Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Unit 02. My home. Lesson 1. Getting started

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.63 MB, 21 trang )

Monday,September 25th,2017
Unit 1:
MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:


Table : cái bàn


Monday,September 25th,2017
Unit 1:
MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
- Table : cái bàn


Chair : cái ghế tựa


Monday,September 25th,2017
Unit 1:

MY HOME

Lesson 1: GETTING STARED

I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa




Sofa : ghế salon dài


Monday,September 25th,2017

Unit 1:

MY HOME

Lesson 1: GETTING STARED

I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài


Lamp : bóng đèn


Monday,September 25th,2017

Unit 1:

MY HOME

Lesson 1: GETTING STARED


I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài
- Lamp : bóng đèn


Sink : bồn rửa bát, đĩa


Monday,September 25th,2017
Unit 1:

MY HOME

Lesson 1: GETTING STARED

I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài
- Lamp : bóng đèn
- Sink : bồn rửa bát, đĩa


Fridge : tủ lạnh


Monday,September 25th,2017
Unit 1:


MY HOME

Lesson 1: GETTING STARED

I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài
- Lamp : bóng đèn
- Sink : bồn rửa bát, đĩa
- Fridge : tủ lạnh



What is this ?

Lamp


What is this ?

Table


What is this ?

Fridge



What is this ?

Sink


What is this ?

Chair


What is this ?

Sofa




×