Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

bo de thi hk2 mon toan lop 10 truong thpt quan nho a ninh binh nam hoc 2016 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (285.94 KB, 19 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

TRƯỜNG THPT NHO QUAN A

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II

Đề 01

NĂM HỌC 2016 - 2017
Môn: Toán 10
(Thời gian làm bài:90 phút)

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8,0 điểm)
Câu 1: Khoảng cách từ điểm M(1 ; −1) đến đường thẳng △: 3x  4y  17  0 là:
A. 2

B. 

Câu 2. TꙠnh gRc gi

18
5

h i đ. thẳng

A. 450

C.
1:

2


5

x + 5 y + 11 = 0 và

B. 300

D.
2:

10
5

.

2x+9y+7=0

C. 88057 '52 ''

D. 1013 ' 8 ''

Câu 3. Với nh ng giá trị nào củ m thì đường thẳng  : 4x  3y  m  0 tiếp xúc
với đường
tròn (C) : x 2  y 2  9  0 .
A. m = 3

B. m = 3

C. m = 3 và m = 3

D. m = 15 và m = 15.


Câu 4. Đường tròn x 2  y 2  6x  8y  0 cR bán kꙠnh bằng b o nhiêu ?
A. 10

B. 5

C. 25

D.

10 .

Câu 5. Viết phương trình đường tròn đi qu 3 điểm A(1 ; 1), B(3 ; 1), C(1 ; 3).
A. x 2  y 2  2x  2y  2  0 .

B. x 2  y 2  2x  2y  2  0 .

C. x 2  y 2  2x  2y  0 .

D. x 2  y 2  2x  2y  2  0

Câu 6. Đường tròn cR t m I(2;-1) tiếp xúc với đường thẳng 4x - 3y + 4 = 0 cR
phương trình là
A. (x  2) 2  (y  1) 2  9

B. (x  2) 2  (y  1) 2  3

C. (x  2) 2  (y  1) 2  3

D. (x  2) 2  (y  1) 2  9

x  5  t
. Phương
 y  9  2t

Câu 7. Cho phương trình th m số củ đường thẳng (d): 
trình tổng quát củ (d)?
A. 2x  y  1  0

B. 2x  y  1  0

C. x  2y  2  0

D. x  2y  2  0


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Câu 8. Viết phương trình tổng quát củ đường thẳng đi qu 2 điểm A(3 ; −1) và
B(1 ; 5)
A. 3x − y + 10 = 0 B. 3x + y − 8 = 0
C. 3x − y + 6 = 0

D. −x + 3y + 6 = 0



Câu 9. Ph. trình th m số củ đ. thẳng (d) đi qu M(–2;3) và cR VTCP u =(1;–4)
là:
 x  2  3t
 y  1  4t


B. 

 x  2  t
 y  3  4t

 x  1  2t
 y  4  3t

D. 

A. 

 x  3  2t
 y  4  t

C. 

Câu 10. Đường thẳng nào qu A(2;1) và song song với đường thẳng: 2x + 3y – 2 =
0?
B. 2x + 3y–7 = 0

A. x – y + 3 = 0
C. 3x – 2y – 4 = 0

D. 4x + 6y – 11 = 0

Câu 11. Cho △ABC cR A(2 ; −1), B(4 ; 5), C(−3 ; 2). Viết phương trình tổng quát
củ đường c o AH.
A. 3x + 7y + 1 = 0


B. −3x + 7y + 13 = 0

C. 7x + 3y +13 = 0

D. 7x + 3y −11 = 0
 x  4  2t
và (d2): 2x -5y –
 y  1  5t

Câu 12: Trong mặt phẳng 0xy,cho h i đường thẳng (d1): 
14 = 0. Khẳng định nào s u đ y đúng.
A. (d1), (d2) song song với nh u.

