Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Chuyen de Mu va Logarit Bai tap trac nghiem phuong trinh mu Co dap an [blogtoanhoc.com]

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (377.7 KB, 6 trang )

CHUYÊN ĐỀ: PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 1: Nghiệm của phương trình 10log9  8x  5 là
1
5
7
A.
B.
C.
8
2
4
 1 
Câu 2: Nghiệm của phương trình  
 25 

A. 1

D. 0

x 1

 1252x

:
C. 

B. 4

Câu 3: Số nghiệm của phương trình 22x
A. 2
B. 1



2

7x 5

1
4

D. 

 1 là
C. 3

D. 0

Câu 4: Số nghiệm của phương trình 22 x  22 x  15 là
A. 3
B. 2
C. 1

D. 0

Câu 5: Phương trình 4x
A. 2

2

x

1

8

 2x  x 1  3 có hiệu các nghiệm x1  x 2 bằng:
B. 1
C. 0
2

D. -1

x 1

Câu 6: Phương trình 3.2  4  8  0 có 2 nghiệm x1, x2 v tổng x1+ x2 là
A. 2
B. 3
C. 4
x

D. 5

Câu 7: Phương trình 9x  3.3x  2  0 có 2 nghiệm x1, x2 .Giá trị A  2x1  3x2 là
A. 4log 2 3
B. 2
C. 0
D. 3log 3 2



Câu 8: Nghiệm của phương trình: 2  3
A. x    k2
Câu 9:


cos x



 2 3

B. x  k2



A. 0
Câu 12: G i x1 , x 2
A. 1



2 3

:
D. x    k

x

 3.2 x

:
D. 1

C. 1




Câu 11: Giải phương trình

4

x

ch các nghiệm của phương trình: 2  3
B. 2

cos x

  3  5 

B. 2

A. 2



C. x  k

ch các nghiệm của phương trình: 3  5

A. 2
Câu 10:




 
x



2 3



B. 1

  2  3
x

x

 14

:
D. 4

C. 4
x

 4 . a có số nghiệm :
C. 2

D. 4


2 nghiệm của phương trình: 5.2x  7. 10x  2.5x thì x12  x 22 bằng:
B. 2
C. 4
D. 5
x 3

x 1

Câu 13: ổng các nghiệm của phương trình: 2 x 1  5  2 x 1
A. 0
B. 2
C. 2

:
D. 4

Câu 14: ổng các nghiệm của phương trình: 15.25  34.15  15.9  0
A. 0
B. 1
C. 1
x

x

x

:
D. 2

Câu 15: ổng bình phương các nghiệm của phương trình : 8.3  3.2  24  6 :

A. 8
B. 9
C. 10
D. t quả hác
x

Câu 16: ổng các nghiệm của phương trình: 2x
A. 2
B. 3

2

x

 22  x  x  5
C. 0
2

Câu 17: Phương trình 8.3  3.2  24  6 có t ch các nghiệm
A. 3
B. 0
C. 10
x

x

x

x


:
D. 1

x

D. 30

Câu 18: Phương trình 9  3.3  2  0 có 2 nghiệm x1, x2 . Giá trị A  2x1  3x 2 là
A. 4log 2 3
B. 2
C. Đáp án hác
D. 3log 3 2
x

x

GV: LÊ XUÂN TOÀN - DĐ: 01655455881


3x

1
Câu 19: Phương trình    2.4x  3
2
A. 0
B. 1

 2

2x


 0 có nghiệm

C. log 2 3

D. log 2 5

Câu 20: Phương trình 32x 1  4.3x  1  0 có 2 nghiệm x1 , x 2 trong đó x1 < x 2 . Ch n phát biểu đúng ?
A. x1  x 2  2
B. x1  2x 2  1
C. x1.x 2  1
D. 2x1  x 2  0
Câu 21: Số nghiệm của phương trình
A. 0
B. 1

