PHỤ LỤC 1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
SỐ LIỆU TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CẤP TIỂU HỌC
NĂM HỌC 2016 – 2017
Số lớp, số học sinh
Số trường
Lớp 1
TT Phòng GD
Tiểu TH&
Cộng
học THCS
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
SL
HS
Nữ
SL
HS
Nữ
SL
HS
Nữ
SL
HS
Lớp 5
Nữ
SL
Tổng
HS
Nữ
Số
lớp
Số HS
Nữ
1 TX Kỳ Anh
11
2
13
57
1463
680
57
1489
761
48
1341
681
48
1293
643 45
1283
596
255
6869
3361
2
Kỳ Anh
20
2
22
77
1938
878
84
2259 1088
72
1986
917
71
2083
991 68
1955
953
372
10221
4827
3
Cẩm Xuyên
27
0
27
80
2105
948
90
2562 1196
85
2300
1098
80
2094 1014 76
2072
1026 411
11133
5282
4 TP Hà Tĩnh
16
0
16
45
1397
626
55
1982
974
51
1785
845
47
1619
782 44
1455
709
242
8238
3936
5 Thạch Hà
31
0
31
71
1950
865
72
2206 1089
69
1927
955
68
1907
907 73
2001
974
353
9991
4790
6
Lộc Hà
13
0
13
46
1413
645
51
1506
770
47
1365
662
46
1319
653 46
1321
671
236
6924
3401
7
Can Lộc
24
0
24
76
2025
947
91
2409 1253
75
1966
969
76
1999
967 77
1982
1004 395
10381
5140
8
Hồng Lĩnh
6
0
6
19
550
263
22
665
331
21
610
317
19
579
253 17
544
266
98
2948
1430
9
Nghi Xuân
19
1
20
55
1430
651
56
1557
735
51
1417
714
57
1466
701 54
1440
703
273
7310
3504
10 Đức Thọ
28
0
28
55
1315
601
60
1563
744
56
1395
682
56
1306
612 59
1378
673
286
6957
3312
11 Hương Sơn
29
3
32
66
1489
679
76
1802
889
71
1708
822
70
1633
789 63
1508
725
346
8140
3904
12 Hương Khê
23
0
23
59
1573
737
67
1789
879
61
1600
749
61
1614
781 53
1439
692
301
8015
3838
13 Vũ Quang
12
0
12
19
380
191
23
523
268
22
444
205
20
385
184 20
408
204
104
2140
1052
259
8
267
725
19028
19844
9616
719
9196 3672
99267
47777
Cộng:
8711 804 22312 10977 729
19297 9277 695
18786
PHỤ LỤC 2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
SỐ LIỆU ĐỘI NGŨ CBQL, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN CẤP TIỂU HỌC NĂM HỌC 2016 – 2017
(Tính đến ngày 01/6/2017)
Cán bộ quản lý
Giáo viên
Nhân viên
Tổng
phụ
trách
Đội
TT
Phòng GD
1
TX Kỳ Anh
33
11
22
321
1.26
271
15
17
4
3
11
47
12
6
11
Thư
viện Thiết
bị
18
2
Kỳ Anh
54
22
32
513
1.38
420
30
30
7
8
18
77
22
10
17
28
22
3
Cẩm Xuyên
60
27
33
569
1.38
451
32
33
6
4
43
70
24
4
16
26
27
4
TP Hà Tĩnh
35
16
19
353
1.46
279
18
20
5
5
26
32
16
1
2
13
13
5
Thạch Hà
64
31
33
521
1.48
407
29
31
4
7
43
64
31
3
5
25
29
6
Lộc Hà
28
13
15
313
1.33
239
19
22
6
8
19
38
12
7
7
12
13
7
Can Lộc
56
24
32
569
1.44
448
31
32
17
10
31
71
24
13
12
22
24
8
Hồng Lĩnh
14
6
8
144
1.47
110
8
7
2
6
11
17
4
2
5
6
6
9
Nghi Xuân
44
20
24
377
1.38
282
22
28
4
2
39
51
18
6
7
20
20
10 Đức Thọ
56
28
28
