Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

4 Đề KT 45'''' Toán 9 (NBK)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.51 KB, 8 trang )

PHÒNG GD&ĐT VĨNH BẢO
TRƯỜNG THVS NGUYỄN BỈNH KHIÊM
Tiết 18 - ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 9 (2008 - 2009)
Lớp: 9 .
Thời gian: 45 phút. (HS làm luôn bài vào đề).
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1: (5,0 điểm) Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
1.1- Căn bậc hai của 0,25 là:
A. 0,5. B. 0,5 và – 0,5. C. 0,05. D. – 0,5.
1.2- Điều kiện để biểu thức
2
9 x−
có nghĩa là:
A. x ≤ 3. B. x ≤ - 3. C. x < 3. D. – 3 ≤ x ≤ 3.
1.3- Giá trị của biểu thức
2
)25( −
bằng:
A.
25 −
. B.
52 −
. C.
25 +
. D.
)52( −±
.
1.4- Với x > 2 giá trị của biểu thức
2
)2( x−
bằng:


A. 2 - x. B. x - 2. C. 2 + x. D. Một đáp án khác.
1.5- Phương trình
253
=++−
xx
có tập hợp nghiệm là:
A. { 3 }. B. { - 5; 3 }. C. {- 5}. D. Cả A, B, C
đều sai.
1.6- Cho a ≤ 0. Tính
81
16
225
121
2
a
+
kết quả là:
A.
9
4
15
11 a
+
. B.
9
4
15
11 a

. C.

)
9
4
15
11
(
a
+−
. D. Cả A, B, C
đều sai.
1.7- Tính
526526
−−+
kết quả là:
A.
52−
. B. - 2. C. 2. D.
52
.
1.8- Điều kiện xác định của
3
−=
xy
là:
A.

x ∈ R, x > 3. B.

x ∈ R, x ≥ 3. C.


x ∈ R. D.

x
> 0.
1.9- Trục căn thức ở mẫu
23
23
+

bằng:
A.
734 −
. B.
)734( −−
. C.
347 +
. D. 1.
1.10- Tính
22
)31()23(
−+−
có kết quả bằng:
A.
332 −
. B. 1. C.
323 −
. D.
332 +
.
Câu 2: (3,0 điểm) Cho

)
1
2
1
1
(:)
1
1
(

+
+−


=
x
xxxx
x
P
a) Rút gọn P. b) Tính P biết
347
−=
x
. c) Tìm x để P <0.
ĐỀ SỐ 1
Câu 3: (1,0 điểm) Rút gọn biểu thức: a)
53
53
53
53


+
+
+

b)
2505).5225(
−+
Câu 4: (1,0 điểm) Cho a > 0; b > 0. Chứng minh:
ab
ab
ba
+
≥+
1
4
.
~ ~ ~ ~ hết ~ ~ ~ ~
PHÒNG GD&ĐT VĨNH BẢO
TRƯỜNG THVS NGUYỄN BỈNH KHIÊM
Tiết 18 - ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 9 (2008 - 2009)
Lớp: 9 .
Thời gian: 45 phút. (HS làm luôn bài vào đề).
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1: (5,0 điểm) Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
1.1- Căn bậc hai số học của 1,21 là:
A. – 1,1. B. 1,1 và – 1,1. C. 11. D. 1,1.
1.2- Điều kiện để biểu thức
25 −++ xx
có nghĩa là:

A. x ≥ - 5. B. x > - 2. C. x ≥ 2. D. x ≥ - 5.
1.3- Điều kiện để biểu thức
2
4 x

có nghĩa là:
A. x ≤ 2. B. x < 2. C. – 2 ≤ x ≤ 2. D. 0 ≤ x ≤ 2.
1.4- Đẳng thức
baba ..
=
đúng khi:
A. a > 0, b < 0. B. a. b > 0. C. a. b ≥ 0. D. a ≥ 0, b ≥ 0.
1.5-
131
2
=+++
xx
có tập hợp nghiệm là:
A. { - 1 }. B. {
3
}. C. { - 1;
3−
}. D. Φ.
1.6- Thực hiện phép tính
51
55
:
13
33



