Tải bản đầy đủ (.doc) (27 trang)

CHUYEN ĐỀ HỆ PHUONG TRINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.66 KB, 27 trang )

Đề kiểm tra Chương : Hệ phương trình

TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279

Thời gian làm bài : 90 phút

Nội dung đề số : 421

 x 2 + 2 xy = 3
1). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
2
2 y − x + xy = 2
 −5 2 3 2 
;
÷
4
2 


 1 11 
÷
4 4 

A). (1; 1), (-1; - 1), 

B). (1; 1),  ;

C). (1; 1), (- 1; - 1), (2; 3)



D). (1; 1), (- 1; - 1)

 x y 26
 + =
5 có các nghiệm là :
2). Hệ phương trình  y x
2
2
 x − y = 24

A). (5; 1), (1; 5), (- 5; - 1), (-1; - 5)
C). (5; 1), (- 5; - 1)

B). (5; - 1); (5; 1)
D). (1; 5), (- 5; 1)

x − y = 2
có nghiệm khi và chỉ khi :
2
2
x + y = m

3). Hệ phương trình 
A). |m| ≤ 2

B). |m| ≥ 4

C). |m| ≥ 2


D). m ≥ 2

B). |m| ≤ 2

C). |m| ≥2

D). |m| ≤ 4

x + y = m
có nghiệm khi và chỉ khi :
x2 + y2 = 8


4). Hệ phương trình 
A). |m| ≥ 4

x + y = 2x
3

3

5). Để giải hệ phương trình 
A). k = - 1 hoặc k = 2

3
3
2 x − y = x

ta đặt x = ky. Hãy chọn phương án đúng :


B). k = 1 hoặc k = - 2

 x + xy − 3 x − y = m

C). k = 0 hoặc k = 2

D). k = 1

2

6). Hệ phương trình 
A). m > 2

2
 y + xy − 3 y − x = m

B). m = - 2

 x + y − xy = 1
2

3
2 x = x + y

D). m = 2

có các nghiệm là :

B). (-1;-1), (1; 0)


 x + y + xy = 3
2

C). m > - 2

2

7). Hệ phương trình 
A). (1;1) ,(2;14)

có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :

C). (1; 1), (-1;-1), (-1;3)

D). (1; 1), (- 1; -1)

2

8). Hệ phương trình 

3
3
 xy + x y = 2

có các nghiệm là :

A). (1; 1), ( 3;0),(0; 3)

B). (1; 1), (- 1; - 1)


C). (1; 0); (0;1)

D). (-1; -1), ( − 3;0),(0; − 3)

 x + y + xy = 3
có nghiệm khi và chỉ khi :
2
2
2 2
 x + y + xy − x y = m

9). Hệ phương trình 
A). |m| ≥ 2

B). -2 ≤ m ≤ 54

C). m ≥ 2 hoặc m ≤ - 54

D). - 54 ≤ m ≤ 2

1


Trang 2/ 6 - Đề số : 421

 x 2 + xy + 5 x − y = m
10). Hệ phương trình  2
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
y + xy + 5 y − x = m


A). m = - 2

B). |m| = 2

x = 2x − y

C). |m | = 4

D). m = 4

3

11). Hệ phương trình 

có các nghiệm là :

3
y = 2y − x
A). (0;0),(1; 1), (- 1; - 1), ( 2; 2),( − 2; − 2)
B). (0; 0), (3; 3) , ( 2; 2),( − 2; − 2)
C). (0;0),(1; 1), (- 1; - 1), ( − 3; 3),( 3; − 3)
D). (0;0), (2; 2), (- 2; - 2), ( 3; 3),( − 3; − 3)
 x 3 + 3 xy 2 = 4
12). Hệ phương trình  3
có các nghiệm là :
y + 3x 2 y = 4


A). (1; - 1)


B). (1; 1)

C). (1; 1),(1; - 1), (- 1; 1)

x + y = 4
có các nghiệm là :
2
2
 x + y − xy = 7

D). (1; 1), (- 1; - 1)

13). Hệ phương trình 

(

)(

A). 2 +

3;2 − 3 , 2 − 3;2 + 3

)

(

B). 2 +

C). (2; 2), (5; - 1) và (- 1; 5)


)(

2;2 − 2 , 2 − 2;2 + 2

)

D). (1; 3) và (3; 1)

 x − xy + x + 2 y = 3
2

14). Hệ phương trình 

có các nghiệm là :

2
 y − xy + y + 2 x = 3
 −1 + 3 1 − 3   1 − 3 −1 + 3 
;
;
A). (1; 1), 
÷, 
÷
2
2  2
2


1+ 3 1− 3  1− 3 1+ 3 
;

;
B). (1; 1), 
÷, 
÷
2
2  2
2 


 1 + 3 −1 − 3   −1 − 3 1 + 3 
;
;
÷, 
÷
2
2
2
2 



C). (1; 1), 

(

D). (1; 1), 1 +

)(

3;1 − 3 , 1 − 3;1 + 3


)

 x 2 + 2 xy − y 2 = 7
15). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
2
2 x − xy + y = 7
 7
 7
7  7 7
7  7 7
;−
;−
;
A). (2; 1), (-2; - 1),  −
B).  −
÷,  ;
÷
÷, 
÷,(1; 2), (-1; - 2)
3
3  3 3
2
2  2 2


 7
7  7 7
;−

;
C). (2; 1), (-2; - 1)
D). (2; 1), (-2; - 1),  −
÷, 
÷
2
2  2 2

2


 x 3 + xy 2 = 2 y 3
16). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
x + y 2 + xy = 3


Trang 3/6 - Đề số : 421
A). (1; 2), (- 1; 1)

B). (- 2; 1), (1;1), (- 1; - 1)

C). (2; 1), (1; - 1)

D). (1; 1), (- 1; -1)

 x + y + x y = 1 + 2 xy
có các nghiệm là :
( x − y )(1 + xy ) = 1 − xy
2


2

2

2

17). Hệ phương trình 

A). (1;0),(0;1), (2;1),(1;2)
C). (1;0), (0;1)

B). (1;1), (-1; - 1), (1;-1)
D). (1;0),(0;-1),(1;1),(-1;-1)

 x( x + y) = 6
tương đương với hệ phương trình:
3
3
 x + y + 18 y = 27
 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
A). 
B). 
C). 
D). 
 x + y = −3
x + y = 2

x + y = 6
x + y = 3
2
x + 2 x + y = 4
19). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
y + 2y + x = 4
18). Hệ phương trình 

 −1 + 21 −1 − 21   −1 − 21 −1 + 21 
;
;
÷, 
÷ B). (- 1; - 1), (4; 4)
2
2
2
2



 −1 + 21 −1 − 21   −1 − 21 −1 + 21 
;
;
C). (1;1),(- 4; - 4)
D). (1;1), (- 4; - 4), 
÷, 
÷
2
2

2
2



A). (- 1; - 1), (4; 4), 

 x + y − xy = 1
có các nghiệm là :
2
2
 x + y + xy = 7

20). Hệ phương trình 

A). (1;2), (2;1), (1;- 3) và (-3;1)
C). (1;2), (- 3;1) và (2; 2)

B). (1; - 3) , (- 3; 1) ,(2; - 1) và (- 1; 2)
D). (2;1), (1;2), (2; 3) và (3; 2)

( x − y )( x 2 − y 2 ) = 7
21). Hệ phương trình 
có các nhgiệm là :
2
2
( x + y )( x + y ) = 175
A). (4; 3), (3; 4)

B). (4; 3), (4; 1)


2 x + 2 mxy + 7 y = 2
2

22). Hệ phương trình 
A). -1 ≤ m ≤ 3

C). (3; 1), (1; 3)

D). (- 4; - 3), (- 3; - 4)

2

2
2
 x − 2 xy + 3 y = 2

có nghiệm khi và chỉ khi :

B). m ≥ 1 hoặc m ≤ - 3

C). m ≥ 3 hoặc m ≤ - 1D). -3 ≤ m ≤ 1

2( x + y ) = 5 xy
có các nghiệm là :
x + y + 3 = 3 xy

2

2


23). Hệ phương trình 

A). (-1; 2), (2 ; - 1), (1; 3), (3; 1)

B). (1;2), (2; 1), (1; - 2), (-2; 1)

1  1


 1 1 
D).  1; ÷,  ;1 ÷,(1;2),(2;1)
2  2


 2 2 
x − y = 2
24). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
x + y 2 − xy = 7

