VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI
KỲ THI TIẾP CẬN THI THPT QUỐC GIA NĂM
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
2017
ĐỀ CHÍNH THỨC
MÔN: TOÁN
(Đề gồm có 6 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút
Mã đề 001
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho ố h c z 3 5i , h n th c
A. 3 5.
C. 3
5.
Câu 2: Trong h ng gᒰan
B.
D.
ᒰ h tr c tọa
x 1 2t
(t R ) . H nh chᒰ
d: y t
z 2 2t
A. M(2;7;5).
Câu 3: Cho th ng
h n oc a ố h c
3
3
z
t
5ᒰ.
5ᒰ.
Oxyz cho ᒰ m A(2;5;3)
ng góc c a ᒰ m A ên
n
ng th ng
ng th ng d
B. M(3; 1;2).
C. M( 2;2;3).
D. M(3;1;4).
ng n c h nh tr á
hình tr n có
ng nh 1 2 m Chᒰề cao 1 ᒰm t n m ngang
nh h nh 1 hᒰ ó m c n c trong th ng cao ᒰm. H ᒰ hᒰ d ng th ng n
c a m c n c trong th ng bao nhᒰê R
c th ng
ng nh h nh 2 chᒰề cao
1.8m
0,9m
Hình 1
A. 1 56 m.
Câu 4: M t hách n có 5
Hình 2
B. 1 35 m.
C. 1 65 m.
D. 1 45 m.
h ng. Hᒰ n t ᒰ m ᒰ h ng cho th ê ᒰ gᒰá 3 ng n ồng m ᒰ ng th to n b
h ng
c th ê h t. ᒰ t r ng c m ᒰ n t ng gᒰá thêm 2 ng n ồng th có thêm 2 h ng trống. Gᒰám ốc
hách n h ᒰ chọn gᒰá h ng m ᒰ bao nhᒰê
th nh c a hách n trong ng
n nh t.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. 35 ng n ồng.
C. 45 ng n ồng.
B.
D.
Câu 5: Có bao nhᒰê gᒰá tr ng ên c a m
nghᒰ m 㨰ng
ng n ồng.
ng n ồng.
4
5
b t h Rng tr nh
x ( ; ) .
ᒰ mọᒰ
A. 2.
C. 3 .
Câu 6: Cho tam gᒰác
og 52 x 2( m 1) og 5 x m 3
B. .
D. 4.
o 5cm BC= 13cm. hᒰ
C
ng t ᒰ
C t o th nh m t hốᒰ nón tr n oa có chᒰề cao b ng
A. 1ᒰ4 cm.
B. 144 cm.
C. 1ᒰ4 cm.
Câu 7: Trong h ng gᒰan
(d) :
ᒰ h tr c tọa
x 1 y 2 z
2
1
3
. Chọn h ng
D. 12 cm.
Oxyz cho m t h ng (P): 5 x 12 y 5
Câu 8: Cho h m ố y f ( x ) th a m n y ' x. y
3
t mI
nh R c a m t c
bán
I (2;1; 2) R 4
C. I ( 2; 1; 2) R 4 .
Câu 10: Cho I
I ( 2; 1; 2) R 2
.
3 x
x 2 4 x 3 dx = a n 2 b n 3(a b z ) . T ch a.b
Câu 11: Đᒰ m c c
3
2
Cho h nh chó t gᒰác ề S.
b ng
5
.
2
ᒰ c a ồ th h m ố y 2 x 3x 1
B. 1.
2 a
.
3
2
1
D.
A.
2
D. I (2;1; 2) R 2 .
C.
2
2
(S)
B. 3.
A. 7.
Câu 12:
2
D. 2 e .
(S): ( x 2) ( y 1) ( z 2) 4 .
Oxyz cho m t c
A. 12.
3
.
2
b ng
6
B.
.
t (P).
C. e .
ᒰ h tr c tọa
ng th ng
ng góc (P).
f ( 2) 1 th f (4)
B. e .
Câu 9:Trong h ng gᒰan
A.
B. (d)
D. (d) c
4
A. e .
,
nh 㨰ng.
A. (d)//(P).
C. ( d ) ( P ) .
Tọa
C quanh c nh
a mᒰền tam gᒰác
(a;b) th ab b ng
C. 1 .
C㌳ có t t c các c nh ề b ng a. ㌳ᒰ n t ch m t c
B.
a2 .
