Tải bản đầy đủ (.pdf) (79 trang)

TRANG THIẾT BỊ ĐIỆN TẦU CONTAINER 1800 TEU ĐI SÂU NGHIÊN CỨU XÂY DỰNG GIAO DIỆN GIÁM SÁT HỆ THỐNG NGHIÊNG TẦU THỦY SỬ DỤNG HMI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.94 MB, 79 trang )

ỜI

T

,
,



PGS.TS Ho n

,

ứ Tu n

,

,
T

,

.
T

PGS.TS Ho n

i

ứ Tu n,



ỜI

T
,

P n n

8

n

Sn v nt ự
u Trun H n

ii

n m
n

5


ỜI

....................................................................................................... i

ỜI

................................................................................................ ii


ỜI

I

U ..................................................................................................... 1
8 T U.............................................. 2

1. Gi i thi u
2. Gi i thi u chung v h th


G I: B

G IỆ

1.1. Gi i thi u tr

H

n trên tàu container 1800 TEU ................ 4
HT U

T I

R

T U .............. 5

n tàu 1800TEU...................................................... 5


1.2. Các thông s kỹ thu t c a máy phát chính. ................................................ 5
1.3. Các thông s
1.4. Gi i thi u b

ĩ

t c a máy phát s c ................................................... 6
n chính tàu container 1800 TEU. ................................. 7

HƯ G II : HỆ THỐNG TỰ ỘNG V HỆ THỐ G TRUYỀ
Ộ G
IỆ T U
T I R
T U .............................................................. 36
2

H

8 T U ................................................ 36
ỷ ........................... 36

2.1.1. Gi i thi u chung v h th ng t
2.1.2. H th

ẩ

u khi n máy l

22 H


8

2.2.1. Gi i thi u chung v h th ng truy

8

T U ............................... 41
n.................................. 41

ục vụ máy chính tàu 1800 TEU ............42

2.2.2. H th

HƯ G III : I SÂU GHIÊ
ỨU ÂY Ự G GI
S T HỆ THỐ G HỐ G GHIÊ G T U THU S
3

T
3

T U .................. 37

IỆ GI
G H I ....... 48

ỷ ....................................... 48
G


3.1.2. Ch c
3.1.3. Các yêu c

ỷ .................................. 48
a h th ng ch ng nghiêng tàu th y. .............................. 48
i v i h th ng ch ng nghiêng tàu th y. ...................... 49
ỷ ................... 51

3.1.4. Các thi t bị chính c a h th

3.1.5. Gi i thi u chung v thi t bị hi n thị HMI .......................................... 52
32 X


HMI. ................................................................................................................. 57
32

G

322 T

,

u khi n trên màn hình HMI ...... 57

H I..................................................... 61
iii


3.2.3. Giao di n c a h th ng ....................................................................... 64

3.2.4. Th nghi m ph m m

u khi n .................................................... 70

KẾT LUẬN ........................................................................................................ 71
TÀI LIỆU THAM KH O ................................................................................ 72
................................................................ Error! Bookmark not defined.
H

S

H

2 S

H

3 S

H

4 S

G I

H

Y

HT U


H TH

H

I U HI
H TH

H

G H

V

G GHI

iv

Y H

H

G T U THU


ỜI

I

V


U
,

326

T


,
,
,
ẩ
,



-

H

H

V

S

4

,





ị,


V
,

n t u ont n r
s t

t

n

n n

:
T U

s un

n t ut u s

1

n ứu
n H I .


