TR
NG THPT MANG THÍT
T S - A-GDCD
TU N
TI T
01
1
T
4/4
2
3
n
9/4
4
5
6
7,8
K HO CH ÔN THI TN THPT L CH S
CH
VI T NAM (T
1954
N1975)
Ch đ VI
Vi t Nam trong th i k
th c hi n 2 nhi m v
chi n l c ćch m ng
XHCN mi n B c v̀
ćch m ng DTDCND
mi n Nam (1954-1975)
Ch đ VI
Vi t Nam trong th i k
th c hi n 2 nhi m v
chi n l c ćch m ng
XHCN mi n B c v̀
ćch m ng DTDCND
mi n Nam (1954-1975)
Ch đ VI
Vi t Nam trong th i k
th c hi n 2 nhi m v
chi n l c ćch m ng
XHCN mi n B c v̀
ćch m ng DTDCND
mi n Nam (1954-1975)
Ch đ VI
Vi t Nam trong th i k
th c hi n 2 nhi m v
chi n l c ćch m ng
XHCN mi n B c v̀
ćch m ng DTDCND
mi n Nam (1954-1975)
Ch đ VI
Vi t Nam trong th i k
th c hi n 2 nhi m v
chi n l c ćch m ng
XHCN mi n B c v̀
ćch m ng DTDCND
mi n Nam (1954-1975)
Ch đ VI
B̀i t p ch đ VI
( N m h c 2015 - 2016)
N I DUNG C
B N
12
GHI CHÚ
- Tình hình v̀ nhi m v ćch m ng n c ta sau
Hi p đ nh Gi nev n m 1954 v D ng.
- Phong tr̀o ng Kh i ( 1959-1960)
- Chi n l c “Chi n tranh đ c bi t” c a M
mi n Nam
- Mi n Nam chi n đ u ch ng “Chi n tranh đ c
bi t” c a M .
- Chi n l c chi n tranh c c b c a M Mi n
Nam
- Quân dân mi n Nam chi n đ u ch ng “Chi n
tranh c c b ”
- Chi n l c “Vi t Nam hóa” v̀ “ ông D ng
hóa” chi n tranh c a M
- Chi n đ u ch ng chi n l c “Vi t Nam hóa
chi n tranh” v̀ “ ông D ng hóa chi n tranh”
c aM
- N i dung, ý ngh a l ch s c a Hi p đ nh Pari
- N m 2 s ki n: HN 21 BCH TW v̀ chi n th ng
Ph c Long.
- Cu c T ng ti n công v̀ n i d y Xuân 1975
Nguyên nhân th ng l i, ý ngh a ls c a cu c
kh́ng chi n chông M .
- Mi n B c hòn th̀nh c i ćch ru ng đ t.
- i h i đ i bi u tòn qu c l n th III c a ng
(9 – 1960
- Mi n B c th c hi n k ho ch nh̀ n c 5 n m
(19 61 – 1965)
- M ti n h̀nh chi n tranh b ng không quân v̀
h i quân ph́ ho i mi n B c
- Mi n B c v a chi n đ u ch ng chi n tranh ph́
ho i l n th hai, v a s n xu t l̀m tròn ngh a v
h u ph ng.
T ng ki m tra LSVN (1954-1975)
Gi i ćc b̀i t p ch đ VI
1
TU N
02
TI T
1
2
T
18/4
n
23/4
3
4
5
CH
VI T NAM (T
1975
N 2000)
Ch đ VII
N c C ng Hòa X̃ H i
Ch Ngh a Vi t Nam
(1975-2000)
VI T NAM ( T 1919
N 1930 )
Ch đ I
Tình hình kinh t ,x̃ h i
Vi t Nam t sau chi n
tranh th gi i th nh t
đ n 1930
Ch đ II
Phong tr̀o dân ch yêu
n c Vi t Nam t sau
chi n tranh th gi i l n
nh t đ n đ u 1930
Ch đ II
Phong tr̀o dân ch yêu
n c Vi t Nam t sau
chi n tranh th gi i l n
nh t đ n đ u 1930
Ch đ II
Phong tr̀o dân ch yêu
n c Vi t Nam t sau
chi n tranh th gi i l n
nh t đ n đ u 1930
Ch đ II
Phong tr̀o dân ch yêu
n c Vi t Nam t sau
chi n tranh th gi i l n
nh t đ n đ u 1930
Ch đ VII,I,II
6
7,8
03
T
25/4
1
B̀i t p ch đ VII,I,II
VI T NAM (T
1930
N 1945)
Ch đ III
Cu c v n đ ng ćch
m ng th́ng T́m 19301945
N I DUNG C
B N
GHI CHÚ
- Tình hình hai mi n Nam-B c sau 1975.
