Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Chuyen de he phuong trinh(suu tam)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.88 KB, 3 trang )

CHUYêN đề Hệ PHơNG TRìNH

Hệ phơng trình bậc nhất hai ẩn
Dạng



=+
=+
''' cybxa
cbyax
1. Giải hệ phơng trình
1)





=+
=+
3)12(4
12)12(
yx
yx
2)








=
=+
5
3
1
7
3
1
3
2
5
3
yx
yx
2. Giải và biện luận hệ phơng trình
1)



=+
=+
55
55
myx
ymx
2)




=++
=
mmyxm
myxm
3)1(
72)5(
3. Tìm giá trị của tham số để
hệ phơng trình có vô số nghiệm
1)



+=++
=++
23)12(
3)12(
mmyxm
mymmx
2)



=+
+=+
mnmynx
nmnymx
2
22

4. Tìm m để hai đờng thẳng sau song song


my
m
xmyx
=++=++
1
)1(,046
5. Tìm m để hai đờng thẳng sau cắt nhau trên Oy

mymxmmyx 3)32(,2
=+++=
##
Hệ gồm một phơng trình bậc nhất vàmột
phơng trình bậc hai hai ẩn
Dạng



=++++
=+
)2(
)1(
22
khygxeydxycx
cbyax
PP giải: Rút x hoặc y ở (1) rồi thế vào (2).
1. Giải hệ phơng trình
1)




=
=
423
532
22
yyx
yx
2)



=+
=+
5)(3
0143
yxxy
yx
3)



=+++
=
100121052
132
22
yxyxyx
yx
2. Giải và biện luận hệ phơng trình

1)



=+
=
22
12
22
yx
ymx
2)



=+
=
22
12
22
yx
ymx
3. Tìm m để đờng thẳng
0)1(88
=++
mymx

cắt parabol
02
2

=++
xyx
tại hai điểm phân biệt. ##
Hệ phơng trình đối xứng loại I
Dạng



=
=
0),(
0),(
2
1
yxf
yxf
; với
),( yxf
i
=
),( xyf
i
.
PP giải: đặt
PS
Pxy
Syx
4;
2





=
=+
1. Giải hệ phơng trình
1)



=++
=++
7
5
22
xyyx
xyyx
2)



=+
=++
30
11
22
xyyx
xyyx
3)






=++
=+
931
19
2244
22
yxyx
xyyx
4)





=+
=+
243
2
111
33
yx
yx
5)








=








++
=








++
49
1
1)(
5
1
1)(

22
22
yx
yx
xy
yx
6)





=+
=+
2
5
17
22
y
x
y
x
yx
2. Tìm m để hệ phơng trình có nghiệm
CHUYêN đề Hệ PHơNG TRìNH
1)






=+
=+
myx
yx
66
22
1
2)



=++
=+++
mxyyx
yxyx
)1)(1(
8)
22
3. Cho hệ phơng trình



=++
=+
3
2
22
xyyx
myx


Giả sử
( )
yx;
là một nghiệm của hệ. Tìm m để biểu
thức F=
xyyx
+
22
đạt max, đạt min. ##
Hệ phơng trình đối xứng loại II
Dạng



=
=
0),(
0),(
xyf
yxf

PP giải: hệ tơng đơng



=
=
0),(),(
0),(

xyfyxf
yxf
hay



=
=+
0),(),(
0),(),(
xyfyxf
xyfyxf
1. Giải hệ phơng trình
1)





=
=
yxx
xyy
43
43
2
2
2)






=
=
yxyx
xxyy
3
3
2
2
3)





=+
=+
yxyx
xyxy
40
40
23
23
4)






+=
+=
yxx
xyy
83
83
3
3

2. Tìm m để hệ phơng trình có nghiệm duy nhất.
1)





=+
=+
myxx
myxy
2)(
2)(
2
2
2)






+=
+=
myyyx
mxxxy
232
232
4
4
##
Hệ phơng trình đẳng cấp (cấp 2)
Dạng





=++
=++
)2(''''
)1(
22
22
dycxybxa
dcybxyax
PP giải: đặt
txy
=
nếu
0


x
1. Giải hệ phơng trình
1)





=++
=++
932
222
22
22
yxyx
yxyx
2)





=+
=+
42
1332
22
22
yxyx

yxyx
3)





=
=+
16
17243
22
22
yx
yxyx
4)





=
=
137
15
2
22
xyy
yx
2. Tìm m để hệ phơng trình có nghiệm

1)





+=++
=++
myxyx
yxyx
1732
1123
22
22
2)





=+
=+
myxyx
yxyx
22
22
54
132
#
Một số Hệ phơng trình khác

1. Giải hệ phơng trình
1)



=+
=
7
1
22
yxyx
yx
2)



=
=
180
49
22
xyyx
xyyx
3)



=
=
7

2)(
33
yx
yxxy
4)



=+
=+
0)(9)(8
012
33
yxyx
xy
5)





=
=+
21
1
22
yx
yx
6)






=+
=
yxyx
xyxy
10)(
3)(2
22
22
2. Giải hệ phơng trình
1)





=++
=+++
12
527
yxyx
yxyx
3)






=++
=
=++
7
14
2
222
zyx
yxz
zyx
2)





=
+=++
523
5
3
2
323
22
yx
x
xyy

3. Tìm m để hai phơng trình sau có nghiệm chung

a)
mx 31
=

124
22
=
mx
b)
01)2()1(
2
=
xmxm

CHUYªN ®Ò HÖ PH¬NG TR×NH

012
2
=+−−
mxx
4. T×m m ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm



=+++
+=−
02
)1(
xyyx
xyayx







=++
=++
11
1
xy
myx
4. T×m m, n ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh sau cã nhiÒu
h¬n 5 nghiÖm ph©n biÖt






+−=−++
=++
myxyyxmx
ynxyx
22
22
)(
1
##


HÖ ph¬ng tr×nh lîng gi¸c
1. Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
1)





=+
=+
2
1
sinsin
2
2
yx
yx
π
2)







=−
=−
4
3

3cos2sin
3
32
yx
yx
π
3)





=
=
yx
yx
tantan3
4
1
cossin
4)





=
=
yxx
yxx

sinsincos
coscossin
2
2
2. Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
1)







=+
=−
2
3
sinsin
4
1
cossin
22
yx
yx
2)








=+
−=−
2
3
2
cos
2
sin
2
1
coscos
yx
yx
3. Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
1)



=+
=+
1sinsin
3coscos
yx
yx
2)




=
−=
yx
xy
cos2sin
2cos3sin


HÖ ph¬ng tr×nh mò_log
1. Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
1)







=
−=
+
y
x
y
y
x
x
yx
2
1

99
3
1
4
23
2)





=
=+
12
log
5
5
73log
3
y
y
x
x
2. Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
1)






=
=
123.2
183.2
yx
xy
2)





=
=
−+
1
2
yx
yx
yxyx
3. Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
1)





=++++
+=+
+−+−−

0)2ln(14
215).41(
23
12212
xyxy
yxyxyx
2)





=++
=++
=++
2logloglog
2logloglog
2logloglog
16164
993
442
yxz
xzy
zyx
3)






=+++
=+++
4)21()223(
4)21()223(
yx
xy
##

×