Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

Bài tập nhóm lớp Kiểm toán.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.41 KB, 18 trang )

BÀI TẬP VẬN DỤNG
TÌM HIỂU VÀ SỬ DỤNG PHẦN MỀM KẾ TOÁN TTSOFT TRONG DOANH
NGHIỆP MINH HOẠ
A. THÔNG TIN VỀ DỮ LIỆU DOANH NGHIỆP
I. THÔNG TIN CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP
Hồ sơ công ty
1. Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ ABC
2. Tên giao dịch: ABC Co.,Ltd.
3. Mã số thuế: 0302987465
4. Điện thoại: 9 320990 Fax: 9 320993
5. Địa chỉ: 32 Trần Bình Trọng Quận 5 TP HCM
6. Lĩnh vực hoạt động: kinh doanh thương mại – dịch vụ.
7. Giám đốc: Hồ Văn Nghiêm
8. KTT: Lê Thị Hoa
9. Thủ quỹ: Huỳnh Thị Nhung
10. Thủ kho: Bùi Tiến Dũng
Chính sách kế toán
1. Hình thức kế toán nhật ký chung
2. Phương pháp hạch toán hàng tồn theo phương pháp kê khai thường xuyên
3. Phương pháp tính giá hàng xuất kho theo phương pháp bình quân tức thời
4. Tính khấu hao TSCĐ theo phương pháp đường thẳng
5. Hạch toán ngoại tệ theo phương pháp tỷ giá thực tế
6. Doanh nghiệp tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ
II. CÁC DANH MỤC ĐỐI TƯỢNG
Danh mục Vật tư - hàng hóa
1. Phân nhóm

nhóm
Tên nhóm
MI01 Máy in laser
MT01 Máy tính để bàn


MT02 Máy tính xách tay
2. Vật tư - hàng hóa:
Mã hàng hóa Tên hàng hóa ĐVT Nhóm hàng
MI01-001 Xerox CAI Máy in laser
MI01-002 HP-2001 CAI Máy in laser
MT01-001 IBM deskpro BO IBM
MT01-002 Compaq Deskpro BO HP- Compaq
MT02-001 IBM Thinkpad T1 CAI Máy tính xách tay
MT02-002 IBM thinkpad R1 CAI Máy tính xách tay
MT01-003 Toshiba Active BO Toshiba
MT02-003 Net Vista CAI Máy tính xách tay
1
Danh mục Khách hàng – Nhà cung cấp
Mã KH Tên khách hàng Mã số thuế
Địa chỉ
KH01-001 Chase Mahattan 430121280-001 29 Lê Duẩn, Q.01
KH01-002 KPMG Việt Nam 430421210-001 115 Nguyễn Huệ, Q.01
KH01-003 UOB Viet Nam 430011144-001 17 Lê Duẩn, Q.01
KH01-004 Anh Tuấn 437821270-001 142 Điện Biên Phủ, Q.03
KH01-005 Công Ty Quang Minh 437829870-001 58 Nguyễn Du, Q.01
KH01-006 Công Ty Thành Công 429733334-001 258 Lê Lợi, Q.01
KH01-007 Công ty Ninh Bình 437762400-001
12/1 Trần Bình Trọng, Q.05
KH01-008 Công ty Thành Công 437822275-001
29 Lê Quý Đôn, Q.03
KH01-009 Công ty Hoàng Kim 417822078-001
124 Trần Huy Liệu, Q.PN
KH03-001 Công ty Vận tải Xuyên Việt 430021270-001
CC00-000 Nhà cung cấp khác 000000000-001
CC01-001 IBM Corp. USA

CC01-002 Toshiba Corp. Japan
CC01-003 Công Ty Hoàng Nguyên 430021270-001 365 Nguyễn Văn Trỗi, Q.PN
CC01-004 Công Ty Minh Hùng 432902230-001 254 Lý Thái Tổ, Q.10
CC01-005 Công Ty Máy Móc Thiết Bị Số 02 436472562-001 123 Trương Định, Q.03
CC01-006 Công Ty TNHH Thiên Minh 430273467-001 125 Trần Hưng Đạo, Q.01
CC01-007 Công ty giao nhận Điện Biên 430978786-001
238 Trần Não, Q.Thủ Đức
CC01-008 LH Đường sắt KV2 430136616-001
Ga Sài Gòn
CC02-001 Công ty Quảng cáo Đất Việt 430014124-001
343 Nguyễn Văn Trỗi, Q.PN
CC02-002 Công ty Điện thoại Tây thành phố 410984442-001
23 Hùng Vương, Q.05
CC04-001 Báo SGGP 430012441-001
220 Lý Chính Thắng, Q.03
DL01-001 Đại lý Mai Lan 430020983-001
43/1 Quán Sứ, Hà Nội
DL01-002 Đại lý Châu Á 430021341-001
45 Hoàng Hoa Thám, Đà Nẵng
Danh mục Phòng ban – Phân xưởng
Mã số
Tên phòng ban, phân
xưởng
CT Toàn thể công ty
BG Ban Giám Đốc
KT Kế toán- tài vụ
KD Kinh doanh
MH Mua hang
KV Kho vận
Danh mục Nhân viên

