Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
ĐIỂM CHUẨN CỦA MỘT SỐ TRƯỜNG ĐH – CĐ NĂM 2007
1. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Bách khoa (Trường ĐH Kỹ Thuật TP.HCM )
Mã
trường
Ngành học Khối thi Điểm
chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
QSB Công nghệ thông tin A 23,5 330
Điện - Điện tử A 23 600
Kỹ thuật chế tạo A 20 210
Công nghệ Dệt may A 18 70
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) A 18 50
Công nghệ Hoá - Thực phẩm A 23 310
Xây dựng A 21 300
Kỹ thuật Địa chất A 18 150
Quản lý công nghiệp A 20 180
Kỹ thuật và quản lý môi trường A 19 160
Kỹ thuật Giao thông A 19 120
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A 18 80
Cơ điện tử A 23,5 80
Công nghệ vật liệu A 19 200
Trắc địa (Trắc địa, Địa chính) A 18 120
Vật liệu và cấu kiện xây dựng A 18 70
Thuỷ lợi - Thuỷ điện - Cấp thoát nước A 18 120
Cơ Kỹ thuật A 18.5 70
Công nghệ Sinh học A 21 70
Vật lý Kỹ thuật A 18 60
Bảo dưỡng công nghiệp (hệ cao đẳng) A 150
2. Trường ĐHSP TP.HCM:
Trang 1
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Mã trường Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
SPS SP Toán A 22,5 120
SP Vật lý A 22 90
SP Tin học A 17 70
SP Hoá A 22,5 90
SP Sinh B 22 70
SP Ngữ văn C 17 120
SP Lịch sử C 17 90
SP Địa lý A,C
A: 16; C:
17,5
30
SP Tâm lý - Giáo dục C,D1 15,5 100
SP Giáo dục chính trị C,D1 15 90
SP tiếng Anh D1 25 30
SP Nga - Anh D1,2 19 50
SP tiếng Pháp D3 20 50
SP tiếng Trung D4 20.5 50
SP Giáo dục tiểu học A,D1 18 100
SP Giáo dục mầm non M 16 80
SP Giáo dục thể chất T 22.5 80
SP Giáo dục TC - GD Quốc phòng T 22.5 70
SP Giáo dục đặc biệt C,D1 15 30
SP Sử - GDQP C,D1 15 120
Công nghệ thông tin A 16.5 80
Vật lý A 16.5 70
Hoá học A 16.5 70
Ngữ văn C 15 70
Việt Nam học C,D1 15 70
Quốc tế học C,D1 15 70
Tiếng Anh D1 21.5 120
Nga - Anh D1,2 19 50
Tiếng Pháp D3 19 50
Tiếng Trung D1,4 19 100
3. ĐH Sư phạm Kỹ thuật TPHCM:
Mã
trường
Ngành học Khối Điểm chuẩn Chỉ tiêu
Ghi chú
SPK Hệ Đại học
Kỹ thuật điện - điện tử A 20,5 169
Điện công nghiệp A 18,0 156
Cơ khí chế tạo máy A 20,0 169
Kỹ thuật công nghiệp A 15,5 53
Cơ điện tử A 20,0 102
Trang 2
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Công nghệ tự động A 18,0 106
Cơ tin kỹ thuật A 15,5 26
Thiết kế máy A 15,5 21
Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) A 18,5 143
Kỹ thuật nhiệt - Điện lạnh A 16,0 71
Kỹ thuật In A 15,5 74
Công nghệ thông tin A 20,5 159
Công nghệ may A 15,5 102
Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 19,0 114
Công nghệ môi trường A 15,5 77
Công nghệ Điện tử viễn thông A 20,0 86
Công nghệ Kỹ thuật máy tính A 15,5 58
Công nghệ điện tự động A 15,5 52
Quản lý công nghiệp A 16,0 120
Công nghệ thực phẩm A 19,5 72
Kế toán A 15,5 30
Kỹ thuật nữ công A 15,5 46
Thiết kế thời trang V 23,0 62
Tiếng Anh D1 20,0 45
Hệ Cao đẳng
Kỹ thuật điện - điện tử A 12,0 12
Điện công nghiệp A 12,0 5
Cơ khí chế tạo máy A 12,0 12
Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) A 12,0 5
Công nghệ may A 12,0 2
4 ĐH Kinh tế TPHCM
Trang 3
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Mã
trường
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
KSA Điểm chung cho các ngành A 21,5 Không xét tuyển NV2
5. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Khoa học tự nhiên
Mã
trường
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
QHT Hệ Đại học
Toán - Tin học A 16,0
Vật lý A 15,0
Điện tử viễn thông A 18,0
Hải dương học - Khí tượng - Thủy văn A 15,0
Công nghệ thông tin A 20,0
Hóa học A 17,0
Địa chất
A,B A: 15,0, B:19,0
Khoa học môi trường A,B A: 16,5, B: 19
Công nghệ môi trường A,B A: 16,5, B: 20,5
Khoa học vật liệu A 15,0
Sinh học B 16,0
Công nghệ sinh học A,B A: 18, B: 24
Hệ Cao đẳng
Tin học A 12,0
6. ĐH Cảnh sát nhân dân TPHCM
Mã
trường
Ngành học Khối
Điểm
chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
CSS
A 23,0
Điểm trúng tuyển của trường
không nhân hệ số, mỗi khối
có điểm chuẩn riêng.