395
1.38
310
20
27
14
5
19
67
28
6
5
28
28
11 Hương Sơn
68
31
37
522
1.51
401
31
39
16
12
23
97
29
11
20
37
29
12 Hương Khê
58
23
35
503
1.67
425
23
28
8
5
14
91
23
20
21
27
20
13 Vũ Quang
25
12
13
148
1.42
116
7
12
6
3
4
36
12
2
9
13
12
Cộng:
595
264
331
5248
1.43
4159
285
326
99
78
301
758
255
91
137
275
254
Tổng
Hiệu P. Hiệu
trưởng trưởng
Tổng
Văn
hóa
Âm
Mỹ Thể
nhạc thuật dục
Tin Ngoại
Tổng
học ngữ
Kế Văn
toán thư
Y tế
11
PHỤ LỤC 3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
SỐ LIỆU TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH HỌC 2 BUỔI/NGÀY CẤP TIỂU HỌC
NĂM HỌC 2016 – 2017
Học 2 buổi/ngày (9 BUỔI/TUẦN)
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Phòng GD-ĐT
TX Kỳ Anh
Kỳ Anh
Cẩm Xuyên
TP Hà Tĩnh
Thạch Hà
Lộc Hà
Can Lộc
Hồng Lĩnh
Nghi Xuân
Đức Thọ
Hương Sơn
Hương Khê
Vũ Quang
Cộng:
Số trường
tổ chức dạy
Khối 1
Khối 2
Khối 3
Khối 4
Khối 5
Cộng
Số lớp
HS
Số lớp
HS
Số lớp
HS
Số lớp
HS
Số lớp
HS
Số lớp
HS
Tỉ lệ
55
77
80
39
71
46
76
19
55
55
66
59
1443
1938
2105
1221
1950
1413
2025
550
1430
1315
1489
1572
55
84
90
49
72
51
91
22
56
60
76
67
1469
2259
2562
1772
2206
1506
2409
665
1557
1563
1802
1789
47
72
85
45
69
47
75
21
51
56
71
60
1330
1986
2300
1563
1927
1365
1966
610
1417
1395
1708
1600
47
71
80
41
68
46
76
19
57
56
70
61
1283
2083
2094
1431
1907
1319
1999
579
1466
1306
1633
1610
44
68
76
38
73
46
77
17
54
59
63
54
1266
1955
2072
1276
2001
1321
1982
544
1440
1378
1508
1436
19
717
380
18831
23
796
523
22082
22
721
444
19611
20
712
385
19095
20
689
408
18587
248
372
411
212
353
236
395
98
273
286
346
301
104
3635
6791
10221
11133
7263
9991
6924
10381
2948
7310
6957
8140
8007
2140
98206
98.9
100.0
100.0
88.2
100.0
100.0
100.0
100.0
100.0
100.0
100.0
99.9
100.0
98.9
13
22
27
14
31
13
24
6
20
28
32
23
12
265
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
PHỤ LỤC 4
SỐ LIỆU TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH TỔ CHỨC BÁN TRÚ CẤP TIỂU HỌC
NĂM HỌC 2016 – 2017
TT
Phòng GD-ĐT
Số trường
tổ chức
Khối 1
Khối 2
Khối 3, 4, 5
Cộng
Số lớp
Số HS
Số lớp
Số HS
Số lớp
Số HS
Số lớp
Số HS
Tỉ lệ
1
TX Kỳ Anh
6
21
433
22
365
36
462
79
1260
18.3
2
Kỳ Anh
15
125
948
60
363
55
422
240
1733
17.0
3
Cẩm Xuyên
13
41
688
42
314
45
148
128
1150
10.3
4
TP Hà Tĩnh
14
35
1052
45
1364
76
2103
156
4519
54.9
5
Thạch Hà
27
62
1471
56
1041
53
367
171
2879
28.8
6
Lộc Hà
12
39
1005
34
501
29
166
102
1672
24.1
7
Can Lộc
24
74
1885
79
1902
71
549
224
4336
41.8
8
Hồng Lĩnh
6
19
546
22
649
54
1411
95
2606
88.4
9
Nghi Xuân
19
51
1335
49
1352
105
827
205
3514
48.1
10 Đức Thọ
20
42
851
45