9x  4.3x  45  0 là:
C. 2

D. 3

Câu 22: Phương trình 9x  3.3x  2  0 có hai nghiệm x1 , x 2  x1  x 2  . Giá trị của A  2x1  3x 2 :
B. 4log 2 3

A. 0

D. 3log 3 2

C. 2


Câu 23: Phương trình: 31 x  31x  10 . Ch n đáp án đúng:
A. Có hai nghiệm cùng âm
B. Có hai nghiệm cùng dương
C. Có 2 nghiệm trái dâu
D. Vô nghiệm
Câu 24: Số nghiệm của phương trình: 9x  25.3x  54  0 :
A. 3
B. 0
C. 2

D. 1

Câu 25: p nghiệm của phương trình: 3x 1.2x
A. 1
B. 1;1  log 2 3

D. 1;1  log 2 3

2

2

 2.4x :
C. 1;1  log 3 2

Câu 26: Số nghiệm của phương trình 6.9x  13.6x  6.4x  0 là:
A. 0
B. 1
C. 2


D. 3

Câu 27: Số nghiệm của phương trình 3x.2x  1 là:
A. 0
B. 1
C. 2

D. 3

2

Câu 28:

p nghiệm của phương trình 5x.8

x 1
x

x  3
B. 
 x  log 5 2

x  3
A. 
 x   log 5 2

2

5x


2 x

ch các nghiệm của phương trình: 3
B. 2

Câu 31: Phương trình 3x
3
A. x 
1 3 4

3

:

x  1
D. 
 x  log 5 1

2

x  3
C. 
 x  log 2 5

Câu 29: Số nghiệm của phương trình (x  3) 2x
A. 0
B. 1
Câu 30:
A. 2


 500

1

:
C. 2

2 x

3

 30
C. 1

D. 3
:

D. 1

3x 9

 39x có nghiệm trên t p số thực :
3
3
B. x  
C. x 
3
1 4
1 3 4
2


Câu 32: Phương trình: 3x  4x  5x có nghiệm :
A. 1
B. 2

D. x  

C. 3

3
1 3 4

D. 4

Câu 33: Phương trình 3  7  48x  38 có 2 nghiệm x1,x2 . Giá trị x  x 2 là
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
x

x

2
1

2

Câu 34: Giải phương trình 9|x 1|  272x 2 . a có t p nghiệm bằng :
A.


1

B. 

C.

1

D 

2

 2
Câu 35: Phương trình 0,125.42x 3  

 8 
A. 3
B. 4

4
x

số nguyên đứng ngay iền trước nghiệm của phương trình :
C. 5

D. 8

Câu 36: Phương trình: 3.4x   3x  10  .2 x  3  x  0 có 1 nghiệm dạng  log a b . Tìm a  2b :
GV: LÊ XUÂN TOÀN - DĐ: 01655455881



B. 6

A. 4

D. 10

C. 8
x

10  4 2
Câu 37: Phương trình x  2 
có số nghiệm
2
4
A. 0
B. 1
C. 2
9

x 1

Câu 38: Phương trình 3 .2  8.4
x2

x 2

có 2 nghiệm x1 , x 2 thì x1  x1  2  ?


B. log 3 2  1

A. Đáp án hác

D. 3

C. log 2 3

D. log3 2

Câu 39: Cho phương trình: 2x  2x 2  6x  9 ìm phát biểu sai:
A. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu
B. Phương trình có hai nghiệm cùng dương
C. Phương trình có 2 nghiệm âm.
D. Phương trình vô nghiệm.
Câu 40: Số nghiệm của phương trình:  x  3
A. 1
B. 2
1 x

1 x

Câu 41: Phương trình 3  3
A. Có hai nghiệm âm
C. Có hai nghiệm dương
Câu 42:

2x 2 5x

D. 0


 10

ch số các nghiệm của phương trình

A. - 4

1 :
C. 3



B. Có m t nghiệm âm v m t nghiệm dương
D. Vô nghiệm

6  35

B. 1

 
x



6  35

  12
x

C. 2


:
D. 29

Câu 43: Cho phương trình 4  3.2  2  0 , n u thỏa mãn t = 2 v t > 1. hì giá trị của biểu thức 2017t :
A. 2017
B. -2017
C. 4034
D. – 4034
x

Câu 44: Phương trình 9x
A. 5

2

+x 1

x

x

 10.3x
B. 10

2

+x  2

 1  0 có tổng tất cả các nghiệm :

C. 2
D. -2
1

1

1

p nghiệm của phương trình 9.4 x  5.6 x  4.9 x :
1 
A. 1;3
B. 1
C.  
2

Câu 45:

 9
D. 1; 
 4

Câu 46: Số nghiệm của phương trình: 5x 1  53 x  26 là:
A. 0
B. 1
C. 2

D. 4

2x 1
x


Câu 47: Phương trình 3x.5
 15 có m t nghiệm dạng x   log a b , với a v b
ớn hơn 1 v nhỏ hơn 8. hi đó a  2b bằng
A. 10
B. 8
C. 13
D. 5
Câu 48:
A. –1

ch các nghiệm phương trình 6.32x  13.6x  6.22x  0 là:
B. 0
C. 1
4x 1

4x 2

4x 1

Câu 49: Số nghiệm phương trình 2  2  2
 3 3
A. 0
B. 1
C. 2
x
x
Câu 50: Giải phương trình 3.4  (3x  10).2  3  x  0
.
x

ước 1: Đ t t  2  0 . Phương trình
đư c vi t ại :
2
3.t  (3x  10).t  3  x  0 (1)
4x

4x

iệt số   (3x  10)2  12(3  x)  9x 2  48x  64  (3x  8)2
1
Suy ra phương trình 1 có hai nghiệm t  & t  3  x
3
ước 2:
1
1
1
Với t  ta có 5x 2   x  2  log5
3
3
3
Với t  3  x ta có 5x 2  3  x  x  2
GV: LÊ XUÂN TOÀN - DĐ: 01655455881

4x 2

3

D. –4
là:


D. 4
t h c sinh giải như sau:

các số nguyên dương


1
v x2
3
i giải trên đúng hay sai? N u sai thì sai t bước n o?
A. ước 1
B. ước 2
C. ước 3
ước 3:V y

x  2  log5

có hai nghiệm

Câu 51: Giải phương trình 2sin x  4.2cos

A. k2
B.  k
2
2

2

6


x

C.



Câu 52: Số nghiệm của phương trình cos360
A. 3


 k2
2

   cos72 
x

0 x

B. 2

D. Đúng

D.


 k2
2

 3.2 x là:


C. 1

D. 4

 , hi đó giá trị của cos  là:
1
C. -1
D.
2

Câu 53: Cho phương trình 8  18  2.27 có nghiệm
x

A. 0

x

x

B. 1

1

12
 1 có số nghiệm :
2x
2
A. 0
B. 1
C. 2

D. 3
x
x
x
Câu 55: Giải phương trình 12. 9 - 35. 6 + 18. 4 = 0. a có t p nghiệm bằng :
A
B.
C.
D
Câu 54: Phương trình 23x  6.2x 

3 x 1



Câu 56: Giải phương trình 2x x  22x x  5 . a có số nghiệm bằng :
A. 0
B. 1
C. 2
2

2

D. 4

Câu 57: Phương trình 32x 1  4.3x  1  0 có 2 nghiệm x1 ,x2 trong đó x1< x 2 . Ch n phát biểu đúng ?
B. x1  2x2  1

A. x1  x2  2




Câu 58: Giải phương trình 7  4 3



x

C. x1.x2  1



 3. 2  3



x

D. 2x1  x2  0

 2  0 . a có tổng các nghiệm bằng :