B. (d1), (d2) vuông gRc với nh u.

C. (d1), (d2) cắt nh u nhưng không vuông gRc với nh u. D. (d1), (d2) trùng nh u.
Câu 13: Phương trình

m

2

 4  x 2  5x  m  0 cR h i nghiệm trái dấu, giá trị m là:

A. m   2;0    2;  

B. m   ; 2   0;2 

C. m   2;2 


D. m   ; 2   0;2 
1
2

Câu 14: Cho biết t n   . TꙠnh cot 


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

A. cot   2

B. cot  

Câu 15: Cho cos  
A. sin  

1
5

1
4

C. cot  

1
2

D. cot   2


4

với 0    . TꙠnh sin 
5
2

B. sin   

1
5

C. sin  

3
5

D. sin   

3
5

Câu 16: Trong các công thức s u, công thức nào đúng?
A. cos( – b) = cos .cosb + sin .sinb
B. cos( + b) = cos .cosb + sin .sinb
C. sin( – b) = sin .cosb + cos .sinb
D. sin( + b) = sin .cosb - cos.sinb
Câu 17. : Cho A 
A.

2sin   3cos 

sin 2  sin 5  sin 3
. Khi đR
cR giá trị bằng :
2
4sin   5cos 
1  cos  2sin 2

7
.
9

7
9

B.  .

C.

9
.
7

9
7

D.  .

Câu 18: Trong các công thức s u, công thức nào đúng?
A. sin2 = 2sin


B. sin2 = 2sin cos

C. sin2 = cos2 – sin2

D. sin2 = sin +cos

Câu 19: Nghiệm củ bất phương trình 2(x  1) 2  43  3x là:
A. x  

B. x  4

C. x  2

Câu 20: Tập nghiệm củ bất phương trình
3
2

D. x  R

x 1
0
3  2x
3
2

B. (; 1]  [ ; )

A. [-1; ]
3
2


C. (; 1]  ( ; )

3
2

D. [  1; )

Câu 21: Tập nghiệm củ bất phương trình
1
2

A. [ ;1)
Câu 22: Biết sin 

1
2

B. ( ;1)

4x  3
 1
1  2x
1
2

C. [ ;1]

1
2


D. ( ;1]

5
3 

; cos b  (   ; 0  b  ) Hãy tꙠnh sin(  b) .
13
5 2
2


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

A. 0

B.

63
65

C.

56
65

D.

33
65


Câu 23: Bất phương trình nào s u đ y cR tập nghiệm là 
A. x 2  7x  16  0 B.  x 2  x  2  0

C.  x 2  x  7  0

D.

x2  x  6  0

Câu 24: GRc cR số đo 1200 được đổi s ng số đo r d là :
A. 120

B.

3
2

C. 

D.


2

Câu 25: Biểu thức A  sin(   x)  cos(  x)  cot(  x  )  t n(

3
 x)
2


2
3

cR biểu

thức rút gọn là:
A. A  2sin x .
Câu 26: Cho cos x 
A.

3
5

B. A = - 2sinx

D. A = - 2cotx.

2  

   x  0  thì sin x cR giá trị bằng :
5  2


B.

.

C. A = 0.


3
5

C.

.

1
5

.

D.


.
4

D.

4
3

D.

1
cos x

Câu 27: Trong các khẳng định s u đ y, khẳng định nào s i?
A. cos 45o  sin135o. B. cos120 o  sin 60 o. C. cos 45o  sin 45o.

Câu 28: Đơn giản biểu thức E  cot x 
A.

1
sin x

B. cosx

C. sinx

1
2

Câu 29:Cho sin x  cos x  và gọi
1
8

A. M  .
C.

sin x
t được
1  cos x

1
2
 1 

2
2 


B. M 

7
Giá trị củ M là:
9

11
.
16

D. M  

11
.
16

Câu 30: Trong các mệnh đề s u, mệnh đề nào sai:
A. (sinx + cosx)2 = 1 + 2sinxcosx

