Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (428.8 KB, 2 trang )
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
- Aluminium: Nhôm
- Asbestos sheeting: Tấm amian
- Backhoe /bæk.həʊ/ - Máy xúc
- Bag of cement /si’ment/: Bao xi măng
- Barbende: Máy uốn sắt
- Bitumen: Giấy dầu
- brick /brik/: Gạch
- Bulldozer /ˈbʊldəʊ.zəʳ/ - Máy ủi
- Cement /sɪˈment/ - Xi măng
- Cement mixer /ˈsen.təʳ ˈmɪk.səʳ/ - Máy trộn xi măng
- Ceramic: Gốm
- Cherry picker /ˈtʃer.i ˈpɪk.əʳ/ - Thùng nâng
- Chisel: Cái đục
- Concrete beam: Dầm bê tông
- Concrete breaker: Máy đục bê tông
- Cone /kəʊn/ - Vật hình nón
- Copper: Đồng
- Crane: Cẩu
- Drill: Cái khoan
- Float, wood float: Cái bàn chà, bàn chà gỗ
- Glass: Kính
- Hammer: Cái búa
- Jackhammer /ˈdʒækˌhæm.əʳ/ - Búa khoan
- Ladder /ˈlæd.əʳ/: Thang
- Loader: Xe xúc
- Mason’s straight rule: Thước dài thợ hồ
- Pickax /ˈpɪk.æks/ - Cuốc chim
- Roll of glass wool: Cuộn bông thủy tinh