Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

chuyen de cau tao nguyen tu va he thong tuan hoan 65852

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.45 KB, 5 trang )

onthionline.net

CU TO NGUYấN T V H THNG TUN HON

Cõu 1.
Nguyờn t l phn t nh nht ca cht v
A. khụng mang in.
B. mang in tớch õm.
C. mang in tớch dng.
D. cú th mang in hoc khụng
Cõu 2.
Nguyờn t hoỏ hc l
A. nhng nguyờn t cú cựng s khi.
B. nhng nguyờn t cú cựng in tớch
ht nhõn.
C. nhng nguyờn t cú cựng s ntron.
D. nhng phõn t cú cựng s proton.
Cõu 3.
ng v l nhng
A. nguyờn t cú cựng s proton nhng khỏc nhau v s ntron.
B. nguyờn t cú cựng s proton nhng khỏc nhau v s ntron.
C. phõn t cú cựng s proton nhng khỏc nhau v s ntron.
D. cht cú cựng s proton nhng khỏc nhau v s ntron.
Cõu 4.
Mt nguyờn t R cú tng s ht mang in v khụng mang in
l 34, trong ú s ht mang in gp 1,833 ln s ht khụng mang in. Cu hỡnh electron ca
R l
A. 1s22s22p63s2.
B. 1s22s22p63s1.
C. 1s22s22p63s23p1.
D.1s22s22p63s23p2.


Cõu 5.
Tng s ht proton, ntron, electron trong 2 nguyờn t kim loi
A v B l 142, trong ú tng s ht mang in nhiu hn tng s ht khụng mang in l 42.
S ht mang in ca nguyờn t B nhiu hn ca nguyờn t A l 12. A v B ln lt l
A. Ca v Fe.
B. Mg v Ca.
C. Fe v Cu.
D. Mg v Cu.
2
Cõu 6.
Tng s ht mang in trong anion AB3 l 82. S ht mang
in ca nguyờn t A nhiu hn ca nguyờn t B l 16. Anion ú l
A. CO32-.
B. SiO32-.
C. SO32.
D. SeO32-.
Cõu 7.
Cation R+ cú cu hỡnh e lp ngoi cựng l 3p6. Cõu hỡnh electron
y ca R l
A. 1s22s22p63s23p6.
B. 1s22s22p63s23p5.
C. 1s22s22p63s23p64s1.
D. 1s22s22p63s23p63d1.
Cõu 8.
ng v ca M tho món iu kin s proton: s ntron = 13:15
l
A.55M.
B. 56M.
C. 57M.
D. 58M.


Gv Nguyễn Hoàng Anh Trờng ĐHKH Nhận gia s hoá học cho mọi đối tợng ĐT 0988.473.410


onthionline.net

Cõu 9.
Hp cht X cú cụng thc RAB3. Trong ht nhõn ca R, A, B u
cú s proton bng s ntron. Tng s proton trong 1 phõn t X l 50. Cụng thc phõn t ca
X l
A. CaCO3.
B. CaSO3.
C. MgCO3.
D. MgSO3.
Cõu 10.
Cho bit st cú s hiu nguyờn t l 26. Cu hỡnh electron ca
2+
ion Fe l
A. 1s22s22p63s23p63d54s1.
B.1s22s22p63s23p64s23d4.
C.1s22s22p63s23p63d6.
D. 1s22s22p63s23p63d5.
Cõu 11.
Tng s p, n, e trong nguyờn t ca nguyờn t X l 10. S khi
ca nguyờn t X l
A. 3.
B. 4
C. 6.
D. 7.
16

17
18
Cõu 12.
Trong t nhiờn oxi cú 3 ng v l 8O; 8O; 8O; cac bon cú 2
12
13
ng v l 6C; 6C. S phõn t CO2 cú th c to thnh t cỏc ng v trờn l
A. 6.
B. 9
C. 12.
D. 18.
Cõu 13.
Tng s ht trong 1 nguyờn t ca nguyờn t X l 40. Cu hỡnh
e ca X l
A. 1s22s22p63s2.
B. 1s22s22p63s1.
C.
2
2
6
2
1
2
2
6
2
1
1s 2s 3p 3s 3p .
D. 1s 2s 2p 3s 3p .
Cõu 14.

