ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN
1) DỮ LIỆU BÀI TOÁN :
-
Sử dụng bêtông cấp độ bền B20 có :
Rb = 11,5 ( Mpa ),Rbt = 0,9 ( Mpa )
-
Sử dụng thép :
+ Nếu ϕ <12mm thì dùng thép AI có : Rs = Rsc = 225Mpa
+ Nếu ϕ >12mm thì dùng thép AII có : Rs = Rsc = 280Mpa
-
Chiều cao mỗi tầng là 3,6m
-
Hoạt tải toàn phần Ptt = 1,2.200 = 240 kg/m2
2) CHỌN SƠ BỘ KÍCH THƯỚC TIẾT DIỆN SÀN :
-
Đánh số thứ tự cho các ô bản,để chọn chiều dày sàn (xem bản vẽ
mặt bằng ô sàn)
STT
S1
S1A
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
-
L1
(m)
3025
3025
2500
2150
2500
3200
3025
3852
3948
3100
L2
(m)
4400
3200
4000
4550
3200
4550
3530
5200
4696
5133
L2/L1
Loại sàn
1.455
1.058
1.600
2.116
1.280
1.422
1.167
1.350
1.189
1.656
2 phương
2 phương
2 phương
1phương
2 phương
2 phương
2 phương
2 phương
2 phương
2 phương
Chiều dày
sàn
75.6 - 60.5
75.6 - 60.5
62.5 - 50
71.7 - 61.4
62.5 - 50
80 - 64
75.6 - 60.5
96.3 - 77
98.7 - 79
77.5 - 62
Vì tất cả ô bản được đổ toàn khối với nhau,để tiện cho việc tính toán
và thi công,ta chon chiều dày chung là :
Hs = 100 mm
3) CHỌN SƠ BỘ KÍCH THƯỚC DẦM,CỘT :
[1]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
Kí hieäu : Dbxh = D200x300 : b = 200mm,h =300mm
Line
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
C10
C11
C12
C13
C14
C15
C16
C17
C18
C19
C20
C21
C22
C23
C24
B1
B2
B3
B4
B5
B6
B7
B8
B9
B10
B11
B12
B13
B14
B15
B16
B17
B18
B19
LineType
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Column
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
SectionType
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
AnalysisSect
C400X400
C400X400
C400X400
C500X700
C500X700
C500X700
C500X700
C400X400
C400X400
C400X400
C400X400
C400X400
C400X400
C400X400
C400X400
C500X700
C500X700
C500X700
C500X700
C500X700
C500X700
C400X400
C500X700
C400X400
D200X300
D200X300
D200X300
D350X650
D250X400
D250X400
D200X300
D200X300
D200X300
D200X300
D200X300
D200X300
D200X300
D400X600
D200X350
D200X300
D400X650
D250X500
D200X350
[2]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
B20
B21
B22
B23
B24
B25
B26
B27
B28
B29
B30
B31
B32
B33
B34
B35
B36
B37
B38
B39
B40
B41
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Beam
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
D450X800
D250X500
D200X350
D450X800
D300X500
D250X400
D450X800
D200X300
D300X550
D250X400
D250X400
D400X600
D250X400
D250X350
D250X350
D250X400
D250X400
D350X650
D200X300
D350X650
D200X300
D200X300
4) TẢI TRỌNG :
-
Tĩnh Tải sàn :
+ Sàn văn phòng :
Các lớp cấu tạo
sàn
Chiều
dày (cm)
Trọng lượng
riêng (kg/m3)
Lớp gạch lát nền
Lớp vữa lót gạch
Lớp vữa trát trần
Hệ thống kĩ thuật
Tổng tĩnh tải sàn
1
4
1.5
2000
1800
1800
Tải tiêu
chuẩn
(kg/m2)
20
72
27
30
Hệ số
an tồn
Tải tính tốn
(kg/m2)
1.1
1.3
1.3
1.1
22
93.6
35.1
33
183.7
Hệ số
an tồn
Tải tính tốn
(kg/m2)
+ Sàn khu vệ sinh :
Các lớp cấu tạo
sàn
Chiều
dày (cm)
Trọng lượng
riêng (kg/m3)
Tải tiêu
chuẩn
(kg/m2)
[3]
ĐỒ ÁN BTCT 2
Lớp gạch lát nền
Lớp vữa lót,chống
thấm tạo dốc
Lớp vữa trát trần
Hệ thống kĩ thuật
Tổng tĩnh tải sàn
-
SVTH :
2
2000
40
1.1
44
5
1800
90
1.3
117
1.5
1800
27
30
1.3
1.1
35.1