ựn

Tr n t
o

n

t
m


1. G ớ t

u t n qu n tàu container 1800TEU

 Các thông số chính:
dài toàn tàu:
2

dài gi

Kho ng 179 m
ng vuông góc:

167 m

r ng :

27,6 m


cao trên boong chính:

15,9 m

M

c thi t k :

9m

M

c mô hình:

10,7 m

 Chiều cao boong
Chi u cao boong lý thuy t tính t

ng tâm.
:

n boong dâng
:

≈ 3

n boong l u lái ( 6 t


):

≈ 2,75

:

L

≈ 2,7

≈ 2,8

 Tải trọng
Tàu có kho ng 18900T v i tr
m

ng riêng c

c thi t k 9,00 m

Tàu có tr ng t i kho ng 25800T v i tr
m

c bi n là 1,025T t i

c bi n 1,025T t i

c thi t k 10,7 m

Tàu có kh


tiêu chuẩn IOS th a mãn yêu

c u c a IMO:
Trong h m hàng:

Kho ng 740 TEU

2


Trên boong

Kho ng 1054 TEU

T ng c ng

Kho ng 1794 TEU

 Dung tích két
Két d

HFO(

Két d

DO (

Két L.O (


y 100%) kho ng 2100m3
y 100%) kho ng 100m3

y 100%) kho ng 125m3
y 100%) kho ng 200m3

é

c ng t (

é

c ballast (

y 100%) kho ng 8200m3

 Tốc độ và công suất
ý

T

ng khi khai thác ngoài bi n là 20,1 h i lý t i công su

m c c a máy chính b ng 14205 kW v
Công su

xê dịch v n t c là 15%.
ục và t

ng v i 90% MCR- vòng tua t


chân vịt là 101,4 vòng/phút ng v i 14205 kW.
 Danh mục thuyền viên
C p thuy
C

ng

i phó

Thuy

,

ng

Phó 1, phó 2, phó 3

2
7

Máy 2, máy 3
4,

ng

Th y th

12


Ch tàu

2

Hoa tiêu

2

T ng s thuy n viên

25
3

ịnh


SUI Z

Thuy n viên theo tiêu chuẩ
2. G ớ t

u chung về

- Trạm p

t

t

n


6

n tr n t u ont n r

T U

ín

Tàu bao g m có 3 máy phát có các thông s
: 2 37,5 V

+ Công su t

+ Cụm phát : 450 VAC, 3 pha, 60Hz( không ch

,

m hôi) ,

2742 A.
:4

+ Ki
ng dẫ

,

trung bình, piston ki u


im t

n xoay chi

c làm mát b ng

không khí.
- Trạm p
S

t sự

ng: 01 t

Ki u piston hình ng trụ, ho
ng b v

c l p, 4 thì, có h th ng làm mát t

c ng t làm mát, b t n nhi t khí và qu t có kích c

phù h p.
Công su t ra: Theo tiêu chuẩn nhà ch t o
Vòng tua
 H kh

: 1800 vòng/phút
ng: B ng battery ho c b ng th y l c

Ngoài tr m phát chính và tr m phát s c tàu container 1800TEU còn có b

kh

ng b ng h th ng các ác quy.

4



1.1. G ớ t
Tr

G I: B

G IỆ

H

u trạm p t
nt u
n tàu th y bao g m:

HT U

T I

R

T U

T U


+ T h p Diezel - máy phát: là t h p các thi t bị bi

it

n.
+B

n chính (Main Switch Boad): Phân ph

các phụ t i s dụ
Tr

n cho t t c

n.

n tàu container 1800TEU

c trang bị g m có:
D z

+ Ba (3) t máy phát chính lai b
trục song song v

c l p t i bu ng máy v i

ng tâm tàu.

+ M t (1) t máy phát Diesel s c l p t i bu ng máy phát s c . Máy phát s

:

c ch s dụng c p ngu n cho các thi t bị
dụng cụ hàng h ,

,

c ,m tb

liên l c n i b ,

u ho s c ...khi tr m

máy phát chính g p s c .
12

t ôn s kỹ t uật ủ m
:

7



:



:

T



AC 450V.

60Hz.
:
:



0.8.
900 vòng/phút.

