Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

de thi thu thpt quoc gia nam 2017 mon toan truong thpt doan thuong hai duong lan 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (315.17 KB, 8 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
SỞ GD&ÐT HẢI DƯƠNG
THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 LẦN 2
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
MÔN TOÁN
--------------------Thời gian làm bài: 90 phút.
(Không kể thời gian phát đề)
----------------------------------------------Họ và tên:..........................................................Lớp:...................
Mã đề: 170
SBD:............................................................................................
3
2
Câu 1: Cho hàm số y  ax  bx  cx  d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .

B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 .
Câu 2: Giả sử số thí sinh thi vào các ngành khoa học xã hội trong các năm gần đây đang giảm với một
tốc độ không đổi. Biết rằng vào năm 2010, số thí sinh thi vào các ngành khoa học xã hội là 2000 thí
sinh và vào năm 2012, số thí sinh thi vào các ngành khoa học xã hội 1920 thí sinh. Hỏi vào năm 2020
có bao nhiêu thí sinh thi vào ngành này ? (Lấy số gần đúng nhất)
A. 1640
B. 1632
C. 1620
D. 1631
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân với AB = BC = CD = a, AD = 2a,
( SAD )  ( ABCD ) , tam giác SAD là tam giác đều. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho là:

32 a3
8 a3


16 a3
B.
C.
9 3
9 3
9 3
Câu 4: Với các số thực dương a, b bất kì.. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
B.
A.

D.

32 a3
3 3

 2a 3 
D. log 2 
  1  3log 2 a  log 2 b
 b 
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba đường thẳng

C.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
 x  t1
x  0
x  0




d1 :  y  0 , d 2 :  y  t2 , d 3 :  y  0
z  0
z  0
z  t
3



Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm H  3; 2;1 và cắt ba đường thẳng d1 , d 2 , d 3 lần lượt tại
A, B, C sao cho H là trực tâm tam giác ABC.
A. 2 x  2 y  z  11  0 B. 3 x  2 y  z  14  0 C. 2 x  2 y  z  9  0 D. x  y  z  6  0
x2  3
Câu 6: Cho hàm số y 
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x 1
A. Đồ thị hàm số luôn nằm trên trục hoành
B. Cực tiểu của hàm số bằng 2.
C. Cực tiểu của hàm số bằng −6.
D. Đồ thị hàm số không cắt các trục tọa độ
Câu 7: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên đoạn 1; 2 , f (1) 1 và f (2)  2 .
2

Tính I    2 x  f '( x)  dx .
1

A. I  2

C. I 1

I 4
Câu 8: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. ln( a  b)  ln a  ln b.
B. ln(ab)  ln a.ln b.
B.

a
1
 ln a  ln .
b
b

D. I  3

a
 ln b  ln a.
b
Câu 9: Cho hàm số y  x 3  2 x 2  x  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;0  .
C. ln

D. ln

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  .
1

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  .
3

1 

D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;1 .
3 
Câu 10: Cho hàm số y  f ( x) xác định và liên tục trên đoạn

 2;2

và có đồ thị là đường cong

trong hình vẽ bên. Trên đồ thị hàm số có bao nhiêu điểm mà tiếp tuyến tại đó song song với trục
hoành?

A. 2

B. Vô số điểm

C. 3

D. 1


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Câu 11: Tìm các nghiệm của phương trình 3

x 2 1



1
.
27

C. x  2.

A. Vô nghiệm
B. x  2.
D. x  2.
2
Câu 12: Kí hiệu z0 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 4 z  16 z  17  0. Trên mặt
phẳng toạ độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức w  (2  i ) z0 ?
9

7

9

A. M 3  ; 3  .
B. M 1  ; 3  .
C. M 4  ; 1 .
2

2

2

Câu 13: Số nghiệm nguyên của bất phương trình

A. 0

B. 2

C. 1


7

D. M 2  ; 1 .
2

là?

D. Vô số

x  1

Câu 14: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d :  y  2  3t (t  R) . Vectơ nào
z  5  t


dưới đây là vectơ chỉ phương của d ?