C 16,5
D1 18,0
7. Trường ĐH Luật TPHCM
Mã trường Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
LPS Luật Thương mại A,C,D1 A: 21, C: 18, D1: 18 233
Trang 4
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Luật dân sự A,C,D1 A: 18, C: 16, D1: 15,5 1.097
Luật hình sự A,C,D1 A: 18, C: 16, D1: 15,5
Luật hành chính A,C,D1 A: 18, C: 16, D1: 15,5
Luật quốc tế A,C,D1 A: 18, C: 16, D1: 15,5
8. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH KHXH&NV
QSX
Ngành học
Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Ngữ văn C,D1 C: 14,5, D1: 14,5
Báo chí C,D1 C: 17,5, D1: 18.0
Lịch sử C,D1 C: 14,0, D1: 14,5
Nhân học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Triết học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Địa lý C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Xã hội học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Thư viện thông tin C,D1 C: 14,0, D1: 14,5
Đông phương học D1 17,0
Giáo dục học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Lưu trữ học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Văn hóa học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Công tác xã hội C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Ngữ văn Anh D1 16,5
Song ngữ Nga - Anh D1,2 D1: 14,0, D2: 17,5
Ngữ văn Pháp D1,3 D1: 14,0, D3: 14,0
Ngữ văn Trung D1,4 D1: 14,0, D4: 14,0
Ngữ văn Đức D1 14,0
Quan hệ quốc tế D1 17,0
9. ĐH Ngân hàng TPHCM
Mã
trường
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
NHS Tài chính - Ngân hàng
A
22,5 1.700
1.700 là chỉ tiêu chung
Quản trị kinh doanh
A
18
Kế toán - Kiểm toán
A
18
Hệ thống thông tin kinh tế
A
18
Tiếng Anh thương mại
D1
20
10. ĐH Răng - Hàm - Mặt
Trang 5
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Mã
trường
Ngành học
Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
RHM Bác sĩ răng - hàm mặt B 26 100
11. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Công nghệ thông tin
Mã
trường
Ngành học Khối thi Điểm
chuẩn
Chỉ tiêu
Ghi chú
QSC Khoa học máy tính A 20 120
Kỹ thuật máy tính A 20 120
Kỹ thuật phần mềm A 20 120
Hệ thống thông tin A 20 120
Mạng máy tính và truyền thông A 20 120
12. ĐH Y dược TPHCM
Mã
trường
Ngành học
Khối thi Điểm
chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
YDS
Bác sĩ đa khoa B 27 350
Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt B 27 100
Dược sĩ đại học B 27,5 250
Bác sĩ y học cổ truyền B 23,5 100
Điều dưỡng B 22,5 60
Y tế công cộng B 19 60
Xét nghiệm B 23,5 40
Vật lý trị liệu B 21 20
Kỹ thuật hình ảnh B 22,5 20
Kỹ thuật phục hình răng B 23,5 30
Hộ sinh B 21 40
Gây mê hồi sức B 22 30
Trang 6
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
13. ĐH Sài Gòn
Mã trường Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
C02 Sư phạm Toán học A 21
Sư phạm Vật lý A 17
Sư phạm Hoá học A 20,5
Sư phạm Tin học A 15
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp A 13
Sư phạm Sinh học B 18
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 12
Sư phạm Ngữ văn C 15
Sư phạm Lịch sử C 12
Sư phạm Địa lý A 12
Sư phạm Giáo dục Công dân C 12
Sư phạm tiếng Anh D1 20,5
Sư phạm Giáo dục Tiểu học A: 19; C: 16; D1: 19
Sư phạm Âm nhạc 21,5
Sư phạm Mỹ thuật V 14
Sư phạm Giáo dục Mầm non M 13
Khoa học máy tính A 15
Kế toán A: 16; D1: 16,5
Quản trị kinh doanh A: 15; D1: 16,5
Khoa học môi trường A: 15; B: 17,5
Việt Nam học C: 18; D1: 17
Quản trị văn phòng C: 19; D1: 17,5
Thư ký văn phòng C: 15; D1: 15
Tiếng Anh D1 17,5
Trang 7
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Thư viện - Thông tin C, D1: 15
Lưu trữ học C, D1: 12
14. ĐH Công nghiệp TPHCM
Mã
trường
Ngành học Khối thi Điểm
chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
HUI Hệ Đại học: 1.900
Công nghệ kỹ thuật điện A 18,5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 20,5
Công nghệ nhiệt lạnh A 17,0
Công nghệ kỹ thuật điện tử A 20,0
Khoa học máy tính A 20,0
Công nghệ kỹ thuật ôtô A 20,0
Công nghệ may A 17,0
Công nghệ cơ điện tử A 20,5
Công nghệ hoá học A 17,0
Công nghệ thực phẩm A 20,5
Công nghệ môi trường A 17,0
Quản trị kinh doanh A,D1 18,5
Kế toán A,D1 20,0
Tài chính ngân hàng A,D1 21,0
Tiếng Anh D1 17
Trang 8
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
15. Học viện Ngân hàng
Mã
trường
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
NHH
Hệ đại học 1.870
Không xét tuyển NV2
Tài chính – Ngân hàng
A 23
1.270
Kế Toán
A 22
400
Quản Trị Kinh doanh
A 22
200
Hệ cao đẳng 550
Tài chính - Ngân hàng
A 16,5
250
Kế toán A 16,5 150
16. ĐH Kiến trúc TPHCM
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Kiến trúc công trình
V 22 Học tại TP.HCM
V 15,5 Học tại Vĩnh Long
Quy hoạch đô thị V 22 Học tại TP.HCM
V 15,5 Học tại Vĩnh Long
Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 22,0 Học tại TP.HCM
A 15,0 Học tại Vĩnh Long
Kỹ thuật hạ tầng đô thị A 21 Học tại TP.HCM
A 15 Học tại Vĩnh Long
Mỹ thuật công nghiệp H 20
Thiết kế Nội - Ngoại thất H 20
17. Trường ĐH Văn hóa TPHCM năm 2007
Trang 9