Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

HAM SO LUONG GIAC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.23 KB, 4 trang )

Hàm số lợng giác
Câu 1.cho hàm số y =
xsin
-
xcos
( 0

x



) tập xác định của hàm số là :
A. [ 0 ;

] B. [ -

/2; 3

/2 ] C. [ 0 ;

/2] D.( 0;

/2)
Câu 2. xét hàm số y =
1
1tan

+
tnax
x
( 0 < x <



) có tập xác định là :
A. [ 0;

/2 ] B.( -

/2;

) C.(0:

)/ {

/2} D. (0;

)/ {

/4;

/2}
Câu 3.tập xác định của hàm số y = 3tan
2
(x/2 -

/4) là :
A. R B.R\{

/2 + k

,k


Z } C. R\{3

/2 + k2

,k k

Z } D. R\{

/2 + k2

, k

Z }
Câu 4. tập xác định của hàm số y = 2cot(2x -

/3 ) + 1 là :
A.R\{

/6 + k

/2, k

Z } B.R\{

/6 + k

, k

Z }
C.R\{


/6 + k2

, k

Z } D.R\ {5

/12 + k

/2, k

Z }
Câu 5. hàm số y =
xsin1
1

có tập xác định là :
A. R\ { k

, k

Z } B. R\ {

/2 + k

, k

Z } C. R\ {

/2 + k2


, k

Z } D.

Câu 6.cho hàm số y =
x
x
tan1
2cos
+
. hãy chỉ ra những khoảng mà hàm số không xác định ( k

Z )

A. (

/2 + k2

; 3

/4 + k2

) B. (-

/2 + k2

;

/2 + k2


)
C. (3

/4 + k2

; 3

/2 + k2

) D. (

+ k2

; 3

/2 + k2

)
Câu 7. cho hàm số y = tanx + cotx ( 0 < x < 2

). Tập xác định là :
A. (0; 2

)\{

/2} B. (0; 2

)\{3


/2} C. (0; 2

) D. (0; 2

)\{

/2; 3

/2}
Câu 8. xét hai câu sau :
I. hàm y = sinx và y = cosx có chung tập xác định là R
II. hàm y = tanx và y = cotx có chung tập xác định là : R \ ({

/2 + k

}

{ k

}) , k

Z .
trong hai câu trên các câu đúng là :
A. chỉ ( I ) đúng B. chỉ ( II ) đúng C. cả 2 đều sai D. cả 2 đều đúng
Câu 9. xét hai mệnh đề :
( I ) các hàm số y =
xsin
1
và y = cotx có chung tập xác định là : R \ { k


, k

Z }
( II ) các hàm số y =
xcos
1
và y = tanx có chung tập xác định là : R\{

/2 + k

, k

Z }
Trong các mệnh đề trên , mệnh đề đúng là :
A. chỉ ( I ) đúng B. chỉ ( II) đúng C. cả 2 đều sai D. cả 2 đều đúng
Câu 10. hàm số y =
x2sin1

-
x2sin1
+
có tập xác định là :
A.

B. R C. [

/6 + k2

; 5


/6 + k2

] D.[ 5

/6 + k2

; 13

/6 + k2

]
Câu 11. hàm số nào sau đây không phải là hàm số lẻ :
A. y = sinx B. y = cosx C. y = tanx D. y = cotx
Câu 12.xét các câu sau :
I. hàm số y = sinx
xsin
là hàm số lẻ.
II. Hàm số y = cosx
xsin
là hàm số chẵn
III. Hàm số y = sinx
xcos
là hàm số lẻ.
Trong các câu trên câu nào đúng ?
A. chỉ ( I ) B. chỉ ( II ) C. chỉ ( III ) D. cả 3 câu.
Câu 13. hàm số y = sinx.cosx là :
A. hàm chẵn B. hàm lẻ C. hàm không chẵn không lẻ D. hàm không có tính tuần hoàn.
Câu 14. hàm số y =
x
x

3
sin
2tan
có tính chất nào sau đây :
A. hàm chẵn B. hàm lẻ C. không chẵn, không lẻ D. tập xác định R
Câu 15. hãy chỉ ra hàm số nào lẻ :
A. y =
xsin
B. y = sin
2
x C. y =
x
x
cos
cot
D. y =
x
x
sin
tan
Câu 16. hãy chỉ ra hàm số nào là hàm số chẵn :
A. y =
xcos
B. y = sinx.cos2x C. y =
1tan
tan
2
+
x
x

D. y =cosx.sin
3
x
Câu 17. hãy chỉ ra hàm số nào không có tính chẵn ,lẻ :
A. y = sinx + tanx B.y =
2
sin(x -

/4) C.y = tanx +
xsin
1
D. y = cos
4
x sin
4
x
Câu 18. xét hai mệnh đề :
( I) hàm số y = tanx + cotx là hàm số lẻ
( II ) hàm số y = tanx cotx laf hàm số lẻ
Mệnh đề nào đúng ?
A. chỉ ( I ) đúng B. chỉ ( II ) đúng C.cả 2 sai D. cả 2 đúng
Câu 19. hàm số y =
xsin
có chu kì là :
A. 2

B.

