Matching game: Match the pictures and words
HAT
DOLL
KITE
CAKE
GIFT
CAR
Summary:
GIFT
DOLL
HAT
CAKE
CAR
KITE
Unit three: THINGS WE CAN
DO
SECTION A:
*Vocabulary:
ice cream : que kem
apple
: quả táo
candy
: kẹo
banana
: quả chuối
milk
:
sữa
e.g. a packet of milk: một hộp sữa
Help-To-Remember:
........................: que kem
ice cream
........................: quả táo
apple
........................: kẹo
candy
........................: quả chuối
banana
......................: sữa
milk
e.g. a packet of milk: một hộp sữa
1. Look, Listen and Repeat:
Would you like some milk, Li Li?
Yes, please.
Here you are.
Thank you.
* Model sentence:
* Mời bạn hoặc một người khác uống hoặc ăn gì...
e.g. Would you like some milk?
- Would you like + ( từ chỉ đồ ăn/ thức uống) ?
* Trả lời:
-Đồng ý:
Yes, please.
-Không đồng ý: No, thanks.
• Note: “ Here you are”: đưa cho ai cái gì.
“ a ” đứng trước phụ âm
“ an ” đứng trước nguyên âm
“ some ”(một vài/ một ít) đứng trước danh
từ số nhiều đếm được hoặc không đếm được
2. Look and say:
+ Would you like ........?
- Yes, please.
- No, thanks.
3. Let's talk:
( Học sinh mời bạn hoặc một
người khác uống hoặc ăn
gì.....)
Review:
• ice cream
: que kem
• apple
: quả táo
• candy : kẹo
• banana : chuối
• milk
: sữa
* Mời người khác uống hoặc ăn gì....
- Would you like +(từ chỉ đồ ăn/ thức uống) ?
* Trả lời:
- Đồng ý
: Yes, please.
- Không đồng ý : No, thanks.
4. Homework:
*Học thuộc và biết cách sử dụng từ
vựng.
*Luyện cách nói chuyện cùng bạn.
*Chuẩn bị Sections A4,A5,A6 trang
28-29.
Goodbye,
students!