Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

GDTX V v mo lop boi duong can bo quan ly giao duc cac cap

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (632.33 KB, 5 trang )

UBND TỈNH HÀ TĨNH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số: 217 /SGDĐT-GDTX

Hà Tĩnh, ngày 12 tháng 02 năm 2015

V/v mở lớp bồi dưỡng cán bộ quản
lý giáo dục các cấp

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Kính gửi:
- Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, thị xã, thành phố;
- Giám đốc trung tâm BDNVSP&GDTX tỉnh.
Theo thống kê của các phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, thị xã, thành phố,
đến nay số cán bộ quản lý của các trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở chưa
qua bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý giáo dục (tối thiểu) là 128 người (có danh sách
kèm theo). Để thực hiện tốt công tác quản lý ở các nhà trường, yêu cầu hiệu trưởng,
phó hiệu trưởng các trường phải được bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý giáo dục. Sở đề
nghị phòng Giáo dục và Đào tạo các huyện, thị xã, thành phố cấp quyết định, thông
báo và tạo điều kiện để số cán bộ quản lý có trong danh sách tham dự khóa bồi
dưỡng nghiệp vụ quản lý giáo dục đợt này.
Đối với cấp trung học cơ sở, ngoài các đồng chí có trong danh sách, phòng
Giáo dục và Đào tạo các huyện, thị xã, thành phố cử thêm cán bộ nguồn tham gia,
mỗi phòng giáo dục 3 đồng chí.
Kế hoạch bồi dưỡng như sau:
1. Thời gian: 9 tuần, trong đó: học trên lớp 8 tuần, 1tuần đi thực tế và viết
tiểu luận cuối khoá. Khai giảng từ 7 giờ 30, thứ hai, ngày 16/03/2015.


2. Địa điểm: Cơ sở 1, Trung tâm BDNVSP&GDTX tỉnh (số 8, ngõ 24, đường
Nguyễn Công Trứ, phường Tân Giang, Thành phố Hà Tĩnh).
3. Nội dung bồi dưỡng, giảng viên, kinh phí, tổ chức thực hiện: theo Quyết
định số 30/QĐ-SGDĐT ngày 17/01/2013 của Giám đốc Sở GD&ĐT về việc ban
hành Kế hoạch bồi dưỡng cán bộ quản lý giáo dục các cấp. Danh sách cán bộ quản
lý được cử đi bồi dưỡng (Biểu 1) chuyển qua email: ,
trước ngày 12/3/2015.
Nhận được công văn này yêu cầu Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo các
huyện, thành phố, thị xã; Giám đốc Trung tâm BDNVSP & GDTX tỉnh nghiêm túc
tổ chức, thực hiện./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Giám đốc, các Phó giám đốc;
- Giảng viên các lớp BDCBQLGD;
- Lưu: VT, GDTX.

KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC

(đã ký)
Nguyễn Xuân Trường


DANH SÁCH CBQL BẬC MẦM NON CHƯA QUA BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ QLGD

(Kèm theo công văn số: 217 /SGDĐT-GDTX ngày 12 tháng 02 năm 2015)
TT
1.
2.
3.

4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.

34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.

Họ và Tên
Nguyễn Thị
Thuý
Trần Thị
Tưởng
Trần Thị Thu
Hương
Trần Thị
Hương
Nguyễn Thị
Hương
Nguyễn Thị
Tâm
Nguyễn Thị
Hạnh

Nguyễn Thị Hà
Giang
Nguyễn Thị Hồng Vân
Hoàng Thị
Chín
Nguyễn Thị
Vỵ
Trần Thị
Hạnh
Trần Thị Như
Hoa
Nguyễn Thị Kim Hoa
Hiền
Võ Thị Thu
Hằng
Nguyễn Thị Thuý
Trang
Trần Ngọc
Ng Thị Thanh

Phạm Thị
Trịnh Thị Thúy
Hoàng Thị
Phạm Thị
Phan Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Lê Thị Hà
Bùi Thị
Nguyễn Thị

Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Trần Thị
Đặng Thị Châu
Ngô Thị Ánh
Nguyễn Thị Kim
Trần Thị
Nguyễn Thị
Đặng Thúy
Nguyễn Thị
Võ Thị
Nguyễn Thị
Đinh Thị Linh
Trần Thị Hồng
Trần Thị Ánh
Lê Thị Thanh
Trần Thị
Bùi Thị Hương
Nguyễn Thị

Tâm

Huệ
Anh
Hương
Thái
Hương
Gấm
Hảo
Giang

Tứ
Hạnh
Nguyệt
Minh
Thương
Vân
Tuyết
Dung
Liên
Hoàn
Hằng
Thú
Xuân
Linh
Thiều
Thuận
Tuyết
Hoài
Hoa
Trà
Minh

Ng. sinh
11/05/1977
08/12/1986
20/6/1985
08/4/1981
27/7/1981
10/6/1982
23/12/1982

27/7/1981
07/3/1983
10/3/1975
8/4/1974
27/12/1970
20/10/1975
26/02/1968
10/18/1981
4/4/1979
2/9/1981
12/13/1973
05/11/1965
07.08.1983
2/8/1981
10/28/1963
4/8/1981
11/4/1972
6/15/1977
02/'03/1983
15/9/1964
16/2/1983
20/10/1963
20/08/1962
2/9/1980
3/6/1973
8/10/1983
10/11/1982

7/11/1962
5/2/1962

15/8/1981
20/10/1962

17/2/1965
29/8/1970
10/02/1981

12/9/1983
25/07/1981
1/8/1971
20/10/1969
14/09/1977
15/07/1962

C. vụ
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
HT
PHT

PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
P.HT
PHT
PHT
PHT
PHT
HT
PHT
PHT
PHT
PHT
HT
PHT
PHT
PHT
PHT
P.HT
P.HT
P.HT
PHT
PHT
HT

PHT
PHT

Đơn vị công tác
Kỳ Tây Kỳ Anh
Kỳ Lợi Kỳ Anh
Kỳ Lợi Kỳ Anh
Kỳ Phương Kỳ Anh
Kỳ Phong Kỳ Anh
Kỳ Tiến Kỳ Anh
Kỳ Xuân Kỳ Anh
Kỳ Phú Kỳ Anh
Kỳ Bắc Kỳ Anh
Cẩm Lạc Cẩm Xuyên
Cẩm Bình Cẩm Xuyên
Cẩm Thăng Cẩm Xuyên
Cẩm Nhượng Cẩm Xuyên
Cẩm Nhượng Cẩm Xuyên
Bình Hà TP Hà Tĩnh
Thạch Môn TP Hà Tĩnh
MN I TP Hà Tĩnh
Thạch Hạ TP Hà Tĩnh
Thạch Lâm Thạch Hà
Phù Việt Thạch Hà
Thạch Đài Thạch Hà
Thạch Hương Thạch Hà
Thạch Kênh Thạch Hà
Thạch Long Thạch Hà
Thạch Lưu Thạch Hà
Thạch Tân Thạch Hà

Thạch Thắng Thạch Hà
Thạch Trị Thạch Hà
Nam Hương Thạch Hà
Vĩnh Lộc Can Lộc
Đồng Lộc Can Lộc
Xuân Lôc Can Lộc
Nga Lộc Can Lộc
Thượng Lộc Can Lộc
Thạch Mỹ Lộc Hà
Hộ Độ Lộc Hà
Hộ Độ Lộc Hà
Thạch Mỹ Lộc Hà
Thịnh Lộc Lộc Hà
Xuân Viên Nghi Xuân
Xuân Trường Nghi Xuân
Xuân Hải Nghi Xuân
Bùi Xá Đức Thọ
Đức Đồng Đức Thọ
Đức Lâm Đức Thọ
Đức Quang Đức Thọ
Đức Tùng Đức Thọ

Ghi chú


48.
49.
50.
51.
52.

53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.

83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.