2
C.


D.

Câu 20. hàm số y =
x2cos1

có chu kì là :
A. 2

B.

2
C.

D.

Câu 21. hàm số y =

x
tan
có chu kì là :
A. 1 B.

2
C.

D.

Câu 22. hàm số nào sau đây có chu kì khác 2


?
A. y =
xcos
B. y =
2
1
sinx.cosx C. y = tan
2
x
D. y = 3cosx 4sinx
Câu 23. hàm số y =
2
1
( 3cos
2
x 4sin
2
x ) có chu kì là :
A.

B. 2

C.

/2 D.

2
Câu 24. hai hàm số nào sau đây có chu kì khác nhau ?
A. cosx và cot
2

x
B. sinx và tan2x C. sin
2
x
và cos
2
x
D. tan2x và cot2x
Câu 25. chu kì của hàm số y = 2sin(2x -

/3) 3cos(2c +

/4 ) là :
A. 2

B.

C.

/2 D. 4

Câu 26 . chu kì của hàm số y = -
3
1
tan(x/2).cot(

/3 x/2 ) là :
A.

/4 B.


/2 C.

D. 2


Câu 27. chu kì của hàm số y = -
2
1
sin(100

x + 50

) là :
A. 1/50 B. 1/100 C.

/50 D.200

2
Câu 28. xét hai câu sau :
( I ) hàm số y = sin2x/3 và y = tanx/3 có cùng chu kì
( II ) hàm số y = cosx/2 và y = cotx/4 có cùng chu kì
Hãy chọn câu đúng trong hai câu trên .
A. chỉ ( I ) đúng B. chỉ ( II ) đúng C. cả 2 sai D. cả 2 đúng
Câu 29. xét ba câu sau :
( I ) hàm số y =
2
`1
sin
2

3

x có chu kì T
1
= 4/3
( II ) hàm số y =
2
`1
sin
2
2
3

x có chu kì T
2
= 16/9
( III ) hàm số y =
2
`1
cos
3
2

x có chu kì T
13
= 3/4
Hãy chọn câu đúng trong ba câu trên .
A. ( I ) & ( II ) B. ( II ) & ( III ) C. ( III ) & ( I ) D. chỉ ( I ) đúng
Câu 30. tìm chu kì của hàm số y = sinx/2 tan(2x +


/4 ) :
A. T = 4

B. T = 3

C. T = 2

D. T =

Câu 31. hàm số y = sin2x nghịch biến trong khoảng nào ? ( k

Z )
A. (2k

;

+ 2k

) B. (

/2 + k2

; 3

/2 + k2

) C. (

/4 + k


; 3

/4 + k

) D.( -

/4 + k

;

/4 + k

)
Câu 32. hãy chọn câu sai : trong khoảng (

/2 + k2

;

+ k2

) , k

Z

A. hàm số y = sinx là hàm số nghịch biến B. hàm số y = cosx là hàm số nghịch biến
C. hàm số y = tanx là hàm số đồng biến D. hàm số y = cotx là hàm số đồng biến
Câu 33. hàm số y = sinx cosx tăng trong các khoảng nào sau đây
A. (-


/4 + k2

; 3

/4 + k2

) B. (

/4 + k2

; 3

/4 + k

) C. (k2

;

/2 + k2

) D. (-

/4 + k2

;

/4 + k2

)
Câu 34. xét hai mệnh đề :

( I )

x

(

: 3

/2 ) : hàm số y =
xsin
1
giảm
( II )

x

(

: 3

/2 ) : hàm số y =
xcos
1
giảm. hãy chọn mệnh đề đúng trong hai mệnh đề trên.
A. chỉ ( I ) B. chỉ ( II ) C. cả 2 sai D. cả 2 đúng
Câu 35. hàm số y = sin2x + cos2x có giá trị cực đại bằng :
A. 2 B. 4 C.
2
D. 2
2

