Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Tài liệu Giới thiệu tổng quan về hệ thống lắp đặt docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.11 MB, 12 trang )

HDPG16 Hê thống thiết bị lợi dây công nghệ số

2
1 Gii thiu tng quan
.............................................................................................................. 3
1.1 Các ni dung chính ca tài liu......................................................................................................... 3
1.2 Phiên bn........................................................................................................................................... 3
1.3 Công ty cung cp sn phm .............................................................................................................. 3
2 Mô t tng quan v h thng
........................................................................................... 3
2.1 Gii thiu tóm tt .............................................................................................................................. 3
2.2 Các modul ca h thng.................................................................................................................... 4
2.2.1 H thng bao gm ..................................................................................................................... 4
2.2.2 Cp ngun cho h thng............................................................................................................. 4
2.2.3 Mô t công ngh ca h thng ...................................................................................................... 5
2.3 c im k thut ............................................................................................................................. 7
2.3.1 Các thông s k thut................................................................................................................. 7
2.3.2 Mc tiêu th ngun ca h thng............................................................................................... 8
3 Lp t
.............................................................................................................................................. 8
3.1 Chun b trc khi lp t................................................................................................................. 8
3.1.1 M thùng ng thit b .............................................................................................................. 8
3.1.2 Ph kin lp t.......................................................................................................................... 8
3.1.3 Yêu cu khi lp t .................................................................................................................... 8
3.1.4 Bo v quá áp và chng sét ........................................................................................................ 8
3.1.5 Ni t........................................................................................................................................ 8
3.2 Lp t u gn COT........................................................................................................................ 9
3.2.1 Thit lp các ch  hot ng ca các modul  COT bng SW2............................................. 9
3.2.2

HDPG16 u ni bn mch lng ca ngn giá........................................................................ 9


3.2.3 Lp các modul vào trong khung giá ca COT ......................................................................... 11
3.3 Lp t u xa RT........................................................................................................................... 11
4 Vn hành bo dng
............................................................................................................ 12
4.1 Yêu cu cho bo dng .................................................................................................................. 12
4.2 èn hin th trng thái và chc nng ca COT
.
............................................................................. 12
4.2.1 èn LED hin th trng thái làm vic ca modul
.
................................................................... 13
4.2.2 èn LED hin th trng thái làm vic ca modul. ................................................................... 13
4.3 Mt s li thông thng.................................................................................................................. 13











HDPG16 Hê thống thiết bị lợi dây công nghệ số

3
1 Giới thiệu tổng quan
1.1 Các nội dung chính của tài liệu
Tài liu cung cp các thông tin v cu trúc, lp t h thng, vn hành và bo dng h thng HDPG16

1.2 Phiên bản
Phiên bản Thời điểm sản xuất
V1.0 Tháng 03 nm 2003
V1.1 Tháng 10 nm 2005
V1.2 Tháng 01 nm 2006

1.3 Công ty cung cấp sản phẩm
Sn phm do công ty TNHH RMT
cung c

p.
a ch: B10/100 i cn - Ba ình - Hà Ni
Tel: 04 7222778 Fax: 04 7224735
www.rmt.com.vn
E-mail: /
2 Mô tả tổng quan về hệ thống
2.1 Giới thiệu tóm tắt



























S  khi gia u gn và u xa ca HDPG16

Hê thng thit b li dây công ngh s HDPG16, có dung lng ti a 220 thuê bao tng ng
HDPG16 Hê thống thiết bị lợi dây công nghệ số

4
vi 11 modul, mi mt modul cho phép nhiu nht 20 thuê bao.
H thng thit k di dng modul và hoàn toàn t ng, có th s dng dung lng nhiu hoc ít tùy ý
khách hàng. Mi mt modul u gn s tng ng vi mt u xa, ngun cho u xa c cung cp t
u gn.
Truyn dn t u gn n u xa hoàn toàn trong sut và hoàn toàn t ng áp ng các dch v
thuê bao (thoi, fax, internet, thuê bao o cc, thuê bao cp xung 12kz, 16khz, hin th s ch gi..)
vi cht lng cao.
2.2 Các modul của hệ thống
2.2.1 Hệ thống bao gồm
H thng thit b li dây công ngh s HDPG16 bao gm có các b phn sau:


1. Thiết bị phía đầu gần (COT)
a. Ngn giá h thng u gn.
Dùng hai loi ngn theo tiêu chun nh sau:
Ngn tiêu chun 6U và Ngn tiêu chun 1U
b. Các modul giao tip thuê bao u gn.
H thng cho phép lp t 4 loi modul khác nhau nh sau:
- Modul công ngh s 8 thuê bao, có ký hiu (HDPG16-CS8)
- Modul công ngh s 12 thuê bao, có ký hiu (HDPG16-CS12)
- Modul công ngh s 16 thuê bao, có ký hiu (HDPG16-CS)
- Modul công ngh s 20 thuê bao, có ký hiu (HDPG16-CS20)
- Modul công ngh qun lý tp trung (Net Management System)

2. Thiết bị phía đầu xa (RT)
c thit k phù hp vi các modul u gn, cp ngun t xa (t u gn),  ngoài tri. H
thng cho phép lp t 4 loi modul khác nhau tng ng vi u gn nh sau:
- Modul công ngh s 8 thuê bao, có ký hiu (HDPG16-RS8)
- Modul công ngh s 12 thuê bao, có ký hiu (HDPG16-RS12)
- Modul công ngh s 16 thuê bao, có ký hiu (HDPG16-RS)
- Modul công ngh s 20 thuê bao, có ký hiu (HDPG16-RS20)
2.2.2 Cấp nguồn cho hệ thống
Ngun ca u xa (RT) c cung cp bi u gn thông qua ôi cáp thuê bao, in áp ln nht
cp trên ôi dây thuê bao là ±130V DC (in áp mt chiu).










