Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tiến độ sản xuất 7 tháng năm 2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (252.65 KB, 2 trang )

TẬP ðOÀN CN CAO SU VIỆT NAM
CÔNG TY CP CAO SU ðỒNG PHÚ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ðộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

————————————

————————————

Bình phước, ngày 04 tháng 08 năm 2009

Số: 280/BC-CSðP

BÁO CÁO ƯỚC THỰC HIỆN KẾ HOẠCH
THÁNG 07 NĂM 2009
STT

Chỉ Tiêu

ðVT

GIÁ TRỊ SẢN LƯỢNG HÀNG HÓA
1000ñ
- Giá trị sản lượng hàng hóa cao su
1000ñ
- Giá trị sản lượng hàng hóa khác
II DIỆN TÍCH- NĂNG SUẤT- SẢN LƯỢNG
1 Diện tích cao su khai thác
ha
Trong ñó, diện tích cạo mới


ha
2 Năng suất
tấn/ha
3 Sản lượng cao su
tấn
3.1 Tồn kho ñầu kỳ
tấn
3.2 Chế biến trong kỳ
tấn
- Cao su khai thác
"
- Cao su thu mua
"
3.3 Tiêu thụ trong kỳ
tấn
- Xuất khẩu trực tiếp
"
- Ủy thác xuất khẩu
"
- Nội tiêu
"
3.4 Tồn kho cuối kỳ
tấn
4 Kim ngạch XK trực tiếp và ủy thác XK
USD
Trong ñó, kim ngach xuất khẩu trực tiếp
USD
III KHỐI LƯỢNG XDCB TỰ LÀM
1 Chăm sóc cao su KTCB
- Diện tích

ha
- Giá trị
1000ñ
2 Tái canh - trồng mới
- Diện tích
ha
- Giá trị
1000ñ
IV HOẠT ðỘNG SXKD
1 Giá thành tiêu thụ bình quân
1.1 Mủ cao su tự khai thác
ñ/tấn
1.1.1 Giá thành tiêu thụ bình quân
1000ñ
1.2.1 Tổng giá thành tiêu thụ
1.2 Mủ cao su thu mua
ñ/tấn
2.1.1 Giá thành tiêu thụ bình quân
1000ñ
2.1.2 Tổng giá thành tiêu thụ
Tổng giá thành tiêu thụ
2
(Khai thác+thu mua)
1000ñ
3 Giá bán
3.1 Giá bán nội tiêu
ñ/tấn
3.2 Giá bán xuất khẩu và ủy thác xuất khẩu
ñ/tấn
3.3 Giá bán bình quân

ñ/tấn
4 Tổng doanh thu
1000ñ
Sản xuất kinh doanh cao su
"
- Cao su tự khai thác
"
- Cao su thu mua
"
I

Kế hoạch
năm

Thực hiện
tháng 07

Lũy kế

Tỉ Lệ %

425.780.486
425.780.486

58.029.179
58.029.179

231.290.102
231.290.102


54,3
54,3

7.695,50
21,96
2,14
16.500
1.635
19.000
16.500
2.500
19.500
10.348
2.206
6.946
1.135
16.317.417
13.390.697

7.695,50
21,96
1.850,73
975,36
1.927,47
1.768,67
158,80
2.132,68
764,10

7.695,50

21,96
0,93
7.159,96
1.635
8.113,35
7.190,91
922,44
8.978,21
3.502,53

100
100
43,4
43,4
100
42,7
43,6
36,9
46
33,8

1.368,59
770,15
1.316.130,0
1.316.130,0

5.475,69
770,14
5.919.590,19
5.919.590,19


78,8
67,9
36,3
44,2

2.132,98
13.136.482

2.132,98
1.094.707

2.132,98
7.662.948

100
58,3

422,04
6.641.463

50,00
550.780

422,04
4.649.024

100
70


16.767.249
284.523.448

16.767.249
32.813.113

16.767.249
135.073.163

100
47,5

20.038.198
50.716.679

25.634.198
4.070.711

25.634.198
23.646.010

128
46,6

335.240.127

36.883.824

158.719.172


47,3

20.674.057
22.746.121
22.008.041
452.380.486
425.780.486
373.454.448
52.326.038

26.089.443
29.215.545
27.209.464
58.029.179
58.029.179
53.950.528
4.078.651

23.905.168
28.662.987
25.761.261
231.290.102
231.290.102
207.597.970
23.692.132

115,6
126
117,1
51,1

54,3
55,6
45,3


5 Lợi nhuận SXKD
1000ñ
- Lợi nhuận mủ cao su tự khai thác
"
- Lợi nhuận mủ cao su thu mua
"
6 Thanh lý vườn cây cao su
1000ñ
V CÁC KHOẢN PHẢI NỘP NGÂN SÁCH
1 Tiền thuê ñất
1000ñ
2 Thuế giá trị gia tăng
1000ñ
3 Thuế khác (môn bài)
1000ñ
VIII LAO ðỘNG -TIỀN LƯƠNG
1 Lao ñộng bình quân trong danh sách
người
2 Tổng quỹ lương
1000ñ
3 Tiền lương bình quân của CBCNV
ñồng
IX ðẦU TƯ XDCB TRONG VÀ NGOÀI NGÀNH
1 Vốn ñầu tư XDCB trong năm
1000ñ

1.1 Thiết bị
1000ñ
1.2 Xây lắp
1000ñ
Trong ñó, xây lắp NN Cty
"
+ Công trình xây lắp
"
- Công trình kiến trúc phục vụ sản xuất
"
- Công trình giao thông
"
+ Góp vốn ñầu tư các công ty
"
- Cty cao su ðồng Phú - Kratie (40%)
"
- Cty cao su ðồng Phú-ðăkNông (90%)
"
- Cty CP cao su Sa Thầy
"
Dự án HT XLNT NMCB Thuận Phú
"
2 Trả nợ gốc vay tín dụng dài hạn
1000ñ
3 Trả lãi vay ngân hàng
1000ñ

90.540.359
88.930.999
1.609.359

20.600.000
6.304.000
5.800.000
500.000
4.000
3.935
178.265.494
3.775.212
165.750.750
154.350.750
1.004.865
139.806.159
23.015.097
2.872.429
493.445
2.378.984
114.647.179
52.213.997
39.033.182
3.400.000
17.000.000
8.400.000
3.000.000

21.145.355
21.137.415
7.940

72.570.930
72.524.808

46.122
21.058.537

80,2
81,6
2,9
102,2

5.874.329
3.000.000
2.871.329
3.000

93,2
51,7
574
75

3.975
62.404.692
2.242.756
38.196.452
24.340.972
569.000
23.771.972
12.311.972
1.660.000
60.000
1.600.000
9.800.000


101
35,0
59,4
23,0
15,8
56,6
17
53,5
57,8
12,2
67,3
8,5

1.700.000

8.700.000
1.100.000

22,3
32,4

1.697.000
550.000

7.697.000
6.158.480

91,6
205,3


200.000

3.960
11.041.700
2.788.308
5.592.487
3.345.487
3.345.487
1.645.487

1.700.000

TP. KẾ HOẠCH
(ðà KÝ)

TỔNG GIÁM ðỐC
(ðà KÝ)

PHẠM PHI ðIỂU

NGUYỄN THANH HẢI

Nơi nhận :
- Ban KHðT- Tập ðoàn
- Ban Giám ðốc Công ty

- Các Phòng ban Công ty




×