A. u4  1; 2;5  .
B. u1   0;3; 1 .
Câu 15: Biết

1
3

Câu 16: Đồ
A. 2



D. u2  1;3; 1 .

M (0; 2), N(2;-2) là các điểm cực trị của đồ thị hàm số y  ax3  bx 2 +cx+d .

Tính giá trị của hàm số tại x 
A. y ( ) 


C. u3  1; 3; 1 .

1
3

43
.
27

B. y ( ) 

1
3

41
.
27

thị hàm số

2 x  1  x 2  x  3
y

. có mấy đường tiệm cận?
x 2  5x  6

B. 4

1
3

C. y ( ) 

46
.
27

1
3

D. y ( ) 

C. 1

47
.
27

D. 3

Câu 17: Do điều kiện thời tiết mà một vật chuyển động theo quy luật s 

4


t
13
 t 3 +20t 2 , với t (giây)
12 6

là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong
thời gian đó. Hỏi trong quá trình chuyển động vật đã bị giảm tốc độ trên đoạn đường dài bao nhiêu ?
47757
923
925
47755
A.
(mét).
B.
(mét).
C.
(mét).
D.
(mét).
40
4
4
40
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình chữ nhật, SA  (ABCD). Biết diện tích của các
mặt SAB, SAD, ABCD lần lượt là 15, 10, và 24 (đvdt) . Khi đó thể tích của hình chóp S.ABCD bằng:
A. 40 (đvtt)
B. 20 (đvtt)
C. 60 (đvtt)
D. 120 (đvtt)

Câu 19: Cho khối nón (N) có bán kính đáy bằng 3 và thể tích là V  12 . Tính diện tích xung quanh
của khối nón (N).
15
A. S  
B. S  20
C. S  45
D. S  15
2
Câu 20: Tìm nguyên hàm của hàm số

f ( x)dx  sin 2x + C

2
A.

f ( x) 


cos 2x
.
2
B.



 f ( x)dx   2 sin 2x + C


C.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



 f ( x)dx  4 sin 2x + C

D.

Câu 21: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực
có nghiệm thỏa mãn x  1

 f ( x)dx   sin 2x + C
để phương trình

10 
 10 
A. m   ; 4 
B. m   0;    4;   .
9 
 9
10 
10 


C. m   ;    4;  
D. m   4;    4;  
9
9



2017
Câu 22: Tìm số phức liên hợp của số phức z  i (3i  1)

A. z  3  i
Câu 23:

B. z  3  i

C. z  3  i

D. z  3  i

1
và F (2)  F (3) 1 . Tính F (3)
x 1
1  ln 2
F (3) 
C.
D.
2
F (3)  1

Biết F ( x) là một nguyên hàm của của hàm số f ( x) 
A.

F (3) 

Câu 24: Cho

ln 2  1

2
4


0

B.

F (3) 

ln 2  1
2
2

x
f ( )dx  36 . Tính I   f ( x)dx
2
0

B. I 18
C. I  72
D. I  9
A. I  36
Câu 25: Cô giáo Hạnh Phúc có một mảnh vườn hình elip có độ dài trục lớn bằng 16m và độ dài trục bé
bằng 10m. Cô muốn làm nhà trong phần diện tích của tam giác đều ABC nhận trục bé của elip làm
trục đối xứng( như hình vẽ). Phần đất còn lại cô dự định sẽ trồng hoa. Biết kinh phí để trồng hoa
100.000 đồng/1 m2. Hỏi cô cần bao nhiêu tiền để trồng hoa trên toàn bộ phần diện tích dự kiến đó? ( Số
tiền được làm tròn đến hàng nghìn)

A. 7.840.000 đồng


B. 7.804.000 đồng

C. 8.047.000 đồng

D. 8.740.000 đồng

Câu 26: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z. Tìm phần thực và phần ảo của số
phức z.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