33
229.1
Hoạt tải sàn :
+ Sàn văn phòng,vệ sinh : P = 1.2*200 = 240 kg/m2
-
Tải tường :
+ Tường bao gạch 200mm : gt = 1.1*330*H = 1.1*330*3.6 = 1306.8 kg/m
+ Tường ngăn gạch 100mm : gt = 1.1*180*H = 1.1*180*3.6 = 712.8 kg/m
-
Tải bản thang :
+ Xem bản thang là 2 đầu khớp
+ Tải tác dụng lên bản thang như hình (kg/m)
+ Tiết diện bản thang b*h = 1000*130 mm
SƠ ĐỒ
5)
TÍNH : (hệ không gian)
[4]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
Mô hình không gian hệ sàn,dầm,cột – 3D
Mô hình không gian hệ sàn,dầm,cột – 2D(mặt bằng)
6) CÁC TRƯỜNG HP TẢI TRỌNG :
-
TĨNH TẢI :
+ Tải sàn
[5]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
+ Tải tường bao,tường ngăn và cầu thang
HOẠT
TẢI :
-
+
H
oạt tải
1:
[6]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
+ Hoaït taûi 2 :
+
oaït taûi 3 :
+ Hoaït taûi 4 :
[7]
H
N BTCT 2
SVTH :
+ Hoaùt taỷi 5 :
+ Hoaùt taỷi 6 :
7)
TO
HễẽP TAI TROẽNG :
[8]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
STT
Tónh
tải
Hoạt
tải 1
COMB1
1
1
COMB2
1
COMB3
1
COMB4
1
COMB5
1
COMB6
1
COMB7
1
Hoạt
tải 2
Hoạt
tải 3
Hoạt
tải 4
Hoạt
tải 5
Hoạt
tải 6
1
1
1
1
1
1
1
ENVE = COMB1+COMB2+COMB3+COMB4+COMB5+COMB6+COMB7
8) SỐTHỨ TỰ DẦM,CỘT :
[9]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
9) NỘI LỰC PHẦN TỬ DẦM :
Biểu đồ bao moment - M33 (T.m)
Biểu đồ bao lực cắt - Shear 22 (T)
-
Biểu đồ moment M22,biểu đồ lực dọc hầu như không có nên không
đưa vào
[10]
N BTCT 2
10)
SVTH :
THEP DAM :
A) COT DOẽC :
AsTT
u%TT
s
thanh
ng
kớnh
Aschon
30
0.244
.2845
5.258
1.052
2
ỉ
20
6.28
1.256
5
30
0.26
0.307
5.678
1.136
2
ỉ
20
6.28
1.256
30
5
30
0.181
0.2013
4.465
0.74
2
ỉ
20
6.28
1.256
20
30
5
20
30
5
25
0.082
0.0857
25
0.037
0.0377
1.584
0.32
2
ỉ
18
5.0868
1.017
0.697
0.14
2
ỉ
18
5.0868
1.017
-1.131
20
30
5
25
0.087
0.0912
1.686
0.34
2
ỉ
18
5.0868
1.017
1.6
0.463
20
30
5
25
0.036
0.0367
0.678
0.14
2
ỉ
18
5.0868
1.017
B2
3
-0.825
B3
0.2
-2.029
20
30
5
20
30
5
25
0.064
0.0662
1.224
0.25
2
ỉ
18
5.0868
1.017
25
0.157
0.1717
3.173
0.64
2
ỉ
18
7.5988
1.52
B3
2.575
1.398
20
30
5
25
0.108
0.1146
2.118
0.42
2
ỉ
18
7.5988
1.52
B3
4.95
-2.14
20
30
5
25
0.165
0.1815
3.355
0.67
2
ỉ
18
7.5988
1.52
B3
B3
2.575
1.389
4.95
-2.228
20
30
5
25
0.107
0.1134
2.096
0.42
2
ỉ
18
7.5988
1.52
20
30
5
25
0.172
0.1901
3.513
0.7
2
ỉ
18
7.5988
1.52
B4
0.25
-10.319
25
50
7
43
0.252
0.2957
11.75
1.093
4
ỉ
20
12.56
1.168
B4
3.75
14.224
25
50
7
43
0.294
0.358
14.42
1.341
5
ỉ
20
15.7
1.396
B4
7.25
-15.303
25
50
5
45
0.292
0.355
14.763
1.312
5
ỉ
20
15.7
1.396
B5
0.25
-6.302
25
40
7
33
0.224
0.257
7.837
0.95
3
ỉ
20
9.42
1.142
B5
3
5.296
25
40
5
35
0.167
0.1839
5.948
0.68
2
ỉ
20
6.28
0.718
B5
0.25
-7.321
25
40
7
33
0.26
0.3072
9.368
1.14
3
ỉ
20
9.42
1.142
Frame
Station
M33
b
h
agt
h0
Text
m
Ton-m
cm
cm
cm
cm
B1
0.2
-3.152
20
30
5
B1
2.2
2.695
20
30
B1
4.2
-3.364
20
B2
0.2
-1.064
B2
1.6
0.483
B2
0.2
B2
cm2
u% chn
(cm2)
B5
3
4.476
25
40
5
35
0.141
0.1527
4.939
0.56
2
ỉ
20
6.28
0.718
B5
5.75
-6.695
25
40
7
33
0.238
0.2761
8.42
1.02
3
ỉ
20
9.42
1.142
B6
0.25
-6.226
25
40
7
33
0.221
0.253
7.715
0.94
3
ỉ
20
9.42
1.142
B6
3
5.827
25
40
5
35
0.184
0.205
6.63
0.76
3
ỉ
20
