TỔNG CTY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM
CTY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC BÌNH ĐỊNH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 11 /TB-LTBĐ
TP. Qui Nhơn, ngày 14 tháng 02 năm 2017
THÔNG BÁO
THAY ĐỔI VÀ ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN SỔ CHỨNG NHẬN SỞ HỮU CỔ PHẦN
CÔNG TY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC BÌNH ĐỊNH
Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định thông báo đến Quý cổ đông Công ty:
1- Thay đổi sổ chứng nhận sở hữu cổ phần:
Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định phát hành sổ chứng nhận sở hữu cổ phần mới, thay
cho sổ cổ phần cũ trước đây.
- Người ký xác nhận sổ cổ phần: Ông Hà Thanh Đính – Chủ tịch Hội đồng quản trị
- Ngày ký xác nhận sổ cổ phần :
19/12/2016
- Sổ cổ phần mới là căn cứ để cổ đông đăng ký giao dịch tại các công ty chứng khoán
- Thủ tục đổi sổ cổ phần:
- Giấy CMND/Thẻ căn cước
- Sổ cổ phần cũ
2- Điều chỉnh thông tin sổ cổ phần:
Các cổ đông có thông tin về ngày cấp giấy CMND trên sổ cổ phần cũ đã quá hạn theo quy
định pháp luật vui lòng đến Công ty để điều chỉnh lại ( theo danh sách đính kèm )
- Thủ tục điều chỉnh:
- Giấy CMND/Thẻ căn cước
- 02 bản sao Giấy CMND/Thẻ căn cước
- Sổ cổ phần cũ
Trường hợp cổ đông uỷ quyền cho người khác đến đổi sổ/điều chỉnh sổ cổ phần thì phải có
giấy uỷ quyền có chứng thực theo quy định pháp luật.
Bộ phận tiếp nhận:
Phòng Tổ chức – Hành chính (Anh Vương)
Điện thoại: 056-3822456
TỔNG GIÁM ĐỐC
Nơi nhận:
- UBCKNN;
- HĐQT, BTGĐ;
- BKS;
- VP, ĐVTT;
- Website Cty;
- Lưu: VT, TC.
1
CÔNG TY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC BÌNH ĐỊNH
DANH SÁCH CỔ ĐÔNG CÓ CMND QUÁ HẠN
TT
Họ tên
Số ĐKSH
Ngày cấp
Địa chỉ
1
HÀ THANH HUYNH
2
ĐẶNG THỊ VÂN ĐÀO
3
PHẠM ĐỨC HIỀN
4
NGUYỄN HỮU
PHƯỚC
102 Tăng Bạt Hổ TP. Quy Nhơn, Bình
Định
KV 5, P. Nguyễn Văn Cừ TP. Quy Nhơn,
210898904 21/03/1980
Bình Định
29A, Tổ 19, KP 3, P. Long Bình Tân TP.
