Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

2 de kiem tra 1 tiet toan 11 tuan 12 ki 2 66124

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.47 KB, 1 trang )

Onthionline.net

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Bài 1 (9.0 điểm) : Giải các phương trình và hệ phương trình sau :
a) (1.5)

[ 2( 2
2

1
x +3 2 x

)

]

2
x −1

=4

2

2

b) (2.0) 4 x + x + 21− x = 2 ( x +1) + 1
c) (2.0) (TN_10) 2 log 22 x − 14 log 4 x + 3 = 0
d) (2.0) log 2 x x 2 − 14 log16 x x 3 + 40 log 4 x x = 0

2 log 3− x (6 − 3 y + xy − 2 x) + log 2− y ( x 2 − 6 x + 9) = 6
e) (1.5) 


log 3− x (5 − y ) − log 2− y ( x + 2) = 1
3 4t + 2
> t + 3 − t ∀t ∈ [0;3]
2t + 1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Bài 1 (9.0 điểm) : Giải các phương trình và hệ phương trình sau :

Bài 2 (1.0 điểm) : Chứng minh rằng

(0,2) x+0.5 0,04 x
=
a) (1.5)
25
5
2

2

2

2

b) (2.0) 2 2 ( x + x ) + 21− x − 2 ( 2 x + 2 x ).21− x = 1
c) (2.0) (TN_07_pb1) log 4 x + log 2 (4 x) = 5
2
2
d) (2.0) log 3 x + 7 ( 4 x + 12 x + 9 ). + log 2 x +3 ( 6 x + 23 x + 21) = 4
log x +1 (1 − 2 y + y 2 ) + log1− y (2 x + 1 + x 2 ) = 4
e) (1.5) 
log1+ x (1 + 2 x) + log1− y (2 x + 1) = 2


Bài 2 (1.0 điểm) : Chứng minh rằng

3 4x + 2
− 3 − x − x > 0 ∀x ∈ [0;3]
2x +1

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------



×