Central Mekong Delta Region Connectivity Project
PACKAGE CW3B: CONSTRUCTION OF APPROACH ROAD TO
VAM CONG BRIDGE (Km23+450 -:- Km23+831.06 , Km26 +800.46 -:Km28+844 & CR to NH 80)
GEOTECHNICAL MONITORING
ANALYSIS REPORT OF THE EMBANKMENT REMOVAL STAGE
SEGMENT 202, 203, 207, 208, 213, 214
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
QUAN TRẮC TRẮC ĐỊA KỸ THUẬT NỀN ĐẮP GIAI ĐOẠN DỠ TẢI
PHÂN ĐOẠN 202, 203, 207, 208, 213, 214
CONTRACTOR’S
REPRESENTATIVE
CONSULTANT
Joint Venture of
HANSHIN ENGINEERING &
CONSTRUCTION CO,.LTD
JV Consultant of
JV OF SAMBO ENGINEERING CO,.LTD &
DONGBU ENGINEERING CO,.LTD
DATE
VISION NO
PURPOSE
ISSUED BY
Geotechnical monitoring analysis -Removal stage- Section CW3B
APPENDIX
I.
II.
Introduction/ Lời nói đầu ........................................................................................................................ - 3 -
Monitoring station and measurement control/ Đoạn quan trắc và theo dõi đo đạc .......................... - 3 -
1. Monitoring station and instruments/ Đoạn quan trắc và thiết bị..................................................................... - 3 -
2. Frequency of Reading/ Tần suất đo ................................................................................................................ - 4 -
3. Requirement on stability and remove surcharge/ Yêu cầu về ổn định và dỡ tải............................................. - 4 3.1 Stability/ Ổn định ......................................................................................................................................... - 4 3.2 Remove surcharge/ dỡ tải ............................................................................................................................ - 4 -
III. Measurement control method and feedback analysis/ Phương pháp theo dõi đo đạc và phân tích phản
hồi
................................................................................................................................................................... - 5 -
1. Settlement prediction methods/ Phương pháp dự báo lún .............................................................................. - 5 -
2. Feed-Back Analysis by Measurement Result/ Phân tích phản hồi theo kết quả đo đạc ................................. - 5 IV. Summarization of monitoring and analysis result/ Tổng hợp kết quả quan trắc và phân tích ........ - 6 V.
Conclusion/Kết luận .............................................................................................................................. - 10 -
VI. Appendix................................................................................................................................................. - 10 1. Result of Actual Measurement/ Kết quả quan trắc ....................................................................................... ……..
2. Final settlement estimated from measured data and analysis method of Hyperbolic and Asaoka .............. ……
3. Stability control result ..........................................................................................................................................
4. Chart of Piezometer................. ................. ...........................................................................................................
5. Profile and plan..................... .................. ..................................................................................................... …….
-2-
Geotechnical monitoring analysis -Removal stage- Section CW3B
I. Introduction/ Lời nói đầu
The report presents the geotechnical analysis of monitoring data to evaluate current status of soft soil treatment and to pro pose
to unloading filling Embankment for section 202, 203, 207, 208, 213 of CW3B shown table below.
Báo cáo giới thiệu phân tích địa kỹ thuật và số liệu quan trắc để đánh giá tình trạng hiện tại xử lý đất và đề nghị cho phép dỡ
tải để xây dựng giai đoạn tiếp theo tại các phân đoạn 202, 203, 207, 208, 213 xem bảng dưới
Section/ Đoạn
Items/ Mục
202
203
207
208
213
214
KM27+047.26
KM27+057.26
KM27+110.79
KM27+130.79
KM27+482.05
KM27+492.05
KM27+527.15
KM27+537.15
KM28+100.01
KM28+115.01
KM28+177.36
KM28+192.36
15.00
16.00
17.00
15.00
15.00
13.00
day
120
102
111
100
80
81
day
3
3
3
3
3
3
day
45
45
45
45
45
45
day
102
102
100
90
90
90
day
20
20
20
20
20
20
day
194
149
142
147
167
166
day
484
421
421
405
405
406
Type/ Kiểu
Methods/Phươn
pháp xử lý
Depth/Chiều sâu
m
Spacing/K.cách
m
1st Filling stage 1 time/ Thời
gian thi công đắp giai
đoạn 1 Thời gian thi
SD installation/
công
Installation monitoring
equipment system/ Thời gian lắp
đặt hệ thống thiết bị quan trắc
1st Waiting stage 1 time / Thời
gian chờ
giai2 time/ Thời
2nd Filling stage
gian đắp giai đoạn
2nd Waiting stage 2 time /
Thời gian
chờ giaitime/ Tổng
Total construction
thời gian
Triangle pattern/ bố trí tam giác đều
II. Monitoring station and measurement control/ Đoạn quan trắc và theo dõi đo đạc
1. Monitoring station and instruments/ Đoạn quan trắc và thiết bị
Section/ Đoạn
Monitoring
station/ Vị trí
quan trắc
Type/
Kiểu
Settlement
plate (no's)/
KL bàn lún
Water
level/
Giếng đo
mực nước
Piezometer
(no's)/ KL
đầu đo áp
lực nước
Inclinometer
(no's)/ KL
đo nghiêng
sâu
1
202
KM27+040
I
3
2
2
1
2
203
KM27+140
I
3
2
2
1
3
207
KM27+460
I
3
2
2
1
4
208
KM27+560
I
3
1
1
1
5
213
KM28+080
I
3
1
1
1
6
214
KM28+210
I
3
1
1
1
Section
code/ Ký
hiệu
-3-
Geotechnical monitoring analysis -Removal stage- Section CW3B
2. Frequency of Reading/ Tần suất đo
During consolidation / Trong quá trình chờ lún
Instrument/ Dụng cụ
Settlement plate/ Đo lún
Observation Well/ Giếng quan
trắc
Inclinometer/ Đo nghiêng sâu
Piezometer/ Áp lực nước lỗ rỗng
Water level/ Mực nước
During
embankment /
Trong khi đắp
Beginning~
1st momth/
1 tháng đầu
2nd month end of
Settlement period
2 tháng tiếp theo
After end of the
Settlement
Period/ Hết thời
kỳ đo lún
1 time / day
2 time / week
1 time / week
1 time / month
1 lần/ ngày
2 lần/ tuần
1 lần/ tuần
1 lần/ tháng
Figure: Arrangement of monitoring instruments/ Bố trí thiết bị quan trắc
3. Requirement on stability and remove surcharge/ Yêu cầu về ổn định và dỡ tải
3.1 Stability/ Ổn định
Data of settlement observation in the vertical direction and movement observation in the horizontal direction of soft soil area at
both sides of embankment in the progress of roadbed filling and pre-loading filling must not exceed the value regulated below/
số liệu quan trắc lún và dịch chuyển ngang nền đường trong quá trình đắp nền và đắp gia tải không được vượt quá trị số sau:
Settlement rate at the bottom of embankment for roadbed center must not exceed 10mm per day/ độ lún của đáy nền
đường tại tim không được vượt quá 10mm/ngày.
