Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

de thi trac nghiem mon toan lop 12 thpt quoc gia truong thpt nguyen trung thien nguyen dinh lien lan 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (184.25 KB, 7 trang )

TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRUNG THIÊN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐÌNH LIỄN
ĐỀ THI THỬ LẦN 1
(Đề thi gồm 6 trang)

KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2017
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề thi THITHUL1

Họ, tên thí sinh:.....................................................................
Số báo danh: ........................................................................
Câu 1: Hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ.

Khi đó f(x) là hàm số nào sau đây?

2x  1
.
x 1
4
2
C. f  x   2x  4x  1 .
A. f  x  

Câu 2: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?
4
2
A. y  x  2x  1 .
3

2



C. y   x  3x  3x  1 .
3

3

B. f  x   x  3x  1 .
4

2

D. f  x   2x  4x  1 .
3

2

B. y  x  3x  3x  1 .
D. y 

x 1
.
x 1

2

Câu 3: Hàm số y  ax  bx  cx  d có đồ thị như hình vẽ.

Mệnh đề nào sau đây đúng?
Trang 1/6 - Mã đề thi THITHUL1



A. a  0,d  0 .

B. a  0,d  0 .

C. a  0,d  0 .

Câu 4: Gọi S là tập tất cả các giá trị của m để phương trình: m



D. a  0,d  0 .



1  x  1  x  3  2 1  x2  5  0

có đúng 2 nghiệm phân biệt. Khi đó

 15  5 2 3 
; .
7
5


B. S  

15  5 2 3 
; .
7

5


15  5 2 3 
; .
7
5


D. S  

A. S  

 15  5 2 3 
; .
7
5


C. S = 

Câu 5: Hàm số nào sau đây không có cực trị?
4
2
A. y  x  2x  1 .

3

B. y  x  3x  1 .


x 2  3x  3
C. y  x  3x  3x  2 .
D. y 
.
x2
3
2
Câu 6: Gọi A và B là 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số y  x  3x  1. Đường thẳng AB có phương
3

trình:
A. y = 1.

2

C. y  2x  1.

B. y = 3.

4

2

D. y  2x  1 .
2

Câu 7: Tìm tập hợp các giá trị m để đồ thị hàm số y  x  2(m  1)x  3 có 3 cực trị tại A, B, C và
đường tròn nội tiếp ABC có bán kính bằng 1.
A. {1; 1}.


B. {1}.

C. {1;1; 0}.

D.

Câu 8: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 
A. x = 1.

B. x = 1.

Câu 9: Số tiệm cận của đồ thị hàm số y 
A. 1.

C. y = 1.

3x  1
?
x 1

x2  x 1  x

x 1

B. 2.

7
.
2




3;  3 .

D. y = 3.

C. 3.

D. 0.

x 2  3x  3
Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số y 
trên đoạn
x 1
A. 



B. 3 .

1

 2; 2  bằng
D. 

C. 4.
4

13
.

3

2

Câu 11: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y  x  2x  1 tại điểm cực trị có phương trình:
A. y = 1.
B. x = 0.
C. x = 1
D. y = 0.
3

2

Câu 12: Biết m  (0;1), số nghiệm thực của phương trình x  6x  9x  1  m là
A. 6.

B. 4.

C. 3.
2

D. 1.
2

Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số y  ( x  2 x  3) .
A. D  R .
B. D  ( ; 3)  (1;  ).
C. D  R \ {  3;1} .
D. D  (3;1).
Câu 14: Tìm tập xác định của hàm số y = log 2  x  1 .

A. R.

B. (0 ;+).

C. (1; + ).

D. R\{1}.

4

Câu 15: Đạo hàm của hàm số y  ln x là
3

A. 4ln x .

B.

4 3
ln x .
x

 .

C. 4ln x

3

D.

4

ln  x3  .
x

Trang 2/6 - Mã đề thi THITHUL1


Câu 16: Cho x, y > 0, 0 < a ≠ 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. log a x.log a y  log a  x.y  .
B. log a x  log a y  log a  x.y  .

x
y
.
D. log a x  y  x  a .
y
Câu 17: Nếu a  log12 6,b  log12 7 thì log 2 7 bằng giá trị nào?
a
b
a
a
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
b 1
1 a

b 1
a 1
C. log a x  log a y  log a

Câu 18: Một người giử tiết kiệm số tiền 500 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rằng
người ấy không lấy lãi theo định kỳ. Hỏi sau 18 năm, số tiền người ấy nhận về là bao nhiêu? Biết rằng
theo định kỳ rút tiền hằng năm, nếu không lấy lãi thì số tiền sẽ được nhập vào thành gốc và số tiền tiết
kiệm sẽ chuyển thành kỳ hạn 1 năm tiếp theo.
A. 18689,48239 triệu đồng.
B. 4689,966 triệu đồng.
C. 2689,966 triệu đồng.
D. 1689,966138 triệu đồng.
Câu 19: Tìm nghiệm của phương trình log 2  x  1  3 .
A. x = 10.
B. x = 9.
C. x = 8.