B. (sinx – cosx)2 = 1 – 2sinxcosx

C. sin4x + cos4x = 1 – 2sin2xcos2x

D. sin6x + cos6x = 1 – sin2xcos2x


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

II. PHẦN TỰ LUẬN. (4.0 điểm)

Bài 1: (1.0 điểm) Cho cos α = –12/13; và π/2 < α < π. TꙠnh sin 2α, cos 2α, t n 2α.
Bài 2: Chứng minh hệ thức: sin 6
Bài 3: (2.0 điểm):

x
x 1
 cos 6  cos x(sin 2 x  4)
2
2 4

Cho h i điểm A(5;6), B(-3;2) và đường thẳng d

: 3x  4y  23  0

) Viết phương trình chꙠnh tắc củ đường thẳng AB;
b) Viết phương trình đường tròn cR t m A và tiếp xúc với d.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

TRƯỜNG THPT NHO QUAN A

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II

Đề 02

NĂM HỌC 2016 - 2017
Môn: Toán 10
(Thời gian làm bài:90 phút)


I. PHẦN TRẮC NGHIỆM.
Câu 1. Biểu thức f(x)= (x – 3 )(1-2x) m khi x thuộc ?
1

1



A.  ;3 
2 



B.  ;3 
2 

1




C.  ;    3;  
2


D.  3;  

Câu 2. t m thức  x 2  3x  4 nhận giá trị m khi và chỉ khi.
A. x < -4 hoặc x > -1 B. x < 1 hoặc x > 4


C. -4< x< -1

D. x  R

Câu 3. Phương trình: x2 + 2(m + 1)x + m2 - 5m + 6 = 0 cR h i nghiệm trái dấu khi:
m  2
A. 
m  3

Câu 4. Cho    

B. 2 < m < 3

C. 2 ≤ m ≤ 3

3
. Trong các khẳng định s u khẳng định nào đúng?
2

A. sin(

7
)  0
2

B. sin(

7
)  0
2


C. sin(

7
)  0
2

D. sin(

7
)  0
2

Câu 5. Cho sin 
A.

A.

1
2

2

3
2

.
6
2


,cos 

B.

2

Câu 6. Cho sin  

m  2
D. 
m  3

1
3

2
. TꙠnh sin2
2
1
2

với 0   
B.

C. 1

D.


, khi đR giá trị củ

2

3
2

6
2

C.

2
2



sin     bằng
3


3 1
 .
3 2

D.

6

1
.
2


Câu 7. Số tiền điện (đơn vị : nghìn) phải trả củ 50 hộ d n trong khu phố A được
thống kê như s u


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

600;674 

6

375;449  6

675;749 

9

 450;524  15

750;824 

4

525;599  10

Tổng cộng :

N = 50

Lớp


Tần số

Trung bình củ mẫu là b o nhiêu?
A. 538,5

B. 579,82

C. 116,83

D. 13648,47

Phương s i là b o nhiêu
A. 12985,25

B. 579,82

C. 116,83

D. 13648,47

Độ lệch chuẩn là b o nhiêu
A. 113,93

B. 579,82

C. 116,83

D. 13648,47


Câu 10. Cho t m giác ABC cR , b, c lần lượt là: 4, 6, 8. Khi đR diện tꙠch củ t m
giác là:
A. 9 15

B. 3 15

C. 105

Câu 11. Cho t m giác ABC, biết
A. 64

D.

2
15
3

. TꙠnh cạnh c ?

B. 37

C. 28,5

D. 136,9

  30 0 . Bán kꙠnh đường tròn ngoại
Câu 12. Trong t m giác ABC cR BC = 10, A

tiếp t m giác ABC bằng
A. 10.


B.

10
2

.

C. 5.

D.

10
3

.

Câu 13. Xác định vị trꙠ tương đối củ 2 đường thẳng s u đ y :△1 : x − 2y + 1 = 0
và △2 : −3x + 6y − 10 = 0.
A. Song song.
B. Cắt nh u nhưng không vuông gRc.
C. Trùng nh u.
D. Vuông gRc nh u.
Câu 14. Hệ số gRc củ đường thẳng () :
A.

1
3

B.  3


3 x –y+4=0 là:

C.

4
3

D. 

4
3


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
x y
 1
6 8

Câu 15. Tìm khoảng cách từ điểm O(0 ; 0) tới đường thẳng △ :
A. 4,8

1
10

B.

x

Câu 16. Đường tròn x 2  y 2 


2

C.