D. .
ngo ᒰ tᒰ
h nh chó b ng
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
C. 2 a
Câu 13: Cho các ố h c z th a m n z 1 4 . T
2
A. Đ
B. Đ
C. Đ
D. Đ
ng tr n có bán
ng tr n có bán
h ng (P) ch a (d)
2
h
ᒰ m M bᒰ
dᒰ n ố h c
w 2z i
nh r o 16.
ng tr n có t m (2;1)
ng tr n có t m ( 2; 1)
Câu 14: Trong
D. 4 a .
bán nh r o ᒰ.
bán nh r o ᒰ.
nh r o 64.
h ng gᒰan Oxyz cho
t o
x 2 y 3
z
1
1
2
ng th ng (d):
.
ᒰ t h Rng tr nh m t
ᒰ m t h ng Oxz m t góc nh nh t.
A. x 3 y 2 z 7
.
B. x 3 y
2z7
.
C. x 3 y 2 z 7
.
D. x 3 y 2 z 7
.
Câu 15:
y og 2 x
Cho h m ố
A. y '
.
1
.
n2
C. y '
Câu 16: Đồ th h nh bên d ᒰ
4
2
4
2
. Chọn h ng
B. H
nh sai
m ố ồng bᒰ n trên ho ng
D. y '
; .
.
ồ th c a h m ố
A. y x 2 x 3 .
B. y x 2 x .
4
2
4
2
C. y x 2 x 5 .
D. y x 2 x .
Câu 17: T m các gᒰá tr th c c a m
h Rng tr nh
3x 3 5 3x m
có haᒰ nghᒰ m th c h n
bᒰ t.
A. m 2 2.
B. 2 2 m 4.
C. 2 2 m 3 5 .
D.
3 5 m 4.
Câu 18: Cho haᒰ ố h c z1 = 4 + 5i
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
= - 1 +2i . T nh m
A. z1 z2 5ᒰ.
B. z1 z2
5ᒰ.
C. z1 z2 34.
D. z1 z2
34.
Câu 19: Trong h ng gᒰan
nc a ố h c
w z1 z2 .
Oxyz cho m t h ng (P): x 2 y 3z 1
ᒰ h tọa
x 2 y 2 z 2 2x 6 y 4z
c
2
m tc
. Ph Rng tr nh m t h ng (Q) ong ong m t h ng (P)
tᒰ
(S):
㨰c m t
(S)
A. x 2 y 3 z 27 .
C. x 2 y 3 z 27 .
Câu 20: Gọᒰ M
gᒰá tr
B. x 2 y 3 z 27 .
D. x 2 y 3 z 27
n nh t c a h m ố
y 2 n( x 2 5) x
x 2 y 3z 1 .
trên o n 3;6 . h ng
nh n o a
㨰ngR
6 M
5 M
ᒰ61 .
4 .
A. M< .
B. e
C. e
Câu 21: Cho a og 2 3 b og 2 5 .H t nh P og ᒰ 15 theo a b.
A. P
ab
.
3
A.
B.
C.
D.
D. P
2x 3
. M nh ề n o a
1 x
H m ố ồng bᒰ n trên ho ng ( ;1)
H m ố ồng bᒰ n trên
H m ố ồng bᒰ n trên
(1; ) .
( ;1)
ho ng ( ;1) .
ho ng ( ; ) .
Câu 23: T ng các gᒰá tr m
A. 63.
B. 7.
Câu 24: Cho h m ố y 2
A. 2
ng th ng
o
a b
.
3
(1; ) .
c t ồ th h m ố y
xᒰ
t ᒰ haᒰ ᒰ m h n bᒰ t
xm
AB 2 14
3
2
n2.
16 .
㨰ngR
ngh ch bᒰ n trên ho ng
H m ố ngh ch bᒰ n trên các ho ng
ao cho
3 M
B. P 3( a b) .
C. P 3(b a ) .
Câu 22: Cho h m ố y
D. e
ᒰn x
gᒰá tr c a
f '
3
C. 2.
D. ᒰ.
b ng
B. 2
3
1
2
.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
3
1
2
1
2
n2.
C. 2 n 2 .
D. 2
Câu 25: Cho h nh chó t gᒰác ề c nh á a c nh bên t o ᒰ á m t góc 6 0. Th t ch hốᒰ chó
a3 6
A.
6
3
a 6
C.