D. x = 7.

Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x  log 1  2x  3 là
2

A. (3; +  ).

2

3
2





C.  ;3  .

B. (  ;3).

D. (0;3).

Câu 21: Gọi x1 và x2 là hai nghiệm của phương trình 2.25 x  5 x1  2  0 . Tổng x1 + x2 nhận giá trị là
A. 0.

1
.
2

B.

C.

2

5
.
2

D. 1.

`

3


Câu 22: Phương trình: log x x  14log16x x  40log 4x

x  0 có số nghiệm là

2

A. 1.
Câu
23:
1 x

4

1 x

4

B. 2.
tập
hợp

Tìm

  m  1  2

2 x

2


2 x

các

tham



C. ; 2  11    2  11;  .



phương

trình:

11 

.
8 

D.  2  11    2  11  .

 

B.  2  11;






m

D. 4.
sao
cho

  2m có nghiệm x [0;1].

A.  2  11;4  .



C. 3.
số
thực



Câu 24: Với C  R, khẳng định nào đúng?
A.
C.

2

 x dx  2x  C .
2

 x dx  3x


3

B.

2

 x dx  x

3

.

x3
1 C .
D.  x dx 
3
2

 C.

Câu 25: Biết rằng F(x) = mx4 +2 là một nguyên hàm của hàm số f(x) = x3, giá trị của m là
A. 1.

B. 4.

C.

1
.
4


D. 0.

1
x

Câu 26: Giá trị tích phân I   e dx là
0

A. 0 .
B. e .
C. e  1 .
D. 1.
Câu 27: Cho k là hằng số thực, f(x) là hàm số có nguyên hàm trên tập số thực. Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào sai?
Trang 3/6 - Mã đề thi THITHUL1


 k.f  x  dx  k  f  x  dx .
B.   f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx.
C.   f  x  .g  x   dx   f  x  dx. g  x  dx.
A.

f 3 x
 C.
D.  f '  x  .f  x  dx 
3
2

Câu 28: Một ô tô đang chạy với vận tốc 12 m/s thì người lái đạp phanh, kể từ thời điểm đó, ô tô chuyển

động chậm dần đều với vận tốc v(t) =  6t + 12 (m/s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ
lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến lúc ô tô dừng hẳn quảng đường ô tô đi được là bao
nhiêu?
A. 2m.
B. 0,2m.
C. 12m.
D. 24m.
2017

Câu 29: Tích phân

  2016

2017

A.


.
4034

B.

x

dx
có giá trị là
 1 x 2  4068289 



.
4

C.


.
8068

2017
.
2016

D.
3

5

Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y  x  1 và y  x  1 là
A. 0.

B. 4.

C.

1
.
6

D. 2.


Câu 31: Thể tích vật thể tròn xoay tạo thành khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y 

y  x 2 quay quanh trục Ox là
3
3
.
A.
B.
.
10
10

C.

9
.
70

D.

x và

9
.
70

Câu 32: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy là S, và chiều cao h là
A. V = S.h .


B. V = 3S.h.

C. V =

1
.S.h.
2

D. V =

1
S.h.
3

D. V =

1
S.h.
3

Câu 33: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy S và chiều cao h là
A. V = S.h .

B. V = 3S.h.

C. V =

1
.S.h.
2


Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với đáy và
SA  3a . Thể tích khối chóp S.ABCD là
A. 2a3 .

B. a3 .

C. 3a3 .

D.

3a 3 .

  30 , tam giác SBC đều cạnh
Câu 35: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A, ABC
bằng a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối chóp S.ABC là
0

a3
A.
.
16

a3
B.
.
48

3a 3
C.

.
16

D.

1
.
16

Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Gọi M và N lần lượt là trung điểm
cạnh AB và AD; H là giao điểm của CN với DM. Biết SH vuông góc với (ABCD) và SH  a 3 .
Khoảng cách giữa DM và SC là
A.

2 3a
.
19

B.

2 3a
.
19

C.

2a
.
19


D.

2a
.
19

Trang 4/6 - Mã đề thi THITHUL1


Câu 37: Cho lăng trụ đứng ABC.A 'B'C' , đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB = a, AA '  2a ,
A 'C  3a . Gọi M là trung điểm của A 'C' , I là giao điểm của AM và A 'C . Khoảng cách từ điểm A
đến mặt phẳng (IBC) là
A.

