Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

đề thi plc và đáp án đh cao thắng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.24 KB, 13 trang )

BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG
KHOA ĐIỆN TỬ - TIN HỌC

ĐỀ THI HỌC KỲ IV - 2010-2011

Môn thi: PLC, Ngày thi: 22/ 06/ 2011
Lớp: CĐ ĐT 09 A,B
Thời gian: 90 phút
(Sinh viên được tham khảo tài liệu)
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Câu 1 (2đ)
Viết chương trình điều khiển một cửa hoạt động như sau :
- Nhấn nút mở cửa, thì cửa mở đến khi chạm công tắc giới hạn SW1thì dừng mở.
- Nhấn nút đóng cửa, thì cửa đóng đến khi chạm công tắc giới hạn SW2 thì dừng đóng.
Yêu cầu viết chương trình theo 2 cách:
a/ Sử dụng các lệnh bit logic
b/ Sử dụng các lệnh Set và Reset

Câu 2 (2đ)
Viết chương trình tự động đóng mạch tuần tự như sau:
Khi nhấn công tắc S1: ngõ ra K1 có điện và tự duy trì.
Sau khi K1 đóng 5s, tiếp điểm K2 sẽ đóng.
Sau khi K2 đóng 8 giây thì tiếp điểm K2 tự động nhả ra và toàn bộ mạch trở về trạng thái
ban đầu.

Câu 3 (3đ)
Viết chương trình điều khiển thang máy xây dựng bằng ngôn ngữ Ladder. Hoạt động như sau:
Mỗi lần ấn Start thì gàu được nâng lên, đến giới hạn trên thì dừng lại 5s.
Sau đó gàu tự động hạ xuống đến giới hạn dưới thì dừng lại 10s.
Việc nâng và hạ thực hiện 10 lần thì hệ thống tạm dừng chờ tín hiệu Start tiếp theo.
Trong quá trình đang nâng hoặc hạ nếu nhấn Stop gàu lập tức dừng lại.



Ký hiệu
địa chỉ
Start
Stop
LS1
LS2
Motor- F
Motor-N

Địa chỉ

Chú thích

I0.0
I0.1
I0.2
I0.3
Q0.0
Q0.1

Nút nhấn khởi động hệ thống
Nút nhấn dừng hệ thống
Công tắc hành trình giới hạn trên
Công tắc hành trình giới hạn dưới
Động cơ quây thuận nâng thang lên
Động cơ quây nghịch hạ thang

Câu 4 (3đ)
Khai thác đồng hồ thời gian thực, kết hợp Timer lập trình điều khiển đèn giao thông hoạt động

như sau:
+ Từ 4h300h 00 : Đèn giao thông hoạt động chế độ cao điểm với thời gian như sau:
T đỏ 1= T xanh 2 ( 55s)+ T vàng 2 (5s)
T đỏ 2 = T xanh 1 ( 17s) + T vàng 1 (3s)
+ Từ 0h 00 4h30 :
Chớp tắt đèn vàng tần số 0.5 Hz.
Kết nối PLC với các đèn sinh viên tự quy định trong bài làm.
------------------------------------------------------ HẾT-----------------------------------------------------Ngày 18 tháng 06 năm 2011
Khoa Điện tử-Tin học
Giáo viên ra đề

Tống Thanh Nhân

Phùng Đức Bảo Châu


CAU 1A LAN 1 / MAIN (OB1)

Block:
Author:
Created:
Last Modified:

MAIN
12/25/2012 10:26:14 pm
12/25/2012 11:36:45 pm

Symbol

Var Type


Data Type

Comment

TEMP
TEMP
TEMP
TEMP
PROGRAM COMMENTS
Network 1

Network Title

Network Comment
MO_CUA

Symbol
DONG_CUA
MO_CUA

DONG_CUA

M0.0

/

/

Address

I0.1
I0.0

Q0.0

Comment

Network 2

DONG_CUA

Symbol
DONG_CUA
MO_CUA

MO_CUA

M0.1

/

/

Address
I0.1
I0.0

Q0.1

Comment


Network 3

Q0.0

Q0.1

SWITCH_1

M0.0

/

Symbol
SWITCH_1

Address
I0.2

Comment

Network 4

Q0.1

Q0.0

SWITCH_2

M0.1


/

Symbol
SWITCH_2

Address
I0.3

Comment

1/1


CAU 1B LAN 1 / MAIN (OB1)