9.42
1.077
B6
0.25
-7.225
25
40
7
33
0.256
0.3014
9.191
1.11
3
ỉ
20
9.42
1.142
B6
3
4.962
25
40
5
35
0.157
0.1717
5.553
0.64
2
ỉ
20
6.28
0.718
B6
5.75
-6.433
25
40
5
35
0.203
0.2293
7.416
0.85
3
ỉ
20
9.42
1.077
B7
0.2
-0.119
20
30
5
25
0.009
0.009
0.166
0.03
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B7
1.15
0.178
20
30
5
25
0.014
0.0141
0.261
0.05
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B7
2.15
-0.35
20
30
5
25
0.027
0.0274
0.506
0.1
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B7
2.15
-0.322
20
30
5
25
0.025
0.0253
0.468
0.09
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B7
3.05
0.142
20
30
5
25
0.011
0.0111
0.205
0.04
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B7
4
-0.123
20
30
5
25
0.01
0.0101
0.187
0.04
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B7
1.15
0.178
20
30
5
25
0.014
0.0141
0.261
0.05
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B7
2.1
-0.304
20
30
5
25
0.023
0.0233
0.431
0.09
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B7
2.15
-0.351
20
30
5
25
0.027
0.0274
0.506
0.1
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B7
2.15
-0.326
20
30
5
25
0.025
0.0253
0.468
0.09
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B7
3.05
0.139
20
30
5
25
0.011
0.0111
0.205
0.04
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B7
4
-0.134
20
30
5
25
0.01
0.0101
0.187
0.04
2
ỉ
18
5.0868
0.484
B8
1.45
-0.939
20
30
5
25
0.073
0.0759
1.403
0.28
2
ỉ
18
5.0868
1.017
[11]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
B8
1.833
-0.665
20
30
5
25
0.051
0.0524
0.968
0.19
2
Ø
18
5.0868
1.017
B8
1.475
-0.95
20
30
5
25
0.073
0.0759
1.403
0.28
2
Ø
18
5.0868
1.017
B8
1.833
-0.707
20
30
5
25
0.055
0.0566
1.046
0.21
2
Ø
18
5.0868
1.017
B8
1.833
-0.565
20
30
5
25
0.044
0.045
0.832
0.17
2
Ø
18
5.0868
1.017
B8
2.113
-0.236
20
30
5
25
0.018
0.0182
0.336
0.07
2
Ø
18
5.0868
1.017
B8
2.292
-0.06
20
30
5
25
0.005
0.005
0.092
0.02
2
Ø
18
5.0868
1.017
B8
2.292
-0.045
20
30
5
25
0.003
0.003
0.055
0.01
2
Ø
18
5.0868
1.017
B8
2.75
0.353
20
30
5
25
0.027
0.0274
0.506
0.1
2
Ø
18
5.0868
1.017
B9
0.2
0.099
20
30
5
25
0.008
0.008
0.148
0.03
2
Ø
18
5.0868
1.017
B9
1.25
-0.325
20
30
5
25
0.025
0.0253
0.468
0.09
2
Ø
18
5.0868
1.017
B9
0.2
0.081
20
30
5
25
0.006
0.006
0.111
0.02
2
Ø
18
5.0868
1.017
B9
0.463
0.059
20
30
5
25
0.005
0.005
0.092
0.02
2
Ø
18
5.0868
1.017
B9
0.725
-0.033
20
30
5
25
0.003
0.003
0.055
0.01
2
Ø
18
5.0868
1.017
B9
0.988
-0.188
20
30
5
25
0.015
0.0151
0.279
0.06
2
Ø
18
5.0868
1.017
B9
1.25
-0.402
20
30
5
25
0.031
0.0315
0.582
0.12
2
Ø
18
5.0868
1.017
B11
0
-0.3
20
30
5
25
0.023
0.0233
0.431
0.09
2
Ø
16
4.0192
0.804
B11
2.25
1.795
20
30
5
25
0.139
0.1503
2.778
0.56
2
Ø
16
4.0192
0.804
B11
4.5
-0.871
20
30
5
25
0.067
0.0694
1.283
0.26
2
Ø
16
4.0192
0.804
B11
2.292
1.341
20
30
5
25
0.104
0.1101
2.035
0.41
2
Ø
16
4.0192
0.804
B11
4.5
-1.082
20
30
5
25
0.084
0.0879
1.625
0.33
2
Ø
16
4.0192
0.804
B12
0.2
-1.365
20
30
5
25
0.106
0.1123
2.076
0.42
2
Ø
20
6.28
1.256
B12
2.292
1.376
20
30
5
25
0.106
0.1123
2.076
0.42
2
Ø
20
6.28
1.256
B12
4.3
-2.399
20
30
5
25
0.185
0.2063