210001793 05/03/1997
Biên Hòa, Đồng Nai
162/22 Nguyễn Thái Học TP. Quy Nhơn,
211702315 19/11/1996
Bình Định
5
NGUYỄN THỊ HẠNH
211189333 10/11/1993 37 Trần Phú TP. Quy Nhơn, Bình Định
6
TRẦN ANH VƯƠNG
211706308 01/12/2000
7
TRỊNH VŨ THẾ VINH
211656131 22/11/1995
8
9
TRẦN THỊ NGUYỆT
MAI
TRƯƠNG THỊ HỒNG
VÂN
210065930 04/03/1997
211656648 05/01/1996
210260489 14/08/2001
66 Hoàng Hoa Thám TP. Quy Nhơn, Bình
Định
108 Nguyễn Hữu Thọ TP. Quy Nhơn,
Bình Định
KV 4, P. Đống Đa TP. Quy Nhơn, Bình
Định
126 Hoàng Quốc Việt TP. Quy Nhơn,
Bình Định
74 Tô Hiến Thành TP. Quy Nhơn, Bình
Định
10
TRẦN QUỐC TRỊ
211124164 29/11/1966
11
LÊ BÁ BÌNH
211523611 21/04/1992 02 Võ Đình Tú TP. Quy Nhơn, Bình Định
12
LÊ THỊ XUÂN
HƯƠNG
210111070 26/03/2001
13
PHAN THỊ NHI HÀO
210022799 21/03/2000 113 Diên Hồng TP. Quy Nhơn, Bình Định
14
NGUYỄN QUỐC ANH
211850311 28/08/2001
15
PHẠM VĂN THANH
210133868 21/09/2001
16
17
NGUYỄN THỊ MỸ
ANH
BẠCH THỊ LOAN
PHƯỢNG
211012256 29/10/1999
211716417 22/07/1997
18
NGUYỄN VĂN ĐÂY
211634036 14/03/1995
19
LÊ THỊ BÌNH
211827918 13/03/2001
20
VÕ HOÀNG YẾN
21
HOÀNG THỊ LIÊN
PHƯƠNG
22
HUỲNH VĂN CHÓT
45 Trần Bình Trọng TP. Quy Nhơn, Bình
Định
225 Nguyễn Thái Học TP. Quy Nhơn,
Bình Định
11 Phạm Hồng Thái TP. Quy Nhơn, Bình
Định
51 Trần Huy Liệu TP. Quy Nhơn, Bình
Định
Tổ 9, KV2, P. Nguyễn Văn Cừ TP. Quy
Nhơn, Bình Định
Tổ 9, KV2, P. Nguyễn Văn Cừ TP. Quy
Nhơn, Bình Định
33 Ngô Gia Tự TP. Quy Nhơn, Bình Định
22 Phan Huy Ích TP. Quy Nhơn, Bình
Định
94 Nguyễn Thái Học TP. Quy Nhơn, Bình
211653533 08/01/1996
Định
Hẻm 393 Nguyễn Thị Minh Khai TP. Quy
211096391 11/05/2001
Nhơn, Bình Định
211112647 14/03/1997
2
Số
lượng
CK
10.000
80.000
7.600
11.500
12.000
10.320
3.000
4.500
2.400
5.000
4.000
3.000
2.000
5.000
25.520
4.000
4.570
9.000
21.000
59.200
4.400
21.200
TT
Họ tên
Số ĐKSH
Ngày cấp
Địa chỉ
23
NGUYỄN THỊ TÚ
TRINH
211836332 23/03/2001 71/9 Vũ Bảo TP. Quy Nhơn, Bình Định
24
NGUYỄN TUẤN ĐẠI
211403299 19/06/1995
Số
lượng
CK
2.600
13 Nguyễn Hữu Thọ TP. Quy Nhơn, Bình
Định
33.740
211826827 09/01/2001 37/24 Đống Đa TP. Quy Nhơn, Bình Định
1.600
210013844 26/11/1999 44 Phạm Hùng TP. Quy Nhơn, Bình Định
25.000
27
PHAN THỊ THU THẢO 211012306 05/10/2001 36 Cần Vương TP. Quy Nhơn, Bình Định