C). (1;2),(2;1),  −1; − ÷,  − ; −1 ÷

A). (1; 3), (- 3; - 1)

B). (2 ; 0), (0; - 2)

C). (4; 2), (- 2; - 4)

D). (- 1; - 3), (3; 1)


3


x 2 + xy − y = 6
25). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
y + xy − x = 6

Trang 4/6 - Đề số : 421

 3
 2

3
3 3
B). (2; 2)
C). (- 2; - 2)
D). ( −2; −2),  ; ÷
2
2 2
2 x 2 − y 2 + 2 x − 4 y = m
26). Hệ phương trình  2
có đúng 4 nghiệm khi và chỉ khi :
2
2 y − x + 2 y − 4 x = m
A). (2;2),  − ; − ÷

A). m > 1


B). m > 3

C). m < - 1

D). m < - 3

 x + y x − y 10
+
=

3 có các nghiệm là :
27). Hệ phương trình  x − y x + y
x2 + y2 = 5

A). (2;1), (- 1; - 1)

B). (1; 2), (- 1;- 2)

x + 2y − 4x = m

C). (2; 1), (1; 2)

D). (2; 1), (- 2; - 1), (2;-1), (-2;1)

2

28). Hệ phương trình 
A). -1 < m ≤ 3

2

y + 2 x − 4y = m

có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :

B). m < 1 hoặc m > 3

C). - 3 < m < 1

D). 1 < m < 3

( x + y )( x + y + z) = 6

29). Hệ phương trình ( y + z)( x + y + z) = 6 có các nghiệm là:
( z + x )( x + y + z) = 6

A). (1; 1; 1), (2; 0; 1)
C). (1; 1; 1), (-1; -1; -1),(-1; 1; 1)

B). (1; 1; 1), (-1; -1; -1),(1;1;2)
D). (1; 1; 1), (-1; -1; -1)

x + y + x2 + y2 = 8
30). Hệ phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi :
xy( x + 1)( y + 1) = m

33
33
A). −
≤ m ≤ 16

B). m ≤ C). m ≥ 16
D). m ≤ 16
16
16
x2 + 4x − 2y = m
31). Hệ phương trình  2
có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
y + 4y − 2 x = m
A). - 1 < m ≤ 3

B). m = 1

C). m = 3

D). m > 1

x + y = m
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
x 2 + y 2 = 24 − m 2


32). Hệ phương trình 
A). m = ± 4

B). m = 4 hoặc m = 2

3mx + 2mxy + 2 y = 1
2

33). Hệ phương trình 


2
2
2 x + y = 1

A). m ≤ - 1 v m ≥ 2

C). m = ± 2

D). m = - 4 hoặc m = 12

2

có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :

B). m = 2 v m = 1 C). m = 2 v m < −

 x − y − xy = 5
có các nghiệm là :
2
2
x + y = 5

4
2 2 +1

D). m = - 1v m = - 2

34). Hệ phương trình 


4


 −5 + 65 5 + 65   −5 − 65 5 − 65 
;
;
÷, 
÷
2
2
2
2




A). (1; - 2) và (- 2; 1)

B). (1; - 2), (2; - 1), 

C). (1; - 2) và (2; - 1)

D). (2; 1) và (1; - 2)

Trang 5/6 - Đề số : 421

 x 2 + (m + 2) x = my
35). Hệ phương trình  2
có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
y + ( m + 2) y = mx


A). |m| ≥1

B). |m|>2

C). |m| <2

x + y = 2
có các nghiệm là :
2
2
x + y = 6

D). |m| <1

36). Hệ phương trình 

(
C) ( 1 +
A). 1 +
.

)(
3 ) ,( 1 −

)
3)

5;1 − 5 , 1 − 5;1 + 5
3;1 −


3;1 +

(
D) ( 1 +
B). 1 +
.

)(
6 ) ,( 1 −

)
6)

2;1 − 2 , 1 − 2;1 + 2
6;1 −

6;1 +

x2 + y2 = 1
37). Hệ phương trình  8
có các nghiệm là:
x + y 8 = x 10 + y10

1 
 1 1  1
;
, −
;−
÷

÷
2
2
 2 2 

A). (1; 0), (0; 1)

B). (1; 0), (0; 1), 

C). (- 1; 0),( 0; - 1)

D). (1; 0), (0; 1), (-1; 0), (0; - 1)

 x + xy + 2 y = 4
2

38). Hệ phương trình 

2

2
2
2 x − xy + 3y = 4

A). (- 1; - 1), (- 2; - 2)

có các nghiệm là :

B). (2; 2), (- 2; - 2)


 x + 2 xy − 3 x + 2 y = 10

C). (1; 1), (2; 2)

D). (1; 1), (- 1; - 1)

2

39). Hệ phương trình 

có các nghiệm là :

 y + 2 xy − 3y + 2 x = 10
 5 5
2 2
A). (2; 2),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)
B). (1; 1),  ; ÷,(0;2), (2; 0)
 2 2
5 5
 5 5
 2 2
C). (2; 2),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)
D). (1; 1),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)
 3 3
 5 5
 x y 17
 + =
4
40). Hệ phương trình  y x
có các nghiệm là :

2( x + y ) + xy = 6

 1 1 
A). (- 3; - 12), (- 12; - 3)
B). (- 3; - 12), (- 12; - 3),  2; ÷,  ;2 ÷ C).
 2 2 
 1 1 
D). (1; 4) , (4; 1)
 2; ÷,  ;2 ÷, (3; 12), (12; 3)
2 2 

x2 + 2x + 4y = m
41). Hệ phương trình  2
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
y + 2y + 4 x = m
2

5


A). m = 36

B). m = - 36

C). m = - 9

D). m = 9

x + y = 6
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :

2
2
 x + y − xy = m

42). Hệ phương trình 
A). m = 9

B). m = ± 3

C). m = ± 6

D). m = 3

Trang 6/6 - Đề số : 421


2
x + y = z

2

43). Hệ phương trình  y + z =
có các nghiệm là :
x

2

z + x = y

A). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1)

C). (1; 1;1 )

B). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1),(1; 1; - 1)
D). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1), (2; 0; 1)

2( x + y ) − xy = m
có đúng hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi :
 x + y + xy = 8

44). Hệ phương trình 

A). m > 4 hoặc m < - 32 B). - 32 < m < 4

C). - 4 < m < 32

 x + y = 2 xy

45). Hệ phương trình  y + z = 2 yz có các nghiệm là :
 z + x = 2 zx

A). (1; 1; 1), (2; 1; 1)

D). m > 32 hoặc m < - 4

B). (1; 1; 1), (-1; -1; -1) C). (1; 1; 1), (1; 2; 1) D). (1; 1; 1), (0;0;0)

x − y = m
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
2
2

 x + y + xy = 3

46). Hệ phương trình 
A). m = ± 2

B). m = ± 6

C). m = ± 3

 x3 + y3 = 9
47). Hệ phương trình 
tương đương với hệ phương trình :
xy( x + y ) = 6

x + y = 4
 x + y = −4
x + y = 3
A). 
B). 
C). 
 xy = 3
 xy = 3
 xy = 2
( x − y ) xy = 30
48). Hệ phương trình 
có các nghiệm là :
( x + y ) xy = 120
A). (5; 3)

B). (5; 3),(3; 5)


C). (5; - 3), (3; 5)

2 x + 2 mxy − 5my = 7
2

 x + y = −3
 xy = 2

D). 

