Tải bản đầy đủ (.pdf) (41 trang)

ke toan chi phi thue TNDN.pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.36 KB, 41 trang )

1
CH NG 8: K TOÁN CHI PHÍ ƯƠ Ế
KINH DOANH, CHI PHÍ THU THU Ế
NH P DOANH NGHI P VÀ XÁC Ậ Ệ
Đ NH K T QU KINH DOANHỊ Ế Ả
2
8.1 CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANHẢ Ấ

Các tài kho n thu c lo i 6 dùng đ ph n ánh chi ả ộ ạ ể ả
phí s n xu t, kinh doanh, tính giá thành s n ph m, ả ấ ả ẩ
d ch v (Tr ng h p doanh nghi p áp d ng ị ụ ườ ợ ệ ụ
ph ng pháp h ch toán hàng t n kho theo ươ ạ ồ
ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ); ươ ể ị

Ph n ánh giá tr hàng hoá, v t t mua vào, tr giá ả ị ậ ư ị
v n c a s n ph m, hàng hoá, lao v , d ch v bán ố ủ ả ẩ ụ ị ụ
ra;

Ph n ánh chi phí tài chính; ph n ánh chi phí bán ả ả
hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p c a các ả ệ ủ
doanh nghi p s n xu t, kinh doanh thu c các ệ ả ấ ộ
ngành và các thành ph n kinh t .ầ ế
3
M i doanh nghi p, m i đ n v k toán ch có th ỗ ệ ỗ ơ ị ế ỉ ể
áp d ng m t trong hai ph ng pháp h ch toán ụ ộ ươ ạ
hàng t n kho, ho c ph ng pháp kê khai th ng ồ ặ ươ ườ
xuyên, ho c ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ. Khi ặ ươ ể ị
doanh nghi p đã l a ch n ph ng pháp h ch toán ệ ự ọ ươ ạ
hàng t n kho nào đ áp d ng t i doanh nghi p, thì ồ ể ụ ạ ệ
ph ng pháp đó ph i đ c áp d ng nh t quán ít ươ ả ượ ụ ấ
nh t trong m t niên đ k toán.ấ ộ ộ ế



Đ i v i doanh nghi p áp d ng ph ng pháp ki m ố ớ ệ ụ ươ ể
kê đ nh kỳ: Cu i kỳ k toán ph i ti n hành ki m kê ị ố ế ả ế ể
đ xác đ nh giá tr thành ph m, hàng hoá, nguyên ể ị ị ẩ
li u, v t li u t n kho cu i kỳ. Trên c s k t qu ệ ậ ệ ồ ố ơ ở ế ả
ki m kê xác đ nh giá tr hàng t n kho đ u kỳ, cu i ể ị ị ồ ầ ố
kỳ, và tr giá v t t , hàng hoá mua vào trong kỳ đ ị ậ ư ể
xác đ nh tr giá v t t , hàng hoá xu t s d ng ị ị ậ ư ấ ử ụ
trong quá trình s n xu t, kinh doanh và tr giá v n ả ấ ị ố
c a hàng hoá, s n ph m, d ch v đã xu t bán ủ ả ẩ ị ụ ấ
trong kỳ.
4
Đ i v i các tài kho n dùng đ t ng h p chi phí s n ố ớ ả ể ổ ợ ả
Đ i v i các tài kho n dùng đ t ng h p chi phí s n ố ớ ả ể ổ ợ ả
xu t, kinh doanh và tính giá thành s n ph m, d ch ấ ả ẩ ị
xu t, kinh doanh và tính giá thành s n ph m, d ch ấ ả ẩ ị
v nh Tài kho n 154 “Chi phí s n xu t, kinh ụ ư ả ả ấ
v nh Tài kho n 154 “Chi phí s n xu t, kinh ụ ư ả ả ấ
doanh d dang” (Theo ph ng pháp kê khai ở ươ
doanh d dang” (Theo ph ng pháp kê khai ở ươ
th ng xuyên), Tài kho n 631 “Giá thành s n ườ ả ả
th ng xuyên), Tài kho n 631 “Giá thành s n ườ ả ả
xu t” (Theo ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ) thì ấ ươ ể ị
xu t” (Theo ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ) thì ấ ươ ể ị
ngoài vi c h ch toán t ng h p, còn ph i h ch toán ệ ạ ổ ợ ả ạ
ngoài vi c h ch toán t ng h p, còn ph i h ch toán ệ ạ ổ ợ ả ạ
chi ti t theo n i phát sinh chi phí: Phân x ng, t , ế ơ ưở ổ
chi ti t theo n i phát sinh chi phí: Phân x ng, t , ế ơ ưở ổ
đ i s n xu t, b ph n s n xu t, theo s n ph m, ộ ả ấ ộ ậ ả ấ ả ẩ
đ i s n xu t, b ph n s n xu t, theo s n ph m, ộ ả ấ ộ ậ ả ấ ả ẩ