24.400
28
HUỲNH THỊ TUYẾT
HẠNH
211059084 27/08/1996 5 Nguyễn Lữ TP. Quy Nhơn, Bình Định
29
BÙI XUÂN NGANG
211413995 31/05/1995
30
NGUYỄN HOÀNG
211627866 07/08/1999 TT. Diêu Trì Tuy Phước, Bình Định
31
TRỊNH VĂN ĐỒNG
32
NGUYỄN VĂN LẬP
33
LÊ CÔNG TÂN
34
HUỲNH VĂN LÝ
211807100 26/03/2000 Mỹ Đức Phù Mỹ, Bình Định
35
VÕ THỊ BÍCH THỂ
211672328 29/03/1996
36
TRƯƠNG VĂN CÔNG
210780742 28/05/1996 TT Phù Mỹ Phù Mỹ, Bình Định
37
VÕ THỊ HỒNG
PHƯƠNG
211032467 31/07/2001
38
NGÔ THỊ KIM YẾN
211545373 24/02/1993
25
26
39
40
41
42
43
NGUYỄN THỊ NGỌC
THỦY
TRỊNH THỊ HOÀI
THANH
TRẦN THỊ MINH
TRỰC
NGUYỄN THỊ HỒNG
NGA
TRẦN HỮU ĐỊNH
NGUYỄN THỊ THANH
THỦY
LƯƠNG THỊ MAI
HƯƠNG
44
LÊ THỊ THỦY
45
NGUYỄN VĂN ÚT
46
VÕ HỒNG CÔNG
Tổ 29, KV 6, P. Đống Đa TP. Quy Nhơn,
Bình Định
Tổ 6, KV 11, P. Ngô Mây TP. Quy Nhơn,
Bình Định
Tổ 6, KV 11, P. Ngô Mây TP. Quy Nhơn,
210423130 30/11/1999
Bình Định
KV 6, P. Đống Đa TP. Quy Nhơn, Bình
210271430 14/03/1996
Định
211059194 01/12/1999
210260530 09/11/1999
210009629 07/05/1999
210014802 22/06/2001
211652009 25/08/1995
372 Trần Hưng Đạo TP. Quy Nhơn, Bình
Định
Tổ 6, KV 8, P. Ngô Mây TP. Quy Nhơn,
Bình Định
587 C Nguyễn Thái Học TP. Quy Nhơn,
Bình Định
220 Trần Hưng Đạo TP. Quy Nhơn, Bình
Định
96 Nguyễn Thị Định TP. Quy Nhơn, Bình
Định
100 Hai Bà Trưng TP. Quy Nhơn, Bình
Định
Tổ 6, KV 6, P. Nhơn Phú TP. Quy Nhơn,
Bình Định
211750097 24/03/1998 87 Biên Cương TP. Quy Nhơn, Bình Định
93 Trần Cao Vân TP. Quy Nhơn, Bình
Định
Tổ 21, KV3, P. Trần Phú TP. Quy Nhơn,
211516944 27/04/1992
Bình Định
14A Nguyễn Thái Học TP. Quy Nhơn,
210081470 19/01/1996
Bình Định
211592881 26/05/1994
3
5.600
5.200
2.200
10.000
10.600
12.820
2.500
2.680
5.200
4.600
7.800
10.000
4.000
3.500
3.180
14.520
2.280
400
4.900
TT
Họ tên
Số ĐKSH
Ngày cấp
Địa chỉ
Tổ 24, Kv 5, Đường 1.5 TP. Quy Nhơn,
Bình Định
04 Tô Vĩnh Diện TP. Quy Nhơn, Bình
211666789 30/03/1996
Định
100/2 Hai Bà Trưng TP. Quy Nhơn, Bình
210264733 30/11/1978
Định
217/27 Nguyễn Huệ TP. Quy Nhơn, Bình
210190867 09/03/2001
Định
211070569 06/10/1983
Số
lượng
CK
47
PHẠM DƯ
48
NGUYỄN THỊ XUÂN
THINH
49
PHAN ĐẠM
50
HỨA THÀNH NAM
51
VŨ THỊ ANH
CHUYÊN
230320054 25/07/1983 134 Phan Đình Giót TP. Pleiku, Gia Lai
8.000
52
VÕ VĂN NAM