3.813
0.76
2
Ø
20
6.28
1.256
B12
2.292
1.104
20
30
5
25
0.085
0.089
1.645
0.33
2
Ø
20
6.28
1.256
B12
4.3
-2.797
20
30
5
25
0.216
0.2463
4.552
0.91
2
Ø
18
5.0868
1.017
B13
0.35
-0.734
20
30
5
25
0.057
0.0587
1.085
0.22
2
Ø
16
4.0192
0.804
B13
1.75
0.243
20
30
5
25
0.019
0.0192
0.355
0.07
2
Ø
16
4.0192
0.804
B13
3.2
-0.179
20
30
5
25
0.014
0.0141
0.261
0.05
2
Ø
16
4.0192
0.804
B13
0.35
-0.828
20
30
5
25
0.064
0.0662
1.224
0.25
2
Ø
16
4.0192
0.804
B13
4.3
0.023
20
30
5
25
0.002
0.002
0.037
0.01
2
Ø
16
4.0192
0.804
B14
1.418
1.52
40
60
5
55
0.012
0.0121
0.984
0.05
2
Ø
18
5.0868
0.231
B14
4.2
-26.812
40
60
7
53
0.231
0.2665
20.884
0.99
9
Ø
18
22.8906
1.08
B14
1.418
1.348
40
60
5
55
0.011
0.0111
0.903
0.04
2
Ø
18
5.0868
0.231
B14
4.2
-30.385
40
60
7
53
0.261
0.3086
24.183
1.14
10
Ø
18
25.434
1.2
B15
0.2
-2.585
20
35
5
30
0.139
0.1503
3.333
0.56
2
Ø
20
6.28
1.047
B15
2.2
3.231
20
35
5
30
0.173
0.1913
4.243
0.71
2
Ø
20
6.28
1.047
B15
0.2
-3.238
20
35
5
30
0.174
0.1925
4.269
0.71
2
Ø
20
6.28
1.047
B15
2.2
2.593
20
35
5
30
0.139
0.1503
3.333
0.56
2
Ø
20
6.28
1.047
B15
4.2
-3.805
20
35
5
30
0.204
0.2306
5.114
0.85
2
Ø
20
6.28
1.047
B16
0.2
-1.888
20
30
5
25
0.146
0.1586
2.931
0.59
2
Ø
18
5.0868
1.017
B16
1.575
1.335
20
30
5
25
0.103
0.1089
2.013
0.4
2
Ø
18
5.0868
1.017
B16
0.2
-2.051
20
30
5
25
0.159
0.1742
3.22
0.64
2
Ø
18
5.0868
1.017
B16
1.575
1.195
20
30
5
25
0.092
0.0967
1.787
0.36
2
Ø
18
5.0868
1.017
B16
2.95
-1.362
20
30
5
25
0.105
0.1112
2.055
0.41
2
Ø
18
5.0868
1.017
B17
0.458
-25.181
40
65
7
58
0.181
0.2013
17.263
0.74
7
Ø
18
17.8038
0.767
B17
5.325
26.329
40
65
7
58
0.189
0.2113
18.12
0.78
8
Ø
18
20.3472
0.877
[12]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
B17
0.35
-30.555
40
65
7
58
0.219
0.2503
21.465
0.93
9
Ø
18
22.8906
0.987
B17
5.325
23.503
40
65
7
58
0.169
0.1864
15.985
0.69
7
Ø
18
17.8038
0.767
B17
10.3
-30.6
40
65
7
58
0.22
0.2517
21.585
0.93
9
Ø
18
22.8906
0.987
B18
0
-13.233
25
50
7
43
0.277
0.3322
13.201
1.23
5
Ø
20
15.7
1.46
B18
3
11.608
25
50
7
43
0.243
0.2831
11.249
1.05
4
Ø
20
12.56
1.168
B18
0
-15.001
25
50
7
43
0.314
0.3901
15.501
1.44
5
Ø
20
15.7
1.46
B18
3
10.351
25
50
5
45
0.198
0.2228
9.265
0.82
3
Ø
20
9.42
0.837
B18
6.001
-3.059
25
50
5
45
0.058
0.0598
2.487
0.22
2
Ø
20
6.28
0.558
B19
0
-1.147
20
35
5
30
0.062
0.0641
1.422
0.24
2
Ø
18
5.0868
0.848
B19
2.75
2.647
20
35
5
30
0.142
0.1538
3.411
0.57
2
Ø
18
5.0868
0.848
B19
5.368
-1.359
20
35
5
30
0.073
0.0759
1.683
0.28
2
Ø
18
5.0868
0.848
B19
7.934
2.639
20
35
5
30
0.142
0.1538
3.411
0.57
2
Ø
18
5.0868
0.848
B19
0
-1.413
20
35
5
30
0.076
0.0791
1.754
0.29
2
Ø
18
5.0868
0.848
B19
2.75
1.855
20
35
5
30
0.1
0.1056
2.342
0.39
2
Ø
18
5.0868
0.848
B19
5.368
-1.727
20
35
5
30
0.093
0.0978
2.169
0.36
2
Ø
18
5.0868
0.848
B19
7.934
1.846
20
35
5
30
0.099
0.1045
2.318
0.39
2
Ø
18
5.0868
0.848
B19
10.735
-1.404
20
35
5
30
0.075
0.078
1.73
0.29
2
Ø
18
5.0868
0.848
B20
0.35
-45.194
45
80
7
73
0.182
0.2025
24.589
0.75
8
Ø
20
25.12
0.765
B20
5.41
55.583
45
80
7
73
0.224
0.257
31.207
0.95
10
Ø
20
31.4
0.956
B20
10.342
-41.422
45
80
7
73
0.167
0.1839
22.331
0.68
8
Ø
20
25.12