1
14

D.

48
14

 3  0 cR t m là điểm nào trong các điểm s u

đ y?
A. ( 2 ;

3)

B. ( 

2
; 0)
4

C. (

1


; 0)

2 2

D. (0 ;

3
).
2

II. PHẦN TỰ LUẬN.
Bài 1. Giải các bất phương trình s u:
x 2  4x  3
)
<1x
3  2x

b) 2x + 1  2

Bài 2. Cho phương trình mx2  2(m + 1)x  2m  2 = 0. Tìm các giá trị củ th m
số m để phương trình đã cho cR h i nghiệm ph n biệt
Bài 3.
) Cho t n   3 và


    .TꙠnh cos  , sin  , cot  .
2

b) Chứng minh đẳng thức 1-cosx  1+cot 2x  =


1
1+cosx

Bài 4. Trong mặt phẳng ( Oxy ) cho t m giác ABC biết A(2; 3), B( 1;2)
C(1; 4) .

Viết pt đường c o AH, trung tuyến AM
Bài 5. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) cR phương trình:
(C) : x 2  y 2  4x  6y  0

) Viết phương trình TT tại M(4;0)
b) Viết pttt với (C) biết tiếp tuyến

song song với trục Oy

c) Viết pttt với (C) biết tiếp tuyến

vuông gRc với  D  : 2x  3y  1  0




VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

TRƯỜNG THPT NHO QUAN A

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II

Đề 03


NĂM HỌC 2016 - 2017
Môn: Toán 10
(Thời gian làm bài:90 phút)

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM.
Câu 1. Nhị thức f  x   3x  5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi:
5
3

5
3

A. x   .

5
3

B. x   .

Câu 2. Khi x㌳t dấu biểu thức : f(x) =

C. x   .

5
3

D. x  .

x 2  4x  21
t cR:

x2 1

A. f(x) > 0 khi (–7 < x < –1 h y 1 < x < 3)
B. f(x) > 0 khi (x < –7 h y –1 < x < 1 h y x > 3)
C. f(x) > 0 khi (–1 < x < 0 h y x > 1)
D. f(x) > 0 khi (x > –1)
Câu 3. Phương trình : x2 –2 (m + 2)x + m + 2 = 0 vô nghiệm khi
A. với mọi m

B. - 2 < m < -1

3
. Trong các khẳng định s u khẳng định nào đúng?
2

Câu 4. Cho    
A. sin( ) <0

B. sin(   ) <0


2

D. sin(   ) <0

C. sin(  ) >0
Câu 5. Cho sin 
A.

A.


1
3

,cos 

2
3

Câu 6. Cho cos  
3
2

.
6
2

 m  1
D. 
 m  2

C. -2 ≤ m ≤ -1

B.
1
3

6
. TꙠnh sin2
3

2 2
3

với 0   
B.

C.

2
3

D.

C.

3 3



sin     bằng
4



, khi đR giá trị củ
2

3
 6
3


6

2 1
6

.

D.

Câu 7. Điều tr độ tuổi củ 50 công nh n, t cR bảng ph n bố tần số s u:

2 1
6


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Độ tuổi

18

19

20

21

22


23

24

25

Cộng

Tần số

7

5

12

15

3

5

1

2

50

TꙠnh số trung bình và phương s i và độ lệch chuẩn củ bảng trên.
Câu 8. Cho t m giác ABC cR = 5, b = 7, c = 9. Khi đR diện tꙠch củ t m giác là:

A. 175.5.

B.

21 11
.
4

Câu 9. Cho t m giác ABC, biết
A. 19.5

C.

11 11
4

D.

10
3

.

 27,9; c  14,3;B  132 024' . TꙠnh cạnh b?

B. 37

C. 28

D. 39


  30 0 . Bán kꙠnh đường tròn ngoại
Câu 10. Trong t m giác ABC cR AC = 10, B

tiếp t m giác ABC bằng
A. 10.

B.

10
2

.

C. 5.

D.

Câu 11. Xác định vị trꙠ tương đối củ 2 đường thẳng s u đ y :1 :

10
3

.

x y
  1 và 2 :
2 3

6x 2y  8 = 0.