S  khi cp ngun

HDPG16 Hê thống thiết bị lợi dây công nghệ số

5
2.2.3 Mô tả công nghệ của hệ thống

2.2.3.1 Sơ đồ nguyên lý

Gia u gn (COT) và u xa (RT) dùng mt ôi cáp có ng kính 0,4 ~ 0,9mm. Ngun cp
cho u xa (RT) t u gn, dùng in áp mt chiu.
Dùng công ngh truyn dn G.SHDSL, phân chia kênh dng PCM, tc  cho mi kênh là
64Kbps. Tt c các tín hiu iu khin cn thit cho thoi và data u c truyn trên cùng mt ôi
cáp.




















S  nguyên lý ca modul CS u gn (COT)




















S  nguyên lý ca modul RS u xa (RT)
HDPG16 Hê thống thiết bị lợi dây công nghệ số

6
Mt modul u gn cho phép u ni t tng ài 8 n 20 thuê bao, dùng mt ôi cáp thuê bao

u ni ti u xa và tách ra 8 n 20 thuê bao. Mi mt giao din truyn dn t COT n RT có b
phn chng sét, bo v quá áp, kim tra tín hiu chuông, tín hiu o cc và cho phép chuyn i gia
2 dây và 4 dây.
Tín hiu thoi c ly mu  phn CODEC, thi gian ly mu 125µs(8kHz), mã hóa 8 bit phù
hp vi lut A trong mã hóa PCM. Mi kênh thoi c mã hóa và có tc  64kbps.
Các kênh PCM c chuyn ti b phn x lý truyn dn G.SHDSL, sau ó c nh khung
truyn t c s là các khe thi gian ca PCM, sau ó chuyn thành khung DSL, ây là
mt quá trình mã hóa. Quá trình ngc li là gii mã c thc hin song song.
Tc  truyn dn trên ng truyn DSL t 264kb/s ~1032kb/s, cho phép ngi dùng t t và
t xác nh s kênh PCM. Giao din truyn dn PCM cho phép chuyn i t 4 dây sang 2 dây và
ngc li. Ngun c cp trên ôi dây truyn tín hiu PCM.
Ti u xa (RT) là cng có quá trình mã hóa và gii mã tng t nh u gn, tt c các thuê
bao c tách ra êu có y  các chc nng ca mch in ng dây thuê bao (CODEC,
DECODEC, chuyn i 2 dây thành 4 dây và ngc li, cp ngun, cp chuông, phát hin nhc máy
t máy, bo v quá áp, chng sét, phân tích và phát hin quay s, x lý tín hiu thoi ..).

2.2.3.2 Cấu hình của hệ thống

Cấu hình COT RT
Ngăn giá
máy
Modul Số modul
trong ngăn
giá máy
Modul Số modul cho
một ngăn giá
máy
Chun cho
cu hình 1
Ngn giá

tiêu chun
6U
HDPG16-CS8
HDPG16-CS12
HDPG16-CS
HDPG16-CS20
1-11 ( 01
ngn giá
tiêu chun
có 11 khe)
HDPG16-CS8
HDPG16-CS12
HDPG16-CS
HDPG16-CS20
1-11 ( T 01 n
11 modul ngoài
tri tng ng vi
11 khe ca COT)
Chun cho
cu hình 2
Ngn giá
tiêu chun
1U
HDPG16-CS8
HDPG16-CS12
HDPG16-CS
HDPG16-CS20
1 ( 01 ngn
giá tiêu
chun có 1

khe)
HDPG16-CS8
HDPG16-CS12
HDPG16-CS
HDPG16-CS20
1(01 modul ngoài
tri tng ng vi
1 khe ca COT) )


Ghi chú: Trong cu hình la chn có phn qun lý tp trung thì phi bt li mt khe cho modul
qun lý mng.
Các giao din ca ngn giá phù hp vi tt c các modul trong bng.

2.3 Cự ly, khoảng cách giữa COT và RT
.
Giao diện Cự ly theo cáp
Cáp 0.4mm Cáp 0.5mm
Giao din s (G.SHDSL) 5Km 7Km


2.4 Cự ly, khoảng cách giữa COT và RT theo khuyến nghị sử dụng
.
Giao diện Cự ly theo cáp
Cáp 0.4mm Cáp 0.5mm
Giao din s (G.SHDSL) 4,5Km 6Km

Ghi chú: - Khi dùng modul li dây công ngh s, nên theo khuyên ngh v khong cách.
- Thit lp mc nh cho modul công ngh s co tc  là 392Kb/s. Trc khi thay i phi
tham kho tài liu hng dn s dng.


×