Movement rate in the horizontal direction of observation stakes/ inclinometer at both sides of embankment must not
exceed 5mm per day/ chuyển dịch ngang của cọc gỗ hai bên nền đắp không vượt quá 5mm/ngày.
3.2 Remove surcharge/ dỡ tải
Removal of surcharge shall be accordance with the following condition/ dỡ tải cần tuân thủ các điều kiện sau:
a) Consolidation degree is greater than 90%/ Độ cố kết lớn hơn 90%
b) Residual settlement is less than 10cm for approach slab and approach embankment section, 10cm for culverts, under
passing location and for other section, 20cm for approach embankment, 30cm for Nomal Embankment and subjected
-4-
Geotechnical monitoring analysis -Removal stage- Section CW3B
to approval by Engineer/ lún dư nhỏ hơn 10cm với đoạn sàn giảm tải và nền đường đầu cầu, 10cm với cống, cống chui
dân sinh và 20cm cho đoạn chuyển tiếp giữa nền đường dẫn vào nền đường thông thường, 30cm cho nền đường thông
thường và phải được chấp nhận của tư vấn.
c) Settlement rate of the last month compared to total settlement is less than 4%/ Tỷ lệ độ lún tháng cuối cùng so với tổng
lún nhỏ hơn 4%.
III. Measurement control method and feedback analysis/ Phương pháp theo dõi đo đạc và phân tích phản
hồi
1. Settlement prediction methods/ Phương pháp dự báo lún
Settlement analysis based on 2 methods: Hyperbolic and Asaoka method. Phương pháp phân tích lún dựa trên hai phương
pháp: Hyperbolic và Asaoka
Classification
Phân loại
Hyperbolic method
Asaoka method
Prediction values and measured values
are close. / Giá trị dự đoán và đo sát
với nhau
When degree of consolidation is over
70% prediction can be possible within
10% of error range. / Khi cấp cố kết
vượt 70% dự đoán có thể sai số 10%.
Prediction settlement is less than measured settlement. As
time goes By, prediction value is getting close to
measured value/ Dự đoán lún thấp hơn đo đạc, theo thời
gian, nó tiến gần tới giá trị đo đạc.
When degree of consolidation is over 80%, prediction can
be possible within 10% of error range. / Khi độ cố kết
vượt 80%, dự đoán có thể sai số 10%.
Concept
Khái niệm
Model Equation
Phương trình
mẫu
Equation
Phương trình
Reliability
Độ tin cậy
2. Feed-Back Analysis by Measurement Result/ Phân tích phản hồi theo kết quả đo đạc
The purpose of feed-back analysis is adjusting design parameter using actual measured data in order to predict settlement
tendency in actual condition. More precise final settlement and consolidation time. Can be calculated through the feed -back
analysis. Also, slope stability can be assessed based on feed-back analysis. The procedure of feed-back analysis is as follows:
Mục đích của phân tích phẩn hồi là điều chỉnh các tham số thiết kế khi sử dụng các số liệu đo đạc để dự đoán lún trong điều
kiện thực tế. Lún cuối cùng chính xác hơn và thời gian cố kết cần qua phân tích phản hồi. Quá trình phân tích như sau:
a)
Obtaining the settlement curve with original design parameter and actual site construction speed and period: Curve 1/
vẽ đường cong lún so với các tham số thiết kế ban đầu theo tiến độ xây dựng thực tế: đường cong 1 (see appendix 1/
xem phụ lục 1)
b)
Obtaining the settlement curve with measured data and settlement analysis model of Hyperbolic/ Asaoka method:
Curve 2/ vẽ đường cong lún so với số liệu đo đạc và theo phương pháp phân tích lún của Hyperbolic/Asaoka: đường
cong 2 (see appendix 2/ xem phụ lục 2)
c)
Comparing Curve 1 with Curve 2 so two curves show different tendency, design parameter such as Cc and/ or Cs or Cv
and Ch would be adjusted and obtain new settlement curve (Curve 1’) until it matches well with Curve 2/ so sánh
đường cong 1 và 2 thấy hai đường cong khác nhau các tham số thiêt kế như Cc, Cs, hay Cv và Ch càn phải được hiệu
-5-
Geotechnical monitoring analysis -Removal stage- Section CW3B
chỉnh và đường cong mới nhận được (đường cong1’) phải hợp với đường cong 2.
● Typical section/ Mặt cắt điển hình
Monitoring station is applied as typical section because the embankment thickness is not so different/ các mặt cắt quan trắc này
áp dụng như mặt cắt điển hình vì bề dày nền đắp không khác nhau nhiều.