nhóm s n ph m, d ch v ,...ả ẩ ị ụ
nhóm s n ph m, d ch v ,...ả ẩ ị ụ

Đ i v i nh ng chi phí s n xu t, kinh doanh không ố ớ ữ ả ấ
Đ i v i nh ng chi phí s n xu t, kinh doanh không ố ớ ữ ả ấ
có kh năng h ch toán tr c ti p vào các đ i t ng ả ạ ự ế ố ượ
có kh năng h ch toán tr c ti p vào các đ i t ng ả ạ ự ế ố ượ
ch u chi phí nh : Chi phí s n xu t chung..., thì ị ư ả ấ
ch u chi phí nh : Chi phí s n xu t chung..., thì ị ư ả ấ
tr c h t ph i t p h p các chi phí này vào tài ướ ế ả ậ ợ
tr c h t ph i t p h p các chi phí này vào tài ướ ế ả ậ ợ
kho n t p h p chi phí, sau đó ti n hành phân b ả ậ ợ ế ổ
kho n t p h p chi phí, sau đó ti n hành phân b ả ậ ợ ế ổ
chi phí s n xu t, kinh doanh đã t p h p cho các ả ấ ậ ợ
chi phí s n xu t, kinh doanh đã t p h p cho các ả ấ ậ ợ
đ i t ng ch u chi phí theo các tiêu th c phù h p.ố ượ ị ứ ợ
đ i t ng ch u chi phí theo các tiêu th c phù h p.ố ượ ị ứ ợ
5
– Giá v n hàng bánố

Tài kho n 632ả

Tr giá v n c a s n ph m, hàng hóa, d ch v đã bán ị ố ủ ả ẩ ị ụ
trong kỳ.

Chi phí nguyên li u, v t li u, chi phí nhân công v t ệ ậ ệ ượ
trên m c bình th ng và chi phí s n xu t chung c ứ ườ ả ấ ố
đ nh không phân b đ c tính vào giá v n hàng bán ị ổ ượ ố
trong kỳ;


Các kho n hao h t, m t mát c a hàng t n kho sau khi ả ụ ấ ủ ồ
tr ph n b i th ng do trách nhi m cá nhân gây ra;ừ ầ ồ ườ ệ

Chi phí xây d ng, t ch TSCĐ v t trên m c bình ự ự ế ượ ứ
th ng không đ c tính vào nguyên giá TSCĐ h u ườ ượ ữ
hình t xây d ng, t ch hoàn thành;ự ự ự ế
6

S trích l p d phòng gi m giá hàng t n kho ố ậ ự ả ồ
(Chênh l ch gi a s d phòng gi m giá hàng t n ệ ữ ố ự ả ồ
kho ph i l p năm nay l n h n s d phòng đã l p ả ậ ớ ơ ố ự ậ
năm tr c ch a s d ng h t).ướ ư ử ụ ế

S kh u hao BĐS đ u t trích trong kỳ;ố ấ ầ ư

Chi phí s a ch a, nâng c p, c i t o BĐS đ u t ử ữ ấ ả ạ ầ ư
không đ đi u ki n tính vào nguyên giá BĐS đ u ủ ề ệ ầ
t ;ư

Chi phí phát sinh t nghi p v cho thuê ho t đ ng ừ ệ ụ ạ ộ
BĐS đ u t trong kỳ;ầ ư

Giá tr còn l i c a BĐS đ u t bán, thanh lý trong ị ạ ủ ầ ư
kỳ;

