Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

ma tran de de kiem tra 1 tiet hoa hoc 8 ki 1 20113

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.6 KB, 3 trang )

onthionline.net
Họ và tên:..................................................
Lớp: 8

§ iÓm

Kiể
m
tra
một
tiết

NhËn xÐt cña thÇy c«

Môn
:
Hóa
học
8

Phần I: Trắc nghiệm (3 điểm)
Dùng bút tô đậm vào ô tròn đứng trước đáp án đúng
trong các câu sau
Câu1: Trong một nguyên tử thì:
A) Số p = số
B) Số n = số
C) Số p = số
D) Số n + số p =
n
e
e


số e
Câu 2: Cách viết nào sau đây chỉ 3 nguyờn tử hiđro:
A) 3H
B) 6H
C) 3H2O
D) 3H2
Câu 3: Kali Sunfat K2SO4 có phân tử khối là:
A) 98 đ.v.C
B) 100 đ.v.C
C) 49 đ.v.C

D) 174 đ.v.C

Câu 4: Số hạt nào sau đây đặc trưng cho nguyên tố hóa học:
A) Số p và số
B) Số p
C) Số n
D) Số e
n
Câu 5: Hãy chọn công thức đúng trong số các công thức sau: khi
( Mn(IV) và O(II)
A) Mn2O4
B) MnO
C) Mn2O
D) MnO2
Câu 6: Hãy chọn công thức hoá học phù hợp với hoá trị II của Nitơ
trong số các công thức cho sau đây:
A) N2O3
B) NO
C) N2O5

D) NO2
Phần II: Tự luận (7 điểm)
Câu 1: Một hợp chất A có phân tử gồm XO. Phõn tử khối của A là 56
đvC.
Tính nguyên tử khối của X, cho biết tên và kí hiệu của nguyên tố
X.
Câu 2: Lập cụng thức húa học và tớnh phõn tử khối cỏc hợp chất sau :
a) Ba(II) và CO3 (II)
b) Al (III) và OH(I)
c) K(I) và PO4(III)
d) Fe(III) và SO4(II)
Cõu 3 : Hợp chất NaxNO3 =85 đvC. Tỡm x ?
Bài làm


onthionline.net
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………..
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HOÁ HỌC 8.
NỘI DUNG
NGUYấN TỬ
NGUYấN TỐ
HOÁ HỌC
CễNG THỨC
HOÁ HỌC
HOÁ TRỊ
TỔNG

BIẾT
TN
1(0,
5)

TL

MỨC ĐỘ
HIỂU
TN
2(1,
0)

TL


VẬN DỤNG
TN

TL
3(1,5
)
1(2,0
)
1(1,0 4(2,5
)
)
1(4,0 1(4,0
)
)
2(5,0 9(10,
)
0)

1(2,0
)
1(0,
5)

1(0,
5)

2(1,
0)

3(1,

5)

1(0,
5)
1(2,0
)

ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
I. TRẮC NGHIỆM.
đúng 0,5 điểm)
Cõu
1
2
3
4
Chọn
B
A
D
B
II. TỰ LUẬN.
Câu7: ( 2 điểm) X là Ca vỡ X = 40.
Câu8: ( 4 điểm)
mỗi câu 1 điểm.

TỔN
G

1(0,
5)


(Mỗi câu
5
D

6
B


onthionline.net
a. BaCO3 = 197
b. Al(OH)3 = 78.
c. K3PO4 = 212.
d. Fe2(SO4)3 = 400.
Câu 9: ( 1 điểm) x = 1.



×