:



:
H

ín

W 2 ụ

3 pha

:

H
T


t

,
:

S

p

F

:

,
:

IP23.
5

33

W 3 ụ


I 23
I 23




13

t ôn s kĩ t uật ủ m

Lo i:

ẩ

p

t sự
,

ch
:

Công su
ịnh m c:

3 pha.

ịnh m c:
:

H s ngu

ịnh m c:

T
Công su


kho ng 1700kW.
450VAC.

ịnh m c:
T ns

ng.

60Hz.
0.8.
1800 vòng/phút.

ịnh m c:

liên tục toàn t i.

n:

c

F.

H th ng kích t :

không ch i than, t kích t .

C

IP23.


b ov :

c tính và k t c u c a máy phát s c ph i phù h p v i tiêu chuẩn
c a nhà s n xu t.
M i cụm máy phát s c ph i có m t máy s y t i ch trong khu v c
c khi máy phát không làm vi c.

6


M i máy phát s c
Máy phát này sẽ t

c trang bị m t b t
ng kh

ng c p ngu

u ch
n cho thi t bị

ngu n c p chính g p s c . Sau khi ngu n c
ngu n c a máy phát này sẽ t

n áp.
ng h p

c khôi phục h c p


ng ng t máy.

1 4 G ớ t u ản
n ín t u ont n r
T U
a. Bản
n chính của tàu container 1800TEU gồm có 10 panel.
(

No.1 GEN.

2(

No.2 GEN.

- Panel SNP3: panel phục vụ cho Diezel lai máy phát s 3 (

No.3 GEN.

- Panel SNP1: panel phục vụ cho Diezel lai máy phát s
PANEL (SHEET No.30))
- Panel SNP 2: panel phục vụ cho Diezel lai máy phát s
PANEL (SHEET No.33))

PANEL (SHEET No.36))
- Panel SNP4: panel k t n

iv

(


BUS – TIE PANEL

(SHEET No.39))
- Panel SNP5: panel c p ngu n cho các thi t bị

(

ng b

SYNCHRO. PANEL(SHEET No.42))
- Panel SNP 8A: panel c p ngu n 3~60Hz 440V cho các phụ t (

No.1

AC440V F.PA(SHEET No.48))
- Panel SNP 9A: panel c p ngu n 3~60Hz 440V cho các phụ t

(

No.2

(

No.2

AC440V F.P – A (SHEET No.53))
- Panel SNP 9B: panel c p ngu n 3~60Hz 440V cho các phụ t
AC440V F.P– B (SHEET No.55)).
- Panel SNP 10: panel c p ngu n 60Hz 220V cho các phụ t

FEEDER
7

(

AC 220V


PANEL (SHEET No. 57))
b. Giới thi u phần t trong h th ng.
B

n chính c a tàu container 1800 TEU g m có 10 panel v i các ph n t
:

c gi i thi u cụ th

(

* Panel SNP 1 : panel phục vụ cho Diezel lai máy phát s

No.1 GEN.

PANEL (SHEET No.30)).
-V :

ng h vôn k

:


ng h ampe k

-F :

ng h t n s k

-

n áp c a máy phát 1.
n c a máy phát 1.
n s c a máy phát 1.

- VS11: công t c ch

n áp gi a các pha và thanh cái, có 5 vị trí (OFF–

RS– ST– TR–BUS).
n các pha, có 4 vị trí (OFF – R – S – T).

- AS11: công t c ch
-S

:

-S

2:

-S


3:

-S

4:

-

o máy phát s

báo aptomat chính c

.

y.

:

ng khi reset aptomat chính.

- SH11: công t c l a ch
- RH :

ng.

ng h

n tr

i gian ho


s y, có 2 vị trí (ON – OFF).
ng c a máy phát.

* Panel SNP 2: panel phục vụ cho Diezel lai máy phát s 2 (
PANEL (SHEET No.33)).
Các ph n t và các thông s

ĩ

phát s m t.
8

No.2 GEN.


