SỞ GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ GIANG
KỲ THI KHẢO SÁT CHUYÊN ĐỀ KHỐI A, D LỚP 11 LẦN 1
MÔN: TOÁN - NĂM HỌC: 2017 – 2018.
Thời gian làm bài: 90 phút ( Không tính thời gian phát đề)
Mã đề thi 628
Họ và tên thí sinh:……………………………………………
Số báo danh:…………………………
Câu 1: Trên hình vẽ sau, các điểm M; N là những điểm biểu diễn của các
số đo là
k , k ��;
3
4
k , k ��;
C.
3
cung
có
k , k ��;
3
2
D. k 2 , k ��;
3
A.
B.
uuu
r
Câu 2: Cho ABC có A 2; 4 , B 5;1 , C 1; 2 . Phép tịnh tiến TuBC
biến ABC thành A ' B ' C ' . Tọa
độ trọng tâm của A ' B ' C ' là
A. 4; 2 ;
B. 4; 2 ;
C. 4; 2 ;
D. 4; 2 ;
ur ur
Câu 3: Biết M ' 3;0 là ảnh của M 1; 2 qua Tuur , M '' 2;3 là ảnh của M ' qua Tvur . Tọa độ u v
A. 2; 2 ;
B. 1;3 ;
C. 3; 1 ;
D. 1;5 ;
Câu 4: Tìm m để phương trình m.sin 2 x 2(m 1) cos 2 x 3m có nghiệm
1 2; 1 2 �
A. m � 3;0 ;
B. m ��
�
�;
C. m � 4;1 ;
D. m � 4;0 ;
Câu 5: Số nghiệm của phương trình
� 7 �
;
�là
�2 6 �
D. 1;
3 sin 2 x cos 2 x 1 trong khoảng �
A. 3;
B. 2;
C. 4;
Câu 6: Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm?
A. m �12;
B. m �6;
C. m �3;
D. m �24;
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ 0xy, cho đường tròn C : x 1 y 2 4 . Phép vị tự tâm O
2
2
(O –gốc tọa độ), tỉ số k=-2 biến (C) thành (C’). Phương trình (C’) là
A. x 2 y 4 4 ;
B. x 2 y 4 16 ;
C. x 2 y 4 16 ;
D. x 2 y 4 4 ;
2
2
2
2
2
2
2
2
Câu 8: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ 0xy, cho đường tròn C : x 2 y 1 4 và hai điểm
2
2
A(1;0),
B(2;0). M là một điểm di động trên (C). Khi đó, quỹ tích các điểm M’ thỏa mãn hệ thức
uuur uuuuur uuur
MA MM ' MB là đường tròn (C’) có phương trình
2
2
2
2
A. x 1 y 1 4 ;
B. x 1 y 1 4 ;
C. x 2 y 1 4 ;
2
2
D. x 3 y 1 4 ;
2
2
� �
Câu 9: Nghiệm phương trình: sin �x � 1 với k ��là
� 2�
A. x k 2 ;
B. x k 2 ;
C. x k ;
2
2
Câu 10: Nghiệm của phương trình 2sin2x -3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện 0 �x
D. x k 2 ;
là
2
Trang 1/5 - Mã đề thi 628
;
B. x= ;
C. x= ;
6
4
2
Câu 11: Phương trình cos x m 0 vô nghiệm khi và chỉ khi
m 1
�
A. m 1 ;
B. m 1 ;
C. �
;
m 1
�
A. x=
Câu 12: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y | cot x | ;
B. y cot x ;
C. y tan 2 x ;
Câu 13: Số nghiệm của phương trình : cosx=cos
B. y = tan x
D. 1 �m �1 ;
D. y cot 4 x ;
p
với - p �x �p là
4
A. 3;
B. 0;
C. 1;
Câu 14: Đường cong bên dưới là đồ thị của hàm số nào ?
