Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

bai tap trac nghiem tieng anh lop 6 unit 3 at home co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (162.64 KB, 3 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
TEST 1
Bài 1: Tìm từ mà khác nhóm các từ còn lại.
1. a. mother
b. father
c. teacher
2. a. engineer
b. sister
c. nurse
3. a. table
b. desk
c. chair
4. a. lamp
b. bench
c. couch
5. a. lamps
b. couches
c. books
Đáp án
1c

2b

3d

4a

5b

Bài 2: Chọn một từ để hoàn thành câu.
6. I am Nam. This is .... family.


a. I
b. my
c. me
7. That is my book. .... are you books
a. This
b. That
c. Those
8. They are students. That is .... school.
a. his
b. her
c. my
9. He is .... engineer
a. a
b. an
c. these
10. What .... he do?
a. are
b. is
c. do
Đáp án
6b

7c

8d

d. brother
d. doctor
d. book
d. armchair

d. students

9b

d. We
d. There
d. Their
d. Those
d. does

10d

Bài 3: Tìm lỗi sai.
11. How many students is there in your class?
A
B C
D
12. There is two students in the classroom.
AB
C
D
13. How old are her father?
A
B C D
14. Those is my living room.
A
B C
D
15. 15. There are two armchair in his living room.
A

B
C
D
Đáp án
11b

12a

13b

14a

15b

Bài 4: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào ô trống tương ứng.
Lan is a student. That is (16) .... family. There are (17) .... people in her family: her father, her mother,
her sister, her brother and her. That is her father. He's (18) .... . He is a doctor. (19) .... is her mother. She
is


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
thirty-five. She is a nurse. Her brother is fifteen. Her sister is six. (20) .... are students.
16. a. his
b. her
c. my
d. your
17. a. four
b. five
c. six
d. seven

18. a. fourteen
b. forteen
c. fourty
d. forty
19. a. That
b. Those
c. These
d. There
20. a. He
b. She
c. They
d. There
Đáp án
16b

17b

18d

19a

20c

TEST 2
Bài 1: Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.
1. a. table
b. eraser
c. lamp
d. bookcase
2. a. sister

b. window
c. living
d. nine.
3. a. family
b. thirty
c. my
d. many
4. a. doors
b. desks
c. rules
d. erasers
5. a. boards
b. tables
c. benches
d. windows
Đáp án
1c
2d

3c

4b

5c

Bài 2: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
6. .... is her brother?
a. Who
b. How many
c. There

7. I'm Nhi..This is .... sister.
a. I
b. my
c. he
8. "What .... ?" "She is a teacher".
a. do she
b. does she
c. do she do
9. They're .... .
a. bench
b. stool
c. armchairs
10. I live .... Ha Noi.
a. in
b. at
c. on
Đáp án
6a
7b

8d

9c

10a

Bài 3: Tìm lỗi sai.
11. There is four rooms in his house.
AB
CD

12. How many people there are in your family?
A
B C D
13. They are at their living room.
A
BC
D
14. There are two hundreds tables in the room.
A
B
C
D

d. This
d. she
d. does she do
d. Eraser
d. (để trống)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
15. She isn't at school; she is in home.
AB C
D
Đáp án
11a

12b

13b


14c

15d

Bài 4: Khẳng định sau là True, False hay No Information (chưa có thông tin)
Lan:
Hello, Peter.
Peter: Hi, Lan.
Lan:
How are you?
Peter: Fine, thanks. And you?
Lan:
Fine, thanks, Peter, this is my brother, Ba. Ba, this is my friend, Peter.
Peter: Hi, Ba.
Ba:
Hi, Peter. How old are you?
Peter: I'm twelve years old. What do you do ?
Ba:
I'm an engineer.
16. Lan is a student.
a. True
b. False
17. Ba is her brother.
a. True
b. False
18. Peter is her friend.
a. True
b. False
19. Peter is an engineer.

a. True
b. False
20. Ba is twenty years old.
a. True
b. False
Đáp án
16c

17a

18a

19b

c. No information
c. No information
c. No information
c. No information
c. No information
20c



×