Block:
Author:
Created:
Last Modified:

MAIN
12/25/2012 10:26:14 pm
12/25/2012 11:30:23 pm

Symbol

Var Type

Data Type


Comment

TEMP
TEMP
TEMP
TEMP
PROGRAM COMMENTS
Network 1

Network Title

Network Comment
MO_CUA

DONG_CUA

Q0.0

/

S
1
Q0.1
R
1

Symbol
DONG_CUA
MO_CUA


Address
I0.1
I0.0

Comment

Network 2

DONG_CUA

MO_CUA

Q0.1

/

S
1
Q0.0
R
1

Symbol
DONG_CUA
MO_CUA

Address
I0.1
I0.0


Comment

Network 3

Q0.0

Q0.1

SWITCH_1

Q0.0

/

R
2

Symbol
SWITCH_1

Address
I0.2

Comment

1/2


CAU 1B LAN 1 / MAIN (OB1)


Network 4

Q0.1

Q0.0

SWITCH_2

Q0.0

/

R
2

Symbol
SWITCH_2

Address
I0.3

Comment

2/2


Project1 / MAIN (OB1)

Block:

Author:
Created:
Last Modified:

MAIN
12/25/2012 11:40:59 pm
12/25/2012 11:55:53 pm

Symbol

Var Type

Data Type

Comment

TEMP
TEMP
TEMP
TEMP
PROGRAM COMMENTS
Network 1

S1

K1

/

R

2
M0.0
R
1

Symbol
K1
S1

Address
Q0.0
I0.0

Network 2

Comment

Network Title

Network Comment
S1

T37

K1

/

S
1

M0.0
S
1

Symbol
K1
S1

Address
Q0.0
I0.0

Comment

Network 3

M0.0

T37

130

IN

TON

PT

100 ms


1/2


Project1 / MAIN (OB1)

Network 4

T37

K2

>=I

S

50

1

Symbol
K2

Address
Q0.1

Comment

Network 5

T37


K1
R
2

Symbol
K1

Address
Q0.0

Comment

2/2


CAU 3 LAN 1 / MAIN (OB1)

Block:
Author:
Created:
Last Modified:

MAIN
12/25/2012 11:58:20 pm
12/26/2012 01:19:57 am

Symbol

Var Type


Data Type

Comment

TEMP
TEMP
TEMP
TEMP
PROGRAM COMMENTS
Network 1

Network Title

Network Comment
STARTS

NANG_LEN
P

S
1

Symbol
NANG_LEN
STARTS

Address
M0.0
I0.0


Comment

Network 2

STOPS

DONG_CO_THUAN
R
2
NANG_LEN
R
2

Symbol
DONG_CO_THUAN
NANG_LEN
STOPS

Address
Q0.0
M0.0
I0.1

Comment

Network 3

NANG_LEN


DONG_CO_THUAN
S
1
DONG_CO_NGHICH
R
1

Symbol
DONG_CO_NGHICH
DONG_CO_THUAN
NANG_LEN

Address
Q0.1
Q0.0
M0.0

Comment

1/4


CAU 3 LAN 1 / MAIN (OB1)

Network 4

NANG_LEN

LS1


DONG_CO_THUAN
R
2

Symbol
DONG_CO_THUAN
LS1
NANG_LEN

Address
Q0.0
I0.2
M0.0

Comment

Network 5

NANG_LEN

DONG_CO_THUAN DONG_CO_NGHICH
/

T37

/

50

Symbol

DONG_CO_NGHICH
DONG_CO_THUAN
NANG_LEN

Address
Q0.1
Q0.0
M0.0

Comment

Network 6

T37

HA_XUONG
S
1
NANG_LEN
R
1
DONG_CO_NGHICH
S
1
DONG_CO_THUAN
R
1

Symbol
DONG_CO_NGHICH

DONG_CO_THUAN
HA_XUONG
NANG_LEN

Address
Q0.1
Q0.0
M0.1
M0.0

Comment

2/4

IN

TON

PT

100 ms


CAU 3 LAN 1 / MAIN (OB1)