Mã nhân
viên Tên nhân viên
Tên phòng
ban Chức vụ
NV001
Bùi Tiến Dũng Kho vận Nhân viên
NV002
Hồ Văn Nghiêm Ban Giám Đốc Giám đốc
NV003
Vũ Bá Khôi Ban Giám Đốc Phó Giám đốc
NV004
Lê Thị Hoa Kế tóan- tài vụ Trưởng Phòng ban
NV005
Nguyễn Thị Tuyết Kế tóan- tài vụ Phó phòng ban
NV006
Nguyễn Thị Thu Kế tóan- tài vụ Nhân viên
NV007
Hùynh Thị Nhung Kế tóan- tài vụ Nhân viên
2
NV008
Nguyễn Quốc Tuấn Kinh doanh Trưởng Phòng ban
NV009
Lê Thanh Hải Kinh doanh Phó phòng ban
NV010
Nguyễn Hoàng Anh Kinh doanh Nhân viên
NV011
Lê Thị Bích Huyền Kinh doanh Nhân viên
NV012
Võ Quốc Dũng Mua hàng Trưởng Phòng ban
NV013

Lê Hoài Nam Mua hàng Nhân viên
Danh mục tài khoản Ngân hàng
1. Ngân hàng
Mã nhóm Tên nhóm
NH001 Ngân Hàng ANZ
NH002 Ngân Hàng Đầu Tư Phát Triển
NH003 Ngân Hàng Sài Gòn Công Thương
NH004 Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín
NH005 Ngân Hàng UOB Việt Nam
2. Tài khoản ngân hàng
Số trương mục Tên trương mục
1234.40.80.18.0012 Tài khoản VND Sài Gòn Thương Tín
1234.40.80.18.0013 Tài khoản USD Sài Gòn Thương Tín
4321.37.40.19.0001 Tài khoản VND UOB VietNam
4321.37.40.19.0002 Tài khoản USD UOB VietNam
Danh mục chi phí trả trước
Mã đối
tượng Tên đối tượng
Tài
khoản Nguyên giá
Giá trị đã
PB Tên tình trạng
TT01001 Chi phí dụng cụ bán hàng 1421 135.960.000 22.660.000 Đang phân bổ

Danh mục hợp đồng vay

HĐ/KƯ Tên HĐ/KƯ
Ngày
HĐ/KƯ
Lãi

suất
%
Thời
gian
ĐV
Thời
gian
Tên ngân
hàng/Tổ chức tín
dụng
V01001 Vay NH Công thương 01/07/2008 12 9 Tháng NH Công Thương
V01002 NH ANZ 01/06/2008 12 9 Tháng NH ANZ
V02001 Vay dài hạn NH Đầu tư PT 01/05/2006 9 3 Năm NH Đầu tư PT
V02002 Vay dài hạn NH đầu tư PT 02/04/2004 9 5 Năm NH Đầu tư PT
3
Danh mục tài sản cố định

TSCĐ
Tên tài sản cố định
Tài
khoản
TK
khấu
hao
TK
Phân
bổ
Nhóm TSCĐ
Bộ phận
sử dụng

