Tải bản đầy đủ (.ppt) (23 trang)

bài tập chương 7 kế toán hoạt động thương mại và xác định kết quả hoạt động kinh doanh và bài tập tổng hợp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.04 KB, 23 trang )

KẾ TOÁN TÀI CHÍNH I
BÀI TẬP CHƯƠNG 7 VÀ
BÀI TẬP TỔNG HỢP
Nhóm 5


CHƯƠNG 7. KẾ TOÁN HOẠT ĐỘNG THƯƠNG MẠI VÀ
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Bài 1.7.3
1.Nợ TK 111: 5.500
Có TK 511: 5.000
Có TK 333: 500
Nợ TK 632: 4.000
Có TK 156: 4.000
2.Nợ TK 157: 10.000
Có TK 156: 10.000
Nợ TK 131: 12.100
Có TK 511: 11.000
Có TK 333: 1.100
11/23/17

Nợ TK 632: 8.000
Có TK 157: 8.000
Nợ TK 156: 2.000
Có TK 157: 2.000
3.Nợ TK 5212: 500
Nợ TK 33311: 50
Có TK 111: 550
4.Nợ TK 5211: 220
Nợ TK 33311: 22
Có TK 131: 242




Nợ TK 112: 11.739,42
Nợ TK 635: 118,58
Có TK 131: 11.858
Bài 1.7.4
DOANH NGHIỆP X
1.Nợ TK 157: 8.000
Có TK 156: 8.000
2.Nợ TK 131: 8.800
Có TK 511: 8.000
Có TK 33311: 800
Nợ TK 632: 6.400
Có TK 157: 6.400

11/23/17

Nợ TK 641: 400
Nợ TK 133: 40
Có TK 131: 440
Nợ TK 111: 8.360
Có TK 131: 8.360
Nợ TK 156: 1.600
Có TK 157: 1.600
ĐẠI LÝ Q
2.Nợ TK 331: 8.000
Có TK 111: 8.000
Nợ TK 331: 440
Có TK 511: 400
Có TK 3331: 40

Nợ TK 331: 8.360
Có TK 111: 8.360


Bài 1.7.5
DOANH NGHIỆP Y
1.Nợ TK 131: 148.000
Có TK 511: 120.000
Có TK 33311: 12.000
Có TK 3387: 16.000
Nợ TK 632: 100.000
Có TK 156: 100.000
2.Nợ TK 112: 18.500
Có TK 131: 18.500
Nợ TK 3387: 2.000
Có TK 515: 2.000

11/23/17

CÔNG TY T
1.Nợ TK 211: 120.000
Nợ TK 133: 12.000
Nợ TK 242: 16.000
Có TK 331: 148.000
2.Nợ TK 635: 2.000
Có TK 242: 2.000
Nợ TK 331: 18.500
Có TK 111: 18.500



Bài 1.7.6
CÔNG TY Z
1.Nợ TK 131: 378.000
Có TK 511: 360.000
Có TK 3331: 18.000
Nợ TK 632: 300.000
Có TK 156A: 300.000
Nợ TK 156B: 280.000
Nợ TK 133: 28.000
Có TK 131: 308.000
2.Nợ TK 111: 70.000
Có TK 131: 70.000

11/23/17

CÔNG TY T
1.Nợ TK 131: 308.000
Có TK 511: 280.000
Có TK 3331: 28.000
Nợ TK 632: 180.000
Có TK 155A: 180.000
Nợ TK 211: 360.000
Nợ TK 133: 18.000
Có TK 131: 378.000
2.Nợ TK 131: 70.000
Có TK 111: 70.000


Bài 1.7.7
1.Nợ TK 632: 5.400

Có TK 156: 5.400
Nợ TK 334: 6.600
Có TK 511: 6.000
Có TK 3331: 600
2.a. Nợ TK 632: 3.600
Có TK 156: 3.600
Nợ TK 334: 4.950
Có TK 511: 4.500
Có TK 3331: 450
Nợ TK 3532: 4.950
Có TK 334: 4.950
11/23/17

b. Nợ TK 642: 1.200
Có TK 156: 1.200
3.a. Nợ TK 632: 1.000
Có TK 156: 1.000
b. Nợ TK 642: 500
Có TK 156: 500


Bài 1.7.8
1.Nợ TK 632: 55.000
Nợ TK 133: 2.750
Có TK 331 (A): 57.750
Nợ TK 131 (B): 68.250
Có TK 511: 65.000
Có TK 33311: 3.250
Nợ TK 157: 55.000
Nợ TK 133: 2.750