- Hòn th̀nh th ng nh t đ t n c v m t nh̀
n c.( 1975-1976).
ng l i đ i m i c a ng (1986-2000)
- Chính śch khai th́c thu c đ a l n th hai c a
th c dân pháp.
- Nh ng ho t đ ng c a giai c p t s n v̀ t ng l p
ti u t s n trí th c trong nh ng n m 1919 1925.
- Phong trào công nhân Vi t Nam 1919-1925
- Nh ng ho t đ ng c a Nguy n Ái Qu c t n m
(1911 – 1930) :
- H i vi t nam c̀ch m ng thanh niên
- Vi t Nam Qu c Dân ng.
- Qú trình hình th̀nh ba t ch c c ng s n
Nam.
Vi t
-H i ngh th̀nh l p ng c ng s n Vi t Nam.
-N i dung c a b n Chính c ng v n t t, sách
l cv nt t
- Ý ngh a c a vi c th̀nh l p ng c ng s n Vi t
Nam
T ng ki m tra LSVN (1975-2000,1919- 1930)
Gi i b̀i t p ch đ VII,I,II
- Phong trào CM 1930-1931. Xô Vi t Ngh -T nh
- H i ngh l n th nh t c a ban ch p h̀nh Trung
ng lâm th i ng CSVN (10/1930)
- Hòn c nh, ch tr ng v̀ ý ngh a, h i ngh
BCH Trung ng ng c ng s n ông D ng
(7/1936)
2
TU N
TI T
2
3
n
30/4
4
5
CH
VI T NAM (T 1930
N 1945)
Ch đ III
Cu c v n đ ng ćch
m ng th́ng T́m 19301945
VI T NAM (T 1930
N 1945)
Ch đ III
Cu c v n đ ng ćch
m ng th́ng T́m 19301945
VI T NAM (T 1930
N 1945)
Ch đ III
Cu c v n đ ng ćch
m ng th́ng T́m 19301945
VI T NAM (T 1930
N 1945)
Ch đ III
Cu c v n đ ng ćch m ng
th́ng T́m 1930-1945
Ch đ III
04
6
7,8
1
T
2/5
2
3
n
7/5
B̀i t p ch đ III
VI T NAM (T
1946
N 1954)
Ch đ IV
N c Vi t Nam dân ch
c ng hòa sau ćch m ng
th́ng T́m
2/9/194519/12/1946)
Ch đ V
Cu c kh́ng chi n tòn
qu c ch ng th c dân
Ph́p v̀ can thi p M
(1946-1954)
Ch đ V
Cu c kh́ng chi n tòn
qu c ch ng th c dân
Ph́p v̀ can thi p M
(1946-1954
N I DUNG C
B N
GHI CHÚ
- Di n bi n, k t qu ,ý ngh a LS v̀ b̀i h c kinh
nghi m c a phong tr̀o dân ch (1936 – 1939).
- Vi t Nam trong nh ng n m Chi n tranh th gi i
th hai (1939-1945)
- H i ngh l n th 6 c a ban ch p h̀nh ng
C ng S n ông D ng (11/1939).
- H i ngh l n th 8 c a Ban Ch p h̀nh Trung
ng ng C ng s n ông D ng th́ng 5/1941
- Kh́i qút v công cu c chu n b l c l ng KN.
- Kh i ngh a v trang gình chính quy n:
- Kh i ngh a t ng ph n.