A. Song song.

B. Cắt nh u nhưng không vuông gRc.

C. Trùng nh u.

D. Vuông gRc nh u.

Câu 12. PT nào dới đ y là PT th m số củ đờng thẳng 2 x  6 y  23  0 .
 x  5  3t

A.  11
 y  2  t
 x  5  3t

C.  11
 y  2  t

 x  5  3t

B.  11
 y  2  t
1

 x   3t
D. 
2
 y  4  t
 x  1  3t
là :

 y  2  4t

Câu 13. Khoảng cách từ điểm M(2 ; 0) đến đường thẳng  : 
A.

2
5

B.

10
5

C.

5
2

D.

2

D.

25
.
2

Câu 14. Đường tròn x 2  y 2  5y  0 cR bán kꙠnh bằng b o nhiêu ?
A. 2,5


B. 25

C.

5


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1. Giải các bất phương trình s u:
a.

2x 2  x
 1 x
1  2x

b. x + 2 < 3

Bài 2. Cho phương trình (3 – m)x2 – 2(2m – 5)x – 2m +5 = 0. Tìm các giá trị củ
th m số m để phương trình đã cho cR h i nghiệm ph n biệt
Bài 3.
a. Cho t n   5 và

5
   3 .TꙠnh cos  , sin  , cot  .
2

b. Chứng minh đẳng thức


t n x sin x

 cos x
sin x cot x

Bài 4. Trong mặt phẳng ( Oxy ) cho t m giác ABC biết A(30;3), B(2;7), C(-3;-8).
Viết pt đường c o AH, trung tuyến AM
Bài 5. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) cR phương trình:
x 2  y 2  4x  8y  5  0 (1)

a. Viết phương trình TT tại A(-1;0).
b. Viết pttt với (C) biết tiếp tuyến

song song với trục Ox

c. Viết pttt với (C) biết tiếp tuyến

vuông gRc với  D  : 4x  3y  1  0


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

TRƯỜNG THPT NHO QUAN A

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II

Đề 04

NĂM HỌC 2016 - 2017

Môn: Toán 10
(Thời gian làm bài:90 phút)

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM.
Câu 1. Bất phương trình
A. (

1
;2)
2

2x
 0 cR tập nghiệm là:
2x  1

B. [

1
; 2]
2

C. [

1
; 2)
2

1
; 2]
2


D. (

Câu 2. Dấu củ t m thức bậc 2: f(x) = –x2 + 5x – 6 được xác định như s u:
A. f(x) < 0 với 2 < x < 3 và f(x) >0 với x < 2 h y x > 3
B. f(x) < 0 với –3 < x < –2 và f(x) > 0 với x < –3 h y x > –2
C. f(x) > 0 với 2 < x < 3 và f(x) < 0 với x < 2 h y x >3
D. f(x) > 0 với –3 < x < –2 và f(x) < 0 với x < –3 h y x > –2
Câu 3. Giá trị nào củ m thì phương trình s u cR h i nghiệm ph n biệt?
(m – 3)x2 + (m + 3)x – (m + 1) = 0 (1)
A. m  (–;
C. m  (

3
)(1; +) \ {3}
5

3
; +)
5

B. m  (

3
; 1)
5

D. m   \ {3}

Câu 4. Cho x thỏ 900 < x < 1800. Tìm mệnh đề đúng:

A. Sin x < 0
Câu 5. Cho sin 

Câu 6. Cho sin  
1
6



1
.
2

C. t nx > 0

D. Cotx > 0

5
2
,cos  . TꙠnh sin2
3
3

2 5
3

A.

A.


B. cosx < 0

B.
1
3

2 5
9

với 0   
B.

C.

4 5
3


, khi đR giá trị củ
2

6 3.

C.

D.

4 5
9




cos     bằng
3


6
 3.
6

D.