Chi phí c a nghi p v bán, thanh lý BĐS đ u t ủ ệ ụ ầ ư
phát sinh trong kỳ.
7

Kho n hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n ả ậ ự ả ồ

kho cu i năm tài chính (Chênh l ch gi a s d ố ệ ữ ố ự
phòng ph i l p năm nay nh h n s đã l p ả ậ ỏ ơ ố ậ
năm tr c).ướ

Tr giá hàng bán b tr l i nh p kho.ị ị ả ạ ậ

K t chuy n giá v n c a s n ph m, hàng hóa, ế ể ố ủ ả ẩ
d ch v đã bán trong kỳ sang Tài kho n 911 ị ụ ả
“Xác đ nh k t qu kinh doanh”;ị ế ả

K t chuy n toàn b chi phí kinh doanh BĐS ế ể ộ
đ u t phát sinh trong kỳ đ xác đ nh k t qu ầ ư ể ị ế ả
ho t đ ng kinh doanh;ạ ộ
8

– Chi phí tài chính

Tài kho n 635ả

Chi phí lãi ti n vay, lãi mua hàng tr ch m, lãi thuê ề ả ậ
tài s n thuê tài chính;ả

L bán ngo i t ;ỗ ạ ệ

Chi t kh u thanh toán cho ng i mua;ế ấ ườ

Các kho n l do thanh lý, nh ng bán các kho n ả ỗ ượ ả
đ u t ;ầ ư

L t giá h i đoái phát sinh trong kỳ c a ho t ỗ ỷ ố ủ ạ

đ ng kinh doanh;ộ

L t giá h i đoái do đánh giá l i cu i năm tài ỗ ỷ ố ạ ố
chính các kho n m c ti n t có g c ngo i t c a ả ụ ề ệ ố ạ ệ ủ
ho t đ ng kinh doanh;ạ ộ
9

D phòng gi m giá đ u t ch ng khoán (Chênh l ch ự ả ầ ư ứ ệ
gi a s d phòng ph i l p năm nay l n h n s d ữ ố ự ả ậ ớ ơ ố ự
phòng đã trích l p năm tr c ch a s d ng h t);ậ ướ ư ử ụ ế

K t chuy n ho c phân b chênh l ch t giá h i đoái ế ể ặ ổ ệ ỷ ố
c a ho t đ ng đ u t XDCB (L t giá - giai đo n ủ ạ ộ ầ ư ỗ ỷ ạ
tr c ho t đ ng) đã hoàn thành đ u t vào chi phí tài ướ ạ ộ ầ ư
chính;

Các kho n chi phí c a ho t đ ng đ u t tài chính ả ủ ạ ộ ầ ư
khác.

- Hoàn nh p d phòng gi m giá đ u t ch ng khoán ậ ự ả ầ ư ứ
(Chênh l ch gi a s d phòng ph i l p kỳ này nh h n ệ ữ ố ự ả ậ ỏ ơ
s d phòng đã trích l p năm tr c ch a s d ng h t);ố ự ậ ướ ư ử ụ ế

Cu i kỳ k toán, k t chuy n toàn b chi phí tài chính ố ế ế ể ộ
phát sinh trong kỳ đ xác đ nh k t qu ho t đ ng kinh ể ị ế ả ạ ộ
doanh.
10

Không h ch toán vào Tài kho n 635 nh ng n i ạ ả ữ ộ
dung chi phí sau đây:


Chi phí ph c v cho vi c s n xu t s n ph m, ụ ụ ệ ả ấ ả ẩ
cung c p d ch v ;ấ ị ụ

Chi phí bán hàng;

Chi phí qu n lý doanh nghi p;ả ệ

Chi phí kinh doanh b t đ ng s n;ấ ộ ả

Chi phí đ u t xây d ng c b n;ầ ư ự ơ ả

Các kho n chi phí đ c trang tr i b ng ngu n ả ượ ả ằ ồ
kinh phí khác;

Chi phí tài chính khác.
11
– Chi phí bán hàng

Tài kho n 641ả

Tài kho n này dùng đ ph n ánh các chi phí th c ả ể ả ự
t phát sinh trong quá trình bán s n ph m, hàng ế ả ẩ
hoá, cung c p d ch vấ ị ụ