0.765
B20
0.35
-50.795
45
80
7
73
0.205
0.2319
28.159
0.86
9
Ø
20
28.26
0.86
B20
5.41
50.07
45
80
7
73
0.202
0.228
27.686
0.84
9
Ø
20
28.26
0.86
B20
10.469
-50.771
45
80
7
73
0.205
0.2319
28.159
0.86
9
Ø
20
28.26
0.86
B21
0
-12.39
25
50
7
43
0.259
0.3057
12.147
1.13
5
Ø
18
12.717
1.183
B21
3.6
6.224
25
50
5
45
0.119
0.1271
5.285
0.47
3
Ø
18
7.6302
0.678
B21
0
-14.034
25
50
7
43
0.293
0.3566
14.17
1.32
6
Ø
18
15.2604
1.42
B21
3
7.07
25
50
5
45
0.135
0.1456
6.055
0.54
3
Ø
18
7.6302
0.678
B21
6.001
-13.463
25
50
7
43
0.281
0.3382
13.439
1.25
6
Ø
18
15.2604
1.42
B22
0
-0.952
20
35
5
30
0.051
0.0524
1.162
0.19
2
Ø
18
5.0868
0.848
B22
2.75
2.596
20
35
5
30
0.139
0.1503
3.333
0.56
2
Ø
18
5.0868
0.848
B22
5.452
-1.919
20
35
5
30
0.103
0.1089
2.415
0.4
2
Ø
18
5.0868
0.848
B22
8.178
2.579
20
35
5
30
0.138
0.1491
3.307
0.55
2
Ø
18
5.0868
0.848
B22
0
-1.204
20
35
5
30
0.065
0.0673
1.493
0.25
2
Ø
18
5.0868
0.848
B22
2.75
1.804
20
35
5
30
0.097
0.1022
2.267
0.38
2
Ø
18
5.0868
0.848
B22
5.452
-2.337
20
35
5
30
0.125
0.134
2.972
0.5
2
Ø
18
5.0868
0.848
B22
8.464
1.75
20
35
5
30
0.094
0.0989
2.193
0.37
2
Ø
18
5.0868
0.848
B22
10.904
-1.201
20
35
5
30
0.064
0.0662
1.468
0.25
2
Ø
18
5.0868
0.848
B23
0.35
-46.736
45
80
7
73
0.188
0.2101
25.512
0.78
9
Ø
20
28.26
0.86
B23
5.494
58.598
45
80
7
73
0.236
0.2734
33.198
1.01
11
Ø
20
34.54
1.051
B23
0.35
-52.623
45
80
7
73
0.212
0.2411
29.276
0.89
10
Ø
20
31.4
0.956
B23
5.494
52.579
45
80
7
73
0.212
0.2411
29.276
0.89
10
Ø
20
31.4
0.956
B23
10.638
-53.395
45
80
7
73
0.215
0.245
29.75
0.91
10
Ø
20
31.4
0.956
B24
0
-13.1
30
50
7
43
0.228
0.2624
12.512
0.97
5
Ø
18
12.717
0.986
B24
3.75
16.173
30
50
7
43
0.282
0.3397
16.198
1.26
7
Ø
18
17.8038
1.38
B24
0
-14.952
30
50
7
43
0.26
0.3072
14.649
1.14
6
Ø
18
15.2604
1.183
B24
3.75
14.289
30
50
7
43
0.249
0.2915
13.9
1.08
6
Ø
18
15.2604
1.183
[13]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
B24
7.501
-16.796
30
50
9
41
0.322
0.4033
18.336
1.49
8
Ø
18
20.3472
1.654
B25
0.458
-2.786
25
40
5
35
0.088
0.0923
2.985
0.34
2
Ø
18
5.0868
0.581
B25
3.188
4.743
25
40
5
35
0.15
0.1633
5.282
0.6
3
Ø
18
7.6302
0.872
B25
7.91
4.957
25
40
5
35
0.156
0.1705
5.515
0.63
3
Ø
18
7.6302
0.872
B25
0
-5.616
25
40
7
33
0.199
0.2241
6.834
0.83
3
Ø
18
7.6302
0.925
B25
3.188
3.297
25
40
5
35
0.104
0.1101
3.561
0.41
2
Ø
18
5.0868
0.581
B25
5.547
-0.482
25
40
5
35
0.015
0.0151
0.488
0.06
2
Ø
18
5.0868
0.581
B25
7.91
3.496
25
40
5
35
0.11
0.1168
3.778
0.43
2
Ø
18
5.0868
0.581
B25
11.094
-5.509
25
40
7
33
0.196
0.2203
6.718
0.81
3
Ø
18
7.6302
0.925
B26
2.75
-18.842
45
80
5
75
0.072
0.0748
9.332
0.28
3
Ø
20
9.42
0.279
B26
6.067
33.441
45
80
7
73
0.135
0.1456
17.68
0.54
6
Ø
20
18.84
0.574
B26
10.85
-31.037
45
80
7
73
0.125
0.134
16.271
0.5
6
Ø
20
18.84
0.574
B26
6.067
29.313
45
80
7
73
0.118
0.1259
15.288
0.47
5
Ø
20
15.7
0.478
B26
10.85
-34.858
45
80
7
73
0.14
0.1515
18.396
0.56
6
Ø
20
18.84
0.574
B27
2.3
-0.623
20
30
5
25
0.048
0.0492
0.909
0.18
2
Ø
18
5.0868
1.017
B27
1.325
0.132
20
30
5
25
0.01
0.0101
0.187
0.04
2
Ø
18
5.0868
1.017
B27
2.3
-0.705
20
30
5
25
0.054
0.0555
1.026
0.21
2
Ø
18
5.0868
