Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

DSpace at VNU: Đạo hàm trung bình với các phường trình có hệ số gián đoạn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.07 MB, 7 trang )

T Ạ P C H Í K H O A H Ọ C N o 1 - 199

Phan Văn Hợp
Lẻ Đinh Định

DẠO HÀM TRUNG BÌNH
VỚI CÁC PHƯƠNG TRÌNH
CÓ HỆ SỐ GIÁN DOẠN
1, M Ở D Ầ U
Ngu>M t« d i b iết nhiều đến lấ c phưoiig |>iiáp x&y dụng phvcnig trìn h ( l i ph&n cho c4c t^ i
toán vật lý dưọic mỗ lầ bổi phưang irVnh c6 cic hệ >ố dd irtỵti v& thu dưọrc độ chínli x ic cao céa
nghiệm . T\iy nhiỉn I<Ỉ1> các bài to á n có cic h ị »6 Irom clitrft dd rộng, bii'i vậy c4c phurarng p h áp xtjr
d \rn g p b ư a n g ir\n h aai ph&n ciio p h ư v n g trìiih c6 hệ-«Ẩ g iin đ o ạ a d a n g dư ự c q u a n t&in nhi$>

IVoug bỉki này châng iối đư a r« phưtmg p h ip xSy dụ^iig phuvug trình SŨ pb&B cho phtfơag
(rhih khuyếch lẩn có hệ tổ giÌD d o ^ dựk theo ngDyễn lý biến p h in và dệo h&iti trung bhik (itcll
phân) | 1|.

2.

B À I T O Ả N K H U Y Ế C H T Á N M Ộ T C H l Ê ư D Ạ N G D Ơ N G IẢ N

Xểt phưưng trhih;
0 < . < !

trong

đó p s p(x) > 0 , 4 q{x)

IrSn |0 ,1 |,


> 0 , / - Ị [ í ) ,
ngoài ra g ii IhiẤtp'{x), ^ '(x ), v?'(jt)

( 2 . 1)

p {x) là cắc hàiu liên tục v i trcru lừiig

khúc

lồn t f i (lk«o n g h ĩa đ ^o h iiii tru n g btiili) vA gi
nội.
ĐìSu kiịn biỉii cda (2.1) cố dệitg:
v»(0) - V>(1)

* 0

(2.3)

TVễn đofn |0, lỊ ! • aH hai hệ điểm lưóri {zk ), {jCkti/a} k = 0 , ì , . .
■"

---- - .

0 < *1/3 <

< *s/a <

iIk^a ii:^n:


< * n - t/3

*>• *- 1-

Xk I

\

^ĩí-^) ~

* ~ * k

l

.

k

wj =.

* * ♦ ! " *

i- i- -

,

Ị2.S)


*------------ *ế - * k - i
a k - i / 2 -J ------ ,

*
* * + » -* *
Afc*i/a —


V à h | cor BÌr {w fc(i), * * 1, n - 1} cổ d ạng

X ệ Ị if c - ,,I * ^ ,Ị
Wfc(x) =

X k-t < * < *fc

(2.4)

ifc < * < I *+1
ĐỒ th{ cd a u>k(x) CÓ dạng:

f)ạ o h à m tr u n g bình cd a cjfc(z) n h ư ta u :

0

|* * - l.x * + i|, 1 = *k
1

* = Xfc_t

2 Afc_i/a

1
w i(x ) =

**_1 <

A

**
(2.5)

I

*fc < I < Xfc+l

Aik+i/a
1

* =» *k+l

2 A * + |/2
X á t i(ch v« kướag:

( /( * ) .? ( * ) ) « Ị

f ( x Ì 9{x)d>

( 2.6)

0


T h ỉ th ì

0

í<k~2, t > k ^ 2

1


i/2

-

t —k ~ ĩ

í^ k

(2.7)

1

6
trung dó

=> X kti ~ *fc-i =

T ừ (2 7) auy r« W|k(z) trực

i/a + Afc_jỵa
hỉkiii ttit(x) trừ t a b a kàm Wfc_i(z),


B ây gi

Nh&n vố hvổoig hai vế c ỉ a (2 .ỉ) vói Uhịx) u ầvọc:

hai ĩần tích phẳn từ n g phìin ( 2 .8 ) u đưỸc:

2A»
tro n g đó p, ;= p(

,/2

2Afc_i/a

7

y

»»-1

7

/-.w *

»»-1

V?. :=
Xút toàii t ử A airọc x ic định ỈMỈri hệ Ibúx:


«»-1
trong đó ^ € o • l<5p nghiệm củ a ( 2 . 1).
Vector F v ổ i c ic ih in li phần:

(/)* = ; ^

/

f<^k[x)dx

( 2 . 10 )

*»-1
Sau khi hy p c4c hệ th ứ í (2.9) (ifc = l , n - 1) u đ ư ^ hệ

(2.11)

Áự>=F
B&ỵ giàí ta xét các x ỉp xi k h ic nhau cda (2.11).
Gọi

lằ khồng gian các hàm ivổri ự)'* dạnc;
= ( v > ì ,v > 7 ,- - ,p n - í )

6 i chuỉn

(»■'*)

Í-I

x< t bài toán x íp xỉ:
y iV * -

(2.13)

[Voag^ổ
ÍAh k \
_ ± Ị 'P k ^ t-'O Ì
_
»
)/k
ỊPfc+i »»
' ế• “* A
^ *+i/a
Ai I
22 A
(/‘). - 5 /. - ị / M

v > k - v>k i
P k -i

n

l^kj

2 *(2.14)


Dể Ỷ rằng ( 2 . 1S) lầ h f phưcrng irinh cò
U m a trậii ha dưồrng chéo chínk. O iii (2.13) ta

nghiệm p'*. Khi đó ngtiiệin cda (2.1) đvực xác dịnh IxVi:
i»-3
1P{*) ”

]C

v ỉ Bghiệin !p cim phiKmg trin h (2.1) đ ư ợ c th ể b iịa bé^i đ ịn li lý aait:

S ự hội ty c é k Dghiậm ^

D ịn h lỷ 1: N |k i|m cềa (2.13) hội iụ v ì Bgbiệm
C k ứ iig

của (2.ỉ) vM tổc độ kội ty ỉ / 2 .

m ia lir lV c ó :

tro n g dó:

-

k

/7

I

n

\


J_

.

? * + ■»


«k-i



•ế-ế

«*♦»
Ịu h ix - ị h ^ k
7
'
•ề-t
Đặk * -

- Sfc|.

cổ:

itA

tir (2 . 1 0 ), (2 . 1 T) u 4 « ^ :
*


- /* lr* ^

^

íỉ ^

iVtMic M M . iir. i r . ữ i ằ c & c Iiằ > g « < k iite f p k y t i n ^ A .
Vậy l« ẹc ể » « ù p h t e (2.13) cA c ỉp xắp xl I& 1/2.
T» clittyln q u a d ẩa k giá »ìf «1 dịnk cá» (2.13)
T «c6 :

-(.‘.-V ). ỵ. ...ì{ -

-


> Po

fc=i

2A fc_j/3

,n - 2

2Afc+,/3

~ 'Pk~\)i'Pk ~ y^it- t) I
2 A * .,/2


_
^
= P0 ^
P o [^

V ' (^fc
2Afc_i/3

2A ,/3

j

'Pk-ii'P k - 'p'k-l) _ ^
2A*_jya
^ :? (^ J l£ L i)
2A„_iỵ2

'fi'kW U l ~ IPfc)
2A *+i/a

>

V'*
2A * _ |/2

m ặ t khác;

M )’ = ^ Ị Í : w - . í . ) r H Ề $ : ^ ; A : :


J

1

^

■*

; :r 1

^ -* /2

.

V .

V Í A .V

< ( V A . ) ( ' y : ' ' - Í )

< "

l k " l l ỉ . . < £ ( « > ' , / ' ‘) < ; ^ | l ^ ‘ ||,..
pu
/ ‘O

r>.

É


'

s

n

I l/ll,. -

/ '■ L .

T ừ đó Buy ra itrạc đồ (2.13) ổn dịiih
Vậy la cỏ ưốc iư
ị2A^)
Định lý dưạc clttì-iig uiiuii.
Nhận í/í: i)« i!vrirc c íp HỘI III <.lO lurii ta tố thề sd' dụng j)lii /Iig piiáịi Riíacxưii hí*ặ' lAng độ
trcrii củ a Iigliiệiii, hoặc c6 tìié xét ìưới lự a đều.
X ểt trên lớp ngliiỈTii khôug t i n g cỏ a phưaiig trỉn h (2 1) (lú t là g ii tl iếl nghiêm tá n g ), ta có kél q u i:

D in h ]ý 3: Nghiệm
lốc dộ liội t f b ỉa g 1.

cda phưang trình sai phân (2.13) hội tụ về nghiệm ip C&& {2. t) vói

Việc cbúmg m úih định lý
đurực chọiu

boàn toàn giống việc chứng minh định lý 1, chỉ kkAc lằ cluiẨn



.'- í

J=1

iic của ( 2 . 1) như aan:

ỉ liri/r

^

A , l 2A *+ ./a

2 A k -,/a ^
(2.19)

+ [p'*-i/3 - PL+i/a ( / '* ) » - ị / * » ị / K )
iroBỆ• Í ^ P Ì - i / a “ p '( * * - i / a ) ; P Ì+ i/3 = p '(* k + i/a )
Cấc k lt q o i th a đnrỸC ^ ltf?c đồ (2.13) cũng điỉng cho (2.19)

3. PH Ư Ơ N G TRÌNH KHUYỂCH TÁN MỘT CHlỀU D Ạ N G T ổ N G Q UÁT
X4t phvoBg (lin h

Lu - - ^ ( p i * ) ^ ) +
V à i cấc

+ 9i*)í>

- /


0 s * < 1

đ iỉu k ifa b iia:
p ịo) - ^ 1 ) - 0

TVo m

(3.1)

p (* ).

f{ » )

(3.2)

<*“ ♦“ •"♦í '•

Ngkiệm p { s ) cố bậc m :/ÌB m ỉi đoạn iirói (x/k,Sfe4.||.
T ừ lỷ Ih iiy li x tp «1 i* Kầy
c lik k lầ đ » th é c

C k 9 « (Ak(*))

9ii(*) là

bậc m t r t a (sfc, Xk4. || đ i q a » (m -f 1)

- **♦! U da tVic x

{*) [ỷỊ,(*) tin tậi duy BỈilt). ỹ*(*)

4iẩm Sft L«f



M

th ử t:

C0 aA đ l x ty dựng các pkiramg irình MÌ ph&a (3.Ỉ) tk«o c ie b v ó c đ t

lầm trò ag | 2 .
TW cftMf cA ih ể « é dyag M



lv 9« g fiầc nhv mh:

1V4b m S i đ o ạa |s^ , Si 4 i | t a x l p xi agliiỊin b ằ n g đ* thứ c:

JW.
»- 0 ,1 ........... m
kmO
TVoag đ i:

(3.4)


, .

.

kwịs-Xi)


*•♦1 - *•
«»{*) - «0*

(3.5)

*<♦1 “ *•

M ỗi hàm w|[(x) có th ế xem như d i xác định trỉn đoạn |0, l |

wi(*) =

(3.5)

néu

0

néu

* ^ | x . , z , 4 ,|

(3.0)

Khi dó nghiệm gần đihig cda (3.1) dượr Um dirổri dạng:

^ (* ) =

0 < * < í

(3.7)


1*1 fc=o

Khi đố i« rA ước lưự^iig;

.

(3.8)

tioiig dổ:
N - min N,

(3.9)

C á c h à m c o ềir tr ễ n ]à cấc tli( d ụ m in h h ụ a ch o Iih iỉu k h i Iiỉiig trn n g th ự c liỉ^nh c iỉa các p h ư ơ n g
p h ấ p la i b íéu


TẢI LIÊU THAM KHẤO
1.

Phan V in Hạp, Lê Ohih Định Dạo hàni trung lAnh và lirng (ỉụiig CỎI nó, Tóm iẤi b io c io
*tiội Iighị lo iii hục loàn quốc lần tb ử IV, llà Nội 10/19D0*.

2.

Lễ Đ\nh Định u n g dụng cda <1ạn hiin trong MiiK truiiỊỉ c&c bki toíii bitn có nghiệm
Ironi, Tốin lắ t báo cáo *Hội nghị toáii học loàn quổc iSii th ứ IV, Hà Nòi 10/1990*.


.H.

M aclruc G . I. C ic phinnig p h á p loáii học tín h toán (liai tâp ). PhAii V ỉn H ạp, Lê Đ inh T h ịn h

kh 6 ng

Mịch), NXB ĐHTHCN, Hà Nội líí«4

Ị ‘h a u V a n ỉ ỉ a p , Le í ) t n h D t n h
AVARAGK DERIVATIVKS AND
■ D IFFER EN TIA L EQUATIONS WITH
DISCONTINUOUS COKPFiCIKNTS
T h i t p a p « r d e a l* w i t h a S n ile dllTtreiK e m e t h o d
• ( j u a l io n w i t h d U c o n t i n u o u * c o afflc ia n tf.

KKoa Toin • Ca

Tin Kọc ■ D H T H Há Nộ%

U fin g ftViirage i l e r i v a t i v e i f o r s o l v i n g d i i r « r « n t i » l



×