D). (5; 3), (5; - 3)

2

49). Hệ phương trình 
A). - 3 < m < - 2

D). m = ±2 3

2
2
x + 6y = 7

B). 2 < m < 3

có đúng 4 nghiệm khi và chỉ khi:
C). m < 2 hoặc m > 3

D). m < - 3 hoặc m > - 2


 x + y + xy = m

50). Hệ phương trình  1 1
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
+ =2
x y

A). m = 1

B). m = 3

C). m = 1 hoặc m = 0

D). m = 3 hoặc m = 0

6


TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279

Đề kiểm tra Chương : Hệ phương trình
Thời gian làm bài : 90 phút

Nội dung đề số : 432

x + y = 6
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :

x 2 + y 2 − xy = m


1). Hệ phương trình 
A). m = ± 3

B). m = 9

C). m = ± 6

 x + (m + 2) x = my

D). m = 3

2

2). Hệ phương trình 

2
 y + (m + 2) y = mx

A). |m| <2

có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
C). |m| ≥1

B). |m| <1

x + y = 2x
3


3). Để giải hệ phương trình 
A). k = 1 hoặc k = - 2

D). |m|>2

3

3
3
2 x − y = x

ta đặt x = ky. Hãy chọn phương án đúng :

B). k = 1

C). k = - 1 hoặc k = 2

D). k = 0 hoặc k = 2

 x + y + xy = m

4). Hệ phương trình  1 1
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
+ =2
x y

A). m = 1 hoặc m = 0

B). m = 1


 x + xy = 2 y
3

2

5). Hệ phương trình 

2
2
 x + y + xy = 3

A). (- 2; 1), (1;1), (- 1; - 1)

C). m = 3

D). m = 3 hoặc m = 0

3

có các nghiệm là :

B). (1; 1), (- 1; -1)

C). (2; 1), (1; - 1)

x + y = m
có nghiệm khi và chỉ khi :
2
2

x + y = 8

D). (1; 2), (- 1; 1)

6). Hệ phương trình 
A). |m| ≥2

B). |m| ≤ 4

 x + 2 xy = 3

C). |m| ≤ 2

D). |m| ≥ 4

2

7). Hệ phương trình 

2
2
2 y − x + xy = 2

có các nghiệm là :

A). (1; 1), (- 1; - 1)

 −5 2 3 2 
;
÷

4
2 


C). (1; 1), (-1; - 1), 


2
x+y=

z

2

8). Hệ phương trình  y + z =
có các nghiệm là :
x

2

z+ x=

y

A). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1),(1; 1; - 1)
C). (1; 1;1 )

B). (1; 1), (- 1; - 1), (2; 3)

 1 11 

÷
4 4 

D). (1; 1),  ;

B). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1), (2; 0; 1)
D). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1)

7


Trang 2/ 6 - Đề số : 432

x + y + x2 + y2 = 8
9). Hệ phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi :
xy ( x + 1)( y + 1) = m

33
33
A). −
≤ m ≤ 16
B). m ≤ C). m ≤ 16
D). m ≥ 16
16
16
x + y = m
10). Hệ phương trình  2
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
2

2
 x + y = 24 − m
A). m = ± 2

B). m = ± 4

 x + 2 xy − y = 7
2

C). m = 4 hoặc m = 2

D). m = - 4 hoặc m = 12

2

11). Hệ phương trình 

2
2
2 x − xy + y = 7

có các nghiệm là :



7
7  7 7
;−
÷,  ;
÷,(1; 2), (-1; - 2)

2
2  2 2

 7
7  7 7
;−
C). (2; 1), (-2; - 1),  −
÷,  ;
÷
3
3  3 3

A).  −

B). (2; 1), (-2; - 1)



D). (2; 1), (-2; - 1),  −



7
7  7 7
;−
÷,  ;
÷
2
2  2 2


 x y 17
 + =
4
12). Hệ phương trình  y x
có các nghiệm là :
2( x + y ) + xy = 6

A). (- 3; - 12), (- 12; - 3)

B). (1; 4) , (4; 1)

 1 1 
 1 1 
D).  2; ÷,  ;2 ÷, (3; 12), (12; 3)
 2 2 
 2 2 
 x + y + xy = 3
13). Hệ phương trình  2
có nghiệm khi và chỉ khi :
2
2 2
 x + y + xy − x y = m
C). (- 3; - 12), (- 12; - 3),  2; ÷,  ;2 ÷

A). |m| ≥ 2

B). m ≥ 2 hoặc m ≤ - 54

x + 4x − 2y = m


C). -2 ≤ m ≤ 54

D). - 54 ≤ m ≤ 2

2

14). Hệ phương trình 
A). - 1 < m ≤ 3

2
y + 4y − 2 x = m

có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :

B). m > 1

C). m = 3

2 x − y + 2 x − 4 y = m
2

15). Hệ phương trình 
A). m > 1

D). m = 1

2

2
2

2 y − x + 2 y − 4 x = m

B). m > 3

có đúng 4 nghiệm khi và chỉ khi :
C). m < - 1

D). m < - 3

 x − y − xy = 5
có các nghiệm là :
2
2
x + y = 5

16). Hệ phương trình 

A). (1; - 2) và (2; - 1)
C). (2; 1) và (1; - 2)

B). (1; - 2) và (- 2; 1)

 −5 + 65 5 + 65   −5 − 65 5 − 65 
;
;
÷, 
÷
2
2
2

2




D). (1; - 2), (2; - 1), 

2 x 2 + 2 mxy − 5my 2 = 7
17). Hệ phương trình  2
có đúng 4 nghiệm khi và chỉ khi:
x + 6y2 = 7

A). m < - 3 hoặc m > - 2

B). - 3 < m < - 2

C). 2 < m < 3

D). m < 2 hoặc m > 3
8


Trang 3/6 - Đề số : 432

 x 2 + y 2 + x 2 y 2 = 1 + 2 xy
18). Hệ phương trình 
có các nghiệm là :
( x − y )(1 + xy ) = 1 − xy

A). (1;1), (-1; - 1), (1;-1)

C). (1;0), (0;1)

B). (1;0),(0;-1),(1;1),(-1;-1)
D). (1;0),(0;1), (2;1),(1;2)

( x − y ) xy = 30
có các nghiệm là :
( x + y ) xy = 120

19). Hệ phương trình 
A). (5; - 3), (3; 5)

B). (5; 3)

 x + y + xy = 3
2

C). (5; 3), (5; - 3)

D). (5; 3),(3; 5)

2

20). Hệ phương trình 

3
3
 xy + x y = 2

có các nghiệm là :


A). (1; 1), (- 1; - 1)

B). (1; 1), ( 3;0),(0; 3)

C). (1; 0); (0;1)

D). (-1; -1), ( − 3;0),(0; − 3)

2( x 2 + y 2 ) = 5 xy
21). Hệ phương trình 
có các nghiệm là :
 x + y + 3 = 3 xy
 1 1 
A). (1;2), (2; 1), (1; - 2), (-2; 1)
B).  1; ÷,  ;1 ÷,(1;2),(2;1)
 2 2 
1  1


C). (-1; 2), (2 ; - 1), (1; 3), (3; 1)
D). (1;2),(2;1),  −1; − ÷,  − ; −1 ÷
2  2


 x + y x − y 10
+
=

3 có các nghiệm là :

22). Hệ phương trình  x − y x + y
x2 + y2 = 5

A). (2;1), (- 1; - 1)

B). (1; 2), (- 1;- 2)

C). (2; 1), (1; 2)

2 x + 2 mxy + 7 y = 2
2

23). Hệ phương trình 
A). -3 ≤ m ≤ 1

2
2
 x − 2 xy + 3 y = 2

B). -1 ≤ m ≤ 3

 x + y − xy = 1
2

24). Hệ phương trình 

có nghiệm khi và chỉ khi :
C). m ≥ 1 hoặc m ≤ - 3 D). m ≥ 3 hoặc m ≤ - 1

2


3
2 x = x + y

A). (1; 1), (-1;-1), (-1;3)

D). (2; 1), (- 2; - 1), (2;-1), (-2;1)

2

có các nghiệm là :

B). (1;1) ,(2;14)

 x − xy + x + 2 y = 3

C). (-1;-1), (1; 0)

D). (1; 1), (- 1; -1)

2

25). Hệ phương trình 

có các nghiệm là :

2
 y − xy + y + 2 x = 3
1+ 3 1− 3  1− 3 1+ 3 
;

;
A). (1; 1), 
÷, 
÷
2
2  2
2 

 −1 + 3 1 − 3   1 − 3 −1 + 3 
;
;
B). (1; 1), 
÷, 
÷
2
2  2
2



 1 + 3 −1 − 3   −1 − 3 1 + 3 
;
;
÷, 
÷
2
2
2
2 




C). (1; 1), 

9


Trang 4/6 - Đề số : 432

(

D). (1; 1), 1 +

)(

3;1 − 3 , 1 − 3;1 + 3

)

 x + y = 2 xy

26). Hệ phương trình  y + z = 2 yz có các nghiệm là :
 z + x = 2 zx

A). (1; 1; 1), (-1; -1; -1)

B). (1; 1; 1), (1; 2; 1)

C). (1; 1; 1), (2; 1; 1)


x − y = 2
có nghiệm khi và chỉ khi :
x2 + y2 = m


D). (1; 1; 1), (0;0;0)

27). Hệ phương trình 
A). |m| ≤ 2

B). m ≥ 2

C). |m| ≥ 2

D). |m| ≥ 4

B). (4; 2), (- 2; - 4)

C). (2 ; 0), (0; - 2)