1.017
B28
0
-14.249
30
55
7
48
0.199
0.2241
11.929
0.83
4
Ø
20
12.56
0.872
B28
1.5
10.198
30
55
5
50
0.131
0.1409
7.812
0.52
3
Ø
20
9.42
0.628
B28
2.2
-16.346
30
55
7
48
0.228
0.2624
13.967
0.97
5
Ø
20
15.7
1.09
B28
6.686
9.154
30
55
5
50
0.118
0.1259
6.981
0.47
3
Ø
20
9.42
0.628
B28
2.2
-6.442
30
55
5
50
0.083
0.0868
4.813
0.32
2
Ø
20
6.28
0.419
B29
2.2
-4.171
25
40
5
35
0.132
0.1421
4.596
0.53
2
Ø
18
5.0868
0.581
B29
4.4
1.98
25
40
7
33
0.07
0.0726
2.214
0.27
2
Ø
18
5.0868
0.617
B29
7.143
-6.159
25
40
7
33
0.219
0.2503
7.633
0.93
4
Ø
18
10.1736
1.233
B29
2.364
0.914
25
40
5
35
0.029
0.0294
0.951
0.11
2
Ø
18
5.0868
0.581
B29
4.727
-7.399
25
40
7
33
0.263
0.3115
9.499
1.15
4
Ø
18
10.1736
1.233
B30
5.2
-8.168
25
40
7
33
0.29
0.3519
10.731
1.3
5
Ø
18
12.717
1.541
B30
0.35
7.326
25
40
7
33
0.26
0.3072
9.368
1.14
4
Ø
18
10.1736
1.233
B30
1.751
-9.088
25
40
7
33
0.323
0.405
12.351
1.5
5
Ø
18
12.717
1.541
B30
5.268
6.429
25
40
7
33
0.228
0.2624
8.002
0.97
4
Ø
18
10.1736
1.233
B30
0.35
-5.147
25
40
7
33
0.183
0.2038
6.215
0.75
3
Ø
18
7.6302
0.925
B31
0.39
-24.918
40
60
7
53
0.214
0.2437
19.097
0.9
7
Ø
20
21.98
1.037
B31
4.387
21.275
40
60
5
55
0.17
0.1876
15.256
0.69
5
Ø
20
15.7
0.714
B31
0.439
-28.057
40
60
7
53
0.241
0.2803
21.966
1.04
7
Ø
20
21.98
1.037
B31
0.879
18.676
40
60
5
55
0.149
0.1621
13.182
0.6
5
Ø
20
15.7
0.714
B31
4.832
-29.947
40
60
7
53
0.258
0.3043
23.846
1.13
8
Ø
20
25.12
1.185
B32
4.832
-5.391
25
40
5
35
0.17
0.1876
6.068
0.69
3
Ø
18
7.6302
0.872
B32
2.202
6.966
25
40
7
33
0.247
0.2887
8.804
1.07
4
Ø
18
10.1736
1.233
B32
4.835
-6.751
25
40
7
33
0.24
0.2789
8.505
1.03
4
Ø
18
10.1736
1.233
B32
2.202
6.008
25
40
7
33
0.213
0.2424
7.392
0.9
3
Ø
18
7.6302
0.925
B32
4.835
-7.773
25
40
7
33
0.276
0.3307
10.085
1.22
4
Ø
18
10.1736
1.233
B33
4.835
-1.103
25
35
5
30
0.047
0.0482
1.336
0.18
2
Ø
20
6.28
0.837
B33
1.9
3.635
25
35
5
30
0.156
0.1705
4.727
0.63
2
Ø
20
6.28
0.837
B33
6.229
-5.013
25
35
5
30
0.215
0.245
6.792
0.91
3
Ø
20
9.42
1.256
B33
1.9
2.961
25
35
5
30
0.127
0.1363
3.779
0.5
2
Ø
20
6.28
0.837
[14]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
B33
6.229
-5.693
25
35
5
30
0.244
0.2845
7.887
1.05
3
Ø
20
9.42
1.256
B34
6.229
-3.133
25
35
5
30
0.135
0.1456
4.037
0.54
2
Ø
18
5.0868
0.678
B34
1.891
1.85
25
35
5
30
0.079
0.0824
2.284
0.31
2
Ø
18
5.0868
0.678
B34
3.782
-5.101
25
35
7
28
0.251
0.2943
7.615
1.09
3
Ø
18
7.6302
1.09
B34
1.3
1.26
25
35
5
30
0.054
0.0555
1.539
0.21
2
Ø
18
5.0868
0.678
B34
3.782
-6.296
25
35
7
28
0.31
0.3836
9.926
1.42
4
Ø
18
10.1736
1.453
B35
3.9
-6.178
25
40
7
33
0.219
0.2503
7.633
0.93
4
Ø
18
10.1736
1.233
B35
1.715
5.829
25
40
7
33
0.207
0.2345
7.151
0.87
3
Ø
18
7.6302
0.925
B35
5.145
-7.17
25
40
7
33
0.254
0.2986
9.106
1.1
4
Ø
18
10.1736
1.233
B35
1.715
4.964
25
40
5
35
0.157
0.1717
5.553
0.64
3
Ø
18
7.6302
0.872
B35
5.145
-6.508
25
40
5
35
0.205
0.2319
7.501
0.86
3
Ø
18
7.6302
0.872
B36
5.145
-6.221
25
40
7
33
0.221
0.253
7.715
0.94
4
Ø
18
10.1736
1.233
B36
1.715
5.305
25
40
5
35
0.167
0.1839
5.948
0.68
3
Ø
18
7.6302
0.872
B36
4.716
-7.235
25
40
7
33
0.257
0.3029
9.237
1.12
4
Ø
18
10.1736
