DANH MỤC GIÁO DỤC ĐÀO TẠO CẤP IV - TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14 /2010/TT-BGDĐT ngày 27 / 4 / 2010
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
51
5114
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
52
5214
521401
52140101
52140114
511402
51140201
51140202
51140203
51140204
Đào tạo giáo viên
Giáo dục Mầm non
Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Đặc biệt
Giáo dục Công dân
521402
52140201
52140202
52140203
52140204
52140205
51140206
51140207
51140208
51140209
51140210
51140211
51140212
51140213
51140214
51140215
51140216
51140217
51140218
51140219
Giáo dục Thể chất
Huấn luyện thể thao*
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Sư phạm Toán học
Sư phạm Tin học
Sư phạm Vật lý
Sư phạm Hoá học
Sư phạm Sinh học
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
Sư phạm Kinh tế gia đình
Sư phạm Ngữ văn
Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Địa lý
52140206
52140207
52140208
52140209
52140210
52140211
52140212
52140213
52140214
52140215
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
Khoa học giáo dục
Giáo dục học
Quản lý giáo dục
Đào tạo giáo viên
Giáo dục Mầm non
Giáo dục Tiểu học
Giáo dục Đặc biệt
Giáo dục Công dân
Giáo dục Chính trị
Giáo dục Thể chất
Huấn luyện thể thao*
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Sư phạm Toán học
Sư phạm Tin học
Sư phạm Vật lý
Sư phạm Hoá học
Sư phạm Sinh học
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
Sư phạm Ngữ văn
52140218 Sư phạm Lịch sử
52140219 Sư phạm Địa lý
52140217
1
Sư phạm Âm nhạc
51140222 Sư phạm Mỹ thuật
51140221
52140221
52140222
52140225
52140226
52140227
52140228
51140231
Sư phạm Tiếng Anh
52140231
52140232
52140233
52140234
52140235
52140236
5121
512101
Nghệ thuật
Mỹ thuật
5221
522101
52210101
Hội hoạ
51210104 Đồ hoạ
51210105 Điêu khắc
51210107 Gốm
512102
Nghệ thuật trình diễn
51210103
52210103
52210104
52210105
52210107
522102
52210201
51210203
51210204
51210205
51210207
51210208
51210209
51210210
Sáng tác âm nhạc
Chỉ huy âm nhạc
Thanh nhạc
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
Piano
Nhạc Jazz
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
52210203
52210204
52210205
52210207
52210208
52210209
52210210
52210221
Sư phạm Âm nhạc
Sư phạm Mỹ thuật
Sư phạm Tiếng Jrai
Sư phạm Tiếng Khme
Sư phạm Tiếng H'mong
Sư phạm Tiếng Chăm
Sư phạm Tiếng Anh
Sư phạm Tiếng Nga
Sư phạm Tiếng Pháp
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Sư phạm Tiếng Đức
Sư phạm Tiếng Nhật
Nghệ thuật
Mỹ thuật
Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật
Hội hoạ
Đồ hoạ
Điêu khắc
Gốm
Nghệ thuật trình diễn
Âm nhạc học
Sáng tác âm nhạc
Chỉ huy âm nhạc
Thanh nhạc
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
Piano
Nhạc Jazz
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
Lý luận và phê bình sân khấu
2
52210225
Diễn viên sân khấu kịch hát
51210227 Đạo diễn sân khấu
51210226
52210226
52210227
52210231
52210233
51210234
Diễn viên kịch - điện ảnh
52210234
52210235
51210236
Quay phim
52210236
52210241
51210242
51210243
51210244
512103
51210301
51210302
51210303
512104
51210402
51210403
51210404
51210405
51210406
5122
512201
51220101
Diễn viên múa
Biên đạo múa
Huấn luyện múa
Nghệ thuật nghe nhìn
Nhiếp ảnh
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
Thiết kế âm thanh - ánh sáng
Mỹ thuật ứng dụng
Thiết kế công nghiệp
Thiết kế đồ họa
Thiết kế thời trang
Thiết kế nội thất
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
Nhân văn
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
52210242
52210243
52210244
522103
52210301
52210302
52210303
522104
52210402
52210403
52210404
52210405
52210406
5222
522201
52220101
52220104
52220105
52220106
52220107
52220108
Biên kịch sân khấu
Diễn viên sân khấu kịch hát
Đạo diễn sân khấu
Lý luận và phê bình điện ảnh - truyền hình
Biên kịch điện ảnh - truyền hình
Diễn viên kịch - điện ảnh
Đạo diễn điện ảnh - truyền hình
Quay phim
Lý luận, phê bình múa
Diễn viên múa
Biên đạo múa
Huấn luyện múa
Nghệ thuật nghe nhìn
Nhiếp ảnh
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
Thiết kế âm thanh - ánh sáng
Mỹ thuật ứng dụng
Thiết kế công nghiệp
Thiết kế đồ họa
Thiết kế thời trang
Thiết kế nội thất
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
Nhân văn
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
Hán Nôm
Ngôn ngữ Jrai
Ngôn ngữ Khme
Ngôn ngữ H'mong