D). (- 1; - 3), (3; 1)

x − y = 2
có các nghiệm là :
2
2
 x + y − xy = 7

28). Hệ phương trình 
A). (1; 3), (- 3; - 1)


x + y = 1
2

2

29). Hệ phương trình 

8
8
10
10
x + y = x + y

có các nghiệm là:

A). (- 1; 0),( 0; - 1)

B). (1; 0), (0; 1)

1 
 1 1  1
;
;−
÷,  −
÷ D). (1; 0), (0; 1), (-1; 0), (0; - 1)
2
2
 2 2 
3mx 2 + 2mxy + 2 y 2 = 1

30). Hệ phương trình  2
có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
2 x + y2 = 1

4
A). m = 2 v m = 1
B). m = 2 hoặc m < −
2 2 +1
C). (1; 0), (0; 1), 

C). m ≤ - 1 hoặc m ≥ 2

D). m = - 1 v m = - 2

x + xy − y = 6
2

31). Hệ phương trình 

2
 y + xy − x = 6

có các nghiệm là :

 3 3
C). (- 2; - 2)
 2 2
( x − y )( x 2 − y 2 ) = 7
32). Hệ phương trình 
có các nhgiệm là :

2
2
( x + y )( x + y ) = 175
B). (2;2),  − ; − ÷

A). (2; 2)

A). (- 4; - 3), (- 3; - 4)

B). (4; 3), (4; 1)

 x + 3 xy = 4
3

D). (3; 1), (1; 3)

2

33). Hệ phương trình 
A). (1; 1)

C). (4; 3), (3; 4)

3 3
2 2

D). ( −2; −2),  ; ÷

3
2

y + 3x y = 4

có các nghiệm là :

B). (1; 1), (- 1; - 1)

x = 2x − y

C). (1; - 1)

D). (1; 1),(1; - 1), (- 1; 1)

3

34). Hệ phương trình 

3
y = 2y − x

có các nghiệm là :

A). (0;0),(1; 1), (- 1; - 1), ( 2; 2),( − 2; − 2)
B). (0;0),(1; 1), (- 1; - 1), ( − 3; 3),( 3; − 3)
10


Trang 5/6 - Đề số : 432
C). (0;0), (2; 2), (- 2; - 2), ( 3; 3),( − 3; − 3)
D). (0; 0), (3; 3) , ( 2; 2),( − 2; − 2)


 x 2 + 2 xy − 3 x + 2 y = 10
35). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
 y + 2 xy − 3y + 2 x = 10
 2 2
A). (1; 1),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)
 5 5
 5 5
B). (2; 2),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)
 3 3
 5 5
C). (2; 2),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)
 2 2
2 2
D). (1; 1),  ; ÷,(0;2), (2; 0)
5 5
x2 + 2x + 4y = m
36). Hệ phương trình  2
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
y + 2y + 4 x = m
A). m = - 9

B). m = 36

C). m = - 36

x + y = 4
có các nghiệm là :
2
2

 x + y − xy = 7

D). m = 9

37). Hệ phương trình 

(

C). 2 +

(

B). 2 +

A). (2; 2), (5; - 1) và (- 1; 5)

)(

3;2 − 3 , 2 − 3;2 + 3

)

)(

2;2 − 2 , 2 − 2;2 + 2

)

D). (1; 3) và (3; 1)


x2 + 2y − 4x = m
38). Hệ phương trình  2
có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
y + 2x − 4y = m

A). -1 < m ≤ 3

B). - 3 < m < 1

 x + xy + 5 x − y = m

C). m < 1 hoặc m > 3

D). 1 < m < 3

2

39). Hệ phương trình 
A). |m| = 2

2
 y + xy + 5 y − x = m

B). m = 4

có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
C). m = - 2

D). |m | = 4


x − y = m
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
2
2
 x + y + xy = 3

40). Hệ phương trình 
A). m = ± 3

B). m = ± 6

C). m = ± 2

 x + xy − 3 x − y = m

D). m = ±2 3

2

41). Hệ phương trình 
A). m = 2

2
 y + xy − 3 y − x = m

B). m > 2

x + 2 x + y = 4

có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :

C). m = - 2

D). m > - 2

2

42). Hệ phương trình 

2
y + 2y + x = 4

có các nghiệm là :

 −1 + 21 −1 − 21   −1 − 21 −1 + 21 
;
;
÷, 
÷
2
2
2
2




A). (1;1), (- 4; - 4), 

11



Trang 6/6 - Đề số : 432
B). (- 1; - 1), (4; 4)
C). (1;1),(- 4; - 4)

 −1 + 21 −1 − 21   −1 − 21 −1 + 21 
;
;
÷, 
÷
2
2
2
2



2( x + y ) − xy = m
43). Hệ phương trình 
có đúng hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi :
 x + y + xy = 8
D). (- 1; - 1), (4; 4), 

A). - 4 < m < 32

B). - 32 < m < 4

C). m > 32 hoặc m < - 4

D). m > 4 hoặc m < - 32


 x + y − xy = 1
có các nghiệm là :
2
2
 x + y + xy = 7

44). Hệ phương trình 

A). (1;2), (- 3;1) và (2; 2)B). (1; - 3) , (- 3; 1) ,(2; - 1) và (- 1; 2)
C). (1;2), (2;1), (1;- 3) và (-3;1)
D). (2;1), (1;2), (2; 3) và (3; 2)

 x y 26
 + =
5 có các nghiệm là :
45). Hệ phương trình  y x
2
2
 x − y = 24

A). (5; - 1); (5; 1)
C). (5; 1), (- 5; - 1)

B). (5; 1), (1; 5), (- 5; - 1), (-1; - 5)
D). (1; 5), (- 5; 1)

A). (1; 1; 1), (2; 0; 1)
C). (1; 1; 1), (-1; -1; -1),(1;1;2)


B). (1; 1; 1), (-1; -1; -1)
D). (1; 1; 1), (-1; -1; -1),(-1; 1; 1)

( x + y )( x + y + z) = 6

46). Hệ phương trình ( y + z)( x + y + z) = 6 có các nghiệm là:
( z + x )( x + y + z) = 6

x + y = 2
có các nghiệm là :
2
2
x + y = 6

47). Hệ phương trình 

(
C) ( 1 +
A). 1 +
.

)(
5 ) ,( 1 −

)
5)

3;1 − 3 , 1 − 3;1 + 3
5;1 −


5;1 +

(
D) ( 1 +
B). 1 +
.

 x 2 + xy + 2 y 2 = 4
48). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
2 x − xy + 3y 2 = 4

A). (- 1; - 1), (- 2; - 2)

B). (1; 1), (- 1; - 1)

)(
2 ) ,( 1 −

)
2)

6;1 − 6 , 1 − 6;1 + 6
2;1 −

C). (1; 1), (2; 2)

2;1 +

D). (2; 2), (- 2; - 2)


x + y = 9
tương đương với hệ phương trình :
xy( x + y ) = 6

x + y = 4
 x + y = −4
x + y = 3
 x + y = −3
A). 
B). 
C). 
D). 
 xy = 3
 xy = 3
 xy = 2
 xy = 2
 x( x + y) = 6
50). Hệ phương trình  3
tương đương với hệ phương trình:
x + y 3 + 18 y = 27

 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
A). 
B). 
C). 
D). 

x + y = 6
x + y = 3
x + y = 2
 x + y = −3
3

3

49). Hệ phương trình 

12


TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279

Đề kiểm tra Chương : Hệ phương trình
Thời gian làm bài : 90 phút

Nội dung đề số : 543

 x 3 + xy 2 = 2 y 3
1). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
x + y 2 + xy = 3

A). (1; 2), (- 1; 1)

B). (2; 1), (1; - 1)


C). (- 2; 1), (1;1), (- 1; - 1) D). (1; 1), (- 1; -1)

x − y = m
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
x 2 + y 2 + xy = 3


2). Hệ phương trình 

B). m = ±2 3

A). m = ± 2

C). m = ± 3

D). m = ± 6

 x 2 + 2 xy − y 2 = 7
3). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
2
2 x − xy + y = 7


7
7  7 7
;−
B). (2; 1), (-2; - 1)
÷,  ;

÷
3
3  3 3

 7
 7
7  7 7
7  7 7
;−
, ;
;−
;
C). (2; 1), (-2; - 1),  −
D).  −
÷
÷
÷, 
÷,(1; 2), (-1; - 2)
2
2  2 2
2
2  2 2


 x + y + xy = 3
4). Hệ phương trình  2
có nghiệm khi và chỉ khi :
x + y 2 + xy − x 2 y 2 = m