1.233
B36
1.715
4.484
25
40
5
35
0.141
0.1527
4.939
0.56
2
Ø
18
5.0868
0.581
B36
4.716
-6.795
25
40
7
33
0.241
0.2803
8.548
1.04
4
Ø
18
10.1736
1.233
B37
4.716
-11.15
35
55
5
50
0.123
0.1317
8.519
0.49
3
Ø
20
9.42
0.538
B37
2.345
13.883
35
55
7
48
0.166
0.1827
11.346
0.68
4
Ø
20
12.56
0.748
B37
6.139
-12.961
35
55
5
50
0.143
0.155
10.027
0.57
4
Ø
20
12.56
0.718
B37
2.345
11.762
35
55
7
48
0.141
0.1527
9.483
0.56
4
Ø
20
12.56
0.748
B37
6.139
-15.122
35
55
5
50
0.167
0.1839
11.896
0.68
4
Ø
20
12.56
0.718
B38
7.034
0.256
20
30
5
25
0.02
0.0202
0.373
0.08
2
Ø
18
5.0868
1.017
B38
1.001
-1.342
20
30
5
25
0.104
0.1101
2.035
0.41
2
Ø
18
5.0868
1.017
B39
1.201
-7.805
35
65
5
60
0.06
0.0619
4.805
0.23
2
Ø
20
6.28
0.299
B39
3.08
16.079
35
65
7
58
0.132
0.1421
10.663
0.53
4
Ø
20
12.56
0.619
B39
6.229
-15.437
35
65
5
60
0.118
0.1259
9.773
0.47
4
Ø
20
12.56
0.598
B39
3.08
14.346
35
65
7
58
0.118
0.1259
9.447
0.47
4
Ø
20
12.56
0.619
B39
6.229
-17.337
35
65
5
60
0.133
0.1433
11.124
0.53
4
Ø
20
12.56
0.598
B40
6.229
-1.587
20
30
5
25
0.123
0.1317
2.434
0.49
2
Ø
18
5.0868
1.017
B40
0.864
0.934
20
30
5
25
0.072
0.0748
1.382
0.28
2
Ø
18
5.0868
1.017
B40
2.655
-1.804
20
30
5
25
0.139
0.1503
2.778
0.56
2
Ø
18
5.0868
1.017
B40
1.052
0.76
20
30
5
25
0.059
0.0609
1.126
0.23
2
Ø
18
5.0868
1.017
B40
2.591
-1.685
20
30
5
25
0.13
0.1398
2.584
0.52
2
Ø
18
5.0868
1.017
B41
2.655
-0.703
20
30
5
25
0.054
0.0555
1.026
0.21
2
Ø
18
5.0868
1.017
B41
0.306
0.248
20
30
5
25
0.019
0.0192
0.355
0.07
2
Ø
18
5.0868
1.017
B41
0.928
-0.076
20
30
5
25
0.006
0.006
0.111
0.02
2
Ø
18
5.0868
1.017
B41
0.306
0.191
20
30
5
25
0.015
0.0151
0.279
0.06
2
Ø
18
5.0868
1.017
[15]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
B) COÁT ÑAI :
Frame
V2
b
h
n
Ф
S
Text
Ton
cm
cm
nhánh
mm
mm
B1
-4.76
20
35
2
6
170
ở gối
B1
3.2
20
35
2
6
170
ở nhịp
B1
4.8
20
35
2
6
170
ở gối
B2
-2.13
20
30
2
6
150
ở gối
B2
0.9
20
30
2
6
150
ở nhịp
B2
1.92
20
30
2
6
150
ở gối
B3
-3.17
20
30
2
6
150
ở gối
B3
2.02
20
30
2
6
150
ở nhịp
B3
2.65
20
30
2
6
150
ở gối
B4
5.66
35
65
2
6
210
ở nhịp
B4
10.08
35
65
2
6
210
ở gối
B5
-6.17
25
40
2
6
200
ở gối
B5
3.78
25
40
2
6
200
ở nhịp
B5
5.95
25
40
2
6
200
ở gối
B6
-6.3
25
40
2
6
200
ở gối
B6
3.33
25
40
2
6
200
ở nhịp
B6
6.32
25
40
2
6
200
ở gối
B7
-0.72
20
30
2
6
150
ở gối
B7
-0.12
20
30
2
6
150
ở nhịp
B7
0.69
20
30
2
6
150
ở gối
B8
-0.72
20
30
2
6
150
ở gối
B8
-1.07
20
30
2
6
150
ở gối
B8
-0.68
20
30
2
6
150
ở nhịp
B9
0.48
20
30
2
6
150
ở gối
B9
0.16
20
30
2
6
150
ở nhịp
B9
0.84
20
30
2
6
150
ở gối
B10
-3.72
20
30
2
6
150
ở gối
B10
2.92
20
30
2
6
150
ở nhịp
B10
3.88
20
30
2
6
150
ở gối
B11
-1.34
20
30
2
6
150
ở gối
[16]
vị trí
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
B11
1.49
20
30
2
6
150
ở nhịp
B11
1.66
20
30
2
6
150
ở gối
B12
-2.63
20
30
2
6
150
ở gối
B12
2.09
20
30
2
6
150
ở nhịp
B12
3.48
20
30
2
6
150
ở gối
B13
-1.4
20
30
2
6
150
ở gối
B13
-0.13
20
30
2
6
150
ở nhịp
B13
-0.56
20
30
2
6
150
ở gối
B14
7.53
40
60
3
6
200
ở nhịp
B14
-28.73
40
60
3
6
140
ở gối
B14
-28.11
40
60
3
6
140
ở nhịp
B15
-4.59
20
35
2
6
170
ở gối
B15
-1.58
20
35
2
6
170
ở nhịp
B15
