GD (i30)
Giới thiệu tổng quan
2012. 05
Hyundai Motor Company
1
GD Introduction
Thông số kỹ thuật
③
⑤
④
⑥
②
①
Hạng mục
FD
Dif
GD
Chiêu dài
①
4,245
+55
4,300
Chiều rộng
②
1,775
+5
1,780
Chiều cao
③
1,480
-10
1,470
Chiều dài cơ sở
④
2,650
-
2,650
Trước
⑤
875
+5
880
Sau
⑥
720
+50
770
Độ vát
2
GD Introduction
Thông số kỹ thuật
3
1
2
Hạng mục
Khác nhau
FD
VDA
378
+38
SAE
660
-
VDA
1316
Dài (mm)
①
833
+36
797
Rộng (mm)
②
1,125
+85
1,040
Cao (mm)
③
542
Khoang
2 Low seat
chứa hàng
(ℓ)
2 Low seat folding
Kích thước
GD
340
1250
+6
536
3
GD Introduction
Hệ thống lái kiểu - Flex Steer
Ba chế độ
Effort
change
Tiện nghi
Cluster
C/PAD SWITCH
▶ Nhần công tắc chế
độ (Push mode
switch)
MDPS
▶ Chọn chế
độ Mode
select
▶ Chế độ hiển thị
Mode display
Thể
thao
Elders, women,
City driving, parking
Soft steering feeling
Normal mode
Highway driving
Sporty steering feeling
Mode
- Nhấn công tắc 1 lần: Chế độ hiển thị
trong 4 giây
- Nhấn lần khác (trong 4 giây)
: Thay đổi chế độ
(comfort→normal→sport)
Button
4
GD Introduction
Phanh tay điện tử (EPB)
Phanh tay hoạt động bởi công tắc EPB
Phụ tùng (theo yêu cầu : ABS, 16” Wheel ↑)
Công
tắc
EPB
Calipe
r
EPB
ECU
Tiện nghi:
- Tự động nhả phanh tay
- Tự động phanh tay: - Chìa khóa điện “off” công tắc EPB on
- Giảm kích thước và trọng lượng cho đĩa phanh sau
< Bộ chấp hành>
5
GD Introduction
Giới thiệu tổng quan kính
sau
- So sánh gạt nước giữa i30 FD và
i30 GD
< FD >
< GD > plat type
6
GD Introduction
Camera lùi
Giới thiệu về camera lùi
- Khi đi số lùi, camera lùi được đẩy ra từ phía
bên trong của Logo do mô tơ điện điều khiển.
Thông số
- Khi tay số ở vị trí R, logo được quay bởi mô tơ
R- Theo sự quay của logo, camera được đẩy ra
range
- Khi tay số từ R → P/D/N, logo đóng camera lùi
<System operation>
sau 10 giây.
- Logo sẽ đóng ngay camera lùi khi chìa khóa điện OFF
Tiện nghi
- Camera lùi được bảo vệ không bị bẩn và xước.
7