Section/ Đoạn 202 (Km27+047.26÷ km27+057.26); Typical section/Mặt cắt điển hình tại Km27+040
Section/ Đoạn 203 (Km27+110.79÷ km27+130.79); Typical section/Mặt cắt điển hình tại Km27+140
Section/ Đoạn 207 (Km27+482.05÷ km27+492.05); Typical section/Mặt cắt điển hình tại Km27+460
Section/ Đoạn 208 (Km27+527.15÷ km27+537.15); Typical section/Mặt cắt điển hình tại Km27+560
Section/ Đoạn 213 (Km28+100.01÷ km27+115.01); Typical section/Mặt cắt điển hình tại Km28+080
Section/ Đoạn 214 (Km28+177.36÷ km28+192.36); Typical section/Mặt cắt điển hình tại Km28+210
Getting information of predicted final settlement, consolidation period, additional surcharge if needed, and increased shear
strength of subsoil for the slope stability analysis/ Điền các thông tin lún dự đoán cuối cùng, cố kết, tải trọng đắp nếu cần và sự
tăng cường độ kháng cắtt của đất nền cho phân tích ổn định.
IV. Summarization of monitoring and analysis result/ Tổng hợp kết quả quan trắc và phân tích
According to summarization results, we obtain as follows/ Theo kết quả tổng hợp trong bảng ta đạt được như sau:
Summary Table of Embankment Construction Monitoring Status and Proposed Next Stage/ Bảng Tổng Hợp Xây Dựng Nền Đắp, Tình Trạng Quan Trắc và
Đề Xuất cho Giai Đoạn Sau:
Item/ Mục
General
Information
Thông tin
chung
No.
Unit/
Đơn vị
202
KM27+047.26
KM27+057.26
203
KM27+110.79
KM27+130.79
207
KM27+482.05
KM27+492.05
208
KM27+527.15
KM27+537.15
213
KM28+100.01
KM28+115.01
214
KM28+177.36
KM28+192.36
Km 27+040
Km 27+140
Km 27+460
Km 27+560
Km 28+080
KM28+210
SD @ 2.0
SD @ 2.2
SD @ 2.2
SD @ 2.2
SD @ 2.2
SD @ 2.2
-13.6
-14.5
-15.6
-13.5
-12.7
-10.3
2
2
2
2
2
EL.m
2.1
2.1
2.1
2.1
2.1
2.1
Mực nước ban đầu
EL.m
2.156
3.144
2.858
0.923
1.856
3.59
Cao độ vải địa kỹ thuật
EL.m
2.5
2.5
2.5
2.8
3.3
3.7
cm
232
235
250
242
154
168
%
> 90
> 90
> 90
> 90
> 90
> 90
10
10
10
10
10
10
<4
<4
<4
<4
<4
<4
> 1.4
> 1.4
> 1.4
> 1.4
> 1.4
> 1.4
7.7
7.3
6.9
6.6
7.9
7.7
3
3
3
3
3
3
223
227
231
234
251
253
275
300
278
283
263
259
Diễn giải
Description
1
Treatment method - depth
2
Elevation of SDs tip
3
Number of filling stages
Số giai đoạn đắp
4
Original ground elevation at
Center(OGL)
Cao độ tự nhiên tại tim đường
Khoảng cách xử lý - chiều sâu
Cao độ đáy bấc thấm
EL.m
5
Innitial ground Water level
(DD)
6
Geotextile level
8
Estimated Settlement (DD)
9
Degree of consolidation
Độ cố kết
10
Allowable residual settlement
Lún dư cho phép
cm
11
Settlement rate of the last
month compared wits
measured settlemen
Tỷ lệ lún tháng cuối so với
độ lún quan trắc
%
12
13
14
Section/ Phân đoạn
Lún ước tính
Sefaty factor for operation
Hệ số ổn định giai đoạn hoạt
stage
động
Proposed embankment
Chiều dày nền đắp dự kiến
thickness(Embankment height
+ settlement)
Time of SD installation, and
Thời gian đắp và thi công lắp
filling
đặt SD
15
Waiting time for consolidation Thời gian chờ cố kết
16
Total time of soil treatment
Tổng thời gian xử lý nền
m
day/
ngày
day/
ngày
day/
ngày
Geotechnical monitoring analysis -Removal stage- Section CW3B
Section/ Phân đoạn
Item/
Mục
For
remove
Surcharge
stgage/
No.
Description
Diễn giải
208
KM27+527.15
KM27+537.15
213
KM28+100.01
KM28+115.01
214
KM28+177.36
KM28+192.36
Km 27+460
Km 27+560
Km 28+080
Km 28+210
14/10/2015
15/10/2015
15/12/2015
31/12/2015
31/12/2015
14/12/2015
date/ngày
8/2/2017
8/2/2017
8/2/2017
8/2/2017
8/2/2017
23/1/2017
16/02/2017
16/02/2017
16/02/2017
16/02/2017
16/02/2017
16/02/2017
143
125
134
123
103
104
296
251
242
237
257
256
484
421
421
405
405
406
EL.m
6.903
6.940
6.131
6.092
8.681
9.900
m
7.700
7.280
6.900
6.550
7.700
7.700
cm
201.7
171.7
198.7
145.0
109.8
106.1
cm
219.7
184.0
216.7
195.8
131.9
122.3
Lún cuối cùng - Asaoka
cm
238.6
197.5
223.4
210.9
142.3
122.6
Lún cuối cùng - Hyperbolic
cm
224.8
198.4
228.7
207.5
136.9
122.8
Ngày bắt đầu đắp
Date of finish of embankment
Ngày kết thúc đắp
3
Analysis date
Ngày phân tích
4
Time of SD installation and
filling
Thời gian thi công SD & và
đắp
5
Waiting time for consolidation
Thời gian chờ cố kết
6
Total time of construction
Tổng thời gian xây dựng
7
Emb.Elevation at analysis
8
Emb. Thickness
9
Primary settlement at finish filling
+ Final primary
settlement - Hyperbolic
method
207
KM27+482.05
KM27+492.05
Km 27+140
2
b
203
KM27+110.79
KM27+130.79
Km 27+040
Starting data of embankment
11 Estimated of final primary
settlement
+ Final primary settlement a
Asaoka method
202
KM27+047.26
KM27+057.26
day/
ngày
1
10 Total Primary Settlement
Unit/
Đơn vị
Cao độ nền thời điểm phân
tích
Chiều dày nền EH+S
Lún đạt được khi kết thúc
đắp
Tổng lún sơ cấp đạt được
date/
ngày
day/
ngày
day/
ngày
day/
ngày
dự báo lún tổng cuối cùng
-8-
Geotechnical monitoring analysis -Removal stage- Section CW3B
Section/ Phân đoạn
Item/ Mục
No.