D.
x
x
x+1
Câu 59: Giải phương trình 8 - 7. 4 + 7. 2

- 8 = 0. a có t p nghiệm bằng :


C.
D.



Câu 60: Giải phương trình 3  5
A. 2

  3  5 
x

x

 7.2 x . a có tổng các nghiệm bằng :

B. 1

D. Đáp án hác

C. 0

2

2

Câu 61: Giải phương trình 4x  (x 2  7).2x  12  4x 2  0 . a có số nghiệm bằng :
A. 0

B. 1
C. 2
D. 4



Câu 62: Phương trình 2  x  x 2



sin

 2  x  x2 

2 3 cos x

A. Vô số nghiệm
B. 1
C. 2
x
x
Câu 63: Giải phương trình 3 + 5 = 6x + 2.
A. Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 v x = 1.
B. Phương trình có đúng 3 nghiệm.
C. Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.
D. Phương trình vô nghiệm.

có số nghiệm :
D. 3


Câu 64: Giải phương trình 2x 2x  3 . a có t p nghiệm bằng :
 1  log 2 3  1  log 2 3 
 1  log 2 3  1  log 2 3 
2

C.  1  log 2 3  1  log 2 3 

D. 1  log 2 3  1  log 2 3 

Câu 65: Giải phương trinh 2x  2  18  2x  6 . a có t ch các nghiệm bằng :
A. log 2 12
B. log 2 10
C. 4
D. log 2 14
Câu 66: Giải phương trình 2008x + 2006x = 2. 2007x.
A. Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 v x = 1.
GV: LÊ XUÂN TOÀN - DĐ: 01655455881


B. Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm.
C. Phương trình có đúng 3 nghiệm.
D. Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.
Câu 67: Giải phương trình 2x 1  5x 1 . a có tổng các nghiệm bằng :
A. 2 - log 2 5
B. log 2 5
C. - log 2 5
2

D. - 2 + log 2 5


Câu 68: Giải phương trình x2. 2x + 4x + 8 = 4. x2 + x. 2x + 2x + 1. a có số nghiệm bằng.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
x
x+1
x
Câu 69: Giải phương trình 6 + 8 = 2
+ 4. 3 . a có t ch các nghiệm bằng :
A. log3 4
B. 2 log3 2
C. 2 log 2 3
D. 2
Câu 70: Giải phương trình 22. x 3x  5.2 x 31  2x 4  0 . a có t ch các nghiệm bằng:
A. -18
B. 6
C. -6
D. -2.
x
x
Câu 71: Giải phương trình 34  43 . a có t p nghiệm bằng :
A. log 3  log3 4  
B.  log 2  log3 2  
C.  log 4  log 4 3 
D log 4  log3 4  
4

3


x+3

3

x-1

x -1

3

x

Câu 72: Giải phương trình 2
+ 3 = 2 + 3 . Ta có t p nghiệm bằng :
4
45
51
8
A. log   
B. log   
C.  log   
D. log   
2  45 
2  4 
2  8 
2  51 
3

3


Câu 73: phương trình 2
A. m  1
Câu 74: Phương trình 2
A. m  0

2x 3

2x 1

A. m  1

 m  m  0 có nghiệm :
B. 0  m  1
C. m  0  m  1

 2  2m  0 có hai nghiệm phân biệt hi:
B. m  4
C. 4  m  0

D. m  4

x 1

 2m  0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x 2 v x1  x 2  3 khi:
3
B. m  5
C. m = 4
D. m 
2
2


 3x  4

 (5  2m)9x 1 . Với giá trị n o của m thì x = 1 hông phải
C. m 

B. m = 0

Câu 77: Số nguyên dương ớn nhất để phương trình 251
A. 20

D. m  0

x 3

Câu 76: Cho phương trình (2m  3)3x
nghiệm của phương trình
A. m = 2

3

2

Câu 75: Phương trình 4  m.2
x

3

B. 25


1 x 2

3
2

  m  2  51

C. 30

D. m 
1 x 2

1
2

 2m  1  0 có nghiệm
D. 35

Câu 78: Xác định m để phương trình: 4  2m.2  m  2  0 có hai nghiệm phân biệt :
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
D. m  
x

x

Câu 79: ìm m để phương trình h 9x  2.3x  2  m có nghiệm thu c hoảng  1; 2  là:

6

B. 1  m  65
5
Câu 80: ìm m để phương trình 4x - 2x + 3
A. - 13 < m < - 9.
B. 3 < m < 9.

C. 1  m  45

A. 1  m 

D.

13
 m  65
9

3 = m có đúng 2 nghiệm x 
C. - 9 < m < 3.
D. - 13 < m < 3.

Câu 81: ìm m để phương trình 4 x  1  3  x  14.2 x  1  3  x  8  m có nghiệm.
m
 m 
C.m 
D. m 
 1 - x2

2

 8.3x  1 - x  4  m có nghiệm.

13
7
A. m
B.  m  
C. m
D. m  
9
9
x
x
Câu 83: ìm m để phương trình 9 - 6. 3 5 = m có đúng 1 nghiệm x 
A. m > 0 v m = 4.
B. m 0 v m = - 4.
C. m > 0 v m = - 4.
D. m 1 v m = - 4.
Câu 82: ìm m để phương trình 9x

GV: LÊ XUÂN TOÀN - DĐ: 01655455881

1


Câu 84: ìm m để phương trình 4|x|  2|x|1  3  m có đúng 2 nghiệm.
A. m  2.
B. m - 2.
C. m > - 2.
D. m > 2.
x
x
Câu 85: ìm m để phương trình 4 - 2(m - 1). 2 + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3.

A. m =

5

.

7

C. m  .

B. m = 4.

D. m = 2.

3

2

Câu 86: ìm m để phương trình 4x - 2(m + 1). 2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
A. - 1 < m < 9.

B. m <

8
3
2

.

Câu 87: ìm m để phương trình 4x  2x

A. m = 3.
B. m = 2.
x2

C.
2 2

8
3

< m < 9.

 6  m có đúng 3 nghiệm.
C. m > 3.

D. m < 9.

D. 2 < m < 3.

x2

Câu 88: ìm m để phương trình 9  4.3  8  m có nghiệm x 
A. 4 m 6245.
B. m 5.
C. m 4.
D. 5  m 6245.
x
x+3
Câu 89: ìm m để phương trình 4 - 2
3 = m có đúng 1 nghiệm.

A. m > - 13.
B. m 3.
C. m = - 13v m 3.
D. m = - 13 v m > 3.
x
x
Câu 90: ìm m để phương trình 4 - 2 6 = m có đúng 1 nghiệm x
A. m 8.
B. 8 m  18.
C. 8 < m < 18.

D. m =

23

v 8 < m < 18.

4

B - ĐÁP ÁN
1A, 2C, 3A, 4C, 5B, 6D, 7D, 8C, 9D, 10D, 11C, 12C, 13C, 14A, 15C, 16A, 17A, 18D, 19C,
20B, 21B, 22D, 23C, 24D, 25B, 26C, 27C, 28A, 29D, 30D, 31C, 32B, 33C, 34A, 35C, 36C,
37B, 38C, 39D, 40C, 41B, 42A, 43C, 44D, 45C, 46C, 47C, 48A, 49D, 50B, 51B, 52B, 53B,
54B, 55C, 56D, 57B, 58A, 59A, 60D, 61D, 62A, 63A, 64A, 65D, 66A, 67B, 68C, 69B, 70B,
71D, 72B, 73C, 74C, 75C, 76A, 77B, 78C, 79A, 80A, 81B, 82D, 83C, 84A, 85B, 86C, 87A,
88A, 89D, 90B.

GV: LÊ XUÂN TOÀN - DĐ: 01655455881




×