230409862 18/06/2001 09 Đoàn Thị Điểm TP. Pleiku, Gia Lai
17.220
53
NGÔ MINH TIẾN
230327385 04/07/1983 207/53 Tô Vĩnh Diện TP. Pleiku, Gia Lai
15.860
54
ĐẶNG VĂN
NGHIÊNG
211413200 29/11/1996 820/2 Ngô Mây TP. Quy Nhơn, Bình Định
10.000
55
ĐỖ THỊ THANH
211026663 21/08/1996 TT. Phú Phong Tây Sơn, Bình Định
2.200
56
LÊ THỊ CHÂU
210927022 21/08/1996 Tây Phú Tây Sơn, Bình Định
5.800
57
PHẠM VĂN KHOA
211052305 26/09/1996 Tây Vinh Tây Sơn, Bình Định
1.000
58
NGUYỄN THỊ HOÀI
THANH
211509890 13/10/2000 490 Bạch Đằng TP. Quy Nhơn, Bình Định
15.000
59
HÀ THANH ĐÍNH
210214656 30/11/1999 Phước Sơn Tuy Phước, Bình Định
21.000
60
ĐỖ NGỌC CHÍNH
211403127 27/07/1987 Hoài Hương Hoài Nhơn, Bình Định
16.900
61
PHAN VĂN TUYÊN
351584402 22/12/1999 Mỹ Lương, Phú Mỹ Phú Tân, An Giang
23.900
62
BÙI XUÂN TÁM
211508132 05/11/1991 Nhơn Tân An Nhơn, Bình Định
14.600
63
TRẦN QUANG VINH
211306299 05/10/2001
64
PHAN THANH MƯƠI
211059069 23/03/2001
65
VĂN VĂN HÙNG
022330380 17/04/1984
66
NGUYỄN THANH TÚ
211760492 31/08/1999
67
PHAN VĂN THÀNH
351135354 17/03/1992
68
TRẦN THANH VÂN
211478229 29/05/1990 Mỹ Cát Phù Mỹ, Bình Định
69
NGUYỄN THỊ MÙI
211509626 31/10/1990
70
NGUYỄN KHÁNH
KV 5, P. Ghềnh Ráng TP. Quy Nhơn,
Bình Định
02 Lê Thánh Tôn TP. Quy Nhơn, Bình
Định
02 Mai Hắc Đế, P5 Quận 8, Tp. Hồ Chí
Minh
Tổ 4, Kv 5, P. Nhơn Phú TP. Quy Nhơn,
Bình Định
Ấp Trung 3, TT Phú Mỹ Phú Tân, An
Giang
2/1 Trần Bình Trọng TP. Quy Nhơn, Bình
Định
Tổ 26, KV 6, P. Quang Trung TP. Quy
211707216 12/03/1999
Nhơn, Bình Định
4
1.760
4.640
400
200
32.200
24.000
7.520
5.400
2.200
20.000
46.540
9.060
TT
Họ tên
Số ĐKSH
Ngày cấp
Địa chỉ
54 Chương Dương TP. Quy Nhơn, Bình
Định
55 Chương Dương TP. Quy Nhơn, Bình
211827914 13/03/2001
Định
198 Duyên Hồng TP. Quy Nhơn, Bình
211889863 07/03/1997
Định
71
NGUYỄN THỊ TÂM
72
HUỲNH QUANG
TUẤN
73
PHAN THỊ THUÝ HÀ
74
TRẦN HỮU ĐỨC
210029294 01/09/2000 25 Ỷ Lan TP. Quy Nhơn, Bình Định
75
NGUYỄN THỊ NGỌC
QUỲNH
76
LƯU THỊ THUỲ LINH
11 Đoàn Thị Điểm TP. Quy Nhơn, Bình
Định
136 Nguyễn Thị Minh Khai TP. Quy
271258241 25/05/2000
Nhơn, Bình Định
77
NGÔ HẢI HÀ
211638492 12/05/1995 50 Biên Cương TP. Quy Nhơn, Bình Định
78
NGUYỄN THỊ KIM
QUÝ
211638501 12/05/1995
79
NGUYỄN THỊ DUNG
211005892 10/01/2000
80