S proton, ntron v electron trong nguyờn t ca mt ng v
t nhiờn ph bin nht ca clo tng ng l
A. 17, 18 v 17.
B. 17, 19 v 17.
C. 35, 10 v 17.
D. 17, 20 v 17.
Cõu 15.
Hp cht A cú cụng thc MXa trong ú M chim 140/3 % v
khi lng, X l phi kim chu k 3, trong ht nhõn ca M cú s proton ớt hn s ntron l 4;
trong ht nhõn ca X cú s proton bng s ntron. Tng s proton trong 1 phõn t A l 58.
Cu hỡnh electron ngoi cựng ca M l.
A. 3s23p4.
B. 3d64s2.
C. 2s22p4.
D. 3d104s1.
Cõu 16.
Nguyờn t ca nguyờn t X cú tng s electron trong cỏc phõn
lp p l 7. Nguyờn t ca nguyờn t Y cú tng s ht mang in nhiu hn tng s ht mang
in ca X l 8. Cu hỡnh electron lp ngoi cựng ca Y l
A. 3s23p4.
B. 3s23p5.
C. 3s23p3.
D. 2s22p4.
Cõu 17.
Hp cht Z c to bi hai nguyờn t M v R cú cụng thc
MaRb trong ú R chim 20/3 (%) v khi lng. Bit rng tng s ht proton trong phõn t Z
bng 84. Cụng thc phõn t ca Z l
A. Al2O3.
B. Cu2O.
C. AsCl3.

D. Fe3C.
Cõu 18.
Nguyờn t ca mt nguyờn t X cú tng s ht c bn l 82,
trong ú s ht mang in nhiu hn s ht khụng mang in l 22. Cu hỡnh electron ngoi
cựng ca ion X2+ l
A. 3s23p6.
B. 3d64s2.
C. 3d6.
D. 3d10.

Gv Nguyễn Hoàng Anh Trờng ĐHKH Nhận gia s hoá học cho mọi đối tợng ĐT 0988.473.410


onthionline.net

Cõu 19.
electron 1s22s22p6 l
A. K+, Cl-, Ar.

(A-07): Dóy gm cỏc ion X+, Y- v nguyờn t Z u cú cu hỡnh

Cõu 20.
55
26
26Y,
12Z

(A-10)Nhn nh no sau õy ỳng khi núi v 3 nguyờn t:2613X,

B. Li+, F-, Ne.


C. Na+, F-, Ne.

D. Na+, Cl-, Ar.

A. X v Z cú cựng s khi.
B. X, Z l 2 ng v ca cựng mt nguyờn t hoỏ hc.
C. X, Y thuc cựng mt nguyờn t hoỏ hc.
D. X v Y cú cựng s ntron.
(A-09):Cu hỡnh electron ca ion X
nguyờn t hoỏ hc, nguyờn t X thuc
A. chu kỡ 4, nhúm VIIIA.
C. chu kỡ 3, nhúm VIB.

2+

2

2

6

2

6

6

l 1s 2s 2p 3s 3p 3d . Trong bng tun hon cỏc
B. chu kỡ 4, nhúm IIA.

D. chu kỡ 4, nhúm VIIIB.
3+

Cõu 21.
(B-10)Mt ion M cú tng s ht proton, ntron, electron l
79, trong ú s ht mang in nhiu hn s ht khụng mang in l 19. Cu hỡnh electron ca
nguyờn t M l
5

1

6

1

A. [Ar]3d 4s .

6

2

3

2

B. [Ar]3d 4s .

C. [Ar]3d 4s .
D. [Ar]3d 4s .
Cõu 22.

(B-07): Hp cht ion XY (X l kim loi, Y l phi kim), s electron
ca cation bng s electron ca anion v tng s electron trong XY l 20. Bit trong mi hp
cht, Y ch cú mt mc oxi hoỏ duy nht. Cụng thc XY l
A. LiF.
B. NaF.
C. AlN.
D. MgO.
2+
3+
Cõu 23.
(A-11):Cu hỡnh electron ca ion Cu v Cr ln lt l
A. [Ar]3d9 v [Ar]3d14s2.
9

3

B. [Ar]3d74s2 v [Ar]3d3.
7

2

1

2

C. [Ar]3d v [Ar]3d .
D. [Ar]3d 4s v [Ar]3d 4s .
Cõu 24.
(B-11):Trong t nhiờn Clo cú 2 ng v bn l 3717Cl chim
24,23% tng s nguyờn t,cũn li l 3517Cl.Phn trm ca 37Cl trong HClO4 l:

A. 8,43%.
B. 8,79%.
C. 8,92%.
D. 8,56%.
+
2+
2Cõu 25.
Cỏc ion Na , Mg , O , F u cú cu hỡnh electron l 1s22s22p6.
Th t gim dn bỏn kớnh ca cỏc ion trờn l
A. Na+ > Mg2+ > F- > O2-.
B. Mg2+ > Na+ > F- > O2-.
C. F- > Na+ > Mg2+ > O2-.
D. O2-> F- > Na+ > Mg2+.
Cõu 26.
X v Y l 2 nguyờn t thuc 2 chu k k tip nhau trong cựng 1
phõn nhúm chớnh ca bng HTTH. Tng s proton trong ht nhõn nguyờn t ca X v Y l
32. X v Y l
A. O v S.
B. C v Si.
C. Mg v Ca.
D. N v P.
Cõu 27.
Trong mi chu k, theo chiu tng ca in tớch ht nhõn
nguyờn t thỡ bỏn kớnh nguyờn t v õm in tng ng bin i l
Gv Nguyễn Hoàng Anh Trờng ĐHKH Nhận gia s hoá học cho mọi đối tợng ĐT 0988.473.410


