Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

De thi giua hoc ki 1 mon toan lop 5 truong TH nguyen viet xuan nam 2017 2018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.13 KB, 4 trang )



T‸
R 㐠

㐠Ro

Họ và tên học sinh:……………………...
Năm học:
Lớp: .....
Môn: Toán
Trường: TH Nguyễn Viết Xuân
Ngày….. tháng …. năm
Thời gian: 40 phút (không kể thời gian phát đề)
Điểm

Nhận xét của giáo viên

ề ra
PHẦN I : Trắc nghiệm ( 4 điểm)
㐠ãy khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng.
oâu 1 (1 đ) :

Hỗn số

được chuyển thành phân số là:

viết dưới dạng số thập phân là:

oâu 2 (1 đ):


A. 3,900

B. 3,09

oâu 3 (1 đ) :

C. 3,9

D. 3,90

ố é nh t trong các số 4U,U3Q 4U,Q3U 4U,3UQ 4U,3QU là :

A. 4U,U3Q

B. 4U,Q3U

C. 4U,3UQ

D. 4U,3QU

oâu 4(1 đ): ố th၅ch hợp để viết vào chỗ ch m của Um2 4dm2 = ………m2 là:
A. U04


B. U40

C. U,04

D. U,40


‸‸ : Tự luận ( 6 điểm)

Bài 1 (1 đ) :
<

>

=

a) U3,2 ....... U3, 9

) 9,Q43 ...... 9, QU
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


c) 26,U ....... 26,U00

c) Q0,6 ........ 79,6

Bài 2 (2 đ) :
a) Điền số th၅ch hợp vào chỗ trống :
3U km 06 m = ……… m
4 t n 2U kg = …… t n.
) Viết các số sau th၅o th t t
2U,7

2 ,7U

Viết là: ………….


72, U

é đến lớn :
U,72

7U, 2

…………. …………… ……………. ……………

Bài 3 (2 đ) :
M t th a ru ng h⦈nh ch nhật cỨ n a chu vi là 00m, chiều r ng
T၅nh:
a) Chiều dài, chiều r ng của th a ru ng.
) Di n t၅ch của th a ru ng.

TỨm t t

ng

2
chiều dài.
3

Bài gi i

……………………………

………. ……………………………………………

…………………………….


………. ……………………………………………
………………. …………..………………………
……………………………………………………
……………………………………………………
………………. …………..………………………
……………………………………………………
……………………………………………………
………………. …………..………………………

M t khu vườn h⦈nh vuông cỨ chu vi 000m. Di n t၅ch khu vườn đỨ
ao nhiêu mét vuông? Bao nhiêu héc – ta?

Bài 4 (1 đ) :

Bài gi i

………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………..
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

ng


……………………………………………………………………………..

㐠 댳




D

o㐠



ôn: Toán
ăm học

T‸



㐠Ro



‸ : Trắc nghiệm ( 4 điểm)

Câu : Khoanh vào A.

7
( điểm)
U

Câu 2: Khoanh vào B. 3,09 ( điểm)
Câu 3: Khoanh vào C. 4U,3UQ ( điểm)

Câu 4: Khoanh vào C. U,04 ( điểm)


‸‸ : Tự luận (6 điểm)

Bài 1 (1 đ): (Tính đúng mỗi câu: (0,25 điểm)
a) U3,2 > U3, 9

) 9,Q43 < 9, QU

c) 26,U = 26,U00

c) Q0,6 > 79,6

Bài 2 (2 đ):
a) Điền số th၅ch hợp vào chỗ trống :
3U km 06 m = 3U 06 m
4 t n 2U kg = 4,02U t n.
) Các số được viết th၅o th t t

(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
é đến lớn là :

U,72

72, U 7U, 2

Bài 3 (2 đ):


úng

2 ,7U

i gi䁔i R h

2U,7

ính đ

(1điểm)

đi m:

Bài gi i
T ng số ph n ng nhau là:
2 + 3 = U (ph n)
a) Chiều dài của th a ru ng là:
00 : U x 3 = 60 (m)
(0,5 điểm)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Chiều r ng của th a ru ng là:
00 – 60 = 40 (m)
(0,5 điểm)
Di n t၅ch th a ru ng là:
60 x 40 = 2400 (m2)
(0,5 điểm)
Đáp số: (0,5 điểm)

a) Chiều dài: 60 m chiều r ng: 40 m
) Di n t၅ch: 2400 (m2)
Bài 4 (1 đ):
ố đo m t cạnh khu vườn đỨ là:
000 : 4 = 2U0 (m) (0,2U điểm)
Di n t၅ch khu vườn đỨ là:
2U0 x 2U0 = 62U00 (m2) (0,2U điểm)
Đ i: 62U00 (m2) = 6,2U (ha) (0,2U điểm)
Đáp số: 62U00 m2 6,2U ha (0,2U điểm)
(HS có hể Rm cách khác)
________________________________

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



×