Diễn giải
Tỷ lệ lún tháng
cuối so với độ lún
quan trắc:
Unit/
Đơn vị
202
KM27+047.26
KM27+057.26
203
KM27+110.79
KM27+130.79
207
KM27+482.05
KM27+492.05
208
KM27+527.15
KM27+537.15
213
KM28+100.01
KM28+115.01
Km 27+040
Km 27+140
Km 27+460
Km 27+560
Km 28+080
214
KM28+177.36
KM28+192.36
14
Settlement rate of the last
month compared wits
measured settlement :
+ Rate of settlement 2
:30/11/201631/12/2016
+ Rate of settlement 1:
31/12/201631/01/2017
Residual settlement/ Lún dư:
a
+ Residual settlement
by Asaoka analysis
Lún dư- Asaoka
cm
18.90
13.5
6.7
15.1
10.4
4.3
b
+ Residual settlement by
Hyperbolic analysis
Lún dư- Hyperbolic
cm
5.10
14.40
23.70
11.70
5.00
6.50
15
Degree of consolidation:
Độ cố kết:
a
+ Degree of consolidation
by Asaoka analysis
Độ có kết- Asaoka
%
92.00%
93.00%
97.00%
93.00%
92.00%
97.00%
b
+ Degree of consolidation by
Độ có kết- Hyperbolic
Hyperbolic analysis
%
98.00%
93.00%
90.00%
94.00%
96.00%
95.00%
Độ cố kết - Pore water
pressure
92.93%
104.11%
98.61%
105.80%
94.02%
96.06%
Dự kiến hệ số an toàn
(>1.40)
1.653
1.589
1.424
1.442
3.129
1.594
13
a
b
For
remove
Surcharge
stgage/
Description
c
16
+ Degree of consolidation
by analysis of pore-water
pressure
Safety factor (>1.40)
Conclusion/ Kết luận
%
Độ lún 2: 30/11/201631/12/2016
%
5.92%
4.78%
3.88%
3.93%
4.17%
3.92%
Độ lún 1: 31/12/201631/01/2016
%
2.14%
3.42%
4.11%
1.84%
2.27%
1.64%
Lún dư:
Consolidation ratio has reached over 90%/ Độ cố kết đã đạt trên 90%
V. Conclusion/Kết luận
Evaluation and analysis have been carried out for the following section:
Đánh giá và phân tích đã được tiến hành cho các mặt cắt sau:
Project criteria/ Tiêu chí dự án
Section
code/
Ký
hiệu
Section/
Lý trình
Stability
FS/ hệ
số ổn
định
Residual
Settlement (Sr)/
Độ lún dư (Sr)
Degree of Consolidation(U)/
Độ cố kết(U)
Waiting time/
Thời gian chờ
Asaoka
Hyperbolic
Porewater
pressure
Detailed
Design/
Actual/
Thực tế
cm
%
%
%
day
day
Asaoka
Hyperbolic
cm
202
Km27+040
1.653
18.9
5.1
92.00
98.00
92.93%
223
296
203
Km27+140
1.589
13.5
14.4
93.00
93.00
104.11%
227
251
207
Km27+460
1.424
6.7
23.7
97.00
90.00
98.61%
231
242
208
Km27+560
1.442
15.1
11.7
92.00
94.00
105.80%
234
237
213
Km28+080
3.129
10.4
5.0
93.00
96.00
94.02%
251
257
214
Km28+210
1.452
4.30
6.5
97.00%
95.00%
96.06%
256
253
Section 202( Km27+047.26÷ km27+057.26), 203(Km27+110.79÷ km27+130.79), 207(Km27+482.05÷
km27+492.05), 208(Km27+527.15÷ km27+537.15), 213(Km28+100.01÷ km27+115.01), 214(Km28+177.36÷
km28+192.36) consolidation ratio has reached over 90% and this section in pile slap region. Contractor hope
obtain allowance from the Employer and Engineer for removal of surcharge so that we can execute
construction of the next work items. /Đoạn 202( Km27+047.26÷ km27+057.26), 203(Km27+110.79÷
km27+130.79), 207(Km27+482.05÷ km27+492.05), 208(Km27+527.15÷ km27+537.15), 213(Km28+100.01÷
km27+115.01), 214(Km28+177.36÷ km28+192.36) độ cố kết đã đạt trên 90% và đây là vị trí nằm trong
khu vực sàn giảm tải. Do đó nhà thầu kính đề nghi chủ đầu tư, tư vấn giám sát cho phép dỡ tải để nhà thâu thi
công bước tiếp theo.