857
28
343
115
2051
29.5
11 Hương Sơn
32
66
1360
76
1607
0
212
142
3179
39.1
12 Hương Khê
19
38
781
44
523
59
426
141
1730
21.6
13 Vũ Quang
12
17
274
21
294
40
280
78
848
39.6
219
630
12629
595
11132
651
7716
1876
31477
31.7
Cộng:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
PHỤ LỤC 5
SỐ LIỆU TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH HỌC TIẾNG ANH 4 TIẾT/TUẦN CẤP TIỂU HỌC
NĂM HỌC 2016 – 2017
Số
Phòng GD- trường
TT
ĐT
tổ chức Số
lớp
dạy
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
TX Kỳ Anh
Kỳ Anh
Cẩm Xuyên
TP Hà Tĩnh
Thạch Hà
Lộc Hà
Can Lộc
Hồng Lĩnh
Nghi Xuân
Đức Thọ
Hương Sơn
Hương Khê
Vũ Quang
Cộng
5
14
21
15
31
11
23
6
20
28
32
23
6
235
11
45
67
48
69
37
66
21
51
42
71
60
11
599
Khối 3
HS
319
1247
1786
1686
1927
1092
1719
606
1402
1065
1699
1618
221
16387
Đánh giá cuối
năm
T
H
C
104 215 0
404 843 0
687 1087 12
1174 510 2
812 1111 4
363 723 6
557 1157 5
326 280 0
584 818 0
384 676 5
633 1059 7
692 917 9
88
133 0
6808 9529 50
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Khối 4
Số
lớp
HS
4
93
17
494
55 1461
44 1522
68 1907
33
952
69 1810
19
574
57 1460
24
557
70 1619
63 1624
9
201
532 14274
Khối 5
Đánh giá cuối
Đánh giá cuối năm
Số
năm
HS
lớp
T
H
C
T
H
C
36
57
0
0
0
0
0
0
158 336 0 12 327 122
205
0
541 899 21 39 1040 362
676
2
1023 498 1 39 1346 955
390
1
766 1139 2 73 2001 844 1156 1
283 663 6 26 766 275
484
7
550 1260 0 59 1497 502
995
0
300 274 0 17 542 250
292
0
567 889 4 54 1426 556
870
0
231 317 9 11 307 139
168
0
589 1017 13 32 777 273
503
1
745 869 10 3
51
16
35
0
86 111 4 11 248 102
146
0
5875 8329 70 376 10328 4396 5920 12
Cộng khối 3, 4, 5
Số
lớp
15
74
161
131
210
96
194
57
162
77
173
126
31
1507
HS
Đánh giá cuối năm
T
412 140
2068 684
4287 1590
4554 3152
5835 2422
2810 921
5026 1609
1722 876
4288 1707
1929 754
4095 1495
3293 1453
670 276
40989 17079
PHỤ LỤC 6
H
C
272
0
1384
0
2662 35
1398
4
3406
7
1870 19
3412
5
846
0
2577
4
1161 14
2579 21
1821 19
390
4
23778 132
SỐ LIỆU TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH HỌC TIN HỌC CẤP TIỂU HỌC
NĂM HỌC 2016 – 2017
Số
Phòng GDTT
trường Số
ĐT
dạy lớp
Khối 3
HS
Khối 4
Đánh giá cuối
Số
năm
lớp
T
H
C
HS
Khối 5
Đánh giá cuối
năm
T
H
C
Số
lớp
HS
Cộng khối 3, 4, 5
Đánh giá cuối
năm
T
H
C
Số
lớp
HS
Đánh giá cuối năm
T
H
C
1
TX Kỳ Anh
5
7
208
85
123
0
15
455
267
188
0
16
501
322
179
0
38
1164
674
490
0
2
Kỳ Anh
9
23
650
228
421
1
29
849
284
564
1
27
798
311
483
4
79
2297
823
1468
6
3
Cẩm Xuyên
23
47
1321
479
838
4
67
1744
648
1093 3
62
1702 622 1080
0
176 4767 1749
3011
7
4
TP Hà Tĩnh
16
51
1784