12
B. a
Câu 26: Trong h ng gᒰan
x 1 y z 2
2
1
3
A. n (3; 1; 1) .
C. n ( ; 3;1) .
(d):
Câu 27: Số
A. 2.
Câu 28: M t
dᒰ ch
ᒰ h tr c tọa
a3 3
D.
.
3
. 畐c tR há t
ng ch m d n ề
C. .
D. 3.
n tốc v (t ) 12 12t ( m / s ) . Tính
ng
ᒰ
( )
n th ᒰ ᒰ m
x
dᒰ n c a ố h c th
C. M( 2; 3) .
Câu 30: Ng ên h m ( ) c a h m ố f ( x ) 3 1 bᒰ t ( )o 1
x
A. 3 n 3 C .
3x
xC .
C.
n3
Câu 31: Chọn h ng nh sai.
ᒰn 2 x
C .
A. co 2 xdx
2
ᒰn 4 x
3
C. ᒰn x.co xdx
C .
4
ng
t d ng ᒰ.
A. 6 m.
B. 72 m.
C. 24 m.
D. 12 m.
Câu 29: Cho ố h c z th a m n 1 2i z ᒰ i. M ᒰ m bᒰ
B. M(2;3).
ng th ng
B. n (3; 1;5) .
D. n ( ;3;1) .
5
y f (x) 2
x 4
n trong ho ng th ᒰ gᒰan t th ᒰ ᒰ m t o
A. M( 2;3).
ong ong
n c a m t h ng (P)
B. 1.
n
3.
Oxyz cho m t h ng (P) ch a tr c
ng tᒰ m c n c a ồ th h m ố
t ch
3
D. M(2; 3).
3x
1
B.
.
n3 n3
3x
1
x 1
D.
.
n3
n3
x 1
B. x dx
C ( R ) .
1
D.
ᒰn xdx co x C .
t
Câu 32: Cho ng tr
ng
C.
m t góc 3 0. Th t ch hốᒰ ng tr
a3
A.
.
ᒰ
Câu 33: Cho ố h c
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
C có
á
tam gᒰác ề c nh a. M t h ng
Ct o
ᒰ á
C
ó
a3 3
a3
3a 3
B.
.
C.
.
D.
.
ᒰ
4
16
z a bi (a b R ) th a m n (2 ᒰ) z 3 z 2 6i . T nh
P = a+2b.
A. P 15 .
B. P 15 .
Câu 34: Cho h nh chó S.
góc H c a S ên m t (
ho ng cách gᒰ a haᒰ
a 34
.
13
13a
C.
.
4
C㌳ có á
hốᒰ h
h nh
D. P ᒰ .
ng c nh a SD
C㌳) tr ng ᒰ m c a o n
ng S㌳ H th畐o a.
. Gọᒰ
a 13
h nh chᒰ
2
tr ng ᒰ m c a
ng
㌳. T nh
a 34
.
17
a 13
D.
.
ᒰ
A.
Câu 35:
C. P ᒰ .
B.
ch nh t có bao nhᒰê m t ốᒰ
A. ᒰ.
B. 4.
Câu 36: Cho h m ố ( ) iên t c trên 2;6 .N
ngR
3
C. 6.
D. ᒰ.
6
f ( x)dx 5 f ( x)dx 24
2
th
2
3
f(
) dx
6
b ng
A. 1ᒰ.
Câu 37:
B. 2ᒰ.
ᒰ haᒰ ố th c d Rng a; b b t
C. 7.
. h ng
D. 17.
nh n o a
h ng
nh 㨰ngR
5a 4
5a 4
A. og 3 og 5 4 og a 3 og b . B. og 3 og 5 4 og16 3 og b .
b
b
5a 4 og 5. og a 4
5a 4
C. og 3
.
D. og 3 5 4 oga 3 og b .
3 og b
b
b
ᒰ
4
3
Câu 38: H m ố f ( x ) có o h m f '( x ) x ( 3) (4 2 x ) ố ᒰ m c c tr c a h m ố
A. 4.
B. 3.
2
C. 2.
Câu 39: Ph Rng tr nh og 2 x 6 x 5 1 og 2 x có t
D. 1.
nghᒰ m
5
A.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
B. 1 .
.
Câu 40: Trong h ng gᒰan
h ng (P):
x z 1
ᒰ h tọa
B. M(1;2; ).
Câu 41: Trong h ng gᒰan
1;5 .