VI. Appendix
1. Result of Actual Measurement/ Kết quả quan trắc
CENTRAL MOKONG DELTA RIGION CONNECTIVITY PROJECT – VIET NAM
DỰ ÁN KẾT NỐI KHU VỰC TRUNG TÂM ĐỒNG BẰNG MEKONG – VIỆT NAM
PACKAGE CW3B: CONSTRUCTION OF APPROACH ROAD TO VAM CONG BRIDGE (Km23+450 -:- Km23+831.06 , Km26 +800.46 -:- Km28+844 & CR to NH 80
GÓI THẦU SỐ: CW3B - ĐƯỜNG DẪN CẦU VÀM CỐNG(Km23+450 -:- Km23+831.06 , Km26 +800.46 -:- Km28+844 VÀ CR ĐẾN NH 80
CONTRACTOR(NHÀ THẦU): HANSHIN ENGINEERING & CONSTRUCTION CO,.LTD
RECORDING SHEET FOR SETTLEMENT MONITORING
SỐ LIỆU QUAN TRẮC LÚN
Station/ lý trình:
Km27+040
Installed GL/ cao độ lắp đặt (m):
-0.132
Installed Date/ ngày lắp đặt:
Design Filling/ Đắp nền theo thiết kế
Stage/ giai đoạn Filling height/ Chiều cao đắp (m)
13/Oct/15
#1
#2
Platform level/cao độ MB thi công (m):1.400
FG/ cao độ thiết kế (m):
5.400
Waitting time/ thời gian chờ (day/ ngày)
6.0
90
133
7.7
Date of
Monitoring/
ngày đo
Days
number/
số ngày
Emb elevation/
cao độ đắp(m)
Emb thickness/ chiều dày đắp(m)
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
#3
14/Oct/15
3/Oct/16
355
356
0.000
5.422
0.000
5.700
3.221
4.211
1.221
0.211
3.546
6.868
1.546
-0.132
3.320
542.200
1.320
-0.283
-1010
-1010
-1678
-1678
-1603
-1603
4/Oct/16
5/Oct/16
357
358
5.417
5.412
5.699
5.698
4.206
4.201
0.206
0.201
6.864
6.860
-0.136
-0.140
541.700
541.200
-0.287
-0.291
-1015
-1020
-1682
-1686
-1607
-1611
6/Oct/16
7/Oct/16
8/Oct/16
9/Oct/16
11/Oct/16
12/Oct/16
13/Oct/16
14/Oct/16
359
360
361
363
364
365
366
367
5.407
5.407
5.405
5.403
5.401
5.395
5.393
5.538
5.697
5.700
5.701
5.702
5.703
5.700
5.700
5.850
4.196
4.191
4.189
4.187
4.185
4.184
4.182
4.177
0.196
0.191
0.189
0.187
0.185
0.184
0.182
0.177
6.856
6.853
6.850
6.847
6.844
6.841
6.839
6.834
-0.144
-0.147
-0.150
-0.153
-0.156
-0.159
-0.161
-0.166
540.700
540.700
540.500
540.300
540.100
539.500
539.300
553.800
-0.295
-0.299
-0.301
-0.303
-0.305
-0.307
-0.310
-0.318
-1025
-1030
-1032
-1034
-1036
-1037
-1039
-1044
-1690
-1693
-1696
-1699
-1702
-1705
-1707
-1712
-1615
-1619
-1621
-1623
-1625
-1627
-1630
-1638
15/Oct/16
16/Oct/16
368
369
5.537
5.684
5.850
6.000
4.176
4.174
0.176
0.174
6.833
6.830
-0.167
-0.170
553.700
568.400
-0.319
-0.322
-1045
-1047
-1713
-1716
-1639
-1642
17/Oct/16
18/Oct/16
370
371
5.686
5.823
6.005
6.150
4.172
4.167
0.172
0.167
6.827
6.819
-0.173
-0.181
568.600
582.300
-0.324
-0.329
-1049
-1054
-1719
-1727
-1644
-1649
19/Oct/16
20/Oct/16
372
373
5.822
5.957
6.153
6.300
4.166
4.162
0.166
0.162
6.815
6.803
-0.185
-0.197
582.200
595.700
-0.332
-0.341
-1055
-1059
-1731
-1743
-1652
-1661
21/Oct/16
22/Oct/16
374
375
5.956
6.095
6.302
6.450
4.161
4.157
0.161
0.157
6.800
6.791
-0.200
-0.209
595.600
609.500
-0.343
-0.348
-1060
-1064
-1746
-1755
-1663
-1668
23/Oct/16
24/Oct/16
25/Oct/16
26/Oct/16
27/Oct/16
28/Oct/16
29/Oct/16
30/Oct/16
31/Oct/16
1/Nov/16
2/Nov/16
3/Nov/16
4/Nov/16
5/Nov/16
6/Nov/16
7/Nov/16
8/Nov/16
9/Nov/16
10/Nov/16
11/Nov/16
12/Nov/16
13/Nov/16
14/Nov/16
15/Nov/16
16/Nov/16
17/Nov/16
18/Nov/16
19/Nov/16
20/Nov/16
21/Nov/16
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
6.095
6.233
6.232
6.375
6.375
6.373
6.373
6.373
6.373
6.759
6.758
6.899
6.897
7.039
7.037
7.179
7.178
7.218
7.209
7.200
7.191
7.182
7.173
7.167
7.162
7.157
7.152
7.147
7.142
7.137
6.453
6.600
6.601
6.750
6.755
6.769
6.769
6.769
6.769
7.200
7.204
7.350
7.353
7.500
7.503
7.650
7.651
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
4.157
4.155
4.154
4.150
4.150
4.148
4.148
4.148
4.148
4.145
4.144
4.142
4.140
4.138
4.136
4.134
4.133
4.131
4.129
4.127
4.125
4.123
4.117
4.110
4.109
4.108
4.106
4.103
4.100
4.097
0.157
0.155
0.154
0.150
0.150
0.148
0.148
0.148
0.148
0.145
0.144
0.142
0.140
0.138
0.136
0.134
0.133
0.131
0.129
0.127
0.125
0.123
0.117
0.110
0.109
0.108
0.106
0.103
0.100
0.097
6.788
6.779
6.777
6.771
6.766
6.750
6.750
6.750
6.750
6.705
6.700
6.695
6.690
6.685
6.680
6.675
6.673
6.664
6.655
6.646
6.637
6.628
6.619
6.613
6.608
6.603
6.598
6.593
6.588
6.583
-0.212
-0.221
-0.223