Network 7

HA_XUONG

LS2


DONG_CO_THUAN
R
2

Symbol
DONG_CO_THUAN
HA_XUONG
LS2

Address
Q0.0
M0.1
I0.3

Comment

Network 8

HA_XUONG

DONG_CO_THUAN DONG_CO_NGHICH
/

T38

/

100


Symbol
DONG_CO_NGHICH
DONG_CO_THUAN
HA_XUONG

Address
Q0.1
Q0.0
M0.1

Comment

Network 9

T38

NANG_LEN
S
1
HA_XUONG
R
1

Symbol
HA_XUONG
NANG_LEN

Address
M0.1
M0.0


Comment

Network 10

LS2

C0
CU

STARTS
P

R

10

Symbol
LS2
STARTS

Address
I0.3
I0.0

PV

Comment

3/4


CTU

IN

TON

PT

100 ms


CAU 3 LAN 1 / MAIN (OB1)

Network 11

C0

DONG_CO_THUAN
R
2
NANG_LEN
R
2

Symbol
DONG_CO_THUAN
NANG_LEN

Address

Q0.0
M0.0

Comment

4/4


CAU 4 LAN 1 / MAIN (OB1)

Block:
Author:
Created:
Last Modified:

MAIN
12/26/2012 01:49:39 am
12/26/2012 02:22:40 am

Symbol

Var Type

Data Type

Comment

TEMP
TEMP
TEMP

TEMP
PROGRAM COMMENTS
Network 1

Network Title

Network Comment
SM0.0

READ_RTC
EN

M0.0

ENO

S
1

VB0 T

Network 2

Network Title

Network Comment
M0.0

VB3


VB4

==B

>=B

16#04

16#30

VB3

VB3

>=B

<=B

16#05

16#23

VB3

VB4

==B

==B


16#0

16#0

CTR_CON_1
EN

M0.1

Network 3

M0.1
/

CTR_CON_2
EN

1/3


CAU 4 LAN 1 / CTR_CON_1 (SBR0)

Block:
Author:
Created:
Last Modified:

CTR_CON_1
12/26/2012 01:49:39 am
12/26/2012 02:22:04 am


Symbol

Var Type

Data Type

EN

IN

BOOL

Comment

IN
IN_OUT
OUT
TEMP
SUBROUTINE COMMENTS
Network 1

Network Title

Network Comment
SM0.0

T37

T37


/

80

IN

TON

PT

100 ms

Network 2

SM0.0

T37

XANH_1

<=I
17
T37

T37

>I

<=I


17

20

T37

DO1

VANG_1

>I
20
T37

DO_2

<=I
20
T37

T37

>I

<=I

20

75


T37

VANG_2

XANH_2

>I
75

Symbol
DO1
DO_2
VANG_1
VANG_2
XANH_1
XANH_2

Address
Q0.3
Q0.6
Q0.2
Q0.5
Q0.1
Q0.4

Comment

2/3



CAU 4 LAN 1 / CTR_CON_2 (SBR1)

Block:
Author:
Created:
Last Modified:

CTR_CON_2
12/26/2012 01:51:05 am
12/26/2012 02:22:40 am

Symbol

Var Type

Data Type

EN

IN

BOOL

Comment

IN
IN_OUT
OUT
TEMP

SUBROUTINE COMMENTS
Network 1

Network Title

Network Comment
SM0.5

VANG_1

VANG_2

XANH_1
R
1
DO1
R
2
DO_2
R
1

Symbol
DO1
DO_2
VANG_1
VANG_2
XANH_1

Address

Q0.3
Q0.6
Q0.2
Q0.5
Q0.1

Comment

3/3



×