* Panel SNP 3: panel phục vụ cho Diezel lai máy phát s 3 (

No.3 GEN.

PANEL (SHEET No.36)).
Các ph n t và các thông s

ĩ

m t và s hai.

* Panel SNP 4: panel k t n

(


iv

BUS– TIE PANEL

(SHEET No.39)).
- S 42:

i.

- S 43:

t máy phát ra kh

i.

* Panel SNP 5: panel c p ngu n cho các thi t bị

ng b

(

SYNCHRO.PANEL (SHEET No.42)).
- S 57:

ng.

- S 58:
- S 59:
-


5 :

ng n

n các pha R, S, T.

- 101, 201, 301: hi n thị thông s các cụm máy phát 1, 2, 3.
- W , W2 , W3 :

ng h

t máy phát s 1, 2, 3.

- GSL10, GSL20, GSL30: màn hình hi n thị tín hi
phát s 1, 2, 3.
-



:

ng h

n tr

n.

- 501: hi n thị thông s c
- GSL50: màn tín hi

- FF:

ng h

- VV:

ng h

n.
u khi n c

ns c
n áp c

i.

i và máy phát c n hòa.
i và máy phát c n hòa.
9

u khi n c a các máy


- SY:

ng b k ki

u ki

ng b .


- ECM11, ECM21, ECM31: nút n màu tr ng ch n ch

hòa máy phát b ng

tay cho các máy phát 1, 2, 3.
- ECM12, ECM22, ECM32: nút n màu tr ng ch n ch

hòa máy phát t

ng

cho các máy phát 1, 2, 3.
- ECS11, ECS21, ECS31: công t c kh

a

các máy phát 1, 2, 3, có 3 vị trí (STOP– OFF– START).
- GS11, GS21, GS31: công t

u khi

u khi n t n s c a

máy phát chính 1, 2, 3, có 3 vị trí (LOWER- OFF- RAISE)
- CS11, CS21, CS31: công t

aptomat c a máy phát s 1, 2, 3, có 3 vị

trí(O PEN – OFF – CLOSE )

- ES51: nút
-

:

m tra n

t.

ng báo quá t i.

-H :

i.

- LLC: nút n màu vàng h y b non t i.
- SYL: h th
- SYS: công t c ch

u ki

ng b .

ng b và ch

ng h

n áp/ t n s c a cụm

máy phat 1, 2, 3.

- BZ: chuông báo.
- 3-11L: nút

m tra th .

- 3R-28: nút
- 3-28Z: nút n d

ng nh p nháy và ki m tra ABN.
ng
10


* Panel SNP 8A: panel c p ngu n 3~60Hz 440V cho các phụ t

(

No.1

AC440V F.P – A (SHEET No.48))
- 2MBA1, 2MBA2, 2MBA3, 2MBA4, 2MBA5: h p phân b t i s 1, 3, 5, 7, 9
- SP: h p tr ng (b ph n d tr )
- 2MBA7: h p s y không khí cho E.C.R.
- 2MBA8: h p ch a b

u khi n n

- 2MBA9: h p ch a t

u lái s 1.


- 2MBA10: h p ch a t i máy nén khí chính s 1.
- 2MBA11: h p ch a t i b máy nén khí.
- 2MBA12: h p ch a t i qu t gió cho máy chính.
- 2MBA14, 2MBA17: h p ch a t i t i neo s 1, 2.
- 2MBA15: h p ch a t

1.

- 2MBA16: b bi n th chính s 1 (AC 450/230V, 3  , 60Hz, 120KVA).
- MSB-VCC: h p ch a h th

u khi n t

la canh.
- 2MBA13-1 3 : h p ghép n i.
* Panel SNP 8B: panel c p ngu n 3~60Hz 440V cho các phụ t

(

AC440V F.P – B (SHEET No.51)).
- 2MBB1: h p ch a nhóm panel kh

ng s 1 cho h m hàng ch a s 1.