Kỳ Năm
Số
năm
SD
Nguyên giá
Giá trị hao
mòn
Giá trị còn lại
TS-001 Nhà văn phòng 2111 2141 6424
Nhà cửa- vật kiến
trúc Quản lý 7 2002 251.255.000.000 93.087.000.000 158.168.000.000
TS-002
Hệ thống máy vi tính
công ty 2114 2141 6424
Thiết bị- dụng cụ
quản lý Quản lý 8 2007 4.800.000.000 240.000.000 4.560.000.000
TS-003 Hệ thống lạnh nhà kho 2112 2141 6414 Máy móc thiết bị Kinh doanh 11 2006 23.000.000.000 2.100.000.000 20.900.000.000
TS-004
Dây chuyền lắp ráp
máy tính 2112 2141 6414 Máy móc thiết bị Kinh doanh 12 2007 75.761.596.000 0 75.761.596.000
TS-005 Xe tải tấn Isuzu 2113 2141 6414 Phương tiện vận tải Kinh doanh 12 2004 450.000.000 150.000.000 300.000.000
TS-006 Xe Toyota Crown 2113 2141 6424 Phương tiện vận tải
Ban Giám
Đốc 12 2006 1.200.000.000 120.000.000 1.080.000.000
TS-007 Tàu hàng HN001 2113 2141 6414 Phương tiện vận tải Kinh doanh 1 2002 36.206.000.000 17.376.887.000 18.829.113.000
TS-008 Quyền sử dụng đất 2131 2143 6424 Quyền sử dụng đất Quản lý 1 2006 56.000.000.000 0 56.000.000.000
TS-009
Hệ thống Phần mềm vi
tính 2135 2143 6424 Phần mềm máy tính Quản lý 1 2007 43.463.782.000 9.649.707.000 33.814.075.000
492.136.378.000 122.723.594.000 369.412.784.000

4
Danh mục Kho hàng
Mã kho
hàng
Tên kho hàng Thủ kho Phòng ban, phân
xưởng
Số điện
thoại
Địa chỉ kho
K01001 Kho công ty Bùi Tiến Dũng Kho vận
K01002 Hàng mua đang đi đường Bùi Tiến Dũng Kho vận Kho ảo
K01003 Hàng gửi bán Bùi Tiến Dũng Kho vận Kho ảo
K02001 Kho Đại lý Mai Lan Bùi Tiến Dũng Kho vận Kho ảo
K02002 Kho Đại lý Châu Á Bùi Tiến Dũng Kho vận Kho ảo
K01004 Kho thuê IASA Bùi Tiến Dũng Kho vận
Danh mục đầu tư XDCB
1. Phân nhóm
Mã nhóm Tên nhóm
SCL Sửa chữa lớn TSCĐ
ĐTU Đầu tư xây dựng cơ bản
MSM Mua sắm TSCĐ
2. Danh mục đầu tư
Mã số Tên Công trình Đầu tư và XDCB Tên nhóm
SCL01001 Sửa chữa nhà kho Sửa chữa lớn TSCĐ
DTU001 Đầu tư xây dựng siêu thị điện máy Sửa chữa lớn TSCĐ
III. SỐ DƯ TÀI KHOẢN
Số dư các tài khoản ngày 30/09/2008
Số
hiệu Tên tài khoản Nợ đầu kỳ (VND) Có đầu kỳ (VND)
111 Tiền mặt 1.248.333.000 0

1111 Tiền Việt Nam 348.333.000 0
1112 Ngoại tệ 900.000.000 0
112 Tiền gởi ngân hàng 6.504.192.000 0
1121 Tiền Việt Nam 4.944.192.000 0
1122 Ngoại tệ 1.560.000.000 0
131 Phải thu khách hàng 6.566.813.000 0
133 Thuế GTGT được khấu trừ 637.589.000 0
1331
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) được
khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 637.589.000 0
138 Phải thu khác 5.394.256.000 0
1388 Phải thu khác 5.394.256.000 0
139 Dự phòng phải thu khó đòi 0 7.299.579.000
141 Tạm ứng 578.483.000 0
142 Chi phí trả trước ngắn hạn 113.300.000 0
1421 Chi phí trả trước ngắn hạn 113.300.000 0
144 Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 21.400.000 0
151 Hàng mua đang đi trên đường 6.224.000.000 0
156 Hàng hóa 27.220.200.000 0
1561 Giá mua hàng hóa 26.964.200.000 0
5
Số
hiệu Tên tài khoản Nợ đầu kỳ (VND) Có đầu kỳ (VND)
1562 Chi phí thu mua hàng hóa 256.000.000 0
157 Hàng gởi bán 1.900.000.000 0
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 5.396.254.000
211 Tài sản cố định (TSCĐ) hữu hình 408.632.303.214 0
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 267.214.07.214 0
2112 Máy móc thiết bị 98.761.596.000 0
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 37.856.000.000 0

