Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Thuật ngữ viết tắt - IN.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (43.74 KB, 2 trang )

Đồ án tốt nghiệp đại học Thuật ngữ viết tắt
Thuật ngữ viết tắt
Đặng Văn Thi Lớp D20 01VT
vi
Đồ án tốt nghiệp đại học Thuật ngữ viết tắt
Đặng Văn Thi Lớp D20 01VT
Viết Tắt Tiếng Anh Tiếng Việt
AD
Adaptation Device Thiết bị tơng thích
API
Application Program Interface Giao diện lập trình ứng dụng
ATM
Asynchronous Transfer Mode Chế độ truyền dẫn không đồng bộ
B2B
Business to Business Doanh nghiệp tới doanh nghiệp
BSS
Business Support System Hệ thống hỗ trợ kinh doanh
C2B
Customer to Business Khách hàng tới doanh nghiệp
CATV
Cable Television Truyền hình cáp
CMIP
Common Management Information
Protocol
Giao thức thông tin quản lý chung
CORBA
Common Object Request Broker
Architecture
Kiến trúc CORBA
CSFM
Customer Facing Service Mgmt


DCF
Data Communication Function Chức năng truyền dữ liệu
DCN
Data Communication Network Mạng truyền dữ liệu
DSL
Digital Subcriber Line Đờng thuê bao số
EMF
Enterprise Management Function Chức năng quản lý doanh nghiệp
eTOM
enhanced Telecom Operations Map
Sơ đồ điều hành viễn thông nâng cao
ETSI
European Telecommunication
Standards Institute
Viện tiêu chuẩn viễn thông Châu âu
FTAM
File Transfer Access and Managem
ent
Truy cập và quản lý truyền tải tập tin
FTP
File Tranfer Protocol Giao thức truyền file
GII
Global Information Infrastructure Cơ sở hạ tầng thông tin toàn cầu
GPRS
General Packet Radio Service Dịch vụ vô tuyến gói chung
GSM
Global System for Mobile Hệ thống di động toàn cầu
GUI
Graphical User Interface Giao diện ngời dùng đồ hoạ
HDLC

High-level Data Link Control Điều khiển Data link ở tầng cao
HTTP
Hypertext Transfer Protocol Giao thức truyền Siêu văn bản
IMT
2000
International Mobile
Telecommunication
Tiêu chuẩn thông tin di động toàn cầu
2000
IN
Intelligent Network Mạng thông minh
IP
Internet Protocol Giao thức Internet
ISDN
Intergrated Services Digital
Network
Mạng số liên kết đa dịch vụ
IT
Information Technology Công nghệ thông tin
ITU
International Telecommunications
Union Sector
Tiêu chuẩn viễn thông của ITU
IWF
Interworking Function Chức năng tơng tác
IWU
Interworking Unit Khối tơng tác
MG
Media Gateway Cổng phơng tiện
MGC

Media Gateway Controller Bộ điều khiển cổng phơng tiện
Mgmt
Management Quản lý
MP&
CMF
Market Product & Customer Mgmt
Function
Chức năng quản lý khách hàng và sản
phẩm thị trờng
MPLS
Multi Protocol Label Switch Chuyển mạch nhãn đa giao thức
NEF
Network Element Function Chức năng phần tử mạng
NGN
Next Generation Network Mạng thế hệ sau/kế tiếp
NGNM
Next Generation Network Mgmt Quản lý mạng thế hệ sau
OA&M
Operation Administration and
Maintenance
Vận hành, quản lý và bảo dỡng
OSF
Operations System Function Chức năng hệ điều hành
OSS
Operations Support Systems Hệ thống hỗ trợ điều hành
PLMN
Public Land Mobile Network Mạng di động mặt đất công cộng
PSTN
Public Switched Telephone
Network

Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
POP
Points of Presence
QoS
Quality of Service Chất lợng dịch vụ
RFSM
Resource Facing Service Mgmt Quản lý dịch vụ bề mặt tài nguyên
S/PMF
Supplier/Partner Mgmt Function Chức năng quản lý đối tác/ Nhà cung cấp
SDH
Synchronous Digital Hierarchy Phân cấp số đồng bộ
SEF
Service Element Function Chức năng quản lý phần tử
SEMF
Service Element Mgmt Function Chức năng quản lý phần tử dịch vụ
SIP
Session Initial Protocol Giao thức khởi tạo phiên
SLA
Service Level Agreement Thoả thuận mức dịch vụ
SM
Service Management Quản lý dịch vụ
SMF
Service Management Function Chức năng quản lý dịch vụ
SNMF
Service Resource Mgmt Function Chức năng quản lý tài nguyên dịch vụ
SNMP
Simple Network Management
Protocol
Giao thức quản lý mạng đơn giản
SONET

Synchronous Optical Network Mạng quang đồng bộ
SRMF
Service Resource Mgmt Function Chức năng quản lý tài nguyên mạng dịch
vụ
SS7
Signalling System Number 7 Hệ thống báo hiệu kênh chung số 7
SP
Service Provider Nhà cung cấp dịch vụ
TCP
Transmission Control Protocol Giao thức điều khiển truyền dẫn
TDM
Time Division Miltiplex Ghép kênh phân chia theo thời gian
vii
Đồ án tốt nghiệp đại học Thuật ngữ viết tắt
Đặng Văn Thi Lớp D20 01VT
TEF
Transport Element Function Chức năng phần tử truyền dẫn
TFTP Trivial File Tranfer Protocol Giao thức truyền file thông thờng
SRMF
Service Resource Mgmt Function
Chức năng quản lý tài nguyên mạng dịch
vụ
SS7
Signalling System Number 7 Hệ thống báo hiệu kênh chung số 7
STP Signalling Tranfer Point Điểm chuyển tiếp báo hiệu
TCP
Transmission Control Protocol Giao thức điều khiển truyền dẫn
TDM Time Division Miltiplex Ghép kênh phân chia theo thời gian
TEF
Transport Element Function Chức năng phần tử truyền dẫn

TEMF Transport Element Mgmt Function Chức năng quản lý phần tử truyền dẫn
TF
Transformation Sự chuyển đổi
TMN
Telecommunication Management
Network
Mạng quản lý viễn thông
TNMF Transport Network Mgmt Function Chức năng quản lý mạng truyền dẫn
TRMF
Transport Resource Mgmt
Function
Chức năng quản lý tài nguyên truyền dẫn
UDP
User Data Protocol Giao thức dữ liệu ngời dùng
VNPT
VietNam Posts and
Telecommunications Corporation
Tổng công ty Bu chính Viễn thông Việt
Nam
VoATM Voice over ATM Thoại qua ATM
VPN
Vitual Private Network Mạng riêng ảo
WDM Wavelength Division Multiplexing Ghép kênh phân chia theo bớc sóng
WSF
Workstation Function Chức năng trạm làm việc
viii

×