- T ng kh i ngh a th́ng T́m 1945.
- Nguyên nhân th ng l i, ý ngh a l ch
s v̀ b̀i h c kinh nghi m c a Ćch m ng th́ng
T́m n m 1945
- N c Vi t Nam Dân ch C ng hòa đ c th̀nh
l p ng̀y 2/9/1945
30/4 ngh
l
T ng ki m tra LSVN (1930-1945)
Gi i b i t p ch đ III
- Tình hình n c VNDCCH sau ćch m ng th́ng
8/1945.
- Ch tr ng c a ng gi i quy t nh ng khó
kh n v đ i n i, đ i ngo i..
2/5 ngh l
- Cu c kh́ng chi n tòn qu c 1946.
ng l i kh́ng chi n c a ng.
- Chi n d ch Vi t B c thu- đông n m 1947
- Chi n d ch Biên gi i thu - đông 1950
- Th c dân Ph́p đ y m nh cu c chi n tr nh xâm
l c ông D ng.
3
TU N
TI T
CH
Ch đ V
Cu c kh́ng chi n tòn
qu c ch ng th c dân
4
Ph́p v̀ can thi p M
(1946-1954)
5
Ch đ V
Cu c kh́ng chi n tòn
qu c ch ng th c dân
Ph́p v̀ can thi p M
(1946-1954)
Ch đ IV,V
6
7,8
05
1
T
9/5
2
3
4
n
14/5
5
B̀i t p ch đ IV,V
Ch đ I
S hình th̀nh tr t
t TG m i v̀ quan h
qu c t sau chi n tranh
th gi i th hai (19452000)
Ch đ II
S ra đ i c a ćc t ch c
qu c t v̀ khu v c .Xu
th ph́t tri n c a th gi i
sau chi n tranh th gi i
th hai (1945-2000)
Ch đ II
S ra đ i c a ćc t ch c
qu c t v̀ khu v c .Xu
th ph́t tri n c a th gi i
sau chi n tranh th gi i
th hai (1945-2000)
Ch đ III
Liên Xô và các
n c ông Âu(19451991),Liên Bang Nga
(1991-2000)
Ch đ IV
Phong tr̀o gi i phóng
dân t c ćc n c ÁPHI-MLT sau chi n
tranh th gi i th hai
6
Ch đ I,II,III,IV
7,8
B̀i t p ch đ
I,II,III,IV
N I DUNG C
-
ih i
B N
GHI CHÚ
ng tòn qu c l n II.
- Cu c ti n công chi n l
c ông –Xuân 53-54.
- Chi n d ch i n Biên Ph n m 1954
-H u ph
ng kh́ng chi n ph́t tri n m i m t
-Hi p đ nh Gi nev 1954 v ông D ng.
- Nguyên nhân th ng l i, ý ngh a ls k/c Ph́p
T ng ki m tra LSVN (1945-1954)
Gi i b̀i t p ch đ IV,V
- H i ngh Ianta
- Cu c chi n tranh l nh.
- Xu th ph́t tri n c a th gi i sau chi n tranh
l nh ch m d t
- T ch c Liên Hi p Qu c.
- S hình th̀nh v̀ ph́t tri n c a t ch c ASEAN
- Liên minh châu âu (EU).
- Cu c CM KH-CN.
- Xu th tòn c u hóa.
- Xu th ph́t tri n c a th gi i ng̀y nay
- Nh ng th̀nh t u c a LX trong công cu c xd
CNXH (1945-70).Nguyên nhân s p đ CNXH.
- Liên Bang Nga (1991-2000)
- Kh́i qút v tình hình c a khu v c BÁ sau
ctrtg2.