6

1
.
2

Câu 7. CR 100 học sinh th m dự kì thi học sinh giỏi Toán (th ng điểm là 20) Kết


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

quả cho trong bảng s u:
Điểm(x)
Tần số

9

10


11

12

13

14

15

16

17

18

19

1

1

3

5

8

13


19

24

14

10

2

i/. Trung bình củ mẫu là b o nhiêu?
A. 15

B. 15,23

C. 15,50

D. 16

C. 1,98

D. 1,99

C. 1,98

D. 1,99

ii/. Phương s i là b o nhiêu
A. 3,96


B. 15,23

iii/. Độ lệch chuẩn là b o nhiêu
A. 3,96

B. 15,23

Câu 10. Một t m giác cR b cạnh là 13 ; 14 ; 15. Diện tꙠch củ t m giác là b o
nhiêu ?
A. 84

B. 84

C. 42

D. 168

Câu 11. T m giác ABC cR , c, gRc B lần lượt là 8; 3 ; 600. Độ dài cạnh b bằng b o
nhiêu
A. 49

B. 97

C. 7

D. 61

Câu 12. T m giác ABC cR bán kꙠnh đường tròn ngoại tiếp bằng R, trong các mệnh
đề s u, tìm mệnh đề SAI ?

A.

sin A

 2R

B. b 

inB
C. c  2R sin(A  B) D. b  R sin A
sin A

Câu 13. Xác định vị trꙠ tương đối củ h i đường thẳng cR phương trình

x y
  1 và 3x
3 4

+ 4y – 10 = 0
A. Song song

B. Trùng nh u

C. Cắt nh u nhưng không vuông gRc với nh u D. Vuông gRc với nh u
Câu 14. Tìm tọ độ vectơ chỉ phương củ đường thẳng song song với trục Oy.
A. (0 ; 1)

B. (1 ; 1)

C. (1 ; 0)


D. (1 ; 1).

Câu 15. Khoảng cách từ điểm M(5 ; 1) đến đường thẳng  : 3x  2y  13  0 là :
A.

28
13

B. 2

C. 2 13

D.

Câu 16. Đường tròn x 2  y 2  10x  11  0 cR bán kꙠnh bằng b o nhiêu ?

13
2

.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

A. 36

B.

C. 6


6

D. 2.

II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. Giải các bất phương trình s u:
a.

x 2  4x  3
0
x2

b.

10  x 1

5  x2 2

c. 2x  5  x  1

d. 5  4x  2x  1

Câu 2. Cho phương trình (2m -1)x2 – 2(m+1)x + m – 1 = 0. Tìm các giá trị củ
th m số m để phương trình đã cho cR h i nghiệm ph n biệt
Câu 3.
) Cho t n   

1


    .TꙠnh cos  , sin  , cot  .

3
2

b) Chứng minh đẳng thức 1  sin 2   cot 2   1  cot 2    sin 2 
Câu 4. Trong mặt phẳng (Oxy) cho t m giác ABC biết A(0 ; -2 ), B(-3 ; 2 ), C(4;
1)
) Chứng minh t m giác ABC vuông
b) Viết pt đường c o AH, trung tuyến AM
Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) cR phương trình:
x2 + y2 – 6x + 2y + 5 = 0 và h i điểm M(0; -7), N(-4; 1).
) Viết phương trình tổng quát củ đường thẳng MN.
b) Viết pttt với (C) biết tiếp tuyến

song song với đường thẳng MN.

c) Viết pttt với (C) biết tiếp tuyến

vuông gRc với x + y + 1 = 0.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

TRƯỜNG THPT NHO QUAN A

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II

Đề 05


NĂM HỌC 2016 - 2017
Môn: Toán 10
(Thời gian làm bài:90 phút)

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM.
Câu 1: x = 1 là nghiệm củ bất phương trình nào s u đ y?
A.

B. x < 2

x  3 < x.

C. (x - 1)(x + 2) > 0

D.

x
1 x

<0
1 x
x

Câu 2: Giá trị lớn nhất củ biểu thức : f(x) = (2x + 6)(5–x) với – 3 < x <5 là:
A. 0

B. 64

C. 32


D. 1

Câu 3: Cho t m giác ABC với các đỉnh là A( 1;3) , B(4;7) , C( 6;5) , G là
trọng t m củ t m giác ABC . Phương trình th m số củ đường thẳng AG là:
 x  1
.
 y  5  2t

B. 

 x  1  t
.
y  5  t

 x  1  2t
.
y  3

D. 