A. y = cosx ;
D. x= 0;
;C. y = cot x ;
D. 2;
D. y = sin x ;
� �
Câu 15: Cho �� ; �. Trong những khẳng định sau, khẳng định nào đúng
� 3 3�
� �
� �
� �
� �
� 0 ;
� 0 ;
� 0 ;
� 0 ;
A. tan �
B. cos �
C. sin �
D. cot �
� 3�
� 3�
� 3�
� 3�
Câu 16: Đồ thị hàm số trên hình vẽ là đồ thị của hàm số nào
A. y tan x ;
B. y cos x ;
C. y cos 2 x ;
D. y sin x ;
0
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy, ảnh của điểm M 6;1 qua phép quay Q O : 90 là
A. M ' 1;6 ;
Câu 18: Nghiệm x
A. cos x 1 ;
B. M ' 6;1 ;
C. M ' 6; 1 ;
D. M ' 1; 6 ;
k 2 , k �� là nghiệm của phương trình nào sau đây?
2
B. sin x 1 ;
C. cos x 1 ;
D. sin x 1 ;
Câu 19: Nghiệm của phương trình sin x. 2 cos x 3 0 là
x k 2
�
�
, k ��;
A.
�
x � k 2
3
�
C. x � k 2 , k ��;
6
x k
�
�
, k ��;
B.
�
x � k 2
6
�
x k
�
�
, k ��;
D.
�
x � k
6
�
Trang 2/5 - Mã đề thi 628
� �
Câu 20: Tập nghiệm của phương trình tan �x- � 3 0 là:
� 6�
�
�
�
�
A. S � k2, k ���;
B. S � k, k ���;
�2
�2
�
�
�
�
k, k ���;
C. S � k, k ���;
D. S �
�3
�6
Câu 21: Tập giá trị của hàm số y sin x là
B. 1;1 ;
A. �;
C. 1;1 ;
D. 1;1 ;
Câu
22: Trên hình vẽ sau, phép biến hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo véc tơ
uur
và
phép vị tự tâm C, tỉ số k=2 biến tam giác IAH thành
AI
A. tam giác CBD;
B. tam giác CAD;
C. tam giác BAD;
D. tam giác CBA;
Câu 23: Phương trình 2sin x 1 với k �� có nghiệm là
7
2
k 2 ;
k 2 ;
A. x k 2 ; x
B. x k 2 ; x
6
6
3
3
5
5
k 2 ;
k ;
C. x k 2 ; x
D. x k ; x
6
6
6
6
1 3cos x
Câu 24: Tập xác định của hàm số y
là
sin x
k
A. �\ {k , k ��} ;
B. �\{k 2 , k ��} ;
C. �\{ k , k ��} ; D. �\ { , k ��} ;
2
2
2sin x 1
Câu 25: Tập xác định của hàm số y
là
1 cos x
A. �\ {k 2 , k ��} ;
B. �\ {k , k ��} ;
C. �\{ k 2 , k ��} ;
D. �\{ k , k ��} ;
2
2
Câu 26: Gọi M, m lần lượt là nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
2sin 2 x 3cosx 3 0 . Giá trị của M+m là
A.
;
6
B.
;
6
C. 0;
D.
;
3
Câu 27: Trong những khẳng định sau đây, khẳng định nào sai
��
0; �;
A. Hàm số y=cotx nghịch biến trên khoảng �
� 2�
B. Hàm số y=sinx là hàm tuần hoàn với chu kì 2 ;
C. Hàm số y=tanx đồng biến trên khoảng 0; ;
3
D. Hàm số y cos x là hàm số chẵn;
Câu 28: Để có được đồ thị hàm số y cos x , ta thực hiện phép tịnh tiến đồ thị hàm số y=sinx
A. sang trái
đơn vị;
2
B. sang trái đơn vị ;
C. sang phải đơn vị; D. sang phải
đơn vị;
2
Trang 3/5 - Mã đề thi 628
Câu 29: Phép quay tâm O 0;0 góc quay 900 biến điểm A 3; 2 thành điểm A�
có tọa độ
A. 2;0 ;
B. 2;3 ;
C. 5;0 ;
D. 2;3 ;
� �
Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số y tan �2x �là
3�
�
5
k
, k ��;
A. x � k , k ��;
B. x �
12
2
6
2
5
C. x � k , k ��;
D. x � k , k ��;
12
2
Câu 31: Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A. y cot x ;
B. y sin x ;
C. y tan x ;
D. y cos x ;
Câu 32: Tập nghiệm của phương trình cot 2x 0 là:
�
�
�
�
k , k ���;
A. S �
B. S � k, k ���;
�2
�4
�
�
C. S k, k �� ;
D. S � k , k ���;
2
�4
Câu 33: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai
A. cot x cot � x k , k ��;
x k 2
�
, k ��;
B. cosx cos � �
x k 2
�
C. tan x tan � x k , k �� ;
D. tan 2 x tan 2 � x k
Câu 34: Tập giá trị của hàm số y cos2 x là:
A. 2; 2 ;
B. 1;1 ;
C. 1;1 ;
, k ��;
2
D. �;
Câu 35: Tập xác định của hàm số y tan 2017x là:
�
�
�
�
k
, k ���;
A. D �\ �
B. D �\ � k, k ���;
2017
�4034
�2
�
�
k
, k ���;
C. D �;
D. D �\ �
� 2017
� �
Câu 36: Đồ thị hàm số y sin �x �đi qua điểm nào sau đây?