Có TK 331( A): 57.750
Nợ TK 641: 360
Có TK 141: 360

11/23/17

2.Nợ TK 331 (A): 2.200
Có TK 632: 1.100
Có TK 157: 1.100
Nợ TK 331 (A): 115.500
Có TK 515: 1.131,9
Có TK 341: 114.368,1
3.Nợ TK 131 ( C): 78.750
Có TK 511: 75.000
Có TK 3331: 3.750
Nợ TK 632: 55.360
Có TK 157: 55.360


4.Nợ TK 112: 67.275
Nợ TK 635: 975
Có TK 131 (B):68.250
Nợ TK 112: 77.568,75
Nợ TK 635: 1.181,25
Có TK 131 (C ): 78.750
5.Nợ TK 341: 112.145
Có TK 112: 112,1450
Nợ TK 635: 1.800
Có TK 112: 1.800


11/23/17

Bài 1.7.11
1a)Nợ TK 1561: 52.000
Nợ TK 133: 5.200
Có TK 331: 57.200
1b)Nợ TK 1562: 700
Nợ TK 133: 70
Có TK 111: 770
2a)Nợ TK 112: 28.600
Có TK 5111: 26.000
Có TK 33311: 2.600
b)Nợ TK 632: 20.400
(10.000+10,4*1000)
Có TK 1561: 20.400


3.a)Nợ TK 1561: 16.500
Nợ TK 133: 1.650
Có TK 111: 18.150
b)Nợ TK 1562: 300
Nợ TK 133: 30
Có TK 331: 330
c)Nợ TK 111: 907,5
(18.150*5%)
Có TK 1561: 825
Có TK 133: 82,5
4.a)Nợ TK 131: 58.080
Có TK 5111: 52.800
Có TK 33311: 5.280

11/23/17

b)Nợ TK 632: 41.600
(10,4*4000)
Có TK 1561: 41.600
5.a)Nợ TK 641: 3.205
Có TK 152: 2.000
Có TK 334: 500
Có TK 338: 115
Có TK 214: 590
b)Nợ TK 642: 4.720
Có TK 334: 2.000
Có TK 338: 460
Có TK 214: 1.600
Có TK 331: 260
Có TK 141: 400


6. a)Phân bổ CP mua hàng: 78.800
CP thu mua phân bổ cho hàng bán trong kỳ:
= [(500+ 1.000) /(1000 + 6.500)] *6000 = 1.200
CP thu mua phân bổ cho hàng tồn cuối kỳ :
= 500 + 1.000- 1.200= 300
Nợ TK 632 : 1.200
Có TK 1562: 1.200
b) Kết chuyển CP
Nợ TK 911: 71.125
Có TK 632: 63.200
(20,400,000+41,600,000+1,200,000)


11/23/17


Bài 1.7.12 (ĐVT: triệu đồng)
1. Nợ TK 1561: 440
Nợ TK 111: 44
Có TK 331: 484
Nợ TK 1562: 5,8
Nợ TK 133: 0,29
Có TK 111: 6,09
2. Nợ TK 331: 242
Có TK 112: 242
3. Nợ TK 632: 379,862
Có TK 156: 379,862
Nợ TK 112: 539
Có TK 511: 490
Có TK 333: 49
11/23/17

4. Nợ TK 331: 500
Có TK 111: 500
5. Nợ TK 1561: 525
Nợ TK 133: 52,5
Có TK 112: 577,5
6. Nợ TK 157: 429,675
Có TK 156: 429,675
7. Nợ TK 641 : 5,25
Có TK 1561: 5,25
8.a)Nợ TK 641: 2
Nợ TK 642: 1

Có TK 1561: 3
b) Nợ TK 641: 2,5
Nợ TK 642: 5,5
Có TK 334: 8


c) Nợ TK 334: 1,84
Có TK 338: 1,84
d) Nợ TK 641: 1,2
Nợ TK 642: 2,1
Có 214: 3,3
e)Nợ TK 642 : 2
Nợ TK 133 : 0,2
Có TK 111: 2,2
f)Nợ TK 3338: 4,8
Có TK 112: 4,8
g) Nợ TK 642: 0,4
Có TK 111: 0,4
h) Nợ TK 642 : 1,3
Có TK 111: 1,3
11/23/17

i) Nợ TK 242 55 (60- 60/12)
Nợ TK 641: 5 (60/12)
Nợ TK 133: 6
Có TK 331 : 66
k) Nợ TK 635: 1
Có TK 111: 1
9.ĐẠI LÝ THANH TOÁN
Nợ TK 632: 375

