x3
x3 
B.    C. ( x2  )
 2
3 0

3  0
2

 x dx
3

0

D. 2

3

Câu 78.Tích Phân I =

 ln( x

2

 x)dx là :

2

A. 3ln3

B. 2ln2

C. 3ln3-2

D. 2-3ln3



4

Câu 79.Tích Phân I =

 x.cosx dx

là :

0

A.


1
4

B.

2
3

C.

 2
2
 2
2

 1 D.


1
8
2
8
2

3

Câu 80. Tích phân I =

 ln[2  x(x  3)]dx có giá trị là:
2

2

A. 4 ln 2  3

B. 5 ln 5  4 ln 2  3

C. 5 ln 5  4 ln 2  3 D. 5 ln 5  4 ln 2  3

Mức độ vận dụng.

9


Sách giải – Người thầy của bạn




b

Câu 81: Biết

 2x  4 dx  0 .Khi đó b nhận giá trị bằng:
0

A. b  0 hoặc b  2

B. b  0 hoặc b  4

C. b  1 hoặc b  2

D. b  1 hoặc b  4
1

Câu 82: Để hàm số f  x  a sin  x  b thỏa mãn f 1  2 và  f  x dx  4 thì a, b nhận giá trị
0

:
A. a   , b  0

B. a   , b  2

C. a  2 , b  2

D. a  2 , b  3

Câu 83: I  



4

0

dx

cos x 1  tan2 x
4

A. 1

bằng

B. 0

C.

1
2


4

2
khi đó a+b là
2

Câu 84: Giả sử I   sin 3x sin 2xdx  a  b

0

1
3
A.  B.
6 10

C. 

3
10

D.

D. Không tồn tại

1
5

0

3 x2  5 x  1
2
dx  a ln  b . Khi đó giá trị a  2b là
x 2
3
1

Câu 85: Giả sử I  
A. 30


B. 40

C. 50

D. 60

m

Câu 86. Tập hợp giá trị của m sao cho

 (2x  4)dx = 5

là :

0

A. {5}

B. {5 ; -1}

C. {4}

5

Câu 87. Biết rằng

1

 2x 1 dx


D. {4 ; -1}

= lna . Gía trị của a là :

1

A. 9

B. 3

C. 27
1

Câu 88.Biết tích phân

x
0

A. 35

B. 36

3

1  xdx 

D. 81

M

M
, với
là phân số tối giản. Giá trị M  N bằng:
N
N

C. 37

D. 38

Câu 89.Tìm các hằng số A , B để hàm số f(x) = A.sinx + B thỏa các điều kiện:
2

f ' (1) = 2 ;



f ( x)dx  4

0

10


Sách giải – Người thầy của bạn

 A   2
A. 



B  2





2

A

B. 




 B  2





A 

C. 
2



B  2




2

A

D. 




B  2

HD: f ' (x) = A.cosx  f ' (1) = - A mà f ' (1) = 2  A = 
2



2


2

f ( x)dx  ...= 2B mà



0

f ( x)dx  4  B = 2


0
a



Câu 90.Tìm a>0 sao cho

x

x.e 2 dx 4

0

A. 4

B.

1
4

C.

1
2

D. 2

HD:
a


Sử dụng phương pháp tích phân từng phần tính được I  2e 2 ( a  2)  4


I=4 =>a=2
b

Câu 91.Giá trị nào của b để

 (2x  6)dx  0
0

A.b = 2 hay b = 3

B.b = 0 hay b = 1

C.b = 5 hay b = 0D.b = 1 hay b = 5
b

Câu 92.Giá trị nào của a để

 (4x  4)dx  0
0

A.a = 0

B.a = 1

C.a = 2


D.a = -1

2

Câu 93.Tích phân I =


0

A.

1
3

B.

sin 3 x
dx có giá trị là:
1  cos x

1
4

C.
1

Câu 94.Tích phân I =

x
0


A.

 3
3

2

1
2

D. 2

1
dx có giá trị là:
 x 1

B.

 3
6

C.

11

 3
4

D.


 3
9


Sách giải – Người thầy của bạn
7

Câu 95.Tích phân I =

 1
0

9
3
A.  3 ln
2
2

B.

1
3

x 1

9
3
 3 ln
2

2



dx có giá trị là:

C.

12

9
2
 3 ln
2
3

D.

9
2
 3 ln
2
3



×