Câu 36. hàm số y =
3
sinx 3cosx có giá trị cực tiểu là :
A. 0 B. 3 -
3
C. -2
3
D. -
3
Câu 37. hàm số y = tan2x có giá trị cực đại bằng :
A. 1 B. 2 C. 3 D. không có
Câu 38. hàm số nào sau đây có giá trị cực đại bằng 2 ?
A. y = tan2x B. y = cot2x C. y =
2
( sinx cosx ) D. sin(2x -

/4 )

Phơng trình lợng giác
Câu 1. phơng trình sin2x = 1 có nghiệm là :
A. x =

/2 + k4

B. x =

/2 + k

C. x =


/4 + k2

D. x =

/4 + k

Câu 2. phơng trình cosx/2 = -1 có nghiệm là :
A. x = 2

+ k2

B. x = 2k

C. x =

+ k2

D. x = 2

+ k

Câu 3.phơng trình sin
2
x/3= 1 có nghiệm là :
A. x =

/2 + k2

B. x = 3


/2 + k2

C. x = 3

/2 + k3

D. x = k

Câu 4 . phơng trình cos
2
3x = 1 có nghiệm là :
A. x = k

B. x = k

/2 C. x = k

/3 D. x = k

/4
Câu 5. phơng trình tan(x -

/4) = 0 có nghiệm là :
A. x =

/4 + k

B. x = 3

/4 + k


C. x = k

D. x = k2

Câu 6. phơng trình cot (x +

/4 ) = 0 có nghiệm là :
A. x = -

/4 + k

B. x =

/4 + k

C. x = -

/4 + k2

D. x =

/4 + k2

Câu 7. trong khoảng ( 0; 2

) phơng trình tan
2
(x + 3


/4) = 1 có tập nghiệm là :
( I ) {

/2 } ( II ) {

/2;

} ( III ) {

/2 ;

; 3

/2 }
A. chỉ ( I ) B. chỉ ( II ) C. chỉ ( III ) D. cả câu đều sai.
Câu 8. phơng trình 2cosx -
3
= 0 có tập nghiệm trong khoảng ( 0; 2

) là :
A. {

/3; 5

/3} B. { 2

/3; 4

/3 } C. {


/6; 11

/6 } D. {5

/6; 7

/6 }
Câu 9. trong [ 0; 2

) , phơng trình sinx = 1 cos
2
x có tập nghiệm là :
A. {

/2} B. {

/2; 3

/2 } C. {0;

} D. {0;

/2;

}
Câu 10. số phần tử thuộc tập nghiệm của phơng trình tna3x =
3
trong khoảng [ 0; 2

) là :

A. 2 B 3 C. 4 D. 6
Câu 11. số phần tử thuộc tập nghiệm của phơng trình 4sinx =
xsin
1
trong khoảng [ 0; 2

) là :
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 12. trong khoảng [ 0; 2

) phơng trình cos2x + sinx = 0 có tập nghiệm là :
A. { 7

/6; 11

/6} B. {

/6; 7

/6; 11

/6 } C. { 5

/6; 7

/6 } D. {

/6; 5

/6; 7


/6
}
Câu 13. tập nghiệm của phơng trình cos
2
x cos2x = 0 với 0

x < 2

là :
A. {0;

} B. { 0;

/2 } C. {

/2; 3

/2} D. {0; 3

/2 }

Câu 14. nghiệm của phơng trình 2sin
2
x 5sinx + 3 = 0 là :
A. x = 3

/2 + k2

B. x =


/2 + k

C. x =

/2 + k2

D. x = k

Câu 15. phơng trình 2sin
2
x 3cosx = 0 dẫn đến phơng trình hệ quả nào ?
A. cosx = 1/2 B. sinx = - 1/2 C. cosx = - 1/2 D. sinx = 1/2
Câu 16. tổng các nghiệm của phơng trình cos2x sin2x =
2
trong khoảng ( 0; 2

) là :
A. 7

/8 B. 15

/8 C. 11

/4 D. 13

/4
Câu 17. nghiệm của phơng trình
3
cosx + 3sinx = 3 là :

( I ) x =

/6 + k2

( II ) x =

/2 + k2

( III ) x =

/6 + k2

; x =

/2 + k2

A. ( I ) đúng B. ( II ) đúng C. ( III ) đúng D. đáp số khác với ba dáp số trên
Câu 18. số nghiệm của phơng trình cos6x cos2x = cos4x trong khoảng ( 0 ;

) là :
A. 2 B. 4 C. 6 D.12

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×