- 2MBB2: h p ch a nhóm panel kh

ng s 2 cho h m hàng ch a s 2.

- SP: h p tr ng (b ph n d tr ).


11

No.1


- MSB-ACH: h p ch a h th ng ch ng nghiêng tàu.
- 2MBB8-1 5, 2MBB9-1 5, 2MBB11-1 3, 2MBB12-1 4, 2MBB10-1 5:
các h p ch a panel h m hàng l nh s 1, 2, 4, 5, 3.
- 2MBB6: h p ch a máy nén khí chính s 2.
* Panel SNP 9A: panel c p ngu n 3~60Hz 440V cho các phụ t

(

No.2

AC440V F.P– A (SHEET No.53)).
- 7MBA1, 7MBA2, 7MBA3, 7MBA4, 7MBA5, 7MBA6: phân b t i s 2, 4, 6,
8, 10, 12.
- 7MBA7: h p ch a t

t rác.

- 7MBA9: h p ch a máy nén khí chính s 3.
- 7MBA11: h p ch a t

2.

- 7MBA12: b bi n th chính s 2 (AC 450/230V, 3  , 60Hz, 120KVA).
- 7MBA13: h p ch a t i b máy nén khí.

- 7MBA15: h p ch a t i qu t gió cho máy chính.
- 7MBA16: h p ch a b

u khi n n

* Panel SNP 9B: panel c p ngu n 3~60Hz 440V cho các phụ t

(

AC440V F.P – B (SHEET No.55)).
- 7MBB3: h p ch a nhóm panel kh

ng s 5 cho h m hàng ch a s 5.

- 7MBB14: h p ch a thi t bị h th y cho xu ng c u sinh.
- SP: h p tr ng (b ph n d tr ).
- 7MBB6-1 4: h p ch a panel h m hàng l nh s 6.

12

No.2


- 1MBB7-1 5: h p ch a panel h m hàng l nh s 7.
- 7MBB1-1 2: h p ch a nhóm panel kh

ng s 3 cho h m hàng ch a s 3.

- 7MBB2-1 2: h p ch a nhóm panel kh


ng s 4 cho h m hàng ch a s 4.

- 7MBB8-1 5: h p ch a panel h m hàng l nh s 8.
- 7MBB9-1 5: h p ch a panel h m hàng l nh s 9.
- 7MBB10-1 5: h p ch a panel h m hàng l nh s 10.
* Panel SNP 10: panel c p ngu n 60Hz 220V cho các phụ t

(

AC 220V

FEEDER PANEL (SHEET No. 57)).
-

6 :

- V6 :
-



ng n
ng h vôn k

6 :

- 6 :

n các pha R, S, T.


ng h

n th
n tr

i.

n.

ng h ampe k

i.

- VS61: công t c ch

n áp gi a các pha và thanh cái, có 5 vị trí (OFF–

RS– ST– TR–BUS ).
- ES61: nút n màu
- ILS: nút

m tra n

t.

c .
n các pha, có 4 vị trí (OFF – R – S – T).

- AS61: công t c ch


- 7MBA12-1 2: b bi n th chính s 2 (AC 450/230V, 3  , 60Hz, 120KVA).
- 2MBA4-1 2: b bi n th chính s 1 (AC 450/230V, 3  , 60Hz, 120KVA).
- 9MB22: h p ch a h th
- 9MB23: h p ch a b

ịnh vị radio.
u khi

ng toàn tàu.
13


- 9MB22: h p ch

ng có khí CO2.