� 4�
A. M ( ;0) ;
B. Q(0;0) ;
C. P( ;0) ;
D. N ( ;1) ;
4
4
2
r
r
Câu 37: Phép tịnh tiến theo v biến điểm M (1;3) thành điểm M’(4;-2). Tọa độ của v là
A. 0;5 ;
B. 3; 5 ;
C. 0; 4 ;
D. 4;0 ;
� �
Câu 38: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y cos �x � 3 là
� 2�
A. 4 ;
B. 3 ;
C. 2 ;
Câu 39: Tập nghiệm của phương trình cos 4 x 0 là:
D. 1 ;
Trang 4/5 - Mã đề thi 628
�
�
A. S � k , k ���;
4
�8
�
�
C. S � k, k ���;
�2
�
�
B. S � k , k ���;
2
�8
�
�
D. S � k, k ���;
�8
r
Câu 40: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ 0xy, cho đường thẳng d: 2x-y+1=0 và véc tơ v (2; 3) . Phép
r
tịnh tiến theo véc tơ v biến d thành d’. Phương trình đường thẳng d’ là:
A. 2x-y-7=0;
B. 2x-3y+1=0 ;
C. 2x-y-6=0;
D. 2x-y+6=0;
Câu 41: Hàm số y cos x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
��
� �
� �
0; �;
A. �
B. � ; �;
C. 0; ;
D. � ;0 �;
� 2�
�2 �
�2 �
Câu 42: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 3sin x cos x 0 là
5
A. x ;
B. x
;
C. x ;
D. x
;
3
4
6
6
r r
Câu 43: Phép tịnh tiến theo véc tơ v �0 biến điểm M thành M’, N thành N’. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai
uuuuuur
uuuu
r
A. MM’NN’ là hình bình hành;
B. M ' N ' luôn cùng hướng với MN ;
uuuuur uuuur
C. MN=M’N’;
D. MM ' NN ' ;
Câu 44: Giá trị lớn nhất của hàm số y 3cos x 1 là
A. 2 ;
B. 4 ;
C. 3 ;
D. 5 ;
ur
2
2
Câu 45: Cho v 3;3 và đường tròn C : x y 2 x 4 y 4 0 . Ảnh của C qua Tvur là C ' :
A. x 4 y 1 9 ;
B. x 2 y 2 8 x 2 y 4 0 ;
C. x 4 y 1 9 .;
D. x 4 y 1 4 ;
2
2
2
2
2
2
Câu 46: Tập nghiệm của phương trình sinx 1 0 là:
�
�
A. � k, k ���;
B.
�2
�
�
C. S � k, k ���;
D.
�2
�
�
� k2, k ���;
�2
�
�
� k2, k ���;
�2
Câu 47: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y cot x ;
B. y cosx ;
C. y tan x ;
D. y s inx ;
sin cos
Câu 48: Cho cot 2 . Giá trị của biểu thức P
là
sin cos
A. 1;
B. 3;
C. -3;
D . -1;
Câu 49: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y 3 2 sin x lần lượt là
A. 1 và 0 ;
B. 3 và 1 ;
C. 3 và 2 ;
D. 3 và -2 ;
ur
Câu 50: Cho v 1;5 và điểm M ' 4; 2 . Biết M’ là ảnh của M qua phép tịnh tiến Tvur . Tọa độ M là
A. M 3; 7 ;
B. M 4;10 ;
C. M 5; 3 ;
D. M 3;7 ;
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Trang 5/5 - Mã đề thi 628