2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 4.800.000.000 0
213 Tài sản cố định vô hình 83.504.074.786 0
2131 Quyền sử dụng đất 40.040.292.786 0
2135 Phần mềm máy vi tính 43.463.782.000 0
214 Hao mòn TSCĐ hữu hình 0 112.723.594.000
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 0 87.369.721.167
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 0 25.353.872.833
241 Xây dựng cơ bản dở dang 907.462.000 0
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 907.462.000 0
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn 253.000.000 0
311 Vay ngắn hạn 0 48.165.513.000
315 Nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 36.103.230.000
331 Phải trả cho người bán 17.088.358.000 0
333
Thuế và các khoản phải nộp nhà
nước 0 5.808.799.000
3333 Thuế xuất, nhập khẩu 0 3.266.500.000
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 2.542.299.000
334 Phải trả công nhân viên 0 380.939.000
3341 Phải trả công nhân viên 0 380.939.000
335 Chi phí phải trả 0 1.304.404.000
338 Phải trả, phải nộp khác 0 3.605.553.000
3388 Phải trả, phải nộp khác 0 3.605.553.000
341 Vay dài hạn 0 197.173.187.000
411 Nguồn vốn kinh doanh 0 129.852.989.000
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 129.852.989.000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 0 10.358.993.000
4211 Lợi nhuận năm trước 0 10.358.993.000
431 Quỹ phúc lợi khen thưởng 0 3.107.230.000
4311 Quỹ khen thưởng 0 3.107.230.000

441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 5.513.500.000
Tài sản ngoại bảng
Số
hiệu Tên tài khoản Giá trị
004 Nợ khó đòi đã xử lý
100.000.000
VND
007 Ngoại tệ các loại 164.000 USD
00701 Nguyên tệ - USD 164.000 USD
Chi tiết các tài khoản
1. Tiền mặt
6
Số hiệu tài khoản: 1111 (VND) 348.333.000
1112 (USD) 900.000.000 (60.000USD * 15.000 VND/USD)
2. Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu tài khoản: 1121 (VND)
Mã số Tên đầy đủ Dư Nợ đầu kỳ
1234.40.80.18.0012 Tài khoản VNĐ Sài Gòn Thương Tín 4.100.000.000
4321.37.40.19.0001 Tài khoản VNĐ UOB Viet Nam 844.192.000
4.944.192.000
Số hiệu tài khoản: 1122 (USD) Tỷ giá: 15.000 VND/USD
Mã số Tên đầy đủ
Dư Nợ đầu
kỳ
Gốc nguyên
tệ (USD)
1234.40.80.18.0013 Tài khoản USD Sài Gòn Thương Tín 900.000.000 60.000
4321.37.40.19.0002 Tài khoản USD UOB Viet Nam 660.000.000 44.000
1.560.000.000 104.000
3. Phải thu khách hàng, người mua ứng trước

Số hiệu tài khoản: 131
Tên khách hàng Dư Nợ đầu kỳ
Dư Có đầu
kỳ
Công Ty KPMG Việt Nam 2.526.000.000
Công Ty UOB Việt Nam 5.695.595.000
Chase Mahattan 3.210.000.000
Công Ty Quang Minh 2.012.782.000
Công Ty Thành Công 3.568.000.000
11.789.595.000 5.222.782.000
Chi tiết số dư theo từng hóa đơn như sau:
Khách hàng Số hóa đơn Ngày hóa đơn Thành tiền
Công Ty KPMG Việt Nam GL/04 - 087124 31/08/2008 1.263.000.000
Công Ty KPMG Việt Nam GL/04 - 089529 24/09/2008 1.263.000.000
Công Ty UOB Việt Nam GL/04 - 085214 24/09/2008 2.278.238.000
Công Ty UOB Việt Nam GL/04 - 085249 24/09/2008 3.417.357.000
Công Ty Thành Công GL/04 - 087856 24/09/2008 3.568.000.000
11.789.595.000
Các khoản khách hàng ứng trước: Chase Mahattan: số chứng từ CM1245 ngày 28/10/2008,
Quang Minh: CM1246 ngày 29/10/2008
4. Phải thu khác:
Số hiệu tài khoản: 1388
Tên khách hàng Dư Nợ đầu kỳ
Dư Có đầu
kỳ
Công Ty KPMG Việt Nam 799.945.000
UOB Việt Nam 4.594.311.000
5.394.256.000
Chi tiết số dư theo từng chứng từ như sau:
7

×