-0.229
-0.234
-0.250
-0.250
-0.250
-0.250
-0.295
-0.300
-0.305
-0.310
-0.315
-0.320
-0.325
-0.327
-0.336
-0.345
-0.354
-0.363
-0.372
-0.381
-0.387
-0.392
-0.397
-0.402
-0.407
-0.412
-0.417
609.500
623.300
623.200
637.500
637.500
637.300
637.300
637.300
637.300
675.900
675.800
689.900
689.700
703.900
703.700
717.900
717.800
721.800
720.900
720.000
719.100
718.200
717.300
716.700
716.200
715.700
715.200
714.700
714.200
713.700
-0.350
-0.357
-0.359
-0.366
-0.370
-0.381
-0.381
-0.381
-0.381
-0.400
-0.405
-0.410
-0.415
-0.420
-0.425
-0.430
-0.434
-0.441
-0.448
-0.455
-0.462
-0.469
-0.476
-0.479
-0.484
-0.489
-0.494
-0.499
-0.504
-0.509
-1064
-1066
-1067
-1071
-1071
-1073
-1073
-1073
-1073
-1076
-1077
-1079
-1081
-1083
-1085
-1087
-1088
-1090
-1092
-1094
-1096
-1098
-1104
-1111
-1112
-1113
-1115
-1118
-1121
-1124
-1758
-1767
-1769
-1775
-1780
-1796
-1796
-1796
-1796
-1841
-1846
-1851
-1856
-1861
-1866
-1871
-1873
-1882
-1891
-1900
-1909
-1918
-1927
-1933
-1938
-1943
-1948
-1953
-1958
-1963
-1670
-1677
-1679
-1686
-1690
-1701
-1701
-1701
-1701
-1720
-1725
-1730
-1735
-1740
-1745
-1750
-1754
-1761
-1768
-1775
-1782
-1789
-1796
-1799
-1804
-1809
-1814
-1819
-1824
-1829
Left/trái
Center/giữa
Right/phải
Settlement / Settlement / Settlement /
độ lún
độ lún
độ lún
(left/trái) (midle/giữa) (right/phải)
(mm)
(mm)
(mm)
Remarks/
ghi chú
Initial Readings
Filling Stage 1
Waiting Stage 1
Station/ lý trình:
Design Filling/ Đắp nền theo thiết kế
Km27+040
Installed Date/ ngày lắp đặt:
Installed GL/ cao độ lắp đặt (m):
Stage/ giai đoạn Filling height/ Chiều cao đắp (m)
13/Oct/15
Platform level/cao độ MB thi công (m):1.400
#1
#2
5.400
#3
90
133
Date of
Monitoring/
ngày đo
Days
number/
số ngày
Emb thickness/ chiều dày đắp(m)
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
7.7
Emb elevation/
cao độ đắp(m)
FG/ cao độ thiết kế (m):
-0.132
Waitting time/ thời gian chờ (day/ ngày)
6.0
22/Nov/16
23/Nov/16
406
407
7.132
7.130
7.700
7.703
4.095
4.093
0.095
0.093
6.578
6.573
-0.422
-0.427
713.200
713.000
-0.518
-0.520
-1126
-1128
-1968
-1973
-1838
-1840
24/Nov/16
25/Nov/16
408
409
7.128
7.126
7.706
7.709
4.091
4.089
0.091
0.089
6.568
6.563
-0.432
-0.437
712.800
712.600
-0.522
-0.524
-1130
-1132
-1978
-1983
-1842
-1844
26/Nov/16
27/Nov/16
28/Nov/16
410
411
412
7.124
7.122
7.120
7.712
7.715
7.717
4.087
4.085
4.083
0.087
0.085
0.083
6.558
6.553
6.549
-0.442
-0.447
-0.451
712.400
712.200
712.000
-0.526
-0.528
-0.530
-1134
-1136
-1138
-1988
-1993
-1997
-1846
-1848
-1850
29/Nov/16
413
7.117
7.714
4.080
0.080
6.549
-0.451
711.700
-0.534
-1141
-1997
-1854
30/Nov/16
1/Dec/16
414
415
7.117
7.116
7.714
7.718
4.080
4.079
0.080
0.079
6.549
6.544
-0.451
-0.456
711.700
711.600
-0.534
-0.538
-1141
-1142
-1997
-2002
-1854
-1858
2/Dec/16
3/Dec/16
416
417
7.115
7.113
7.722
7.725
4.078
4.076
0.078
0.076
6.539
6.534
-0.461
-0.466
711.500
711.300
-0.543
-0.548
-1143
-1145
-2007
-2012
-1863
-1868
4/Dec/16
5/Dec/16
418
419
7.111
7.109
7.728
7.731
4.074
4.072
0.074
0.072
6.529
6.524
-0.471
-0.476
711.100
710.900
-0.553
-0.558
-1147
-1149
-2017
-2022
-1873
-1878
6/Dec/16
7/Dec/16
420
421
7.072
7.071
7.700
7.704
4.071
4.070
0.071
0.070
6.518
6.513
-0.482
-0.487
707.200
707.100
-0.563
-0.567
-1150
-1151
-2028
-2033
-1883
-1887
8/Dec/16
9/Dec/16
422
423
7.070
7.069
7.708
7.712
4.069
4.068
0.069
0.068
6.508
6.503
-0.492
-0.497
707.000
706.900
-0.571
-0.575
-1152
-1153
-2038
-2043
-1891
-1895
10/Dec/16
11/Dec/16
424
425
7.068
7.066
7.716
7.719
4.067
4.065
0.067
0.065
6.498
6.493
-0.502
-0.507
706.800
706.600
-0.580
-0.585
-1154
-1156
-2048
-2053
-1900
-1905
12/Dec/16
13/Dec/16
426
427
7.064
7.038
7.722
7.700
4.063
4.062
0.063
0.062
6.488
6.484
-0.512
-0.516
706.400
703.800
-0.588
-0.591
-1158
-1159
-2058
-2062
-1908
-1911
14/Dec/16
15/Dec/16
16/Dec/16
17/Dec/16
428
429
430
431
7.035
7.032
7.029
7.026
7.700
7.702
7.704
7.706
4.059
4.056
4.053
4.050
0.059
0.056
0.053
0.050
7.481
7.476
7.471
7.466
-0.519
-0.524
-0.529
-0.534
703.500
703.200
702.900
702.600