Có TK 157: 375
(150x1.100 +200x1.050)
Nợ TK 131 (I): 577,5
Có TK 511: 52
( 350x 1,5)
Có TK 3331: 52,5


b) PHÂN BỔ CHI PHÍ THU MUA THEO TIÊU THỨC SỐ LƯỢNG
(1,237+ 5,8)/(100 + 400 + 500)*700 =4,925
Nợ TK 623: 4,925
Có TK 1562: 4,925
c. XÁC ĐỊNH KQHĐKD
KẾT CHUYỂN CHI PHÍ
Nợ TK 911: 805,1759
Có TK 632: 754,9259
Có TK 641: 36,95
Có TK 642: 12,3
Có TK 635: 1

11/23/17

KẾT CHUYỂN DOANH THU
Nợ TK 511:
1.015
Có TK 911:
1.015
KẾT CHUYỂN LÃI
Nợ TK 911:
209,8241

Có TK 421:
209,8241


Bài 1.7.13
1.Nợ TK 1561A: 8.400
Nợ TK 1561B: 2.400
Nợ TK 133: 1.080
Có TK 111: 11.880
Nợ TK 1562: 350
Nợ TK 133: 35
Có TK 331: 385
2. Nợ TK 1561A: 13.200
Nợ TK 1561B: 3.300
Nợ TK 133: 1.650
Có TK 331D: 18.150
Nợ TK 1562: 120
Nợ TK 133: 12
Có TK 331: 132
11/23/17

Nợ TK 1562 : 53
Có TK 111: 53
3. Nợ TK 632: 2.245
Nợ TK 133: 218,5
Có TK 331E: 2.403,5
Có TK 141: 60
Nợ TK 131F: 4.400
Có TK 511: 4.000
Có TK 3331: 400

4. Nợ TK 157: 1.080
Có TK 156A: 1.080
5. Nợ TK 111: 7.700
Có TK 511: 7.000
Có TK 3331: 700


Nợ TK 632: 5.400
Có TK 156A: 5.400
Nợ TK 111: 3.300
Có TK 511B: 3.000
Có TK 3331: 300
Nợ TK 632: 1.605
Có TK 156B: 1.605
6. Nợ TK 131P: 4.950
Có TK 511A: 4.500
Có TK 3331: 450
Nợ TK 632: 3.240
Có TK 156A: 3.240

11/23/17

7. Nợ TK 331: 18.150
Có TK 111: 17.985
Có TK 515: 165
8. Nợ TK 111: 4.860
Nợ TK 635: 90
Có TK 131P: 4.950
9. Nợ TK 131: 2.442
Có TK 511: 2.220

Có TK 3331: 222
Nợ TK 632: 1.673
Có TK 157: 1.673
Nợ TK 641: 111
Nợ TK 133: 11
Có TK 131: 122


Nợ TK 112: 2.320
Có TK 131: 2.320
10. Nợ TK 641: 50
Nợ TK 642: 30
Có TK 152: 80
Nợ TK 641: 800
Nợ TK 642: 2.000
Nợ TK 335: 644
Có TK 334: 3.444
Nợ TK 641: 254
Nợ TK 642: 360
Có TK 214: 614
Nợ TK 641: 20
Nợ TK 642: 30
Có TK 111: 50
11/23/17

11. Nợ TK 811: 35.000
Nợ TK 214: 25.000
Có TK 211: 60.000
Nợ TK 131: 50.400
Có TK 711: 48.000

Có TK 33311: 2.400
Nợ TK 811: 1.000
Có TK 111: 1.000
12. Nợ TK 112: 500
Có TK 515: 500
Nợ TK 635: 2.800
Có TK 335: 2.800


13. GIÁ XUẤT KHO A: 2,16
GIÁ XUẤT KHO B: 1,07
Nợ TK 632: 2.733
Có TK 1562: 2.733
Nợ TK 511: 20.720
Nợ TK 515: 665
Nợ TK 711: 48.000
Có TK 911: 69.385
Nợ TK 911: 59.441
Có TK 632: 16.896
Có TK 641: 1.235
Có TK 642: 2.420
Có TK 635: 2.890
Có TK 811: 36.000
11/23/17

Nợ TK 821: 2.486
Có TK 333: 2.486
Nợ TK 911: 2.486
Có TK 821: 2.486
Nợ TK 911: 7.458

Có TK 4212: 7.458


BÀI TẬP TỔNG HỢP
Bài TH 1.2 (ĐVT: triệu đồng)
1. Nợ 112: 100
Nợ 155: 400
Nợ 211: 500
Có 411: 1.000
2.Nợ 211: 2.000
Nợ 133: 150
Có 1113: 2.150
3.Nợ 152: 150
Nợ 133: 150
Có 131: 165
11/23/17