+
+
, ta được kết quả là:
A.
5
15

. B.
5
15
. C.
5
3
. D.
5
3

.
1. 7- Cho
2
)(
.
ba
ab
a
ba
E



=
(với 0 < a < b). Sau khi rút gọn E, ta được kết quả
là:
A.
baE −=
. B.
baE =
. C.
bE =
. D.
bE −=
.
1.8- Tính
4
a với a < 0 cho ta kết quả là:
A. – a
2
. B. 2a. C. a
2
. D. a
3
.
1.9- Tính
2
)21( −
kết quả là:
A.
21 −
. B.
12 −

. C.
)12( −±
. D. A, B sai, C
đúng.
1.10- Điều kiện của
96
3
1
2
+−−

=
xx
x
y

A. x ≥ 3. B. x >3. C. x ≤ 3. D. x < 3.
Câu 2: (1,0 điểm) Rút gọn
3.473.47
−−+

ĐỀ SỐ 2
Câu 3: (3,0 điểm) Cho
)
1
2
2
1
(:)
1

1
1
(
a
a
a
a
aa
P

+
+

+


=
a) Rút gọn P. b) Tìm a nguyên để 3P là số nguyên.
Câu 4: (1,0 điểm) Tìm giá trị lớn nhất của x.y, biết x và y là 2 số dương có
4
=+
yx
.
~ ~ ~ ~ hết ~ ~ ~ ~
PHÒNG GD&ĐT VĨNH BẢO
TRƯỜNG THVS NGUYỄN BỈNH KHIÊM
Tiết 18 - ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 9 (2008 - 2009)
Lớp: 9 .
Thời gian: 45 phút. (HS làm luôn bài vào đề).
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Câu 1: (5,0 điểm) Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
1.1- Cho 0 < a < 1 ta có:
A.
a
> a. B.
a
< a. C.
a
= a. D. Cả A, B, C
đều sai.
1.2- Cho
)2.(
3

+
=
xx
x
P
điều kiện xác định của P là:
A. x ≥ 0. B. x ≥ 0 và x ≠ 4. C. x > 4. D. x > 0 và x ≠ 4.
1.3- Cho a < 0
2
36,0 a
bằng:
A. 0,6 a. B. – 0,6 a. C. 0,06 a. D. – 0,06 a.
1.4-
153
=−+−
xx

có tập hợp nghiệm là:
A. { 3 }. B. Φ. C. { + 3; + 5 }. D. Cả A, B, C đều sai.
1.5- Rút gọn
65
2

bằng: A.
)65(2

. C. 2.
B.
)56(2 +
. D.
)56(2 +−
.
1.6- Trục căn thức ở mẫu
32
32

+
bằng: A.
347
+
. C. – 7.
B.
327 +
. D. 7.
1.7- Cho
)2.(
3


+
=
xx
x
P
điều kiện xác định của P là:
A. x ≥ 0. B. x ≥ 0 và x ≠ 9. C. x > 0. D. x > 0 và x
≠ 9.
1.8- Giá trị của biểu thức
22
)13()23( −+−
bằng:
A.
332 −
. B.
323 −
. C. 1. D. – 1.
1.9- Cho phương trình
14
2
=
x
phương trình có nghiệm là:
A.
2
1
=x
. B.
2

1
±=
x
. C.
2
1
±=
x
. D.
4
1
±=
x
.
1.10- Điều kiện của công thức
b
a
b
a
=
là:
A. a ∈ R, b ≠ 0. B. a ≥ 0, b > 0. C. a ∈ R, b > 0. D. a ≥ 0,
b ≥ 0.
Câu 2: (1,0 điểm) Rút gọn
3.10283.1028
−−+

ĐỀ SỐ 3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×