Ngôn ngữ Chăm
3
52220110
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
51220113 Việt Nam học
512202
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài
51220201 Tiếng Anh
51220112
52220112
52220113
522202
52220201
52220202
Tiếng Pháp
51220204 Tiếng Trung Quốc
51220203
52220203
52220204
52220205
52220206
52220207
52220208
51220209
Tiếng Nhật
52220209
52220210
52220211
52220212
52220213
52220214
52220215
52220216
52220217
52220218
512203
Nhân văn khác
522203
52220301
52220310
52220320
52220330
52220340
Quản lý văn hoá
51220343 Quản lý thể dục thể thao*
51220342
52220342
52220343
Sáng tác văn học
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
Việt Nam học
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Nga
Ngôn ngữ Pháp
Ngôn ngữ Trung Quốc
Ngôn ngữ Đức
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Nhật
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Ảrập
Quốc tế học
Đông phương học
Đông Nam Á học
Trung Quốc học
Nhật Bản học
Hàn Quốc học
Khu vực Thái Bình Dương học
Nhân văn khác
Triết học
Lịch sử
Ngôn ngữ học
Văn học
Văn hoá học
Quản lý văn hoá
Quản lý thể dục thể thao*
4
5231
523101
52310101
52310106
523102
52310201
52310202
52310205
52310206
523103
52310301
52310302
523104
52310401
52310403
523105
52310501
52310502
5132
Báo chí và thông tin
513201
Báo chí và truyền thông
51320101 Báo chí
51320104 Truyền thông đa phương tiện
51340406 Công nghệ truyền thông
5232
523201
52320101
52320104
52340406
52360708
513202
Thông tin -Thư viện
523202
52320201
Khoa học thư viện
513203
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
51320303 Lưu trữ học
51320305 Bảo tàng học
51320202
52320202
523203
52320303
52320305
Khoa học xã hội và hành vi
Kinh tế học
Kinh tế
Kinh tế quốc tế
Khoa học chính trị
Chính trị học
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Quản lý nhà nước
Quan hệ quốc tế
Xã hội học và Nhân học
Xã hội học
Nhân học
Tâm lý học
Tâm lý học
Tâm lý học giáo dục
Địa lý học
Địa lý học
Bản đồ học
Báo chí và thông tin
Báo chí và truyền thông
Báo chí
Truyền thông đa phương tiện
Công nghệ truyền thông
Quan hệ công chúng
Thông tin - Thư viện
Thông tin học
Khoa học thư viện
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
Lưu trữ học
Bảo tàng học
5
513204
Xuất bản - Phát hành
523204
52320401
51320402
5134
513401
51340101
51340103
51340107
51340109
51340115
Kinh doanh xuất bản phẩm
Kinh doanh và quản lý
Kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Marketing
52320402
5234
523401
52340101
52340103
52340107
52340109
52340115
52340116
52340120
51340121
513402
51340201
51340202
513403
51340301
51340302
513404
Kinh doanh thương mại
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
Tài chính – Ngân hàng
Bảo hiểm
Kế toán – Kiểm toán
Kế toán
Kiểm toán
Quản trị – Quản lý
52340121
523402
52340201
52340202
523403
52340301
52340302
523404
52340401
Quản trị nhân lực
51340405 Hệ thống thông tin quản lý
51340406 Quản trị văn phòng
51340407 Thư ký văn phòng
5138
Pháp luật
51340404
52340404
52340405
52340406
Xuất bản - Phát hành
Xuất bản
Kinh doanh xuất bản phẩm
Kinh doanh và quản lý
Kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Marketing
Bất động sản
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
Tài chính – Ngân hàng
Bảo hiểm
Kế toán – Kiểm toán
Kế toán
Kiểm toán
Quản trị – Quản lý
Khoa học quản lý
Quản trị nhân lực
Hệ thống thông tin quản lý
Quản trị văn phòng
Pháp luật
523801
Luật
52380101 Luật
52380107 Luật kinh tế
52380108 Luật quốc tế
5238
6
Dịch vụ pháp lý
51380201 Dịch vụ pháp lý
5142
Khoa học sự sống
513802
5242
524201
52420101
Sinh học ứng dụng
51420201 Công nghệ sinh học
51420202 Kỹ thuật sinh học*
51420203 Sinh học ứng dụng
5144
Khoa học tự nhiên
514202
524202
52420201
52420202
52420203
5244
524401
52440101
52440102
52440112
52430122
514402
Khoa học trái đất
524402
52440201
52440217
Khí tượng học
51440224 Thuỷ văn
51440221
52440221
52440224
52440228
524403
52440301
52440306
5146
Toán và thống kê
5246
524601
52460101
52460112
52460115
514602
Thống kê
524602
Khoa học sự sống
Sinh học
Sinh học
Sinh học ứng dụng
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật sinh học*
Sinh học ứng dụng
Khoa học tự nhiên
Khoa học vật chất
Thiên văn học
Vật lý học
Hoá học
Khoa học vật liệu
Khoa học trái đất
Địa chất học
Địa lý tự nhiên
Khí tượng học
Thuỷ văn
Hải dương học
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học đất
