Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

de kiem tra giai tich 12 chuong mulogarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.38 KB, 4 trang )

KIM TRA 45
4
3 3

2
Cõu 1 :Biểu thức a : a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5

2

5

7

A. a3

B. a3

C. a8

D. a3

4x
Cõu 2 : Hàm số y =

2



1


4

có tập xác định là:

1 1
;

B. (0; +) C. R\ 2 2

A. R

1 1
;

D. 2 2

a2 3 a2 5 a4
loga

15 a7


bằng:
Cõu 3:
12
B. 5

A. 3

9

C. 5

D. 2

Cõu 4: Cho log 2 5 a . Khi ú giỏ tr ca log 4 1250 c tớnh theo a l :
1 4a
A. 2 .

B. 2(1 4a) .

C. 1 4a .

1 4a
D. 2

Cõu 5: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây
là đúng?
A.
C.

2log2 a b log2 a log2 b
log2

a b
2 log2 a log2 b
3

Cõu 6: Hàm số y =

ln x2 5x 6


A. (0; +)

x

A. y = x2ex
quả khác

2x 2 ex

a b
log2 a log2 b
3

log2

a b
log2 a log2 b
6

D. 4

có tập xác định là:

B. (-; 0)
2

Cõu 7: Hàm số y =

B.


2log2

C. (2; 3)

D. (-; 2) (3; +)

có đạo hàm là:

B. y = -2xex

C. y = (2x - 2)ex D.

Cõu 8 Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R

Kết


C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +)
D. Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R
3x 2
16 có nghiệm là:
Cõu 9: Phơng trình 4

3
A. x = 4

4

B. x = 3

Cõu 10: Phơng trình:

lnx ln 3x 2

A. 0

B. 1

C. 3

D. 5

= 0 có mấy nghiệm?

C. 2

D. 3

x1
3 x
Cõu 11 Tập nghiệm của phơng trình: 5 5 26 là:

A.

2; 4

B.


3; 5

C.

1; 3

D.

x
x
Cõu 12: Xác định m để phơng trình: 4 2m.2 m 2 0 có hai nghiệm
phân biệt? Đáp án là:



A. m < 2

B. -2 < m < 2

C. m > 2

D. m

Cõu 13: log 3 (3 x 2) 3 cú nghim l:
A.

x

29
3


Cõu 14: : Phng trỡnh
A.

3;15

B.

x

11
3

C.

x

25
3

D. x 87

log 22 ( x 1) 6 log 2 x 1 2 0 cú tp nghim l:
B.

1;3

C.

1; 2


D.

1;5

log 32 x log32 x 1 2m 1 0
Cõu 15: : Tỡm m phng trỡnh
cú ớt nht mt nghim

1;3 3


thuc on
A. m [0; 2]
C. m (0; 2]

B. m (0; 2)
D. m [0; 2)

2
Cõu 16 : Phng trỡnh log 3 ( x 6) log 3 ( x 2) 1 cú tp nghim l:
A. T .
B. T {0;3} .
C. T {3} .
D. T {1;3} .

Cõu17: o hm ca hm s y log 5 x, x 0 l:


A.


y' 

1
x ln 5

B. y '  x ln 5
1
y' x
5 ln 5
D.

x
C. y '  5 ln 5

Câu 18: Bất phương trình

log 2  x 2  x  2  �log 0,5  x  1  1




1  2; �
A. �
�;1  2 �

C.




có tập nghiệm là:




1  2; �
B. �
�;1  2 �

D.



Câu 19: Phương trình log 2 ( x  3)  log 2 ( x  1)  log 2 5 có nghiệm là:
A x 2.
B. x  1 .
C. x  3 .

D. x  0 .

2 x
1;1
Câu 20: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x)  x e trên đoạn 
?

A.

1
B. e


e

x
Câu 21: Cho phương trình 9
trình là:

A. 2

2

 x 1

 10.3x

C. 2e
2

 x2

D. 0

 1  0. Tổng tất cả các nghiệm của phương

B. 2

D. 0

C. 1
x


�1 �
� � 32
Câu22 Tập nghiệm của bất phương trình �2 �
là:

A.

x � �; 5 

B.

x � �;5 

C.

x � 5; �

D.

x � 5; �

3x
3
x
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 3  2
là:

A.

x 1



x  log 3 2


B. x  log 3 2

C. x  1

D. log 3 2  x  1

Câu 24 :Biết log a b  2, log a c  3 ; khi đó giá trị của biểu thức
A. 20 .

2
B. 3 .


log a

C. 1 .

a 2b3
c 4 bằng:
3
D. 2 .


Câu 25: Một người gửi 88 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kỳ hạn 1
quý với lãi suất 1,68% (quý). Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó có được 100

triệu cả vốn lẫn lãi từ số vốn ban đầu (giả sử rằng lãi suất không đổi)?
A. 1,5

B. 8

C. 2,25

D. 2



×