Tài kho n 641 đ c m chi ti t theo t ng n i dung ả ượ ở ế ừ ộ
chi phí. Tuỳ theo đ c đi m kinh doanh, yêu c u ặ ể ầ
qu n lý t ng ngành, t ng doanh nghi p, Tài kho n ả ừ ừ ệ ả
641 có th đ c m thêm m t s n i dung chi phí. ể ượ ở ộ ố ộ
Cu i kỳ, k toán k t chuy n chi phí bán hàng vào ố ế ế ể

bên N Tài kho n 911 "Xác đ nh k t qu kinh ợ ả ị ế ả
doanh".
12
– Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ

Tài kho n 642ả

Tài kho n này dùng đ ph n ánh các chi phí qu n ả ể ả ả
lý chung c a doanh nghi p ủ ệ

Tài kho n 642 đ c m chi ti t theo t ng n i dung ả ượ ở ế ừ ộ
chi phí theo quy đ nh.ị

Tuỳ theo yêu c u qu n lý c a t ng ngành, t ng ầ ả ủ ừ ừ
doanh nghi p, Tài kho n 642 có th đ c m ệ ả ể ượ ở
thêm m t s tài kho n c p 2 đ ph n ánh các n i ộ ố ả ấ ể ả ộ
dung chi phí thu c chi phí qu n lý doanh nghi p. ộ ả ở ệ
Cu i kỳ, k toán k t chuy n chi phí qu n lý doanh ố ế ế ể ả
nghi p vào bên N Tài kho n 911 "Xác đ nh k t ệ ợ ả ị ế
qu kinh doanh".ả
13
Chi phí qu n lý doanh nghi p bao g mả ệ ồ
Chi phí nhân liên qu n lýả

Chi phí v t li u qu n lýậ ệ ả

Chi phí đ dùng văn phòng ồ

Chi phí kh u hao TSCĐấ


Thu , phí và l phíế ệ

Chi phí d phòngự

Chi phí d ch v mua ngoàiị ụ

Chi phí b ng ti n khácằ ề
14
1 - K toán Thu thu nh p doanh nghi p ế ế ậ ệ
hi n hành:ệ

1.1 - Khái ni m, ph ng pháp tínhệ ươ

- Khái ni m:ệ

Thu thu nh p hi n hành là s thu thu ế ậ ệ ố ế
nh p doanh nghi p ph i n p (ho c thu h i ậ ệ ả ộ ặ ồ
đ c) tính trên thu nh p ch u thu và thu ượ ậ ị ế ế
su t thu thu nh p doanh nghi p c a năm ấ ế ậ ệ ủ
hi n hành.ệ

- Ph ng pháp tính:ươ

Thu thu nh p hi n hành =ế ậ ệ

TNCT(theo Lu t thu TNDN) x TSuậ ế t thu ấ ế
TNDN hi n hành ệ
8.2 K toán thu thu nh p doanh nghi pế ế ậ ệ
15


1.2 - Tài kho n s d ngả ử ụ

Tài kho n 8211 – Chi phí thu thu nh p ả ế ậ
doanh nghi p hi n hành;ệ ệ

Bên N : ợ

- Thu thu nh p doanh nghi p ph i n p ế ậ ệ ả ộ
tính vào chi phí thu thu nh p doanh ế ậ
nghi p hi n hành phát sinh trong năm;ệ ệ

- Thu thu nh p doanh nghi p c a các ế ậ ệ ủ
năm tr c ph i n p b sung do phát hi n ướ ả ộ ổ ệ
sai sót không tr ng y u c a các năm tr c ọ ế ủ ướ
đ c ghi tăng chi phí thu thu nh p doanh ượ ế ậ
nghi p hi n hành c a năm hi n t i.ệ ệ ủ ệ ạ
16

Bên Có:

- S thu thu nh p doanh nghi p th c t ố ế ậ ệ ự ế
ph i n p trong năm nh h n s thu thu ả ộ ỏ ơ ố ế
nh p t m ph i n p đ c gi m tr vào chi ậ ạ ả ộ ượ ả ừ
phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành ế ậ ệ ệ
đã ghi nh n trong năm;ậ


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×