A). (2; 1), (-2; - 1),  −


A). m ≥ 2 hoặc m ≤ - 54 B). - 54 ≤ m ≤ 2

x + 4x − 2y = m

C). |m| ≥ 2

D). -2 ≤ m ≤ 54

2

5). Hệ phương trình 

2
y + 4y − 2 x = m

A). m = 1

có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :

B). m = 3

C). - 1 < m ≤ 3

D). m > 1

x + y + x + y = 8
có nghiệm khi và chỉ khi :
 xy ( x + 1)( y + 1) = m
33

33
≤ m ≤ 16
A). m ≥ 16
B). −
C). m ≤ 16
D). m ≤ 16
16
2
2
2 x − y + 2 x − 4 y = m
7). Hệ phương trình  2
có đúng 4 nghiệm khi và chỉ khi :
2y − x2 + 2y − 4x = m

2

2

6). Hệ phương trình 

A). m > 1

B). m > 3


2
x + y = z

2


8). Hệ phương trình  y + z =
có các nghiệm là :
x

2

z + x = y

A). (1; 1;1 )
C). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1), (2; 0; 1)

C). m < - 1

D). m < - 3

B). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1)
D). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1),(1; 1; - 1)
13


Trang 2/6 - Đề số : 543

x3 = 2x − y
9). Hệ phương trình  3
có các nghiệm là :
y = 2y − x
A). (0;0), (2; 2), (- 2; - 2), ( 3; 3),( − 3; − 3)
B). (0; 0), (3; 3) , ( 2; 2),( − 2; − 2)
C). (0;0),(1; 1), (- 1; - 1), ( 2; 2),( − 2; − 2)
D). (0;0),(1; 1), (- 1; - 1), ( − 3; 3),( 3; − 3)


 x − y − xy = 5
có các nghiệm là :
2
2
x + y = 5

10). Hệ phương trình 

A). (1; - 2) và (2; - 1)

B). (2; 1) và (1; - 2)

 −5 + 65 5 + 65   −5 − 65 5 − 65 
;
;
÷, 
÷
2
2
2
2




C). (1; - 2), (2; - 1), 
D). (1; - 2) và (- 2; 1)

 x 2 + xy − 3 x − y = m

11). Hệ phương trình  2
có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
 y + xy − 3 y − x = m
A). m > - 2

B). m = - 2

C). m = 2

D). m > 2

 x + y + x y = 1 + 2 xy
có các nghiệm là :
( x − y )(1 + xy ) = 1 − xy
2

2

2

2

12). Hệ phương trình 

A). (1;1), (-1; - 1), (1;-1)
C). (1;0),(0;1), (2;1),(1;2)

B). (1;0), (0;1)
D). (1;0),(0;-1),(1;1),(-1;-1)


 x 2 + (m + 2) x = my
13). Hệ phương trình  2
có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
y + ( m + 2) y = mx

A). |m|>2

B). |m| <1

C). |m| <2

D). |m| ≥1

x + y = 6
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
2
2
 x + y − xy = m

14). Hệ phương trình 
A). m = ± 3

B). m = 9

 x − xy + x + 2 y = 3

C). m = ± 6

D). m = 3


2

15). Hệ phương trình 

2
 y − xy + y + 2 x = 3

có các nghiệm là :

 −1 + 3 1 − 3   1 − 3 −1 + 3 
;
;
÷, 
÷
2
2  2
2


1+ 3 1− 3  1− 3 1+ 3 
;
;
B). (1; 1), 
÷, 
÷
2
2  2
2 

A). (1; 1), 


(

C). (1; 1), 1 +

)(

3;1 − 3 , 1 − 3;1 + 3

)

 1 + 3 −1 − 3   −1 − 3 1 + 3 
;
;
÷, 
÷
2
2
2
2 



D). (1; 1), 

14


Trang 3/ 6 - Đề số : 543


 x 2 + y 2 − xy = 1
16). Hệ phương trình  3
có các nghiệm là :
2x = x + y

A). (1; 1), (-1;-1), (-1;3)

B). (-1;-1), (1; 0)

A). (1; 1; 1), (-1; -1; -1)

C). (1; 1), (- 1; -1)

B). (1; 1; 1), (1; 2; 1)

 x + y = 2 xy

17). Hệ phương trình  y + z = 2 yz có các nghiệm là :
 z + x = 2 zx


C). (1; 1; 1), (2; 1; 1)

( x + y )( x + y + z) = 6

18). Hệ phương trình ( y + z)( x + y + z) = 6 có các nghiệm là:
( z + x )( x + y + z) = 6

A). (1; 1; 1), (2; 0; 1)
C). (1; 1; 1), (-1; -1; -1)


D). (1;1) ,(2;14)

D). (1; 1; 1), (0;0;0)

B). (1; 1; 1), (-1; -1; -1),(1;1;2)
D). (1; 1; 1), (-1; -1; -1),(-1; 1; 1)

 x y 26
 + =
5 có các nghiệm là :
19). Hệ phương trình  y x
 x 2 − y 2 = 24

A). (1; 5), (- 5; 1)
C). (5; 1), (- 5; - 1)

B). (5; - 1); (5; 1)
D). (5; 1), (1; 5), (- 5; - 1), (-1; - 5)

 x3 + y3 = 2 x
20). Để giải hệ phương trình  3
ta đặt x = ky. Hãy chọn phương án đúng :
2 x − y3 = x

A). k = 1

B). k = 0 hoặc k = 2

C). k = - 1 hoặc k = 2


D). k = 1 hoặc k = - 2

 x y 17
 + =
4
21). Hệ phương trình  y x
có các nghiệm là :
2( x + y ) + xy = 6

 1 1 
 1 1 
A).  2; ÷,  ;2 ÷, (3; 12), (12; 3)
B). (- 3; - 12), (- 12; - 3),  2; ÷,  ;2 ÷ C). (1; 4) ,
 2 2 
 2 2 
D). (- 3; - 12), (- 12; - 3)

(4; 1)

x − y = 2
có các nghiệm là :
2
2
 x + y − xy = 7

22). Hệ phương trình 
A). (1; 3), (- 3; - 1)

B). (2 ; 0), (0; - 2)


C). (- 1; - 3), (3; 1)

D). (4; 2), (- 2; - 4)

C). - 32 < m < 4

D). m > 4 hoặc m < - 32

C). (5; - 3), (3; 5)

D). (5; 3)

2( x + y ) − xy = m
có đúng hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi :
 x + y + xy = 8

23). Hệ phương trình 

A). m > 32 hoặc m < - 4 B). - 4 < m < 32

( x − y ) xy = 30
có các nghiệm là :
( x + y ) xy = 120

24). Hệ phương trình 
A). (5; 3),(3; 5)

B). (5; 3), (5; - 3)


 x + y − xy = 1
có các nghiệm là :
2
2
 x + y + xy = 7

25). Hệ phương trình 

A). (1;2), (- 3;1) và (2; 2)B). (2;1), (1;2), (2; 3) và (3; 2)
C). (1;2), (2;1), (1;- 3) và (-3;1)
D). (1; - 3) , (- 3; 1) ,(2; - 1) và (- 1; 2)
15


Trang 4/6 - Đề số : 543

 x( x + y) = 6
tương đương với hệ phương trình:
x 3 + y 3 + 18y = 27

 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
A). 
B). 
C). 
D). 
x + y = 2
x + y = 3

x + y = 6
 x + y = −3

26). Hệ phương trình 

 x3 + y3 = 9
27). Hệ phương trình 
tương đương với hệ phương trình :
xy( x + y ) = 6

x + y = 4
 x + y = −4
x + y = 3
A). 
B). 
C). 
 xy = 3
 xy = 3
 xy = 2
x − y = 2
28). Hệ phương trình  2
có nghiệm khi và chỉ khi :
x + y2 = m

A). |m| ≥ 4

B). |m| ≤ 2

C). |m| ≥ 2


 x + y = −3
 xy = 2

D). 