A. Phần thực là −4 và phần ảo là 3.
B. Phần thực là 3 và phần ảo là −4i.
C. Phần thực là 3 và phần ảo là −4.
D. Phần thực là −4 và phần ảo là 3i.
Câu 27: Cho tứ diện ABCD có thể tích bằng 12 và G là trọng tâm của tam giác BCD, điểm M là
trung điểm của BD. Tính thể tích V của khối chóp A.BGM
A. V  4
B. V  3
C. V  6
D. V  2
Câu 28: Khoảng cách giữa các giao điểm của đồ thị của hàm số y  x 4  2 x 2  2 và đồ thị hàm số
y   x 2  4 là?
A. 2 2
B. 4
C. 2
D. 4 2
' ' '

Câu 29: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có độ dài cạnh đáy bằng a, chiều cao bằng 2a.
Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp lăng trụ đã cho?
4 a 3
4 a 3 4
4 a 3 3
16 a 3 4
A. V 
B. V 
C. V 
D. V 
3
3
3
4
9
3
9 3
Câu 30: Tính mô đun của số phức z thoả mãn z (2  i )  13i  1.
A.

z  34.

B.

z  34

C.

z 


 a b
Câu 31: Cho a > 0, b > 0. Rút gọn biểu thức A   7 5 
 b a


2

5 34
3

D.

35
4

34
3

là:
2

a
b
a
A.  
B.
C.  
b
a
b

Câu 32: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số
y  ln( x 2  1)  m2 x  3mx  3x +1 đồng biến trên khoảng ( ;  ).


(; 1]   4;  

z 

D.

b
a



A. (; 1]  4;5 

B. (3; 1]  4;  

C.

D.

 1; 4

1
 i  2. Mệnh đề nào sau đây đúng?
z
3
1

1
3
A.
B. Đáp án khác
C. z 
D.
 z  2.
 z .
2
2
2
2
3
Câu 34: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều cạnh a 3 và thể tích bẳng a . Tính chiều
cao h của hình chóp đã cho?
Câu 33: Xét số phức z thoả mãn (1  i ) z 


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

4 3a
3 3a
C. h 
D. h  4a
3
4
Câu 35: Cho số phức z  a  bi (a , b  R ) thoả mãn (1  i ) z  2 z  3  2i. Tính P  2a  6b.
A. h 

4 3a

9

A. P  10

B. h 

C. P  8
D. P  2
2x 1
Câu 36: Các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y 
tạo với các trục tọa độ một hình chữ nhật
x 1
có diện tích là?
A. S  1
B. S  2
C. S  4
D. S  2
' ' '
Câu 37: Cho hình lăng trụ tam giác ABC. A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, cạnh
AC  2 2 . Biết AC ' tạo với mặt phẳng (ABC) một góc 600 và AC '  4 . Tính thể tích V của khối đa
diện A' B ' BC .
16 3
8 3
16 3
8
A. V 
B. V 
C. V 
D. V 
9

3
3
3
Câu 38: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(3; 2;3), B (1; 2;5) . Tích vô
 
.
hướng OAOB
có giá trị là?
A. 8
B. 16
C. -22
D. 13
e
1
Câu 39: Tích phân  (2 x  1) ln xdx  e 2  b
Khi đó a + b bằng:
a
1
A. 5
B. 2
C. -1
D. -3
2
Câu 40: Cho các số thực x, y thỏa mãn điều kiện y  0 và x  x  y  12 . Giá trị lớn nhất và nhỏ
nhất của biểu thức M  xy  x  2 y  13 là?
A. 9;-6
B. 16;-16
C. Không tồn tại GTLN, NN
D. 11;-11
Câu 41: Gọi (C) là đường cong đối xứng với đồ thị hàm số y  ln x qua đường thẳng  : x  y  0 .

