Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

de thi giua hk2 mon toan lop 6 truong thcs tam hung ha noi nam hoc 2015 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (207.09 KB, 3 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

TRƯỜNG THCS TAM HƯNG

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2015 - 2016
MÔN: TOÁN LỚP 6
Thời gian làm bài: 90 phút

Bài 1 (3,0 điểm): Tính
a) – 47. 69 + 31. (- 47) – (- 155) + 5. (-3)2
b)

27 5 4 16 1

  
23 21 23 21 2

c)

8 1 2 1 7
 .  .
9 9 9 9 9

Bài 2 (3,5 điểm): Tìm x
a) 3 – (17 – x) = 289 – ( 36 + 289)
b) x +

3 17 17
 
10 12 20


d)

x
7 11
 
20 12 30

e)

7 x 10
(với x là số nguyên dương)
 
x 4 x

Bài 3 (2,5 điểm)
Trên cùng một nửa mặt phẳng có chứa tia Ox, vẽ hai tia Oy và Oz sao cho
  300 , xOz
  1050
xOy

a) Tia nào nằm giữa hai tia còn lại? Vì sao?
b) Tính góc yoz?
c) Vẽ tia Oa là tia đối của tia đối của tia Ox. Tia Oz có là tia phân giác của góc aOy
không? Vì sao?
Bài 4 (1,0 điểm): Cho A =
Chứng tỏ:

8
2
 A

9
5

1 1 1
1
 2  2  ...  2
2
2 3 4
9


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN LỚP 6

Câu

Đáp án
a) - 47. (69 + 31) + 154 + 5.9 = - 47. 100 + 155 + 45

0,5

= - 4500

0,5

b)
Câu 1
(3,0 điểm)


Điểm

27 5 4 16 1

  
23 21 23 21 2

0,5

27 5 4 16 1
   
23 21 23 21 2
 27 4   5 16  1
     
 23 23   21 21  2
5

2


0,25
0.25

1,0
c)

=

a) 3 – 17 + x = 289 – 36 – 289


0,5

x = -22

0,5

b) x +

3 17

10 30

4
x=
15

Câu 2

=

c)

x 19

20 20

0,25
0,5
0,25
0,5


(3,5 điểm) suy ra x = 19
28 x 2 40
7 x 10
d)vì  
nên 4 x  4 x  4 x
x 4 x
 28  x 2  40

0,25

Vậy x2 = 36

0,25

Vì x > 0 nên x = 6

0,25

0,25


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

0,5
Câu 3
(2,5 điểm)

Vẽ đúng hình đến câu a
a) Chứng tỏ được Oy nằm giữa Oz và Ox

b) Tính được

0,5
0,5


yOz  1050  300

yOz  750

c) Chứng tỏ được tia Oz nằm giữa hai tia Oa và Oy
  1800  1050  750
Tính được aOz

0,25
0,25

  zOy

suy ra aOz

0,25

Kết luận

0,25

Ta có:
0,5
...

Câu 4
(1,0 điểm)

...

Cộng từng vế của các bất đẳng thức trên:
1 1 1 1
1 1 1
 2  2  2  ...  2  
9 2 3 4
9
2 10
8
2
  A
9
5

1

0,25
0,25



×