1243
540
1
47
1618 1141
477
0
43
1455 1060 394
1
141 4857 3444
1411
2
5
Thạch Hà
31
67
1877
907
969
1
65
1830
792
1023 15
73
1991 927 1064
0
205 5698 2626
3056
16
6
Lộc Hà
11
32
914
330
584
0
37
1029
390
639
0
37
1036 339
697
0
106 2979 1059
1920
0
7
Can Lộc
24
69
1776
539
1186 51 70
1818
491
1314 13
70
1784 636 1148
0
209 5378 1666
3648
64
8
Hồng Lĩnh
6
21
606
350
256
0
19
574
336
238
0
17
542
318
224
0
57
1722 1004
718
0
9
Nghi Xuân
17
46
1238
482
756
0
51
1282
427
855
0
48
1274 489
785
0
145 3794 1398
2396
0
10 Đức Thọ
28
56
1395
545
836
14 56
1306
628
678
0
59
1378 689
683
6
171 4079 1862
2197
20
11 Hương Sơn
32
71
1699
629
1064
6
70
1619
556
1058 5
63
1484 539
945
0
204 4802 1724
3067
11
12 Hương Khê
13
14
309
136
171
2
30
859
457
402
26
766
304
0
70
877
2
13 Vũ Quang
12
227
663
0
22 443
205 238 0 20 384 178 206 0 20 407 188 219 0 62 1234 571
526 14220 6158 7982 80 576 15367 6595 8735 37 561 15118 6902 8205 11 1663 44705 19655 24922 128
Cộng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
0
462
1934 1055
PHỤ LỤC 7
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC NĂM HỌC 2016 – 2017
Hoàn thành Chương trình
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Tổng số Số HS
Phòng GDHS được hoàn thành
ĐT
đánh giá chương
trình lớp
học
TX Kỳ Anh
Kỳ Anh
Cẩm Xuyên
TP Hà Tĩnh
Thạch Hà
Lộc Hà
Can Lộc
Hồng Lĩnh
Nghi Xuân
Đức Thọ
Hương Sơn
Hương Khê
Vũ Quang
Cộng:
6807
10100
11131
8231
9940
6924
10284
2930
7252
6946
8069
7957
2134
98705
6745
10015
10958
8185
9894
6862
10196
2922
7213
6845
7991
7858
2122
97806
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Tỉ lệ
Số HS
phải rèn
luyện
trong hè
99.09
99.16
98.45
99.44
99.54
99.10
99.14
99.73
99.46
98.55
99.03
98.76
99.44
99.09
62
85
173
46
46
62
88
8
39
101
78
99
12
899
Khen thưởng
Số HS hoàn
thành xuất
Tỉ lệ sắc các nội
dung học tập
và rèn luyện
0.91
0.84
1.55
0.56
0.46
0.90
0.86
0.27
0.54
1.45
0.97
1.24
0.56
0.91
2124
3445
4073
4768
3499
2068
2791
1456
2665
2304
2255
2973
689
35110
Tỉ lệ
Số HS có
thành tích
vượt trội
hay tiến bộ
vượt bậc
31.20
34.11
36.59
57.93
35.20
29.87
27.14
49.69
36.75
33.17
27.95
37.36
32.29
35.57
1846
2624
1733
1701
1656
1127
2485
622
1929
1475
1401
1592
485
20676
Cộng
Tỉ lệ
Số HS
khen
thưởng
đột xuất
27.12
25.98
15.57
20.67
16.66
16.28
24.16
21.23
26.60
21.24
17.36
20.01
22.73
20.95
156
600
79
40
268
272
158
101
274
141
148
29
9
2275
Tỉ lệ
Số HS
được
khen
thưởng
Tỉ lệ
2.29
5.94
0.71
0.49
2.70
3.93
1.54
3.45
3.78
2.03
1.83
0.36
0.42
2.30
4126
6669
5885
6509
5423
3467
5434
2179
4868
3920
3804
4594
1183
58061