Toán và thống kê
Toán học
Toán học
Toán ứng dụng
Toán cơ
Thống kê
7
Thống kê
5148
Máy tính và công nghệ thông tin
514801
Máy tính
51480101 Khoa học máy tính
51480102 Truyền thông và mạng máy tính
51460201
52460201
5248
524801
52480101
52480102
52480103
51480104
514802
51480201
51480202
5151
515101
51510101
51510102
51510103
51510104
51510105
515102
51510201
51510202
51510203
51510205
51510206
515103
51510301
51510302
51510303
51510304
Hệ thống thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Tin học ứng dụng
Công nghệ kỹ thuật
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây
dựng
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Công nghệ kỹ thuật giao thông
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Công nghệ kỹ thuật máy tính
52480104
524802
52480201
Thống kê
Máy tính và công nghệ thông tin
Máy tính
Khoa học máy tính
Truyền thông và mạng máy tính
Kỹ thuật phần mềm
Hệ thống thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
5251
525101
Công nghệ kỹ thuật
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây
dựng
52510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Công nghệ kỹ thuật giao thông
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Công thôn
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Công nghệ kỹ thuật máy tính
52510103
52510104
52510105
525102
52510201
52510202
52510203
52510205
52510206
52510210
525103
52510301
52510302
52510303
52510304
8
515104
51510401
51510402
51510405
51510406
515105
51510501
51510503
51510505
515106
51510601
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi
trường
Công nghệ kỹ thuật hoá học
Công nghệ vật liệu
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Công nghệ sản xuất
Công nghệ in
Công nghệ hàn
Bảo dưỡng công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi
trường
52510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học
52510402 Công nghệ vật liệu
525104
52510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
525106
Quản lý công nghiệp
Quản lý công nghiệp
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Kỹ thuật công nghiệp
Kinh tế công nghiệp
52510601
52510602
52510603
52510604
515109
51515901
51515902
515110
51511001
51511002
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc
địa
Công nghệ kỹ thuật địa chất
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
Công nghệ kỹ thuật mỏ
Công nghệ kỹ thuật mỏ
Công nghệ tuyển khoáng
5252
525201
52520101
52520103
52520114
52520115
52520120
52520122
Kỹ thuật
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
Cơ kỹ thuật
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật cơ - điện tử
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật hàng không
Kỹ thuật tàu thuỷ
9
525202
52520201
52520207
52520212
52520214
52520216
525203
52520301
52520309
52520310
52520320
525204
52520401
52520402
525205
52520501
52520502
52520503
52520504
525206
52520601
52520604
52520607
Sản xuất và chế biến
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
51540102 Công nghệ thực phẩm
51540104 Công nghệ sau thu hoạch
51540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản
515402
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
5154
5254
525401
52540101
52540104
52540105
525402
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
Kỹ thuật điện, điện tử
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
Kỹ thuật y sinh*
Kỹ thuật máy tính
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi
trường
Kỹ thuật hoá học
Kỹ thuật vật liệu
Kỹ thuật vật liệu kim loại
Kỹ thuật môi trường
Vật lý kỹ thuật
Vật lý kỹ thuật
Kỹ thuật hạt nhân
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
Kỹ thuật địa chất
Kỹ thuật địa vật lý
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
Kỹ thuật biển
Kỹ thuật mỏ
Kỹ thuật mỏ
Kỹ thuật dầu khí
Kỹ thuật tuyển khoáng
Sản xuất và chế biến
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ sau thu hoạch
Công nghệ chế biến thuỷ sản
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
10
52540201
51540202
51540204
51540206
515403
51540301
51540302
5158
Công nghệ sợi, dệt
Công nghệ may
Công nghệ da giày
Sản xuất, chế biến khác
Công nghệ chế biến lâm sản
Công nghệ giấy và bột giấy
Kiến trúc và xây dựng
52540202
52540204
52540206
525403
52540301
5258
525801
52580102
52580105
52580110
525802
52580201
52580203
52580205
52580208
52580210
52580212
515803
Quản lý xây dựng
525803
52580301
