Tải bản đầy đủ (.doc) (25 trang)

Diem chuan cac truong 2008 va nguyen vong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.71 KB, 25 trang )

ĐH Bách khoa Hà Nội - BKA
Stt Ngành Tên Ngành Khối
1 101 Điện A
2 102 Điện tử - Viễn thông A
3 103 Công nghệ (CN) hóa học A
4 104 Công nghệ Dệt - May A
5 105 Công nghệ thực phẩm A
6 106
Khoa học và công nghệ vật
liệu
A
7 107 Công nghệ thông tin A
8 108 Cơ khí A
9 109 Vật lý kỹ thuật A
10 110 Sư phạm kỹ thuật A
11 111 Công nghệ sinh học A
12 112 Công nghệ môi trường A
13 113 Toán - Tin ứng dụng A
14 114 Công nghệ nhiệt lạnh A
15 400 Kinh tế và Quản lý A
16 701 Tiếng Anh chuyên ngành D1
17 C65 Công nghệ thông tin A
18 C66 Điện tử - Viễn thông A
19 C67 Điện A
Lưu ý: Đây là điểm xét tuyển dành cho học sinh phổ thông khu vực 3. Điểm xét tuyển vào 7 ngành học khối A(thấp hơn 1 điểm so với điểm chuẩn): Khoa học và CN Nhiệt - Lạnh, Khoa học và CN Sinh học Thực phẩm, Kinh tế và quản lý, Khoa học và CN vật liệu, Công nghệ dệt may và thời trang, Vật lý kỹ thuật, Sư phạm kỹ thuật.
ĐH Công đoàn - LDA
Stt Ngành Tên Ngành Khối Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
1 101 Bảo hộ lao động A 18.0
2 402 Quản trị kinh doanh A 17.5
3 403 Quản trị kinh doanh D1 17.0
4 501 Xã hội học C 20.0


5 502 Công tác xã hội C 21.0
1
ĐH Dược Hà Nội - DKH
Stt Ngành Tên Ngành Khối
1 300 Ngành Dược A
ĐH Hải Phòng - THP
Stt Ngành Tên Ngành
1 101 SP Toán A
2 103 Tin học A
3 104 Xây dựng công nghiệp và dân dụng A
4 105 Cơ khí chế tạo máy A
5 151 Toán A
6 300 Nông học B
7 301 Nuôi trồng thủy sản B
8 401 Quản trị kinh doanh A
9 403 Kế toán A
10 601 SP Ngữ Văn C
11 604 Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) C
12 701 SP Tiếng Anh D1
13 751 Tiếng Anh D1
14 752 Tiếng Nga D2
15 754 Tiếng Trung D4
16 901 SP Tiểu học C
17 C65 SP Sinh - Hóa B
18 C66 SP Văn - Đoàn Đội C
19 C67 SP Sử - Đoàn Đội C
20 C68 SP Nhạc N
2
21 C69 SP Họa H
22 C70 SP Thể dục - Sinh T

23 C71 SP Mầm non M
ĐH Hàng Hải - HHA
Stt Ngành Tên Ngành Khối
1 101 Điều khiển tàu biển A
2 102 Sử dụng khai thác máy tàu biển A
3 103 Điện tàu thủy A
4 104 Điện tử viễn thông A
5 105 Điện tự động công nghiệp A
6 106 Thiết kế SC máy và hệ thống động lực tàu thủy A
7 107 Thiết kế thân tàu thủy (Vỏ tàu) A
8 108 Đóng và sửa chữa thân tàu thủy (Đóng tàu) A
9 109 Máy xếp dỡ A
10 110 Công trình thủy A
11 111 Bảo đảm an toàn hàng hải A
12 112 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A
13 114 Công nghệ thông tin A
14 115 Kỹ thuật môi trường A
15 401 Kinh tế vận tải thủy A
16 402 Kinh tế ngoại thương A
17 403 Quản trị kinh doanh A
18 404 Quản trị tài chính - Kế toán A
19 405 Quản trị kinh doanh bảo hiểm A
20 C65 Điều khiển tàu biển A
3
21 C66 Sử dụng khai thác máy tàu biển A
22 C67 Tin học A
23 C68 Kinh tế vận tải biển A
24 C70 Quản trị tài chính - Kế toán A
ĐH Kiến trúc Hà Nội - KTA
Stt Ngành Tên Ngành Khối Nguyện vọng 1

1 101 Kiến trúc công trình V
2 102 Quy hoạch đô thị V
3 103 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A
4 104 Cấp thoát nước A
5 105 Kỹ thuật hạ tầng đô thị A
6 106 Kỹ thuật môi trường đô thị A
7 107 Xây dựng công trình ngầm đô thị A
8 108 Quản lý xây dựng đô thị A
9 801 Mỹ thuật công nghiệp H
ĐH Kinh tế Quốc dân - KHA
Stt Ngành Tên Ngành Khối Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2
1 146 Công nghệ thông tin A 24.5
2 410 Kinh tế và Quản lý đô thị A 24.5
3 411 Kinh tế và Quản lý địa chính A 24.5
4 412 Kế hoạch A 24.5
5 413 Kinh tế phát triển A 24.5
6 414 Kinh tế và quản lý môi trường A 24.5
7 415 Quản lý kinh tế A 24.5
8 416 Kinh tế và Quản lý công A 24.5
4
9 417 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn A 24.5
10 418 Kinh tế đầu tư A 24.5
11 419 Kinh tế bảo hiểm A 24.5
12 420 Kinh tế quốc tế A 24.5
13 421 Kinh tế lao động A 24.5
14 422 Toán tài chính A 24.5
15 423 Toán kinh tế A 24.5
16 424 Thống kê kinh tế - Xã hội A 24.5
17 426 Quản trị kinh doanh quốc tế A 24.5
18 427 Quản trị kinh doanh Du lịch và Khách sạn A 24.5