Trần Thị Minh
Phan Thị Thanh
Bùi Thị Hoài
Nguyễn Thị
Hoàng Hiền
Nguyễn Thị
Trần Thị
Phan Thị Kim
Phạm Thị
Trần Thị Lâm
Hà Thị Nhật
Dương Thị Kim
Phạm Thị
Phan Thị
Nguyễn Thị
Phạm Thị Bích
Phan Thị
Nguyễn Thị
Phan Thị Hồng
Lê Thị


Nguyễn Thị
Bùi Thị Mai

Vy

Việt
Hằng
Nhung
Nhàn
Hải
Hoa
Thiệp
Hoa
Lệ
Huyền
Phương

Thơ
Ngọc
Nguyên

Loan
Huyền
Mai
Thu
Hiền
Thắm
Hương

Nguyễn Thị Hương


Lan

Phan Thị Kim
Nguyễn Thị
Trần Thị
Nguyễn T Ngọc
Phan Thị
Lê Thị
Hà Thị Thu
Nguyễn Thị
Đinh Thị
Hoàng Thị
Vũ Thị Thanh
Nguyễn Minh
Nguyễn Thị Kim
Võ Thị Ánh
Trần Thị Anh
Dương Xuân
Đặng Thị Kim

Ngọc
Hằng
Minh

Việt
Tân
Hòa
Hiếu
Nữ

Oanh
Hải
Huệ
Cúc
Tuyết
Phương
Hương
Tuyến

Nguyễn Thị Tuyết

Uông Thị
Phạm Thị Thanh

28/09/1962
1/9/1968
2/11/1979
30/9/1982
22/8/1979
08/11/1980
12/04/1963
02/10/1982
1/9/1980
31/08/1981
7/20/1971
02/20/1972
07/02/1971
8/25/1985
11/15/1969
3/9/1982

2/11/1985
4/5/1982
3/23/1973
10/26/1980
8/13/1972
2/1/1972
4/10/1982
04/10/1979
05/09/1980
20/01/1986
01/07/1985
04/03/1987

1/9/1966
10/12/1987
30/09/1968
23/08/1963
15/7/1980
21/1/1984
1/7/1973
5/10/1983
15/11/1970
20/05/1979
05/09/1984
02/08/1976
10/11/1982
30/11/1982
1984

PHT

PHT
PHT
PHT
PHT
HT
PHT
HT
PHT
PHT
HT
PHT
PHT
PHT
PHT
HT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT

PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HT

Đức Tùng
Tân Hương
Trường Sơn
Trường Sơn
Thị Trấn
Đức An
Đức An
Liên Minh
Liên Minh
Đức Yên
Sơn An
Sơn Long
Sơn Châu
Sơn Diệm
Sơn Lễ
Sơn Bình
Sơn Mai

Sơn Mỹ
Sơn Tân
TT Phố Châu

Sơn Hồng
Sơn Phúc
Sơn Trà
Sơn Tây
Sơn Diệm
Sơn Giang
Sơn Bằng
Sơn Trung
Hương Trà
Phú Phong
Phúc Đồng
Hương Xuân

Hương Lâm
Phương Điền
Hương Trạch

Hương Liên
Hương Minh

Thị Trấn
Thị Trấn
Đưc Liên
Đức Giang
Đức Lĩnh
Hương Quang


Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Khê

Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang

(Danh sách có 90 người)

DANH SÁCH CBQL BẬC TIỂU HỌC CHƯA QUA BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ DLGD

(Kèm theo công văn số: 217 /SGDĐT-GDTX ngày 12 tháng 02 năm 2015)


TT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.

Họ và Tên
Bùi Thị
Thu
Cao Thị Cẩm
Long
Nguyễn Thị Thu Thủy
Đào Hữu
Tình
Trần Thị Tuấn

Anh
Nguyễn Thị Hương Giang
Nguyễn Thị
An
Trương Thị
Phương
Nguyễn Thị Hồng Minh
Hồ Thị Thu
Chung
Tống Thị Thanh Bình
Nguyễn Thị Cẩm

Trần Đình
Luật
Bùi Tiến
Nghĩa
Trương Thị
Hường
Trần Đại
Đồng
Nguyễn Bá
Sơn
Thái Thị
Hương
Võ Thị Sơn

Đào Thị
Ngọ
Trần Thị
Hồng

Nguyễn Thị Trung

Châu

Lê Đức
Nguyễn Thị
Trần Đình
Lê Song
Dương Đức

Tùng
Nhàn
Toàn
Hào
Nguyên

Ng. sinh
17/7/1972
18/05/1976
10/8/1973
20/09/1973

9/25/1972
13/11/1978
17/01/1978
7/14/1977
10/10/1973
1/25/1974
27/3/1973
1/10/1968