A. 

 x  1  t
.
y  3  t

C. 

Câu 4: Tìm gRc gi
A. 300


h i đường thẳng  1 : x  3y  6  0 và  2 : x  10  0 .

B. 450

C. 1250.

D. 600

Câu 5: Diện tꙠch củ t m giác cR số đo lần lượt các cạnh là 7, 9 và 12 là:
A. 14 5

B. 20

C. 15

Câu 6: Tập nghiệm củ bất phương trình x +
A. [2; +)
Câu 7:

B. {2}

D. 16 2
x2  2 +

C. 

x  2 là:

D. (–; 2)


T m giác ABC cR cosB bằng biểu thức nào s u đ y?

A.

1  sin 2 B

B.

C.

cos  A  C 

D.

b2  c2 
2bc
2

2

 c2  b2
2 c

Câu 8: TꙠnh B  cos 4455 0  cos945 0  t n1035 0  cot 1500 0 


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

A.


3
1
3

3
1 2
3

B.

3
1 2
1

C.

D.

3
1
3

 x  2  3t
cR 1 VTCP là :
 y  113  4t

Câu 9: Đường thẳng d : 
A.  4; 3 


B.

 3; 4 

C.

 3;4 

D.  4;3

Câu 10: Điều kiện xác định củ bất phương trình
A. x 

1
2

B. x  

1
4

C. x 

1  2x  1  4x là:

1
2

D. x  


1
4

Câu 11: Tập xác định củ hàm số y  x 2  4x  5 là:
B. D   5;1

A. D  [  5;1)

C. D   ; 5   1;   D. D  ( 5;1]
Câu 12: Tập nghiệm bất phương trình x 2  4 2x  8  0 là:
A.

B.

R

C. R \ { 2 2 }



D. { 2 2 }

 x, y  0
1 4
. Giá trị nhỏ nhất củ biểu thức P  
x y
x  y  1

Câu 13: Cho x, y thỏ mãn 


A. 10.

B. 7

C. 9.

D. 8

Câu 14: Xác định vị trꙠ tương đối củ 2 đường thẳng s u đ y :
△1 : x − 2y + 2017 = 0 và △2 : −3x + 6y − 10 = 0.
A. Trùng nh u.

B. Vuông gRc nh u.

C. Song song.

D. Cắt nh u nhưng không vuông gRc.

Câu 15: GRc
A. 1500

5
bằng:
6

B. 1500

C. 112050'

D. 1200


Câu 16: Viết phương trình th m số củ đường thẳng đi qu 2 điểm A(3 ; 1) và
B(6 ; 2).
 x  1  3t
.
 y  2t

A. 

 x  3  3t
 y  6  t

B. 


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
 x  3  3t
 y  1  t

 x  3  3t
 y  1  t

C. 

D. 

Câu 17: Để tꙠnh cos1200, một học sinh làm như s u:
(I) sin1200 = 
(III) cos21200 =


(II) cos21200 = 1 – sin21200
1
4

(IV) cos1200=

1
2

Lập luận trên s i ở bước nào?
A. (III)

B. (II)

C. (I)

Câu 18: Tìm cosin củ gRc gi

D. (IV)
2 đường thẳng  1 : 2x  3y  10  0 và  2 :

2x  3y  4  0 .

A.

5

B.

13


13

Câu 19: Cho sin  

C.

5
13

D.