- CM Trung Qu c
T ng ki m tra LSTG (ch đ I,II,III,IV)
Gi i b̀i t p ch đ I,II,III,IV
4
TU N
06
T
16/5
TI T
1
Ch đ IV
Phong tr̀o gi i phóng
dân t c ćc n c ÁPHI-MLT sau chi n
tranh th gi i th hai
2
Ch đ IV
Phong tr̀o gi i phóng
dân t c ćc n c ÁPHI-MLT sau chi n
tranh th gi i th hai
Ch đ V :
Ćc n c t b n ch y u
sau chi n tranh th gi i
th hai (1945-2000)
Ch đ V :
Ćc n c t b n ch y u
sau chi n tranh th gi i
th hai (1945-2000)
Ch đ V
Ćc n c t b n ch y u
sau chi n tranh th gi i
th hai (1945-2000)
3
4
n
21/5
5
T
23/5
N I DUNG C
B N
-Qúa trình xây d ng ph́t tri n ćc n c NÁ
-Qúa trình đ u tranh gình L ćc n c châu
phi-MLT.
- Tình hình kinh t KH-KT c a M (1945-70).
- Chi n l c tòn c u c a M (1945-2000)
- Tình hình kinh t KH-KT c a Tây Âu(19452000).
- Chinh śch đ i ngo i c a Tây Âu (1945-2000)
7,8
1
B̀i t p ch đ IV,V
Gi i b̀i t p ch đ IV,V
Ch đ I
T ng ki m tra LSVN (1919-1930)
2
Ch đ II
T ng ki m tra LSVN (1919-1930)
3
Ch đ II
T ng ki m tra LSVN (1919-1930)
4
Ch đ III
T ng ki m tra LSVN (1930-1945)
5
Ch đ III
T ng ki m tra LSVN (1930-1945)
Ch đ III
T ng ki m tra LSVN (1930-1945)
n
28/5
7,8
B̀i t p
08
1
Ch đ I
T ng ki m tra LSVN (1919-1930)
2
Ch đ II
T ng ki m tra LSVN (1919-1930)
3
Ch đ II
T ng ki m tra LSVN (1919-1930)
4
Ch đ III
T ng ki m tra LSVN (1930-1945)
5
Ch đ III
T ng ki m tra LSVN (1930-1945)
T
30/5
19/5 t ng
k tn m
h c
- Tình hình kinh t NB (1945-2000)
- Chinh śch đ i ngo i c a NB(1945-2000
T ng ki m tra LSTG ( ch đ IV,V)
6
GHI CHÚ
-Kh́i qút v qú trình đ u tranh gình đ c l p
ćc n c NA
-Ćch m ng L̀o ,CPC 1945-2000
Ch đ IV,V
6
07
CH
Gi i ćc đ thi
ih c
5
TU N
TI T
n
4/6
6
Ch đ III
7,8
B̀i t p
1
Ch đ IV
T ng ki m tra LSVN (1945-1946)
2
Ch đ V
T ng ki m tra LSVN (1946-1954)
3
Ch đ V
T ng ki m tra LSVN (1946-1954)
4
Ch đ VI
T ng ki m tra LSVN (1954-1975)
5
Ch đ VI
T ng ki m tra LSVN (1954-1975)
6
Ch đ VII
T ng ki m tra LSVN (1975-2000)
7,8
B̀i t p
10
1
Ch đ I
T ng ki m tra LSTG (ch đ I)
T
13/6
2
Ch đ II
T ng ki m tra LSTG (ch đ II)
3
Ch đ III
T ng ki m tra LSTG(ch đ III)
4
Ch đ IV
T ng ki m tra LSTG(ch đ IV)
5
Ch đ IV
T ng ki m tra LSTG(ch đ IV)
6
Ch đ V
T ng ki m tra LSTG(ch đ V)
7,8
B̀i t p
09
T
6/6
n
11/6
n
18/6
11
T
20/5
CH
N I DUNG C
B N
GHI CHÚ
T ng ki m tra LSVN (1930-1945)
Gi i ćc đ thi
Gi i ćc đ thi
Gi i ćc đ thi
ih c
9,10 /6:
thi tuy n
l p 10
ih c
ih c
T ng ôn l ch s Vi t Nam –Th gi i
n
25/6
Mang thít, ng̀y 30 th́ng 03 n m 2016
T Tr
ng
Nguy n HoƠng S n
6