2a 5
.
5

B.

a
.
5

C.

2a
.
5


D.

2a
.
3

Câu 38: Tam giác ABC vuông tại A có cạnh AB=3, AC=4 quay quanh cạnh AB tạo thành một hình nón.
Diện tích xung quanh của hình nón đó là
B. 48.
C. 16.
D. 8.
A. 20.
Câu 39: Cho hình trụ có độ dài đường sinh là l, bán kính đáy là r. Diện tích xung quanh của hình trụ là
A. rl.

B. 2rl.

C.

1
rl .
3

D.

1
rl .
2

Câu 40: Để làm một chiếc cốc bằng thủy tinh hình trụ với đáy cốc dày 1,5cm, thành xung quanh cốc dày

0,2 cm và có thể tích thật (thể tích nó đựng được) là 480πcm3 thì người ta cần ít nhất bao nhiêu cm3 thủy
tinh?

A. 75,66 cm3.
B. 71,16 cm3.
Câu 41: Thể tích khối cầu có bán kính r là
2

A. 2r .

B.

C. 85,41 cm3.

1 3
r .
3

C.

D. 84,64 cm3.

4 3
r .
3

D. r2.

Câu 42: Cho khối cầu tâm I, bán kính R = 3, cắt khối cầu theo một mặt phẳng cách tâm I một khoảng


d  1 ta được 2 chỏm cầu có thể tích lần lượt là V1 và V2 trong đó V1  V2 , khi đó tỉ số

V2
nhận giá
V1

trị là
A.

27
.
7

B.

3
.
2

C. 2.

D.

20
.
7

Câu 43: Cho tứ diện ABCD có A(1;1;0), B(1;1;2), C(2;0;2), D(4;1;1). Thể tích khối tứ diện ABCD

A. 


8
.
6

B.

8
.
3

C. 8.



Câu 44: Cho A(1;32), B(2;1;0). Tọa độ vectơ AB là



A. AB   1;2; 2  .

D.

  3
2




B. AB   ;2; 1 .




4
.
3



C. AB   3;4; 2  .

D. AB  1; 2;2  .

Câu 45: Cho A(1;2;3), B(3;0;1). Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là
A. 2x  2y  4z  14  0 .
B. 2x  2y  4z  10  0 .
C. x  y  2z  1  0 .
D. x  y  2z  1  0 .
Câu 46: Cho A(1;1;0), B(2; 1;1), C(2;2;1). Mặt phẳng đi qua 3 điểm A, B, C có phương trình là
A. 5x  2y  z  7  0 .
B. 5x  2y  z  4  0 .
C. 5x  2y  z  4  0 .
D. 5x  2y  z  8  0 .
2

2

2

Câu 47: Mặt cầu tâm  S  : x  y  z  2x  4y  2  0 có tọa độ tâm là

Trang 5/6 - Mã đề thi THITHUL1


A. (2;4;0).

B. (1;2;0).

C. (1;2;1).

D. (1; 2; 0).

Câu 48: Mặt cầu (S) có tâm I(1;2;0) cắt mặt phẳng  P  : 2x  y  2z  12  0 theo một đường tròn (C),
biết đường tròn (C) có bán kính r = 3. Khi đó phương trình mặt cầu (S) là
2

2

2

B.  x  1   y  2   z  25 .

2

2

2

D.  x  1   y  2   z  25 .

A.  x  1   y  2   z  5 .

C.  x  1   y  2   z  5 .

2

2

2

2

2

2

Câu 49: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm M(1;1;2). Mặt phẳng (P) qua M, không đi
qua gốc tọa độ O và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C khi đó giá trị nhỏ nhất của thể tích khối tứ
diện OABC là
A. 54.
B. 9.
C. 18
D. 6.
Câu 50: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm A (1;2;1), B(0;1;3), C(2;1;1). Tìm điểm
M trên mặt phẳng Oxy sao cho 2MA2 + 3MB2  4MC2 đạt giá trị nhỏ nhất.
A. M(6;0;15).
B. M(6;3;0).
C. M(0;0;0).
D. M(1;1;0).
-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------


Trang 6/6 - Mã đề thi THITHUL1


mamon
cauhoi
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1

THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1
THITHUL1

1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

dapan
C
B
A
C
C
D
A
D
C
B
A

A
C
C
B
A
B
D
B
C
A
C
A
D
C
C
C
C
C
C
B
D
A
B
A
A
A
A
B
A
C

D
B
D
C
A
B
B
B
B



×