TRƯỜNG
HỌC
THÂN
THIỆN.
Tinh Que - My Tam.MP3
HỌC
SINH
TÍCH
CỰC.
KIỂM TRA
BÀI CŨ
Viết (theo mẫu) :
1m = .1. . . dam =. 0,1
. . . dam
10
1m = . 1000
. 1. . . km =. 0,001
. . . . .km
1
1g = .1000
. . . . kg = 0,001
. . . . . kg
1
1kg =. .1000
. . . tấn =.0,001
. . . . tấn
Thứ sáu, ngày 30, tháng 3, năm 2012
TOÁN
Bài 1. Viết các số đo sau dưới dạng
số thập phân:
a) Có đơn vị đo là ki-lô-mét:
4km 382 m = 4,382 km
2km 79 m = 2,079 km
700m = 0,7 km
Bài 2. Viết các số đo sau dưới dạng
số thập phân:
a) Có đơn vị đo là ki-lô-gam:
2kg 350g = 2,35 kg
1kg 65g = 1,065 kg
b) Có đơn vị đo là tấn:
8 tấn 760kg = 8,76 tấn
2 tấn 77kg = 2,077 tấn
3.Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 0,5m
b) 0,075km
c) 0,064kg
d) 0,08 tấn
= . 50
..
= . 75
..
= . 64
.. .
= . ..80
cm
m
g
kg
1
4
7
2
5
8
3
6
9
10
Hết
46879352giờ
Chọn chữ cái đặt trước kết quả đúng
7m 4 dm = …..m
A. 0, 74m
B. 7, 04 m
C.
C 7,4m
Hết4
68352giờ
Chọn chữ cái đặt trước kết quả đúng
5 m 9 cm = …..m
A. 0, 59m
B
B. 5, 09 m
C. 5,9m
Hết4
68352giờ
Chọn chữ cái đặt trước kết quả đúng
5 m 75 mm = …..m
B
A. 5,075m
B. 5, 75 m
C. 5,0075m
10
Hết
46879352giờ
Chọn chữ cái đặt trước kết quả đúng
3576m = …..km
A. 35,76 km
B. 357,6 km
C.
C 3,576 km
10
Hết
46879352giờ
Chọn chữ cái đặt trước kết quả đúng
53 cm = …..m
A
A. 0, 53 m
B. 0, 053 m
C. 5,3 m
10
Hết
46879352giờ
Chọn chữ cái đặt trước kết quả đúng
5360 kg = …..tấn
A. 53,6 tấn
B
B. 5,36 tấn
C. 0,536 tấn
10
Hết
46879352giờ
Chọn chữ cái đặt trước
kết quả đúng
657 g = …..kg
A. 65,7 kg
B 6,57 kg
C.
C 0,657 kg
Chọn chữ cái đặt trước
kết quả đúng
8kg 56 g = …..kg
A. 8,56 kg
BB 8,056 kg
C. 8, 560 kg
10
Hết
46879352giờ
10
Hết
46879352giờ
Chọn chữ cái đặt trước
kết quả đúng
7 tạ 5 kg = …..tạ
A. 7, 5 tạ
B
B 7, 05 tạ
C. 7,005 tạ