D). m ≥ 2

x + y = m
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
2
2
2
 x + y = 24 − m

29). Hệ phương trình 
A). m = ± 2

B). m = - 4 hoặc m = 12

x + 2x + 4y = m

C). m = 4 hoặc m = 2

D). m = ± 4

2

30). Hệ phương trình 
A). m = - 36


2
y + 2y + 4 x = m

có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :

B). m = - 9

x + xy − y = 6

C). m = 9

D). m = 36

2

31). Hệ phương trình 

có các nghiệm là :

2
 y + xy − x = 6
 3 3
3 3
A). (2;2),  − ; − ÷
B). ( −2; −2),  ; ÷
C). (- 2; - 2)
 2 2
2 2
 x + y + xy = m


32). Hệ phương trình  1 1
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
+ =2
x y


A). m = 1

B). m = 1 hoặc m = 0

 x + xy + 2 y = 4
2

D). m = 3 hoặc m = 0

2

33). Hệ phương trình 

2
2
2 x − xy + 3 y = 4

A). (2; 2), (- 2; - 2)

C). m = 3

D). (2; 2)

có các nghiệm là :


B). (1; 1), (2; 2)

C). (1; 1), (- 1; - 1)

x + y = m
có nghiệm khi và chỉ khi :
2
2
x + y = 8

D). (- 1; - 1), (- 2; - 2)

34). Hệ phương trình 
A). |m| ≤ 2

B). |m| ≥ 4

 x + 3 xy = 4
3

35). Hệ phương trình 
A). (1; - 1)

C). |m| ≥2

D). |m| ≤ 4

2


3
2
y + 3x y = 4

có các nghiệm là :

B). (1; 1),(1; - 1), (- 1; 1)

 x + 2 xy = 3

C). (1; 1)

D). (1; 1), (- 1; - 1)

2

36). Hệ phương trình 

2
2
2 y − x + xy = 2

có các nghiệm là :

16


Trang 5/6 - Đề số : 543

 1 11 

÷
4 4 
 −5 2 3 2 
;
D). (1; 1), (-1; - 1), 
÷
4
2 

B). (1; 1),  ;

A). (1; 1), (- 1; - 1)
C). (1; 1), (- 1; - 1), (2; 3)

2 x 2 + 2 mxy + 7 y 2 = 2
37). Hệ phương trình  2
có nghiệm khi và chỉ khi :
x − 2 xy + 3 y 2 = 2

A). -3 ≤ m ≤ 1

B). m ≥ 3 hoặc m ≤ - 1 C). m ≥ 1 hoặc m ≤ - 3 D). -1 ≤ m ≤ 3

3mx + 2mxy + 2 y 2 = 1
38). Hệ phương trình  2
có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
2
2 x + y = 1
4
A). m ≤ - 1 hoặc m ≥ 2 B). m = - 1v m = - 2

C). m = 2 hoặc m < −
D). m = 2 v m = 1
2 2 +1
 x 2 + y 2 + xy = 3
39). Hệ phương trình  3
có các nghiệm là :
xy + x 3 y = 2

A). (1; 1), (- 1; - 1)
B). (-1; -1), ( − 3;0),(0; − 3)
C). (1; 1), ( 3;0),(0; 3)
D). (1; 0); (0;1)
 x 2 + xy + 5 x − y = m
40). Hệ phương trình  2
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
y + xy + 5 y − x = m

2

A). |m | = 4

B). m = 4

C). |m| = 2

D). m = - 2

2( x + y ) = 5 xy
có các nghiệm là :
 x + y + 3 = 3 xy

2

2

41). Hệ phương trình 

A). (-1; 2), (2 ; - 1), (1; 3), (3; 1)

B). (1;2), (2; 1), (1; - 2), (-2; 1)

1  1
 1 1 


D). (1;2),(2;1),  −1; − ÷,  − ; −1 ÷
2  2
 2 2 


2
 x + 2 xy − 3 x + 2 y = 10
42). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
 y + 2 xy − 3y + 2 x = 10
 5 5
2 2
A). (2; 2),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)
B). (1; 1),  ; ÷,(0;2), (2; 0)
 2 2
5 5

 5 5
 2 2
C). (2; 2),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)
D). (1; 1),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)
 3 3
 5 5
x + y = 4
43). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
2
 x + y − xy = 7
C).  1; ÷,  ;1 ÷,(1;2),(2;1)

A). (1; 3) và (3; 1)
C). (2; 2), (5; - 1) và (- 1; 5)

(
D). ( 2 +
B). 2 +

)(
3 ) ,( 2 −

)
3)

2;2 − 2 , 2 − 2;2 + 2
3;2 −

3;2 +


( x − y )( x 2 − y 2 ) = 7
44). Hệ phương trình 
có các nhgiệm là :
2
2
( x + y )( x + y ) = 175
17


Trang 6/6 - Đề số : 543
A). (3; 1), (1; 3)

B). (4; 3), (3; 4)

x + 2y − 4x = m

C). (- 4; - 3), (- 3; - 4)

D). (4; 3), (4; 1)

2

45). Hệ phương trình 

2
y + 2 x − 4y = m

có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :


B). -1 < m ≤ 3

A). 1 < m < 3

x + y = 1
2

46). Hệ phương trình 
A). (1; 0), (0; 1)

C). m < 1 hoặc m > 3

D). - 3 < m < 1

2

8
8
10
10
x + y = x + y

có các nghiệm là:
B). (- 1; 0),( 0; - 1)

1 
 1 1  1
;
, −
;−

÷
÷
2
2
 2 2 

C). (1; 0), (0; 1), (-1; 0), (0; - 1)

D). (1; 0), (0; 1), 

x 2 + 2 x + y = 4
47). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
y + 2y + x = 4

 −1 + 21 −1 − 21   −1 − 21 −1 + 21 
;
;
A). (1;1), (- 4; - 4), 
÷, 
÷
2
2
2
2



B). (- 1; - 1), (4; 4)


 −1 + 21 −1 − 21   −1 − 21 −1 + 21 
;
;
÷, 
÷
2
2
2
2




C). (- 1; - 1), (4; 4), 
D). (1;1),(- 4; - 4)

2 x 2 + 2 mxy − 5my 2 = 7
48). Hệ phương trình  2
có đúng 4 nghiệm khi và chỉ khi:
x + 6y2 = 7

A). m < - 3 hoặc m > - 2 B). m < 2 hoặc m > 3

C). 2 < m < 3

D). - 3 < m < - 2

 x + y x − y 10
+
=


3 có các nghiệm là :
49). Hệ phương trình  x − y x + y
x2 + y2 = 5

A). (2; 1), (1; 2)

B). (2;1), (- 1; - 1)

C). (2; 1), (- 2; - 1), (2;-1), (-2;1)

x + y = 2
có các nghiệm là :
2
2
x + y = 6

D). (1; 2), (- 1;- 2)

50). Hệ phương trình 

(
C) ( 1 +
A). 1 +
.

)(
3 ) ,( 1 −

)

3)

6;1 − 6 , 1 − 6;1 + 6
3;1 −

3;1 +

(
D) ( 1 +
B). 1 +
.

)(
2 ) ,( 1 −

)
2)

5;1 − 5 , 1 − 5;1 + 5
2;1 −

2;1 +

18


Đề kiểm tra Chương : Hệ phương trình

TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An

Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279

Thời gian làm bài : 90 phút

Nội dung đề số : 156

 x 2 + 2 xy = 3
1). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
2 y − x 2 + xy = 2

A). (1; 1), (- 1; - 1)

B). (1; 1), (- 1; - 1), (2; 3)

 −5 2 3 2 
;
÷
4
2 


 1 11 
÷
4 4 

C). (1; 1),  ;

D). (1; 1), (-1; - 1), 


 x 2 + xy + 5 x − y = m
2). Hệ phương trình  2
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
 y + xy + 5 y − x = m
A). |m| = 2

B). |m | = 4

x + 2x + 4y = m

C). m = - 2

D). m = 4

2

3). Hệ phương trình 
A). m = - 36

2
y + 2y + 4 x = m

có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :

B). m = 36

C). m = 9

D). m = - 9


2( x + y ) = 5 xy
có các nghiệm là :
 x + y + 3 = 3 xy
2

2

4). Hệ phương trình 

A). (-1; 2), (2 ; - 1), (1; 3), (3; 1)

B). (1;2), (2; 1), (1; - 2), (-2; 1)

1  1
 1 1 


D). (1;2),(2;1),  −1; − ÷,  − ; −1 ÷
2  2
 2 2 


2
2
2 x + 2 mxy + 7 y = 2
5). Hệ phương trình  2
có nghiệm khi và chỉ khi :
2
 x − 2 xy + 3y = 2
C).  1; ÷,  ;1 ÷,(1;2),(2;1)