19 428 Quản trị nhân lực A 24.5
20 429 Marketing A 24.5
21 430 Quản trị quảng cáo A 24.5
22 431 Quản trị kinh doanh Thương mại A 24.5
23 432 Thương mại quốc tế A 24.5
24 433 Quản trị kinh doanh Công nghiệp và Xây dựng A 24.5
25 434 Quản trị chất lượng A 24.5
26 435 Quản trị kinh doanh tổng hợp A 24.5
27 436 Quản trị kinh doanh bất động sản A 24.5
28 437 Ngân hàng A 27.5
29 438 Tài chính doanh nghiệp A 27.5
30 439 Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp) A 27.5
31 440 Tài chính công A 27.5
32 441 Thị trường chứng khoán A 27.5
33 442 Kế toán tổng hợp A 27.5
5
34 443 Kiểm toán A 27.5
35 444 Tin học kinh tế A 24.5
36 545 Luật kinh doanh A 24.5
ĐH Lâm nghiệp - LNH
Stt Ngành Tên Ngành Khối Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2 Nguyện vọng 3
1 101 Chế biến lâm sản A 15.0
2 102 Công nghiệp phát triển nông thôn A 15.0
3 103 Cơ giới hóa lâm nghiệp A 15.0
4 301 Lâm học A 15.0
5 301 Lâm học B 17.0
6 302 Quản lý bảo vệ tài nguyên rừng A 15.0
7 302 Quản lý bảo vệ tài nguyên rừng B 17.0
8 303 Lâm nghiệp xã hội A 15.0
9 303 Lâm nghiệp xã hội B 17.0

10 304 Lâm nghiệp đô thị A 15.0
11 304 Lâm nghiệp đô thị B 17.0
12 305 Nông lâm kết hợp A 15.0
13 305 Nông lâm kết hợp B 17.0
14 306 Khoa học môi trường A 15.0
15 306 Khoa học môi trường B 17.0
16 307 Công nghệ sinh học A 15.0
17 307 Công nghệ sinh học B 17.0
18 401 Quản trị kinh doanh A 15.0
19 402 Kinh tế lâm nghiệp A 15.0
20 403 Quản lý đất đai A 15.0
6
21 404 Kế toán A 15.0
ĐH Luật Hà Nội - LPH
Stt Ngành
Tên
Ngành
Khối Nguyện vọng 1
1 501
Pháp
luật kinh
tế
A
2 501
Pháp
luật kinh
tế
C
3 501
Pháp

luật kinh
tế
D1
4 502
Luật
hình sự
A
5 502
Luật
hình sự
C
6 502
Luật
hình sự
D1
7 503
Luật
dân sự
A
8 503
Luật
dân sự
C
9 503
Luật
dân sự
D1
10 504
Hành
chính -

Nhà
Nước
A
11 504
Hành
chính -
Nhà
Nước
C
12 504
Hành
chính -
Nhà
Nước
D1
7
13 505
Luật
quốc tế
A
14 505
Luật
quốc tế
C
15 505
Luật
quốc tế
D1
ĐH Mỹ thuật Công nghiệp - MTC
Stt Ngành

Tên
Ngành
Khối Nguyện vọng 1
1 801
Ngành
Mỹ
thuật
công
nghiệp
H
2 C65
Ngành
Mỹ
thuật
công
nghiệp
H
ĐH Ngoại ngữ Hà Nội - NHF
Stt Ngành
Tên
Ngành
Khối Nguyện vọng 1
1 104
Khoa
học
máy
tính
(Công
nghệ
thông

tin)
D1
2 400
Quản
trị kinh
doanh
D1
3 608
Quốc
tế học
D1
4 609 Du lịch D1
5 701
Tiếng
Anh
D1
8
6 702
Tiếng
Nga
D1
7 702
Tiếng
Nga
D2
8 703
Tiếng
Pháp
D1
9 703

Tiếng
Pháp
D3
10 704
Tiếng
Trung
D1
11 704
Tiếng
Trung
D4
12 705
Tiếng
Đức
D1
13 706
Tiếng
Nhật
D1
14 707
Tiếng
Hàn
D1
15 708
Tiếng
Tây
Ban
Nha
D1
16 709

Tiếng
Italia
D1
17 710
Tiếng
Bồ Đào
Nha
D1
ĐH Ngoại thương (Phía Bắc) - NTH
Stt Ngành
Tên
Ngành
Khối Nguyện vọng 1
1 401
Kinh tế
đối
ngoại
A
2 402
Ngành
Kinh
doanh
quốc tế
A
9
3 403
Ngành
Luật
kinh
doanh

quốc tế
A
4 451
Kinh tế
đối
ngoại
D1
5 452
Kinh tế
đối
ngoại
D2
6 453
Kinh tế
đối
ngoại
D3
7 454
Kinh tế
đối
ngoại
D1
8 455
Kinh tế
đối
ngoại
D1
9 751
Tiếng
Anh

thương
mại
D1
ĐH Nông nghiệp 1 - NNH
Stt Ngành
Tên
Ngành
Khối Nguyện vọng 1
1 101
Kỹ
thuật
Cơ khí
A
2 102
Kỹ
thuật
Điện
A
3 103
Công
thôn
A
4 104 Tin học A
5 301 Cây
trồng và
A
10

×