23/08/1957
27/5/1958
10/4/1964
2/9/1970
16/6/1966
4/9/1975
11/6/1978
10/7/1978
3/4/1978
15/01/1972
18/10/1977
9/4/1983
20/5/1978
13/10/1980
12/8/1980

C. vụ
Đơn vị công tác
PHT
Vĩnh Lộc Can Lộc
PHT
Đức Vĩnh Đức Thọ
PHT
Thị Trấn Đức Thọ
PHT
Đức Lạc Đức Thọ
PHT
Thạch Kim Lộc Hà
PHT
Thạch Mỹ Lộc Hà

PHT
Xuân Hồng Nghi Xuân
PHT Hà Huy Tập TP Hà Tĩnh
PHT
Tân Giang TP Hà Tĩnh
PHT Thạch Đồng TP Hà Tĩnh
PHT Nguyễn Du TP Hà Tĩnh
PHT
Văn Yên TP Hà Tĩnh
HT
Thạch Khê Thạch Hà
HT
Thạch Lâm Thạch Hà
HT
Thạch Liên Thạch Hà
PHT
Thạch Văn Thạch Hà
PHT Thạch Ngọc Thạch Hà
PHT
Thị Trấn Thạch Hà
PHT
Sơn Hà Hương Sơn
PHT
Sơn Long Hương Sơn
PHT
Sơn Mỹ Hương Sơn
PHT
Sơn Kim 1 Hương Sơn
PHT
Sơn Hàm Hương Sơn

PHT
Sơn Thủy Hương Sơn
HP
Kỳ Lợi
Kỳ Anh
HP
Kỳ Lợi
Kỳ Anh
HP
Kỳ Tây
Kỳ Anh

Ghi chú

(Danh sách có 27 người)
DANH SÁCH CBQL BẬC THCS CHƯA QUA BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ QLGD
(Kèm theo công văn số: 217 /SGDĐT-GDTX ngày 12 tháng 02 năm 2015)
TT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.


Họ và Tên
Trần Thế
Khanh
Nguyễn Thị Tuấn Anh
Thắng
Nguyễn Đại
Trần Thanh
Kiên
Trần Tố
Cẩm
Bùi Thị
Bình
Nguyễn Thị

Phạm Hồng
Hải
Nguyễn Duy
Đàn
Lê Thị Thu

Lê Văn

Hiền

Quỳnh

Ng. sinh
18/4/1978
8/6/1976
5/01/1979

01/01/1983
18/9/1970
09/10/1965
20/5/1961
26/09/1977
7/27/1959
10/5/1976
12/4/1978

C. vụ
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
PHT
HT
PHT
PHT
PHT

HP

Đơn vị công tác
Mỹ Lộc
Can Lộc
Thành Mỹ Nghi Xuân
Hoa Liên Nghi Xuân
Lê V.Thiêm TP Hà Tĩnh
Lê Bình TP Hà Tĩnh

Long Sơn Thạch Hà
Minh tiến Thạch Hà
Ngọc Sơn Thạch Hà
Nguyễn Thiếp Thạch Hà
Thuận Lộc

Kỳ Phú

Ghi chú

Hồng Lĩnh

Kỳ Anh

Danh sách có 11 người)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
Biểu 01


UBND HUYỆN ...........
PHÒNG GD-ĐT

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Tĩnh, ngày

tháng

năm 2015


DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA LỚP BỒI DƯỠNG QLGD
MẦM NON, TIỂU HỌC, THCS
1. Mầm non
TT

Họ và Tên

Ngày sinh

Đơn vị công tác

Chức vụ

Ghi chú

Ngày sinh

Đơn vị công tác

Chức vụ

Ghi chú

Đơn vị công tác

Chức vụ

Ghi chú


1
2
3
4
5
6

2. Tiểu học
TT

Họ và Tên

1
2
3
4
5
6

2. THCS ( kể cả cán bộ nguồn)
TT

Họ và Tên

Ngày sinh

1
2
3
4

5
6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH



×