ĐINH THỊ HỒNG
CHĂM
211542607 17/11/1993
81
LÊ THỊ KIỀU DIỄM
211687530 14/05/1997
82
TRẦN HỒ HIỀN
211591139 29/03/1994
83
PHAN THANH DŨNG
210027278 02/04/2001 36 Phạm Hùng TP. Quy Nhơn, Bình Định
5.000
211826364 07/11/2000 56 Hà Huy Tập TP. Quy Nhơn, Bình Định
4.000
84
85
NGUYỄN THỊ TUYẾT
LAN
NGUYỄN MINH
TUẤN
211706193 09/12/1997
Số
lượng
CK
211803605 21/01/2000
211656700 12/02/1996
36 Tăng Bạt Hổ TP. Quy Nhơn, Bình
Định
281/18 Nguyễn Huệ TP. Quy Nhơn, Bình
Định
107 H Trần Hưng Đạo TP. Quy Nhơn,
Bình Định
605 Hùng Vương TP. Quy Nhơn, Bình
Định
102 Tăng Bạt Hổ TP. Quy Nhơn, Bình
Định
16.020
4.000
4.000
4.000
4.000
2.000
2.000
2.000
1.010
7.000
2.000
10.000
223D Tăng Bạt Hổ TP. Quy Nhơn, Bình
Định
4.000
86
HỒ THỊ THÚY
211638918 05/07/1995 15 A Bà Triệu TP. Quy Nhơn, Bình Định
8.000
87
BẠCH ĐÌNH THỪA
211762753 04/06/1999 33 Ngô Gia Tự TP. Quy Nhơn, Bình Định
4.000
88
NGUYỄN THỊ KIM
HOA
211089442 02/04/2001 Đinh Tân TT. Vình Thạnh, Bình Định
8.000
89
LÊ THỊ TUYẾT MAI
211769970 09/06/1999
90
NGUYỄN MINH
THÀNH
210065679 18/11/1998 TT. Ngô Mây Phù Cát, Bình Định
91
TRẦN HẬU LỤC
211189248 05/03/1999 108 Ỷ Lan TP. Quy Nhơn, Bình Định
92
ĐẶNG NGỌC CÔNG
211670646 09/07/1996 Tây Vinh, Tây Sơn tỉnh Bình Định
2.000
93
BẠCH PHƯƠNG MAI
211762754 04/06/1999 33 Ngô Gia Tự TP. Quy Nhơn, Bình Định
4.570
94
TRẦN THỊ KIM NGỌC 210073232 21/09/2001
11 Phạm Hồng Thái TP. Quy Nhơn, Bình
Định
13.520
Thượng Giang, Tây Giang Tây Sơn, Bình
Định
5
2.000
2.000
17.520
TT
Họ tên
Số ĐKSH
Ngày cấp
Địa chỉ
Số
lượng
CK
95
TRẦN VĂN HÙNG
211033648 21/03/1996
tổ 17B, KV 4, P. Đống Đa TP. Quy Nhơn,
Bình Định
2.000
96
NGUYỄN XUÂN
THỦY
211302284 29/06/2001 31 Ngô Gia Tự TP. Quy Nhơn, Bình Định
6.790
97
NGUYỄN THỊ THẲM
211849270 20/07/2001
98
PHAN THÀNH NGÂN
99
NGUYỄN THANH
CƯỜNG
211835789 07/06/2001 Mỹ Đức, Phù Mỹ Bình Định
2.500
100
ĐÀO NGỌC PHÚC
351369797 05/10/1996 Phú Mỹ, Phú Tấn An Giang
2.000
101
HỒ HUỲNH THÚY AÍ
102
VÕ THỊ LAN ANH
171 Trần Hưng Đạo TP. Quy Nhơn, Bình
Định
102/2 Lê Văn Hưu TP. Quy Nhơn, Bình
211787862 30/07/1999
Định
tổ 26, KV 4, P. Lê Hồng Phong TP. Quy
Nhơn, Bình Định
KV2 Lê Hồng Phong Quy Nhơn, Bình
210914538 31/07/2001
Định
211760598 07/09/1999
1.000
1.000
1.000
12.900
975.7
60
Tổng cộng
6