6.1
20
35
2
6
170
ở gối
B16
-4.21
20
30
2
6
150
ở gối
B16
1.98
20
30
2
6
150
ở nhịp
B16
3.63
20
30
2
6
150
ở gối
B17
-17.74
40
65
3
6
210
ở gối
B17
11.96
40
65
3
6
210
ở nhịp
B17
17.81
40
65
3
6
210
ở gối
B18
-9.88
25
50
2
6
160
ở gối
B18
-8.39
25
50
2
6
160
ở nhịp
B18
6.3
25
50
2
6
160
ở gối
B19
-1.79
20
35
2
6
170
ở gối
B19
1.33
20
35
2
6
170
ở nhịp
B19
1.78
20
35
2
6
170
ở gối
B20
-23.02
45
80
3
6
260
ở gối
B20
-19.33
45
80
3
6
260
ở nhịp
B20
22.78
45
80
3
6
260
ở gối
B21
-2.95
25
50
2
6
160
ở gối
B21
-5.75
25
50
2
6
160
ở nhịp
B21
2.88
25
50
2
6
160
ở gối
B22
2.23
20
35
2
6
170
ở gối
B22
1.23
20
35
2
6
170
ở nhịp
B23
-23.54
45
80
3
6
260
ở gối
B23
-21.79
45
80
3
6
260
ở nhịp
B23
10.22
45
80
3
6
260
ở gối
B24
-8.64
30
50
2
6
160
ở nhịp
B24
-0.69
30
50
2
6
160
ở gối
B25
-3.49
25
40
2
6
200
ở gối
B25
-2.72
25
40
2
6
200
ở gối
B25
2.99
25
40
2
6
200
ở nhịp
B26
-19.21
45
80
3
6
260
ở gối
B26
-17.81
45
80
3
6
260
ở nhịp
B26
11.25
45
80
3
6
260
ở nhịp
B26
5.14
45
80
3
6
260
ở gối
[17]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
B27
-0.68
20
30
2
6
150
ở gối
B27
-0.45
20
30
2
6
150
ở nhịp
B27
0.82
20
30
2
6
150
ở gối
B28
-8.9
30
55
2
6
180
ở gối
B28
-8.91
30
55
2
6
180
ở gối
B28
2.42
30
55
2
6
180
ở nhịp
B29
-0.29
25
40
2
6
200
ở nhịp
B29
-4.71
25
40
2
6
200
ở gối
B29
-2.94
25
40
2
6
200
ở gối
B30
-3.1
25
40
2
6
200
ở gối
B30
4.71
25
40
2
6
200
ở nhịp
B30
4.6
25
40
2
6
200
ở gối
B31
19
40
60
3
6
200
ở nhịp
B31
24.91
40
60
3
6
170
ở gối
B31
25.1
40
60
3
6
170
ở gối
B32
4.35
25
40
2
6
200
ở nhịp
B32
-6.15
25
40
2
6
200
ở gối
B32
5.39
25
40
2
6
200
ở gối
B33
-2.26
25
35
2
6
170
ở gối
B33
1.83
25
35
2
6
170
ở nhịp
B33
-2.82
25
35
2
6
170
ở gối
B34
-2.33
25
35
2
6
170
ở gối
B34
-2.43
25
35
2
6
170
ở nhịp
B34
2.13
25
35
2
6
170
ở gối
B35
-4.03
25
40
2
6
200
ở gối
B35
-2.04
25
40
2
6
200
ở gối
B35
4.67
25
40
2
6
200
ở nhịp
B36
-4.64
25
40
2
6
200
ở gối
B36
4.06
25
40
2
6
200
ở nhịp
B36
-5.24
25
40
2
6
200
ở gối
B37
-9.07
35
55
2
6
180
ở gối
B37
3.57
35
55
2
6
180
ở nhịp
B37
-6.52
35
55
2
6
180
ở gối
B38
-0.36
20
30
2
6
150
ở nhịp
B38
0.24
20
30
2
6
150
ở gối
B38
2.36
20
30
2
6
150
ở gối
B39
-11.16
35
65
2
6
210
ở gối
B39
-10.24
35
65
2
6
210
ở gối
B39
0.42
35
65
2
6
210
ở nhịp
B40
-1.75
20
30
2
6
150
ở gối
B40
-1.7
20
30
2
6
150
ở nhịp
B40
1.73
20
30
2
6
150
ở gối
B41
-1.2
20
30
2
6
150
ở gối
B41
-0.77
20
30
2
6
150
ở nhịp
B41
-0.83
20
30
2
6
150
ở gối
[18]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
11)TÍNH CỐT TREO CHỊU GIẬT ĐỨT :
-
Tại các vò trí giao nhau giữa các dầm sẽ gây ra hiện tượng giật đứt
-
Công thức tính :
As =
F
2 xRa x sin 450
-
Cốt treo : dùng thép có cường độ là 2800kg/cm2
-
Các dầm gây giật đứt
ST
T
phản
lực tại
gối
(kg)
B8
680
B11
1670
B14
28730
B18
11220
B19
3020
B21
9880
B22
3200
B24
11440
B25
5230
B28
13390
B29
4710
B30
5810
B33
2830
B34
4060
Astt
(cm
2)
0.17
2
0.42
2
7.25
5
2.83
3
0.76
3
2.49
5
0.80
8
2.88
9
1.32
1
3.38
1
1.18
9
1.46
7
0.71
5
1.02
số
cây
ĐK
(mm)
1
ϕ
1
ϕ
3
ϕ
2
ϕ
1
ϕ
2
ϕ
1
ϕ
2
ϕ
1
ϕ
3
ϕ
1
ϕ
1
ϕ
1
ϕ
1
ϕ
1
4
1
4
1
8
1
4
1
4
1
4
1
4
1
4
1
4
1
4
1
4
1
4
1
4
1
[19]
ĐỒ ÁN BTCT 2
SVTH :
5
4
[20]