Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Bài Mảng 2 chiều

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (255.22 KB, 11 trang )


KIỉMTRABAèICUẻ
KIỉMTRABAèICUẻ
Nhỏỷp vaỡo mọỹt sọỳ nguyón N vaỡ daợy N sọỳ nguyón (2<N<=100).
Haợy khai baùo 1 bióỳn õóứ nhỏỷn daợy sọỳ nguyón õoù.
Hoỷc:
Var A: ARRAY[1..100] OF INTEGER;
Type Mang1c= ARRAY[1..100] OF INTEGER;
Var A: Mang1c;

Tióỳt24:
Tióỳt24:
Đ11KIỉUMANG(T4)
Đ11KIỉUMANG(T4)
I.KIỉU MANG MĩT CHIệU:
II.KIỉU MANG HAI CHIệU:
Vờ duỷ 1:Xeùt baỡi toaùn tờnh vaỡ õổa ra
maỡn hỗnh baớng nhỏn nhổ sau:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
Caùc NNLT cho pheùp bióứu dióựn baớng daỷng nhổ thóỳ naỡy bũng KDL
maớng 2 chióửu
*nhỏỷn xeùt:
-


Caùc phỏửn tổớ trong baớng cuỡng 1
KDL(sọỳ nguyón)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
B
KDL cuớa caùc
phỏửn tổớ trong
baớng
-Mọựi phỏửn tổớ õổồỹc xaùc õởnh thọng
qua 2 chố sọỳ: chố sọỳ doỡng, chố sọỳ
cọỹt.
Mọựi phỏửn tổớ
õổồỹc xaùc õởnh
nhổ thóỳ naỡo?
Thóỳ naỡo laỡ maớng
2 chióửu?

Tióỳt24:
Tióỳt24:
Đ11KIỉUMANG(T4)
Đ11KIỉUMANG(T4)
I.KIỉU MANG MĩT CHIệU:

II.KIỉU MANG HAI CHIệU:
1.Khaùi nióỷm:
*Caùc yóỳu tọỳ xaùc õởnh maớng 2
chióửu:
-Tón kióứu maớng
-Maớng 2 chióửu laỡ baớng caùc phỏửn tổ ớ coù cuỡng 1 kióứu dổ ợ lióỷu.
Mọựi phỏửn tổ ớ õổ ồỹc xaùc õởnh thọng qua 2 chố s ọỳ: doỡng, cọỹt
-Sọỳ phỏửn tổớ trón mọỹt doỡng, sọỳ phỏửn tổớ trón mọỹt
cọỹt
-Kióứu dổợ lióỷu chung cuớa moỹi phỏửn tổớ
Caùc yóỳu tọỳ xaùc
õởnh maớng 2
chióửu ?

Tióỳt24:
Tióỳt24:
Đ11KIỉUMANG(T4)
Đ11KIỉUMANG(T4)
I.KIỉU MANG MĩT CHIệU:
II.KIỉU MANG HAI CHIệU:
2.Khai baùo:
Vờ duỷ:
Type Mang2c=ARRAY[1..9,1..10] OF INTEGER;
Var B: Mang2c;
TYPE <Tón kióứu maớng> = ARRAY [Kióứu chố s ọỳ doỡng, kióứu chố s ọỳ cọỹt]
OF<Kióứu phỏửn tổ ớ> ;
1.Khaùi nióỷm:
-Maớng 2 chióửu laỡ baớng caùc phỏửn tổ ớ coù cuỡng 1
kióứu dổ ợ lióỷu.
Hoỷc:

VAR <Tón kióứu maớng> = ARRAY[Kióứu chố s ọỳ doỡng, kióứu chố s ọỳ cọỹt]
OF<Kióứu phỏửn tổ ớ>;
VAR <tón bióỳn maớng>: <tón kióứu maớng>;

Tióỳt24:
Tióỳt24:
Đ11KIỉUMANG(T4)
Đ11KIỉUMANG(T4)
II.KIỉU MANG HAI
CHIệU:
3. Tham chióỳu tồùi phỏửn tổớ cuớa
maớng:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
B
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1
2
3
4
5
6
7

8
9
B[7,4]
B[7,4]
TN BIN MANG[Chố s ọỳ doỡng , chố
s ọỳ cọỹt]
VD:óứ tham chióỳu tồùi phỏửn tổớ ồớ
doỡng 2, cọỹt 1 trong maớng B:
B[2,1]
4. Nhỏỷp -xuỏỳt dổợ lióỷu cho
bióỳn maớng:
*Nhỏỷp giaù trở cho bióỳn maớng A
coù m doỡng, n cọỹt:
-Duỡng 2 voỡng FOR lọửng nhau
FOR i:=1 TO m DO
FOR j:=1 TO n DO <nhỏỷp giaù trở cho phỏửn tổớ ồớ
doỡng i, cọỹt j cuớa maớng A> ;
B
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×