- SP: h p tr ng (b ph n d tr ).
Tr

n tàu container 1800 TEU bao g
ng l c c a 3 máy phát chính là: D-G (

m
G2 (

SHEET No.65 ), D-G3 (

7

V


nghiên c

ộng lự v

a. Mạ
M

nguyên lý c a máy phát s 1. Còn 2 máy

-

1.
o l ờng của bản

ộng lực của bản
ng l c c a b

SHEET No.64 ), D-

có 3 máy phát gi ng h t nhau

phát s 2 và máy phát s 3
1.4.1. Mạ

,

SHEET No.66 ) có công su

n áp 450V t n s 6 Hz T


vì v y

3

n chính máy phát s 1.

n chính máy phát s 1.
n chính máy phát th nh t sheet S1 (Sheet No.64):

n áp 3 pha t

c c p lên thanh cái thông qua aptomat chính

ACB1 (3200 AF).
- Bi n dòng CT11 (40VA, 4000/5A) c p tín hi u dòng c a máy phát 1 cho m ch
o v (S7).
- Bi n dòng CT12(40VA, 4000/5A) c p tín hi u dòng c a máy phát 1 cho b
qu n lí ngu n PPM1 I/O MODULE (P11)
- Bi n dòng CCT1 (40VA, 3000/5A) c p tín hi u dòng c a máy phát 1 cho b t
u ch

n áp AVR1 (S17A).

- Các bi n dòng CT13 (40VA, 3000/5A) và 1CT1 (40VA, 3000/5A) c p tín hi u
dòng c a máy phát 1 cho b DIFF
- Bi

T


(

(

i S7).

V , 46 / 5V)

u áp c a máy phát 1 t i m ch

o v ( S7, S11).

14


T2 (

- Bi

V , 46 /23 V)

u áp c a máy phát 1 t i m ch

u khi n (S17, S30).
T (

- Bi

V , 46 /23 V)
( S 2)


u khi
T 4(

- Bi

u áp c a máy phát 1 t i m ch

V , 46 /23 V)

tín hi u áp c a máy phát 1 t i m ch

u khi n aptomat ( S14).
F

- Tín hi u áp c
u ch

ib t

n áp AVR1 (S17A).
4

- Tín hi u áp c
n i

(3 )

, 4 2, 4 3


ib k t

BUS – TIE PANEL (S3A).

- F10: các c u chì b o v có trị s dòng là 10A.
- F16, F11, F11-1, F12, F13, F18, F14 : các c u chì b o v có trị s dòng là 3A.
- RH :

ng h

b. Các mạ

i gian ho

ng c a máy phát s 1.

o

* Gi i thi u ph n t : m

o máy phát th nh t Sheet S7 (Sheet No.72)

-W :

t máy phát s 1.

ng h

- AS11: Công t c chuy n m
-


n các pha.

ng h ampe k

n máy phát s 1.

- VS11: Công t c chuy n m
-V :

ng h vôn k

-F :

ng h

* Ho

ng c a các m

n áp và t n s máy phát s 1.
n áp máy phát s 1.

n s máy phát s 1.
:
15


- o ôn su t t ôn qu


ồng hồ o ôn su t W11:
2(

+ Tín hi
+ Tín hi

R), 5 (

S), 8 (

T)

ào chân CT1 (pha R), CT3 (pha T)

+ Tín hi u dòng và tín hi u áp c a máy phát qua b bi
ng h W

công su

i dòng và b bi

c hi n thị

i
t tác

dụng c a máy phát.
- o

ồng hồ vôn k V11:


n áp giữa các pha bằn

+

i công t c chuy n m ch VS11: công t c này có các vị

sau OFF – RS– ST– TR– SHORE.
+ Khi

không ho

ng h

ng.

+ Mu

n áp gi a các pha R– S ta ch c n chuy n công t c VS11 sang vị
R

trí R-S
t

ng h V

vị trí OFF thì không có tín hi

S


ng h ch báo giá trị c

n áp gi a 2 pha R và S
n áp gi a 2 pha R và S. Khi mu

n áp

gi a các pha S– T, (hay T– R) thì ta ch vi c chuy n công t c sang vị trí ST (hay
TR)

ng.

+ Mu
SHOR

n áp c

i b thì ta ch vi c chuy n công t c SV11 sang vị trí

ch c a vôn k V11 chính là giá trị c

nb .