51580302
5162
516201
Quản lý xây dựng
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Nông nghiệp
52580302
5262
526201
52620101
Khuyến nông
51620105 Chăn nuôi
51620102
52620102
52620105
52620109
Khoa học cây trồng
51620112 Bảo vệ thực vật
51620110
52620110
52620112
Kỹ thuật dệt
Công nghệ sợi, dệt
Công nghệ may
Công nghệ da giày
Sản xuất, chế biến khác
Công nghệ chế biến lâm sản
Kiến trúc và xây dựng
Kiến trúc và quy hoạch
Kiến trúc
Quy hoạch vùng và đô thị
Kiến trúc cảnh quan
Xây dựng
Kỹ thuật công trình xây dựng
Kỹ thuật công trình biển
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật xây dựng
Địa kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật tài nguyên nước
Quản lý xây dựng
Kinh tế xây dựng
Quản lý xây dựng
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Nông nghiệp
Nông nghiệp
Khuyến nông
Chăn nuôi
Nông học
Khoa học cây trồng
Bảo vệ thực vật
11
52620113
51620114
Kinh doanh nông nghiệp
52620114
52620115
Phát triển nông thôn
516202
Lâm nghiệp
51620201 Lâm nghiệp
51620116
52620116
526202
52620201
52620202
51620205
Lâm sinh
51620211 Quản lý tài nguyên rừng
516203
Thuỷ sản
51620301 Nuôi trồng thuỷ sản
52620205
52620211
526203
52620301
52620302
52620304
52620305
5164
Thú y
5264
526401
52640101
Dịch vụ thú y
51640201 Dịch vụ thú y
5172
Sức khoẻ
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Kinh doanh nông nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Phát triển nông thôn
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp đô thị
Lâm sinh
Quản lý tài nguyên rừng
Thuỷ sản
Nuôi trồng thuỷ sản
Bệnh học thủy sản
Kỹ thuật khai thác thủy sản
Quản lý nguồn lợi thủy sản
Thú y
Thú y
Thú y
516402
5272
527201
52720101
527202
52720201
517203
Y học cổ truyền
Dịch vụ y tế
52720201
527203
52720301
Y sinh học thể dục thể thao
51720330 Kỹ thuật y học
51720332 Xét nghiệm y học
51720333 Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng
52720305
52720305
52720330
52720332
52720333
Sức khoẻ
Y học
Y đa khoa
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Dịch vụ y tế
Y tế công cộng
Y sinh học thể dục thể thao
Kỹ thuật y học
Xét nghiệm y học
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng
12
Dược học
52720401 Dược học
527205
Điều dưỡng, hộ sinh
52720501 Điều dưỡng
527204
Điều dưỡng, hộ sinh
51720501 Điều dưỡng
51720502 Hộ sinh
517206
Răng - Hàm - Mặt
517205
527206
52720601
51720602
Kỹ thuật phục hình răng
52720602
527207
52720701
Dịch vụ xã hội
517601
Công tác xã hội
51760101 Công tác xã hội
51760102 Công tác thanh thiếu niên
5181
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
5176
5276
527601
52760101
52760102
5281
528102
Kinh tế gia đình
51810501 Kinh tế gia đình
5184
Dịch vụ vận tải
518401
Khai thác vận tải
51840101 Khai thác vận tải
518105
528105
52810501
5284
528401
52840101
52840104
52840106
Điều khiển tàu biển
51840108 Vận hành khai thác máy tàu
5185
Môi trường và bảo vệ môi trường
518501
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
Răng - Hàm - Mặt
Răng - Hàm - Mặt
Kỹ thuật phục hình răng
Quản lý bệnh viện
Quản lý bệnh viện
Dịch vụ xã hội
Công tác xã hội
Công tác xã hội
Công tác thanh thiếu niên
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
Khách sạn, nhà hàng
Kinh tế gia đình
Kinh tế gia đình
Dịch vụ vận tải
Khai thác vận tải
Khai thác vận tải
Kinh tế vận tải
Khoa học hàng hải
51840107
51850103
Quản lý đất đai
Môi trường và bảo vệ môi trường
528501
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
52850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
52850103 Quản lý đất đai
5285
13
528502
52850201
5186
518601
An ninh, quốc phòng
An ninh và trật tự xã hội
5286
528601
52860102
52860104
52860108
52860109
52860111
52860112
51860113
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
52860113
52860116
52860117
Quân sự
51860206 Biên phòng
51860210 Chỉ huy tham mưu
518602
528602
52860206
52860210
52860214
52860220
52860226
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
Bảo hộ lao động
An ninh, Quốc phòng
An ninh và trật tự xã hội
Điều tra trinh sát
Điều tra hình sự
Kỹ thuật hình sự
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ an ninh trật tự
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
Hậu cần công an nhân dân
Tình báo an ninh
Quân sự
Biên phòng
Chỉ huy tham mưu
Chỉ huy kỹ thuật
Tình báo quân sự
Hậu cần quân sự
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Phạm Vũ Luận
14