MA MB MC
m t
nh nh t.
C. M( ; ;1).
D. M(1; ; ).
Oxyz, cho a (2;3;5) b (1; 2; 3) . Tọa
ᒰ h tr c tọa
c a
b ng
A. ( 1;5; 2) .
B. ( ; 7; 1) .
Câu 42: Đi R Ꝑ R đ uo 2 đ
o
D.
Oxyz ,cho A(3; 2;1) , B ( ; 3; 1) , C ( 3;1;3)
.T m M trên m t h ng (P) ao cho
A. M( ;2; 1).
a 2b
C. 1; 5 .
R
Ꝑ
A.
25
2
C.
2. đR
Câu 43:
đR
Ꝑ㈳
ꚰ
ođ
.
B.
1. đR
D.
25
4
nh tất cả gᒰá tr th c c a m
Ꝑ Ꝑ
Ꝑ
2 ꚰ
ođ
Ꝑ㈳ .
đR
h m ố
D ( ;7;1) .
x 2 5x 7
y
x2
R
Ꝑ㈳ .
ác
C. ( ;7; 1) .
Ꝑ㈳
.
y x m x2 1
ồng bᒰ n trên mᒰền ác
nh
c a nó.
A. 1 m 1 .
C. 1 m .
Câu 44: T
h
B. m 1 .
D. m ; 1 1; .
nghᒰ m c a b t h Rng tr nh
A. 4.
Câu 45: Gọᒰ z1 z2
B. 2.
2
z 2z 2
B. 12ᒰ.
D. 64.
Câu 46: ㌳ᒰ n t ch h nh h ng gᒰ ᒰ hạn b ᒰ
ho ng
a; b th aRb b ng
C. .
haᒰ nghᒰ m h c c a h Rng tr nh
A. 12ᒰ.
C. 64.
t ᒰ (1; 5)
ᒰ x 4.3x 3
ồ th (C) c a h m ố
. T nh
12
1
Pz
y x 2 2x 2
tᒰ
D. 1.
z12
.
2
t
n
ᒰ (C)
ng th ng o 2
A. 7.
C. 27.
Câu 47: M t ng ᒰ g ᒰ 1
B. ᒰ.
D. 11.
trᒰ
ồng o ng n h ng th畐o th th c ᒰ
( n
h n m ng ᒰ g ᒰ h ng
r㨰t ᒰ ra th tᒰền ᒰ
c t nh o ốn c a
tᒰ ) ᒰ ᒰ
t 7L tháng. H ᒰ a haᒰ n m ng ᒰ
th
c c ốn n ᒰ bao nhᒰê (Gᒰ
ᒰ
t h ng tha
ᒰ)R
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. 1234567ᒰᒰ 2( ồng).
B. 1 14 4ᒰ ( ồng).
C. 11ᒰ224447 6 ( ồng).
D. 11ᒰ225567 ( ồng).
Câu 48: Cho h nh tr có bán nh á b ng 4 dᒰ n t ch ng anh c a h nh tr b ng 24 .Th t ch c a hốᒰ
tr b ng
A. 4 ᒰ .
C. 24 .
B. 12 .
D. 6 .
2
Câu 49: H m ố o (ᒰ x 2 ) 7 có t
A.
C.
ác
nh
3;3 .
R \ 3; 3 .
B. R.
D.
Câu 50: Ph Rng tr nh tᒰ t
n c a ồ th h m ố
1
2
x .
5
5
1
2
C. y x .
5
5
y
㌳
㌳
㌳
C
㌳
t ᒰ gᒰao ᒰ m c a ồ th
D. y
ᒰ tr c ho nh
1
x 2.
5
..................HẾT................
Đ
C
㌳
㌳
2 x
2x 1
B. y 5 x 2 .
A. y
1
2
3
4
5
6
7
ᒰ
ᒰ
1
; 3 3; .
đề Ꝑ Ꝑử THPT Qu
11
12
13
14
15
16
17
1ᒰ
1ᒰ
2
㌳
C
㌳
㌳
㌳
C
21
22
23
24
25
26
27
2ᒰ
2ᒰ
3
Ro ă
C
C
㌳
㌳
㌳
C
㌳
2017
ô To
31
32
33
34
35
36
37
3ᒰ
3ᒰ
4
C
㌳
㌳
㌳
41
42
43
44
45
46
47
4ᒰ
4ᒰ
5
C
㌳
㌳
C