- o tần s của máy phát thông qua ồng hồ F11:
+ Do m

n s c a máy phát n m chung trên m
n áp ch

c hi n thị

- o òn

ng h
n các pha bằn

n s F11.
ồng hồ ampe k A11:

16

n áp c a máy
u giá trị t n s


+

i công t c chuy n m ch AS11, công t c này có các vị trí

OFF– R– S – T– SHORE. Do ch
S

m ch nên công t c chuy n m

ng h

ng n

n A11 luôn ph i

é


mb
+ Khi

công tác c a bi n dòng là ch

vị trí OFF thì không có tín hi

không ho

ng h

ng. Còn các bi

+ Mu

ng h

c ng n m ch.

n pha R thì ta ch c n chuy n công t c AS11 sang vị trí R
,

m c a m ch R và T sẽ
r

nm

uc


S

ng h
uv

ng h

n sẽ

u còn l i c

T

ng h

u chung v i
D

c lúc này là dòng pha R. Khi mu

pha S (hay T) ta ch c n chuy n công t c AS11 sang vị
+ Mu

nc

SHOR
1.4.2. Mạ

a R t i chân A2


S(

u
nc a

T)

ng.

i b thì ta ch vi c chuy n công t c AS11 sang vị

ch c a ampe k A11 chính là giá trị c
ều khi n ón

ptom t

nb .

ín của máy phát s 1.

a. Giới thi u phần t :
Các ph n t c a m

u khi

t aptomat chính c a máy phát s 1

sheet S14 (Sheet No.78) và m ch hi n thị

S 7 (S


8 )

m:

- CS11: công t c 2 vị trí OPEN- CLOSE.
-

X :

ch thị

uv

máy tính.
- 52 X:
- 52TX:
- UVT: cu n ng

aptomat.
n áp th p.
17

u khi n t


- UVT1: kh i ng t aptomat.
-S

:


-S

3:

-S

2:

ng.
t aptomat.

b. Nguyên lý hoạt ộng.
M

u khi

là ch

t aptomat c a máy phát có 2 ch

u khi n b ng tay và ch

u khi n t
27

- N u trên thanh
sẵ ,

m 27B1 (S14) vẫ


( S 4),

TX (S3 )

n nên

S

sẵn.

( S 7)

aptomat c p ngu


S X (S 8)

nb

m SCX1 (S14) vẫ

-

-Ấ

i có

sẵn.


- N u không có k t n i v

* Ch

ng b k

m

1ABTX (S14) vẫ

ti

n nên ti p

ng b k SYS (S11).

- N u máy phát s 1 không có s c
ti

(S4)

n áp
27

n m ti

aptomat b ng tay ph

ng.


ĩ
n ph

27

u khi

i.

ều khi n bằng tay.
(

U)

n làm cho các ti

S3
m c a nó gi nguyên tr

18

5 X

5 1X12
u:


5 X 2 (S33)

+ Ti


W

th ng

u khi n b ng tay.
+ Các ti

ng m

m

u khi

t aptomat

c gi
-

p ngu

i ta xoay công t c CS11 sang vị trí CLOSE

m 3 – 4 (S 4)

thì ti
ti

52 X


i c p ngu

ng m 152CX( S14) c p ngu n cho cu
i cung c p ngu n t

l i thì ti

m 33-34 c

+ Ti

X

i c p ngu
X

ng m

(S 7)

S

:
2

t aptomat.
+ Ti

X


ng m

(S34)

8

ch ch
-

m aptomat ng t ngu n ra kh

i ta xoay công t c CS11 sang vị trí

m 1– 2 (S 4)

OPEN thì ti
p

c m aptomat ra ng t ngu n cung c p t
i. Khi aptomat m ra thì ti
X

ng t ngu

X

ACB1 m trên m

m 33-34 c


:

+ Ti

(S 7)