A). m ≥ 3 hoặc m ≤ - 1

B). m ≥ 1 hoặc m ≤ - 3

 x + (m + 2) x = my

C). -1 ≤ m ≤ 3

D). -3 ≤ m ≤ 1

2

6). Hệ phương trình 

2
 y + ( m + 2) y = mx

A). |m| <2

có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
C). |m| ≥1

B). |m|>2

x + y = 2x
3

7). Để giải hệ phương trình 
A). k = 1 hoặc k = - 2


D). |m| <1

3

3
3
2 x − y = x

ta đặt x = ky. Hãy chọn phương án đúng :

B). k = 1

 x + 2 xy − 3 x + 2 y = 10

C). k = - 1 hoặc k = 2

D). k = 0 hoặc k = 2

2

8). Hệ phương trình 

2
 y + 2 xy − 3 y + 2 x = 10
 2 2
A). (1; 1),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)
 5 5
2 2
C). (1; 1),  ; ÷,(0;2), (2; 0)

5 5

có các nghiệm là :

 5 5
 3 3
 5 5
D). (2; 2),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)
 2 2
B). (2; 2),  − ; − ÷,(0;5), (5; 0)

19


Trang 2/6 - Đề số : 156

 x y 26
 + =
5 có các nghiệm là :
9). Hệ phương trình  y x
2
2
 x − y = 24

A). (5; 1), (- 5; - 1)

B). (1; 5), (- 5; 1)

x + y = 1
2


C). (5; - 1); (5; 1) D). (5; 1), (1; 5), (- 5; - 1), (-1; - 5)

2

10). Hệ phương trình 

có các nghiệm là:

8
8
10
10
x + y = x + y
1 
 1 1  1
;
;−
A). (1; 0), (0; 1), 
÷,  −
÷
2
2
 2 2 

B). (1; 0), (0; 1)

C). (1; 0), (0; 1), (-1; 0), (0; - 1)

x = 2x − y


D). (- 1; 0),( 0; - 1)

3

11). Hệ phương trình 

3
y = 2y − x

có các nghiệm là :

A). (0; 0), (3; 3) , ( 2; 2),( − 2; − 2)
B). (0;0),(1; 1), (- 1; - 1), ( 2; 2),( − 2; − 2)
C). (0;0),(1; 1), (- 1; - 1), ( − 3; 3),( 3; − 3)
D). (0;0), (2; 2), (- 2; - 2), ( 3; 3),( − 3; − 3)

x − y = m
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
2
2
 x + y + xy = 3

12). Hệ phương trình 
A). m = ± 6

B). m = ± 3


2

x + y = z

2

13). Hệ phương trình  y + z =
có các nghiệm là :
x

2

z + x = y

A). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1)
C). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1),(1; 1; - 1)

C). m = ± 2

D). m = ±2 3

B). (1; 1;1 )
D). (1; 1; 1), (- 1; - 1; -1), (2; 0; 1)

 x3 + y3 = 9
14). Hệ phương trình 
tương đương với hệ phương trình :
 xy( x + y ) = 6
x + y = 4
 x + y = −3
 x + y = −4
x + y = 3

A). 
B). 
C). 
D). 
 xy = 3
 xy = 2
 xy = 3
 xy = 2
x + y = 6
15). Hệ phương trình  2
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
2
 x + y − xy = m
A). m = ± 6

B). m = 9

C). m = 3

D). m = ± 3

x − y = 2
có các nghiệm là :
2
2
 x + y − xy = 7

16). Hệ phương trình 
A). (1; 3), (- 3; - 1)


B). (4; 2), (- 2; - 4)

C). (- 1; - 3), (3; 1)

D). (2 ; 0), (0; - 2)
20


Trang 3/ 6 - Đề số : 156

( x − y )( x 2 − y 2 ) = 7
17). Hệ phương trình 
có các nhgiệm là :
2
2
( x + y )( x + y ) = 175
A). (4; 3), (3; 4)

B). (4; 3), (4; 1)

C). (- 4; - 3), (- 3; - 4)

D). (3; 1), (1; 3)

x + y + x + y = 8
có nghiệm khi và chỉ khi :
 xy( x + 1)( y + 1) = m
33
33
≤ m ≤ 16

A). m ≥ 16
B). −
C). m ≤ 16
D). m ≤ 16
16
2
x + 4x − 2y = m
19). Hệ phương trình  2
có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
y + 4y − 2 x = m
2

2

18). Hệ phương trình 

A). m = 1

B). m = 3

C). m > 1

 x − y − xy = 5
có các nghiệm là :
2
2
x + y = 5

D). -1 < m ≤ 3


20). Hệ phương trình 

 −5 + 65 5 + 65   −5 − 65 5 − 65 
;
;
÷, 
÷
2
2
2
2




A). (1; - 2), (2; - 1), 
C). (2; 1) và (1; - 2)

2 x − y + 2 x − 4 y = m
2

2
2
2 y − x + 2 y − 4 x = m

B). m < - 1

 x + xy = 2 y
3


2

có đúng 4 nghiệm khi và chỉ khi :
C). m > 1

D). m > 3

3

22). Hệ phương trình 

2
2
 x + y + xy = 3

A). (1; 1), (- 1; -1)

D). (1; - 2) và (- 2; 1)

2

21). Hệ phương trình 
A). m < - 3

B). (1; - 2) và (2; - 1)

có các nghiệm là :

B). (2; 1), (1; - 1)


C). (- 2; 1), (1;1), (- 1; - 1)

x + y = m
có nghiệm khi và chỉ khi :
2
2
x + y = 8

D). (1; 2), (- 1; 1)

23). Hệ phương trình 
A). |m| ≥ 4

B). |m| ≥2

 x + xy − 3 x − y = m

C). |m| ≤ 2

D). |m| ≤ 4

2

24). Hệ phương trình 
A). m = 2

2
 y + xy − 3 y − x = m

B). m = - 2


có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
C). m > 2

( x + y )( x + y + z) = 6

25). Hệ phương trình ( y + z)( x + y + z) = 6 có các nghiệm là:
( z + x )( x + y + z) = 6

A). (1; 1; 1), (-1; -1; -1)
C). (1; 1; 1), (-1; -1; -1),(-1; 1; 1)

D). m > - 2

B). (1; 1; 1), (-1; -1; -1),(1;1;2)
D). (1; 1; 1), (2; 0; 1)

x 2 + 2 x + y = 4
26). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
y + 2y + x = 4

 −1 + 21 −1 − 21   −1 − 21 −1 + 21 
;
;
A). (1;1), (- 4; - 4), 
÷, 
÷
2
2

2
2



21


Trang 4/6 - Đề số : 156
B). (- 1; - 1), (4; 4)

C). (1;1),(- 4; - 4)

 −1 + 21 −1 − 21   −1 − 21 −1 + 21 
;
;
÷, 
÷
2
2
2
2



2
x + xy − y = 6
27). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
y + xy − x = 6


3 3
 3 3
A). (- 2; - 2)
B). ( −2; −2),  ; ÷
C). (2;2),  − ; − ÷
D). (2; 2)
2 2
 2 2
 x( x + y) = 6
28). Hệ phương trình  3
tương đương với hệ phương trình:
3
 x + y + 18 y = 27
 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
 x( x + y) = 6
A). 
B). 
C). 
D). 
x + y = 2
 x + y = −3
x + y = 6
x + y = 3
2
2
2 x + 2 mxy − 5my = 7
29). Hệ phương trình  2

có đúng 4 nghiệm khi và chỉ khi:
2
x + 6y = 7
D). (- 1; - 1), (4; 4), 

A). m < - 3 hoặc m > - 2 B). - 3 < m < - 2

C). 2 < m < 3

D). m < 2 hoặc m > 3

 x + y + xy = m

30). Hệ phương trình  1 1
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
+ =2
x y

A). m = 3

B). m = 1 hoặc m = 0

C). m = 3 hoặc m = 0

x + y = 2
có các nghiệm là :
2
2
x + y = 6


D). m = 1

31). Hệ phương trình 

(
C) ( 1 +
A). 1 +
.

)(
2 ) ,( 1 −

)
2)

(
D) ( 1 +

5;1 − 5 , 1 − 5;1 + 5
2;1 −

2;1 +

B). 1 +
.