-0.594
-0.597
-0.600
-0.603
-1162
-1165
-1168
-1171
-2065
-2070
-2075
-2080
-1914
-1917
-1920
-1923
18/Dec/16
19/Dec/16
20/Dec/16
21/Dec/16
22/Dec/16
23/Dec/16
24/Dec/16
25/Dec/16
26/Dec/16
27/Dec/16
28/Dec/16
29/Dec/16
30/Dec/16
31/Dec/16
1/Jan/17
2/Jan/17
3/Jan/17
4/Jan/17
5/Jan/17
6/Jan/17
7/Jan/17
8/Jan/17
9/Jan/17
10/Jan/17
11/Jan/17
12/Jan/17
13/Jan/17
14/Jan/17
15/Jan/17
16/Jan/17
17/Jan/17
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
7.023
7.019
7.015
7.011
7.007
7.003
6.999
6.996
6.976
6.975
6.973
6.971
6.969
6.968
6.966
6.964
6.962
6.960
6.958
6.957
6.956
6.955
6.954
6.953
6.952
6.951
6.950
6.949
6.948
6.947
6.946
7.708
7.709
7.710
7.711
7.712
7.713
7.714
7.716
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
7.700
4.047
4.043
4.039
4.035
4.031
4.027
4.023
4.020
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
4.017
0.047
0.043
0.039
0.035
0.031
0.027
0.023
0.020
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
0.017
7.461
7.456
7.451
7.446
7.441
7.436
7.431
7.426
7.422
7.421
7.419
7.417
7.415
7.414
7.412
7.410
7.408
7.406
7.404
7.403
7.402
7.401
7.400
7.399
7.398
7.397
7.396
7.395
7.394
7.393
7.392
-0.539
-0.544
-0.549
-0.554
-0.559
-0.564
-0.569
-0.574
-0.578
-0.579
-0.581
-0.583
-0.585
-0.586
-0.588
-0.590
-0.592
-0.594
-0.596
-0.597
-0.598
-0.599
-0.600
-0.601
-0.602
-0.603
-0.604
-0.605
-0.606
-0.607
-0.608
702.300
701.900
701.500
701.100
700.700
700.300
699.900
699.600
697.600
697.400
697.200
697.000
696.800
696.600
696.400
696.200
696.000
695.800
695.800
695.700
695.600
695.500
695.400
695.300
695.200
695.100
695.000
694.900
694.800
694.700
694.600
-0.606
-0.609
-0.612
-0.615
-0.618
-0.621
-0.624
-0.627
-0.631
-0.633
-0.635
-0.637
-0.639
-0.641
-0.643
-0.645
-0.647
-0.649
-0.651
-0.652
-0.653
-0.654
-0.655
-0.656
-0.657
-0.658
-0.659
-0.660
-0.661
-0.662
-0.663
-1174
-1178
-1182
-1186
-1190
-1194
-1198
-1201
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-1204
-2085
-2090
-2095
-2100
-2105
-2110
-2115
-2120
-2124
-2125
-2127
-2129
-2131
-2132
-2134
-2136
-2138
-2140
-2142
-2143
-2144
-2145
-2146
-2147
-2148
-2149
-2150
-2151
-2152
-2153
-2154
-1926
-1929
-1932
-1935
-1938
-1941
-1944
-1947
-1951
-1953
-1955
-1957
-1959
-1961
-1963
-1965
-1967
-1969
-1971
-1972
-1973
-1974
-1975
-1976
-1977
-1978
-1979
-1980
-1981
-1982
-1983
Left/trái
Center/giữa
Right/phải
Settlement / Settlement / Settlement /
độ lún
độ lún
độ lún
(left/trái) (midle/giữa) (right/phải)
(mm)
(mm)
(mm)
Remarks/
ghi chú
Filling Stage 2
Station/ lý trình:
Design Filling/ Đắp nền theo thiết kế
Km27+040
Installed Date/ ngày lắp đặt:
Stage/ giai đoạn Filling height/ Chiều cao đắp (m)
13/Oct/15
Installed GL/ cao độ lắp đặt (m):
Platform level/cao độ MB thi công (m):1.400
#1
#2
5.400
#3
-0.132
90
133
Days
number/
số ngày
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
18/Jan/17
19/Jan/17
463
464
6.945
6.943
7.700
7.700
4.017
4.017
0.017
0.017
7.391
7.389
-0.609
-0.611
694.500
694.400
-0.664
-0.665
-1204
-1204
-2155
-2157
-1984
-1985
20/Jan/17
21/Jan/17
465
466
6.941
6.939
7.700
7.700
4.017
4.017
0.017
0.017
7.387
7.385
-0.613
-0.615
694.300
694.200
-0.666
-0.667
-1204
-1204
-2159
-2161
-1986
-1987
22/Jan/17
23/Jan/17
24/Jan/17
467
468
469
6.937
6.935
6.933
7.700
7.700
7.700
4.017
4.017
4.017
0.017
0.017
0.017
7.383
7.381
7.379
-0.617
-0.619
-0.621
694.100
694.000
693.900
-0.668
-0.669
-0.670
-1204
-1204
-1204
-2163
-2165
-2167
-1988
-1989
-1990
25/Jan/17
470
6.931
7.700
4.017
0.017
7.377
-0.623
693.800
-0.671
-1204
-2169
-1991
26/Jan/17
27/Jan/17
471
472
6.929
6.927
7.700
7.700
4.017
4.017
0.017
0.017
7.375
7.373
-0.625
-0.627
693.700
693.600
-0.672
-0.673
-1204
-1204
-2171
-2173
-1992
-1993
28/Jan/17
29/Jan/17
473
474
6.925
6.923
7.700
7.700
4.017
4.017
0.017
0.017
7.371
7.369
-0.629
-0.631
693.400
693.200
-0.675
-0.677
-1204
-1204
-2175
-2177
-1995
-1997
30/Jan/17
31/Jan/17
475
476
6.921
6.919
7.700
7.700
4.017
4.017
0.017
0.017
7.367
7.365
-0.633
-0.635
693.000
692.800
-0.679