Khi đó diện tích hình thang cong ( H ) giới hạn bởi các đường (C ), y  0, x  0 và x  4 là?
B. P  1 0



e4

A. S   ln x dx
1



4

B. S   e x dx



0

C. S  

ln 4

0



e x dx


4

D. S   ln x dx
0

Câu 42: Cho hàm số y  ln 1  x  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2

A. Hàm số đồng biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên R
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng

 ;0 
 0;  

Câu 43: Một hình vuông lớn có cạnh bằng 2a bị cắt đi một hình vuông nhỏ có cạnh bằng a như hình vẽ.
Đường thẳng d vuông góc với AB tại điểm B. Phần còn lại của hình vuông lớn xoay quanh trục d tạo
thành một vật thể tròn xoay có thể tích là?


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

A. V  5 2 a

3

13
V


B. V 



2  4 6  a3



3



12 2  4 6  a 3
5 2 a 3
C. V 
D. V 
3
3
Câu 44: Cho hàm số y  f ( x) xác định trên R \ 0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng

biến thiên như sau

Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình
phân biệt?
A. 0  1;  

B.

0   2;  


C.

 1;2 

f ( x)  m có ba nghiệm thực

D.  1;2

Câu 45: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt cầu có phương trình
( x  1) 2  ( y  2) 2  ( z  1) 2  9 tiếp xúc với mặt phẳng nào dưới đây?
A. ( P ) : x  2 y  2 z  8  0 .
B. ( P ) : x  2 y  2 z  8  0
C. ( P ) : x  2 y  2 z  8  0
D. ( P ) : x  2 y  2 z  8  0
Câu 46: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm A(1;0;0), B(0; 2;0) và C (0;0;3) .
Mặt phẳng ( ABC ) đi qua điểm nào dưới đây?
1 1
1 1
A. M (1; 2;3)
B. M (1;  ; )
C. M (1; ; )
D. M (1; 2;3)
2 3
2 3
Câu 47: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm A(2;3;1) ; B (5; 6; 2) ; C (3;3;3) .
1
Tìm điểm M trên đường thẳng AB sao cho VAMOC  VMCBO
2



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
 1
 1
M ( ;0;0)
M ( ; 0; 0)
 M (3;0;0)
 M (3;0;0)

A. 
B. 
C.
D.  3
3


 M (9;12; 4)
 M (9;12; 4)
 M (9;12; 4)
 M (9;12; 4)
Câu 48: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( P) :2 y  2 z  1  0 và hai đường
x2 y z
x y 1 z  2
thẳng d1 :
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
  , d2 : 

1
1 1
2
1

1
A. d1 và d 2 cùng vuông góc với ( P ) .
B. d1 cắt ( P ) và d 2  ( P ) .
C. d1 và d 2 cùng song song với ( P )
D. d 2 cắt ( P ) và d1 song song với ( P )
Câu 49: Cho ba số thực dương a, b, c.
Đồ thị các hàm số y  a x , y  b x , y  c x được
cho trong hình vẽ bên. Hãy chọn đáp án đúng?

4
4
A. a  ln ; b  ln 43 ; c  ln 34 .
B. a  ln 34 ; b  ln ; c  ln 43 .
3
3
4
4
C. a  ln 43 ; b  ln 34 ; c  ln .
D. a  ln ; b  ln 34 ; c  ln 43 .
3
3
Câu 50: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu có phương trình
( S ) : ( x  1) 2  ( y  2) 2  ( z  1) 2  9 và mặt phẳng ( P ) : z  7  0 . Gọi M là điểm thuộc (S) sao cho
khoảng cách từ M đến (P) lớn nhất. Đặt T  xM  2 y M  z M  7 thì ta có?
A. T  12
B. T  4
C. T  10
D. T  9

1, C

2, D
3, A
4, D
5, B

6, B
7, B
8, C
9, A
10, A

----------- HẾT ---------Đáp án đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Toán
11, A
16, A
21, B
26, C
31, B
36, B
12, B
17, B
22, D
27, D
32, C
37, C
13, C
18, A
23, B
28, A
33, D
38, A

14, B
19, D
24, B
29, D
34, C
39, A
15, C
20, C
25, C
30, A
35, B
40, B

41, D
42, C
43, A
44, B
45, D

46, A
47, D
48, C
49, D
50, C



×