6
.
13

5 
,     .T cR:
13 2

A. cos  

12
13

B. cos   

C. t n  

5

12

D. cot  

12
13

12
5

Câu 20: Bất phương trình 25x – 5 > 2x+15 cR nghiệm là:
A. x <

20
23

B. x >

10
23

C. x

D. x >

20
23

II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1: Trong mặt phẳng tọ độ độ Oxy, cho t m giác ABC cR A(1;2), h i đường

c o BH: x + y = 0 và CK: 2x – y + 1 = 0. TꙠnh diện tꙠch t m giác ABC
Bài 2: Giải bpt s u

5
 2
x2

Bài 3: Trong mặt phẳng với hệ tọ độ Oxy, cho đường thẳng : 3x  2y  1  0 .
Viết phương trình đường thẳng d qu M(0; -2) và song song với đường thẳng .
Bài 4: Rút gọn biểu thức s u:


A  cos 2 x  sin 2    x   sin   x   cos(2  x)  cos(3  x) .
2



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Bài 5: Giải bất phương trình s u

2x 2  3x  1  x  3

TRƯỜNG THPT NHO QUAN A

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II

Đề 06

NĂM HỌC 2016 - 2017

Môn: Toán 10
(Thời gian làm bài:90 phút)

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM.
Câu 1: Tập nghiệm củ bất phương trình 2x  4  x là:
A. (4, ).

B. (, 4].

C. (, 4).

D. [4,+).

Câu 2: Giá trị nào củ m thì pt: (m  1)x 2  2(m  2)x  m  3  0 cR 2 nghiệm
trái dấu?
A. m  1

B. m  2

C. m  3

D. 1  m  3

Câu 3: Tập nghiệm củ bất phương trình x 2  2x  3  0 là:
A. 

B. 

C. (; 1)  (3; )


D. (1;3)

Câu 4: Một bánh xe cR 36 r ng. GRc lượng giác cR được khi bánh xe di chuyển
theo chiều kim đ骐ng h骐 được 6 r ng là:
A. 300

B. -300

C. 600

D. -600

Câu 5: Cho t m giác ABC; Chọn mệnh đề s i trong các mệnh đề s u:
A.

2

1
2

B. S  ABsin C

 b 2  c 2  2bccos A

C. m 2 

2
b2  c2

2

4

D. cos A 

b2  c2 
2bc

2

Câu 6: Cho h i đt d1 : 3x – 4y – 7 = 0 và d2 : 6x – 8y + 1 = 0. Khi đR khoảng cách
gi

h i đt d1 và d2 là :
A. 0

B. 3

C.

3
2

D. Đáp án khác
x  3  t
. Khẳng định nào
 y  4  2t

Câu 7: Cho h i đường thẳng d : 2x  y  3  0 và d ' : 
dưới đ y là đúng?
A. d cắt nhưng không vuông gRc d '


B. d / /d ' .

C. d  d ' .

D. d  d ' .


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Câu 8: Đường tròn x2 + y2 + 2x + 4y – 20 = 0 cR t m I, bán kꙠnh R:
A. I (1;2), R =

15 B. I (1;2), R = 5

C. I(–1;–2), R = 5

D. I( –1;–2), R =

15

II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1 (2,5 điểm):
1) Giải các bất phương trình s u:
)  3x  4  2  x   0 ;

b)

2) X㌳t dấu biểu thức s u: f (x) 
1 



1
x

x x2
x 2 5  x 
x 2  3x  4


Câu 2 (1 điểm): Cho sin   ,  0     . TꙠnh các giá trị lượng giác còn lại củ
3
2


gRc  .
Câu 3 (1 điểm): Chứng minh rằng :

1  sin 2x
t n x 1

2
2
sin x  cos x t n x  1

Câu 4 (2 điểm): Trong mặt phẳng tọ độ Oxy cho 3 điểm A(0;9), B(9;0),C(3;0)
a) Viết phương trình tổng quát đường thẳng chứ cạnh AB củ t m giác ABC
và đường c o BH
b) TꙠnh gRc gi


h i đường thẳng AB và BH.

c) Tìm tọ độ điểm M thuộc đường thẳng x  2y  1  0 s o cho SABM  15
Câu 5. (1 điểm): Trong mp Oxy cho I(2;-3) và đt d: 4x – 3y + 5 = 0. Viết phương
trình đường tròn (C) cR t m I và tiếp xúc với đường thẳng d.
Câu 6 (0,5 điểm): Cho b số dương ,b,c thỏ mãn
rằng: b  c  16 bc

+ b + c = 1. Chứng minh



×