onthionline.net

A. tng, gim.

B. tng, tng.
C. gim, tng.
D. gim, gim.
Cõu 28.
Trong dóy: Mg Al Au Na K, tớnh kim loi ca cỏc
nguyờn t
A. tng dn.
B. mi u tng, sau ú gim.
C. gim dn.
D. mi u gim, sau ú tng.
Cõu 29.
Trong dóy N As Te Br Cl, tớnh phi kim ca cỏc nguyờn
t
A. tng dn.
B. mi u tng, sau ú gim.
C. gim dn.
D. mi u gim, sau ú tng.
2Cõu 30.
Anion X cú cu hỡnh electron ngoi cựng l 3p6. V trớ ca X
trong bng HTTH l
A. ụ 18, chu k 3, nhúm VIIIA.
B. ụ 16, chu k 3, nhúm VIA.
C. ụ 20, chu k 4, nhúm IIA.
D. ụ 18, chu k 4, nhúm VIA.
2
Cõu 31.
Lai hoỏ sp l s t hp tuyn tớnh gia
A. 1 orbital s vi 2 orbital p to thnh 3 orbital lai hoỏ sp2.
B. 2 orbital s vi 1 orbital p to thnh 3 orbital lai hoỏ sp2.
C. 1 orbital s vi 3 orbital p to thnh 3 orbital lai hoỏ sp2.

D. 1 orbital s vi 1 orbital p to thnh 3 orbital lai hoỏ sp2.
Cõu 32.
Nguyờn t A trong phõn t AB2 cú lai hoỏ sp2. Gúc liờn kt
BAB cú giỏ tr l
A. 90 .
B. 120 .
C. 109 28/.
D. 180 .
Cõu 33.
X v Y l hai nguyờn t thuc hai nhúm A k tip nhau trong
bng HTTH, Y nhúm V, trng thỏi n cht X v Y phn ng c vi nhau. Tng s
proton trong ht nhõn nguyờn t ca A v B l 23. X v Y ln lt l
A. O v P.
B. S v N.
C. Li v Ca.
D. K v Be.
2+
Cõu 34.
Cỏc ion O , F v Na cú bỏn kớnh gim dn theo th t
2+
A. F > O > Na .
B. O2- > Na+ > F-.
C. Na+ >F- > O2-.
D. O2- > F- > Na+.
Cõu 35.
Hp cht X cú khi lng phõn t l 76 v to bi 2 nguyờn t
A v B. A,B cú s oxihoỏ cao nht l +a,+b v cú s oxihoỏ õm l -x,-y; tho món iu kin:
a=x, b=3y. Bit rng trong X thỡ A cú s oxihúa l +a. Cu hỡnh electron lp ngoi cựng ca B
v cụng thc phõn t ca X tng ng l
A. 2s22p4 v NiO.

B. CS2 v 3s23p4.
C. 3s23p4 v SO3.
D. 3s23p4 v CS2.
O

Cõu 36.
ht nhõn thỡ

O

O

O

(A-10):Cỏc nguyờn t t Li n F, theo chiu tng ca in tớch

Gv Nguyễn Hoàng Anh Trờng ĐHKH Nhận gia s hoá học cho mọi đối tợng ĐT 0988.473.410


onthionline.net

A. bỏn kớnh nguyờn t tng, õm in gim.
B. bỏn kớnh nguyờn t v õm in u tng.
C. bỏn kớnh nguyờn t gim, õm in tng.
D. bỏn kớnh nguyờn t v õm in u gim.
Cõu 37.
(B-09) Cho cỏc nguyờn t: K (Z = 19), N (Z = 7), Si (Z = 14),
Mg (Z = 12). Dóy gm cỏc nguyờn t c sp xp theo chiu gim dn bỏn kớnh nguyờn t
t trỏi sang phi l:
A. N, Si, Mg, K.

B. K, Mg, Si, N.
C. K, Mg, N, Si.
D. Mg, K, Si, N.
Cõu 38.
(B-08):Cụng thc phõn t ca hp cht khớ to bi nguyờn t
R v hiro l RH3. Trong oxit m R cú hoỏ tr cao nht thỡ oxi chim 74,07% v khi lng.
Nguyờn t R l
A. N.
B. S.
C. As.
D. P.
Cõu 39.
kim t trỏi sang phi l:
A. P, N, F, O.
Cõu 40.
A. HBr, CO2, CH4.

(B-08):Dóy cỏc nguyờn t sp xp theo chiu tng dn tớnh phi
B. N, P, O, F.

C. P, N, O, F.

D. N, P, F, O.

(B-10) Cỏc cht m phõn t khụng phõn cc l:
B. Cl2, CO2, C2H2.
C. NH3, Br2, C2H4. D. HCl, C2H2, Br2.

Gv Nguyễn Hoàng Anh Trờng ĐHKH Nhận gia s hoá học cho mọi đối tợng ĐT 0988.473.410




×