SL13 sáng báo

t aptomat.
X

+ Ti

(S34)

ACB1 ng t trên m ch ch


n làm

ng m 152TX (S14) nên kh i UVT1 kín m ch sẽ c p ngu n

i cu n m

* Ch

52TX

i c p ngu


ều khi n tự ộng:

19

L7 sáng báo


- Ấn nút EMC12 (AUTO) trên
cc

n làm cho các ti

S3

5 X 2

m c a nó l t tr ng thái:

+ Ti

5 X 2 (S25)

+ Ti

ng m 5 X 2 (S33)

u khi n t

5 X


ra ng t m

u khi n b ng tay.
W

c

ng.

+ Các ti

ng m

m

u khi

t aptomat

ul t
tr ng thái.
-

c aptomat c p ngu

tín hi

i qu n lí ngu n sẽ g i

m 17- 18 c a PPM1 (P11)

52 X

sheet S14 l i c p ngu n

ng m 152CX (S14) c p ngu n cho

cu

i cung c p ngu n t máy phát
i thì ti
X

+ Ti

m 33-34 c

i c p ngu n

ho:
X

ng m

(S 7)

S

2

t aptomat.

+ Ti

ng m

X

(S34)

8

ch ch
-

ng t aptomat c t ngu n kh

hi

i

i qu n lí ngu n sẽ g i tín

m 15- 16 c a PPM1 (P11)
t nên ti

ngu n sẽ

cc

sheet S14 l
(S 4)


ng m
52TX

ng m 152TX( S14)

nên kh i UVT1 kín m ch sẽ c p ngu

i cu n m c

c m aptomat ra ng t ngu n cung c p t
ra thì ti

ng th i lúc

m 33-34 c

i. Khi aptomat m
ng t ngu

cho:
20

X


X

+ Ti
ACB1 ng t trên m


(S 7)

SL13 sáng báo

t aptomat.
X

+ Ti

(S34)

L7 sáng báo

ACB1 ng t trên m ch ch
1.4.3. Mạch ngắt sự c .
y ra hi

ng s c thì nó sẽ t

ng

ng t b t các nhóm phụ t i không c n thi t, nhóm phụ t i c n thi t r i cu i cùng
là nhóm phụ t i r t c n thi
m ch d ng và ng t s c
Ngu n AC 440V l y

S

ng t phụ t


c th hi

HV02SBD sheet 86 – 87.

chân 55V sheet 68 (S4) qua bi n áp T55 300VA –

460/230V c p cho m ch s c trên, ngu

i máy phát th nh t l y

chân 56V qua bi n áp T56 300VA – 460/230V c p cho m ch s c c a phụ t i
nhóm 1, ngu

i máy phát th 2 l y

chân 58V qua bi n áp T58 300VA

– 460/230V c p cho m ch s c c a phụ t i nhóm 2.
M ch nó g

n ng

t t i các phụ t

tt i

các phụ t i AC 440V s 1, các phụ t i 440V s 2 và các phụ t i phục vụ bu ng
máy s 1 và s 2 mà khi có s c chúng ta c n ng
ho


m b o cho quá trình

ng c a con tàu an toàn và chính xác.

* Khi nhóm phụ t i th nh t g p s c
5 X

m ES1 c p ngu n cho



ng m c a nó

- Cu n ng t c a phụ t i c a nhóm phụ t

S

S22 sheet 87 l i:
n làm ng t các phụ t i

2MBA– 1, 2MBA– 8, 2MBA– 12. Cu n ng t c a phụ t i c a nhóm phụ t i
S + T

n làm ng t các phụ t i 2MBA– 7, 2MBA– 11 c a nhóm phụ t i

AC 440V s 1.
- Cu n ng t c a phụ t i c a nhóm phụ t
MELO1, HFOT1, ERVF2 c a nhóm kh
21


S
ng s 1.

n làm ng t các phụ t i


×