Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

tu vung tieng anh ve ca phe va dung o quan tra

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (186.77 KB, 2 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1. Từ vựng về các loại cà phê và đồ uống
- Coffee beans: hạt cà phê
- White coffee: cà phê với sữa. Người Việt mình, nhất là người Bắc, thường dùng màu “nâu” để
chỉ cà phê sữa, trong khi đó người Anh lại dùng màu “trắng” để nói về loại cà phê này.
- Black coffee: cà phê đen (cà phê không có sữa)
- Skinny coffee: cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp
- Espresso: một lượng nhỏ cà phê rất đậm đặc. Loại cà phê này được pha bằng cách cho nước sôi
đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để chiết xuất 25-30ml cà phê thành phẩm có lớp creama màu
nâu cánh dán phía trên.
- Latte: một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng
- Cappuccino: cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt (sữa được đánh bông lên, tạo
bọt nhỏ) và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên.
- Filter coffee: cà phê phin
- Instant coffee: cà phê hòa tan
- Caffeine (danh từ không đếm được): cafêin – một loại chất kích thích có trong hạt cà phê.
- Decaffeinated coffee/ decaf coffee: loại cà phê đã được lọc chất cafêin
- Strong/ weak: đặc/ loãng
- Beer: Bia
- Wine: Rượu
- Coffee: Cà phê
- Tea: Trà
- Water: Nước lọc
- Fruit juice: Nước hoa quả
- Fruit smoothies: Sinh tố hoa quả
- Hot chocolate: Cacao nóng
- Soda: Nước ngọt có ga
- Still water: Nước không ga
- Milk: Sữa
- Squash: Nước ép hoa quả
- Orange juice: Nước cam


2. Các động từ liên quan tới cà phê


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
– Brew: Pha một tách hoặc bình cà phê (hoặc trà)
– Grind: Cho hạt cà phê vào máy nghiền thành bột để dùng pha các loại cà phê khác nhau
3. Các cụm từ và câu nói quen thuộc về các hoạt động trong một quán cà phê
- Coffee tree: Cây cà phê
- To roast/ grind coffee: Rang/ xay cà phê:
- To make coffee: Khuấy cà phê:
- Come and have coffee with us!: Mời ông đi uống cà phê với chúng tôi!
- Two black/white coffees, please!: Cho hai cà phê đen/ sữa!
- Would you like a coffee?: Mời ông dùng cà phê!
- To drink strong/ weak coffee: Uống cà phê đậm/ loãng
- Coffee-spoon; Tea-spoon: Thìa cà phê
- A tea-spoon of cough mixture; A tea-spoonful of cough mixture: Một thìa cà phê thuốc ho
- To wash one's hands with coffee grounds: Rửa tay bằng xác cà phê:
- Cafe with live music: Cà phê nhạc sống
- Coffee production: Sản xuất cà phê (cà phê nhân xô)



×