)(
6 ) ,( 1 −

3;1 − 3 , 1 − 3;1 + 3

6;1 −

)

6;1 + 6

)

 x 2 − xy + x + 2 y = 3
32). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
 y − xy + y + 2 x = 3
 1 + 3 −1 − 3   −1 − 3 1 + 3 
;
;
÷, 
÷
2
2
2
2 


1+ 3 1− 3  1− 3 1+ 3 
;
;
B). (1; 1), 
÷, 
÷
2

2  2
2 

A). (1; 1), 

(

C). (1; 1), 1 +

)(

3;1 − 3 , 1 − 3;1 + 3

)

 −1 + 3 1 − 3   1 − 3 −1 + 3 
;
;
÷, 
÷
2
2  2
2


2
2
 x + y + xy = 3
33). Hệ phương trình  3
có các nghiệm là :

3
 xy + x y = 2
D). (1; 1), 

22


Trang 5/6 - Đề số : 156
A). (1; 1), ( 3;0),(0; 3)
C). (1; 1), (- 1; - 1)

B). (-1; -1), ( − 3;0),(0; − 3)
D). (1; 0); (0;1)

 x + y = 2 xy

34). Hệ phương trình  y + z = 2 yz có các nghiệm là :
 z + x = 2 zx

A). (1; 1; 1), (1; 2; 1)

B). (1; 1; 1), (2; 1; 1)

C). (1; 1; 1), (0; 0;0)

 x + y + xy = 3
có nghiệm khi và chỉ khi :
x 2 + y 2 + xy − x 2 y 2 = m



D). (1; 1; 1), (-1; -1; -1)

35). Hệ phương trình 
A). - 54 ≤ m ≤ 2

B). -2 ≤ m ≤ 54

C). |m| ≥ 2

D). m ≥ 2 hoặc m ≤ - 54

 x + y + x y = 1 + 2 xy
có các nghiệm là :
( x − y )(1 + xy ) = 1 − xy
2

2

2

2

36). Hệ phương trình 

A). (1;0),(0;1), (2;1),(1;2)
C). (1;1), (-1; - 1), (1;-1) D). (1;0), (0;1)

B). (1;0),(0;-1),(1;1),(-1;-1)

x2 + 2y − 4x = m

37). Hệ phương trình  2
có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :
y + 2x − 4y = m

B). -1 < m ≤ 3

A). - 3 < m < 1

C). 1 < m < 3

D). m < 1 hoặc m > 3

 x + y − xy = 1
có các nghiệm là :
2
2
 x + y + xy = 7

38). Hệ phương trình 

A). (2;1), (1;2), (2; 3) và (3; 2)
C). (1; - 3) , (- 3; 1) ,(2; - 1) và (- 1; 2)

B). (1;2), (- 3;1) và (2; 2)
D). (1;2), (2;1), (1;- 3) và (-3;1)

 x 3 + 3 xy 2 = 4
39). Hệ phương trình  3
có các nghiệm là :
2

y + 3x y = 4
A). (1; - 1)

B). (1; 1),(1; - 1), (- 1; 1)

 x + y − xy = 1
2

40). Hệ phương trình 
A). (1;1) ,(2;14)

C). (1; 1)

D). (1; 1), (- 1; - 1)

2

3
2 x = x + y

có các nghiệm là :

B). (1; 1), (-1;-1), (-1;3)

3mx + 2mxy + 2 y = 1
2

C). (1; 1), (- 1; -1)

D). (-1;-1), (1; 0)


2

41). Hệ phương trình 

có đúng 2 nghiệm khi và chỉ khi :

2
2
2 x + y = 1
4
A). m = 2 hoặc m < −
B). m = - 1vm = - 2 C). m = 2 v m = 1
2 2 +1
x − y = 2
42). Hệ phương trình  2
có nghiệm khi và chỉ khi :
x + y2 = m


D). m ≤ - 1 hoặc m ≥ 2

A). |m| ≥ 2

B). |m| ≤ 2

C). |m| ≥ 4

A). (1; 2), (- 1;- 2)


B). (2;1), (- 1; - 1)

C). (2; 1), (- 2; - 1), (2;-1), (-2;1) D). (2; 1), (1; 2)

 x + y x − y 10
+
=

3 có các nghiệm là :
43). Hệ phương trình  x − y x + y
x2 + y2 = 5


D). m ≥ 2

23


Trang 6/6 - Đề số : 156

 x 2 + xy + 2 y 2 = 4
44). Hệ phương trình  2
có các nghiệm là :
2 x − xy + 3 y 2 = 4

A). (2; 2), (- 2; - 2)

B). (1; 1), (- 1; - 1)

 x + 2 xy − y = 7

2

C). (1; 1), (2; 2)

D). (- 1; - 1), (- 2; - 2)

2

45). Hệ phương trình 

có các nghiệm là :

2
2
2 x − xy + y = 7
 7
7  7 7
;−
A).  −
B). (2; 1), (-2; - 1)
÷,  ;
÷,(1; 2), (-1; - 2)
2
2  2 2

 7
 7
7  7 7
7  7 7
;−

;−
C). (2; 1), (-2; - 1),  −
D). (2; 1), (-2; - 1),  −
÷,  ;
÷
÷,  ;
÷
3
3  3 3
2
2  2 2


x + y = m
46). Hệ phương trình  2
có một nghiệm duy nhất khi và chỉ khi :
2
2
 x + y = 24 − m

A). m = ± 2

B). m = 4 hoặc m = 2

C). m = - 4 hoặc m = 12

D). m = ± 4

x + y = 4
có các nghiệm là :

2
2
 x + y − xy = 7

47). Hệ phương trình 

(
C). ( 2 +
A). 2 +

)(
2 ) ,( 2 −

3;2 − 3 , 2 − 3;2 + 3
2;2 −

)

2;2 + 2

B). (2; 2), (5; - 1) và (- 1; 5)

)

D). (1; 3) và (3; 1)

( x − y ) xy = 30
có các nghiệm là :
( x + y ) xy = 120


48). Hệ phương trình 
A). (5; - 3), (3; 5)

B). (5; 3),(3; 5)

C). (5; 3), (5; - 3)

D). (5; 3)

2( x + y ) − xy = m
có đúng hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi :
 x + y + xy = 8

49). Hệ phương trình 
A). - 4 < m < 32

B). - 32 < m < 4

C). m > 32 hoặc m < - 4

D). m > 4 hoặc m < - 32

 x y 17
 + =
4
50). Hệ phương trình  y x
có các nghiệm là :
2( x + y ) + xy = 6

 1 1 

A).  2; ÷,  ;2 ÷, (3; 12), (12; 3)
B). (- 3; - 12), (- 12; - 3)
 2 2 
 1 1 
C). (- 3; - 12), (- 12; - 3),  2; ÷,  ;2 ÷
D). (1; 4) , (4; 1)
 2 2 

24


TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279

ĐÁP ÁN
Đề kiểm tra Chương : Hệ phương trình

Khởi tạo đáp án đề số : 421
01. - - - ~

11. - - = -

21. ; - - -

31. ; - - -

41. - - = -

02. - - = -


12. - / - -

22. - / - -

32. ; - - -

42. ; - - -

03. - - - ~

13. - - - ~

23. - - = -

33. - / - -

43. ; - - -

04. - - - ~

14. - / - -

24. - - - ~

34. - - = -

44. ; - - -

05. - - - ~


15. - - - ~

25. ; - - -

35. ; - - -

45. - - - ~

06. - - = -

16. - - - ~

26. - / - -

36. - / - -

46. - - - ~

07. - - - ~

17. - - - ~

27. - - - ~

37. - - - ~

47. - - = -

08. - / - -


18. - - - ~

28. ; - - -

38. - - - ~

48. ; - - -

09. - - = -

19. - - - ~

29. - - - ~

39. - - = -

49. - - - ~

10. ; - - -

20. ; - - -

30. ; - - -

40. - / - -

50. - / - -

Khởi tạo đáp án đề số : 432

01. - / - -

11. - - - ~

21. - - - ~

31. - / - -

41. - - - ~

02. - - = -

12. - - = -

22. - - - ~

32. - - = -

42. ; - - -

03. - / - -

13. - / - -

23. - - = -

33. ; - - -

43. - - - ~


04. - - = -

14. ; - - -

24. - - - ~

34. - / - -

44. - - = -

05. - / - -

15. - / - -

25. ; - - -

35. - / - -

45. - - = -

06. - / - -

16. ; - - -

26. - - - ~

36. ; - - -

46. - / - -


07. ; - - -

17. ; - - -

27. - / - -

37. - - - ~

47. - - - ~

08. - - - ~

18. - / - -

28. - - - ~

38. ; - - -

48. - / - -

09. ; - - -

19. - / - -

29. - - - ~

39. - - = -

49. - - = -


10. - / - -

20. ; - - -

30. ; - - -

40. - - - ~

50. - / - -

25


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×