60.61
66.03
52.87
79.08
54.56
50.07
52.84
74.37
67.13
56.44
47.14
57.74
55.44
58.82
PHỤ LỤC 8
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XẾP LOẠI GIÁO VIÊN TIỂU HỌC THEO CHUẨN NGHỀ NGHIỆP
NĂM HỌC 2016 – 2017
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Đơn vị
TX Kỳ Anh
Kỳ Anh
Cẩm Xuyên
TP Hà Tĩnh
Thạch Hà
Lộc Hà
Can Lộc
TX Hồng Lĩnh
Nghi Xuân
Đức Thọ
Hương Sơn
Hương Khê
Vũ Quang
Tổng cộng:
Tổng số
GV được
xếp loại
321
535
566
355
542
326
594
151
396
430
556
522
160
5454
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Xuất sắc
Khá
Trung bình
Kém
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
127
148
294
130
187
117
117
63
131
181
136
113
65
1809
39.6
27.7
52.0
36,6
34,5
35.9
19.7
41.7
33.1
42,0
24.5
21.6
40.6
33,2%
176
355
231
193
333
171
322
75
249
242
278
359
85
3069
54.8
66.4
40.8
54,4
61,4
52.5
54,2
49.7
62.9
56,3
50.0
68.8
53.1
56,3%
17
28
34
32
21
36
154
13
16
7
135
47
10
550
5.3
5.2
6.0
9,0
3,9
11.0
25.9
8.6
4.0
1,7
24.3
9.0
6.3
10,1%
1
4
7
0
1
2
1
0
0
0
7
3
0
26
0.3
0.7
1,2
0
0,2
0.6
0.2
0
0.0
0
1.3
0.6
0
0,4%
PHỤ LỤC 9
TỔNG HỢP SỐ LIỆU TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐẠT CHUẨN QUỐC GIA
(Tính đến tháng 8/2017)
TT
Huyện
Số trường TH
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
TX Kỳ Anh
Kỳ Anh
Cẩm Xuyên
TP Hà Tĩnh
Thạch Hà
Can Lộc
Lộc Hà
TX Hồng Lĩnh
Nghi Xuân
Đức Thọ
Hương Sơn
Hương Khê
Vũ Quang
Cộng:
11
20
27
16
31
24
13
6
19
28
29
23
12
259
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Mức 1
SL
1
8
3
1
9
9
3
1
4
21
12
8
7
87
Mức 2
%
9.1
40.0
11.1
6.3
29.0
37.5
23.1
16.7
21.1
75.0
41.4
34.8
58.3
33.6
SL
6
9
15
9
16
12
8
5
6
4
16
2
4
112
Cộng
%
54.5
45.0
55.6
56.3
51.6
50.0
61.5
83.3
31.6
14.3
55.2
8.7
33.3
43.2
SL
7
17
18
10
25
21
11
6
10
25
28
10
11
199
%
63.6
85.0
66.7
62.5
80.6
87.5
84.6
100.0
52.6
89.3
96.6
43.5
91.7
76.8
PHỤ LỤC 10
TỔNG HỢP SỐ LIỆU THƯ VIỆN TIÊN TIẾN, THƯ VIỆN XUẤT SẮC CẤP TIỂU HỌC
(Tính đến tháng 8/2017)
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Huyện
TX Kỳ Anh
Kỳ Anh
Cẩm Xuyên
TP Hà Tĩnh
Thạch Hà
Can Lộc
Lộc Hà
TX Hồng Lĩnh
Nghi Xuân
Đức Thọ
Hương Sơn
Hương Khê
Vũ Quang
Cộng:
Số trường
13
22
27
16
31
24
13
6
20
28
32
23
12
267
Thư viện Tiên tiến
SL
1
8
18
3
19
11
10
4
7
8
14
14
6
123
%
7.7
36.4
66.7
18.8
61.3
45.8
76.9
66.7
35.0
28.6
43.8
60.9
50.0
46.1
Thư viện Xuất sắc
SL
3
3
3
3
5
6
3
0
8
2
5
1
2
44
%
23.1
13.6
11.1
18.8
16.1
25.0
23.1
0.0
40.0
7.1
15.6
4.3
16.7
16.5
Cộng
SL
4
11
21
6
24
17
13
4
15
10
19
15
8
167
%
30.8
50.0
77.8
37.5
77.4
70.8
100.0
66.7
75.0
35.7
59.4
65.2
66.7
62.5