Nợ 152: 500
Nợ 133: 50
Có 111: 550
4. Nợ 635A: 15
Nợ 635B: 18
Nợ 635C: 17
Có 112 : 50


Bài TH 1.3 ( ĐVT: triệu đồng)
1. Nợ 2411: 800
Nợ 133: 8
Có 341: 88

Nợ 211: 20
Nợ 133: 2
Có 331: 22
2. Nợ 211: 2.000
Nợ 213: 1.000
Nợ 133 : 200
Có 112: 3.000
Có 111: 200

11/23/17

3. Nợ 211: 900
Nợ 133: 45
Nợ 242: 100
Có 112: 94,5
Có 331: 950,5
Nợ 211: 35
Có 3339 : 35
4. Nợ 3533: 55
Có 331: 50
Có 333: 5
Nợ 3533: 40
Nợ 214: 60
Có 211: 100
Nợ 3532: 2,2
Có 331: 2
Có 333: 0,2


Bài TH 1.7

1. Nợ TK 153: 400
Nợ TK 133: 40
Có TK 331: 440
Nợ TK 153: 50
Nợ TK 141: 50
Nợ TK 627: 450
Có TK 153: 450
2. Nợ TK 213: 200.000
Nợ TK 133: 20.000
Có TK 112: 220.000
3. Nợ TK 331: 1.000
Có TK 111: 1.000
11/23/17

Nợ TK 2413: 6.000
Nợ TK 133: 600
Có TK 331: 6.600
Nợ TK 242: 6.000
Có TK 2413: 6.000
Nợ TK 642: 1.000
Có TK 242: 1.000
4. Nợ TK 642: 1.567
Nợ TK 111: 100
Có TK 242: 1.667
5. Nợ TK 211: 30.000
Nợ TK 133: 3.000
Có TK 112: 33.000


Nợ TK 211: 1.000

Nợ TK 133: 50
Có TK 111: 1.050
6. Nợ TK 3533: 35.000
Nợ TK 214: 15.000
Có TK 211: 50.000
Nợ TK 131: 44.000
Có TK 3532: 40.000
Có TK 33311: 4.000
Nợ TK 3532: 500
Nợ TK 133: 50
Có TK 111: 550

11/23/17

7. Nợ TK 211: 100.000
Nợ TK 133: 10.000
Có TK 112: 110.000
Nợ TK 3561: 100.000
Có TK 3562: 100.000
Bài TH 1.8
1. Nợ TK 156: 3.040
Nợ TK 133: 304
Có TK 331: 3.344
Nợ TK 331: 3.344
Có TK 515: 33,44
Có TK 112: 3.310,56


2. Nợ 112: 2.420
Có TK 511: 2.200

Có TK 33311: 220
Nợ TK 632: 1.500
Có TK 156: 1.500
3.Nợ TK 157: 7.500
Có TK 156: 7.500
Nợ TK 131: 8.800
Có TK 511: 8.000
Có TK 33311: 800
Nợ TK 632: 6.000
Có TK 157: 6.000
Nợ TK 641: 400
Nợ TK 133: 40
Có TK 131: 440
Nợ TK 112: 8.360
Có TK 131: 8.360
11/23/17

ĐẠI LÝ ĐẠI LỢI
Nợ TK 111: 8.800
Có TK 331: 8.800
Nợ TK 331: 440
Có TK 511: 400
Có TK 3331: 40
Nợ TK 331: 8.360
Có TK 112: 8.360
4. Nợ TK 642: 300
Nợ TK 133: 30
Có TK 111: 330
5. Nợ TK 156: 7.497
Nợ TK 133: 749,7

Có TK 331: 8.246,7


6. Nợ TK 1388: 1.000
Có TK 111: 1.000
7.Nợ TK 151: 4.650
Nợ TK 133: 465
Có TK 331: 5.115
8.Nợ TK 242: 5.000
Nợ TK 153: 5.000
Nợ TK 641: 1.000
Có TK 242: 1.000

11/23/17

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ HOẠCH
ĐỊNH KINH DOANH
Nợ TK 511: 10.200
Nợ TK 515: 33,44
Có TK 911: 10.233,44
Nợ TK 911: 15.900
Có TK 632: 7.500
Có TK 641: 4.400
Có TK 642: 4.000
Nợ TK 421: 5.666,56
Có TK 911: 5.666,56




×