ONTHIONLINE.NET
Đề kiểm tra chương IV (1 tiết)
I/ TRẮC NGHIỆM : (3 điểm)
Câu 1) Giải bất phương trình x 2 − 4 x + 3 < 0 có nghiệm là :
A) 1 < x < 3
B) x ∈ ¡
C) x > 3
2
x − 5x + 4
Câu 2) Bất phương trình
< 0 có tập nghiệm là :
2− x
A) ( 1; 2 )
B) ( 1; 4 )
C) ( 2; 4 )
Câu 3) Cho f ( x) = −2 x − 6 . Chọn khẳng định đúng :
A) f ( x ) > 0∀x > 3
B) f ( x ) ≥ 0∀x ≥ −3
C) f ( x ) ≥ 0∀x ≤ −3
D) f ( x ) > 0∀x ≤ −3
Câu 4) Số nào là nghiệm bất phương trình x 2 + x ≥ 10 ?
A) 1
B) -1
C) 2
D) x < 1
D) [ 1; 2 )
D) -4
Câu 5) Cho f ( x) = −2 x + 4 . Chọn khẳng định đúng :
A) f ( x ) > 0∀x > 2
B) f ( x ) > 0∀x < 2
C) f ( x ) > 0∀x ≤ 2
D) f ( x ) > 0∀x > −2
2 x − 3 y + 4 > 0
Câu 6) Cho hệ bất phương trình
có tập nghiệm S thì :
x − 2 y − 2 < 0
A) ( 1; −2 ) ∈ S
B) ( −1; −2 ) ∈ S
II/ TỰ LUẬN : (7 điểm)
Bài 1 : Xét dấu : f ( x) = (4 − 2x)(x 2 − 5x + 4)
C) ( −1;1) ∈ S
D) ( 1;1) ∈ S
x 2 − 3x − 4
>0
Bài 2 : Giải bất phương trình :
( x − 1) ( − x 2 + 2 x − 5 )
2
Bài 3 : Tìm giá trị m để biểu thức sau luôn dương : f(x) = x − ( m + 2 ) x + 8m + 1
Bài làm
I. Trắc nghiệm (đ)
Câu
A
B
C
D
01
02
03
04
05
06
II. Tự luận
Câu
1.(2đ)
2.(3đ)
Gợi ý trả lời
1.
x
- ∞
1
2
4
4 – 2x
+
+ 0 x2 -5x + 4
+ 0 - 0
f(x)
+ 0 - 0 + 0
Kết luận : f(x) > 0 ∀x ∈ ( − ∞;1) ∪ ( 2;4 )
f(x ) = 0 khi x = 1 ; 2 ; 4
f(x) < 0 ∀x ∈ (1;2) ∪ ( 4;+∞)
2.Nghiệm của bpt là
T = ( − ∞;−1) ∪ (1;4 )
Thang điểm
+∞
+
-
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
3đ
3.(2đ)
3.f(x) > 0 ∀x ⇔ ∆ = m2 -28m < 0
⇔ 0 < m < 28
1đ
1đ