-0.681
-1204
-1204
-2179
-2181
-1999
-2001
1/Feb/17
2/Feb/17
477
478
6.917
6.915
7.700
7.700
4.017
4.017
0.017
0.017
7.363
7.361
-0.637
-0.639
692.600
692.400
-0.683
-0.685
-1204
-1204
-2183
-2185
-2003
-2005
3/Feb/17
4/Feb/17
479
480
6.913
6.911
7.700
7.700
4.017
4.017
0.017
0.017
7.359
7.357
-0.641
-0.643
692.200
692.000
-0.687
-0.689
-1204
-1204
-2187
-2189
-2007
-2009
5/Feb/17
6/Feb/17
481
482
6.909
6.907
7.700
7.700
4.017
4.017
0.017
0.017
7.355
7.353
-0.645
-0.647
691.800
691.600
-0.691
-0.693
-1204
-1204
-2191
-2193
-2011
-2013
7/Feb/17
8/Feb/17
483
484
6.905
6.903
7.700
7.700
4.017
4.017
0.017
0.017
7.351
7.349
-0.649
-0.651
691.400
695.800
-0.695
-0.697
-1204
-1204
-2195
-2197
-2015
-2017
Emb thickness/elevationChiều dày/cao độ đắp (m)
Date of
Monitoring/
ngày đo
Emb thickness/ chiều dày đắp(m)
7.7
Emb elevation/
cao độ đắp(m)
FG/ cao độ thiết kế (m):
Waitting time/ thời gian chờ (day/ ngày)
6.0
10.0
9.0
8.0
7.0
6.0
5.0
4.0
3.0
2.0
1.0
0.0
3-Oct-16
24-Oct-16
Left/trái
Center/giữa
14-Nov-16
Right/phải
5-Dec-16
Emb thickness/chiều sày đắp(m)
Settlement / Settlement / Settlement /
độ lún
độ lún
độ lún
(left/trái) (midle/giữa) (right/phải)
(mm)
(mm)
(mm)
26-Dec-16
16-Jan-17
Remarks/
ghi chú
Waiting Stage 2
6-Feb-17
Emb elevation/cao độ đắp(m)
0
-200
Settlement/ độ lún(mm)
-400
-600
-800
-1000
-1200
-1400
-1600
-1800
-2000
-2200
-2400
3-Oct-16
24-Oct-16
14-Nov-16
Settlement Mid/độ lún giữa
5-Dec-16
Settlement Left/ lún trái
26-Dec-16
16-Jan-17
Settlement right/lún phải
6-Feb-17
Expected Final Settlement (by Asaoka Method)
1 Monitoring Results:
Monitoring Station:
Km27+040
Start of Surcharge Period:
434 days
Height of Surcharge Top:
7.73 m
Update on:
484 days
t
with settlement of
2095.0 mm
(08 Feb 2017)
Settlement
Settlement - time
Date
Days
∆t (days)
S
(mm)
20/12/16
434
1
2095
21/12/16
435
1
2100
2100
2095
22/12/16
436
1
2105
2105
2100
23/12/16
437
1
2110
2110
2105
24/12/16
438
1
2115
2115
2110
25/12/16
439
1
2120
2120
2115
26/12/16
440
1
2124
2124
2120
27/12/16
441
1
2125
2125
2124
28/12/16
442
1
2127
2127
2125
29/12/16
443
1
2129
2129
2127
30/12/16
444
1
2131
2131
2129
31/12/16
445
1
2132
2132
2131
2300
1/1/17
446
1
2134
2134
2132
2250
2/1/17
447
1
2136
2136
2134
3/1/17
448
1
2138
2138
2136
2150
4/1/17
449
1
2140
2140
2138
2100
5/1/17
450
1
2142
2142
2140
6/1/17
451
1
2143
2143
2142
7/1/17
452
1
2144
2144
2143
8/1/17
453
1
2145
2145
2144
9/1/17
454
1
2146
2146
2145
10/1/17
455
1
2147
2147
2146
11/1/17
456
1
2148
2148
2147
12/1/17
457
1
2149
2149
2148
13/1/17
458
1
2150
2150
2149
14/1/17
459
1
2151
2151
2150
15/1/17
460
1
2152
2152
2151
16/1/17
461
1
2153
2153
2152
17/1/17
462
1
2154
2154
2153
18/1/17
463
1
2155
2155
2154
19/1/17
464
1
2157
2157
2155
20/1/17
465
1
2159
2159
2157
21/1/17
466
1
2161
2161
2159
22/1/17
467
1
2163
2163
2161
23/1/17
468
1
2165
2165
2163
24/1/17
469
1
2167
2167
2165
25/1/17
470
1
2169
2169
2167
26/1/17
471
1
2171
2171
2169
27/1/17
472
1
2173
2173
2171
28/1/17
473
1
2175
2175
2173
29/1/17
474
1
2177
2177
2175
30/1/17
475
1
2179
2179
2177
31/1/17
476
1
2181
2181
2179
1/2/17
477
1
2183
2183
2181
2/2/17
478
1
2185
2185
2183
3/2/17
479
1
2187
2187
2185
4/2/17
480
1
2189
2189
2187
5/2/17
481
1
2191
2191
2189
6/2/17
482
1
2193
2193
2191
7/2/17
483
1
2195
2195
2193
8/2/17
484
1
2197
2197
2195
Sn-1
mm
Surcharge (cm)
1000
500
Time (date)
0
-500
-1000
Settlement (mm)
Sn
mm
-1500
-2000
-2500
Prediction final settlement
2400
y = 0.9920x - 19.06
Sn (mm)
2350
2200
2050
2000
2000 2050 2100 2150 2200 2250 2300 2350 2400
Sn-1 (mm)
2 Computation of Final Settlement and consolidation degree:
Coefficient
Node of intersection:
α
β
0.9920
19.06
x
2386
Computed final settlement:
Sf (mm)
DOC (%)
2386
92
3 Expected Residual Settlement
Residual settlement (mm)
189
Requirement (mm)
Less than
100
Judgment
NG
Estimate Final Settlement (by Hyperbolic Method)
1 Monitoring Results:
Monitoring Station:
Km27+040
Start of Surcharge Period:
434 days
Elevation of Surcharge Top:
7.73 m
Update on:
with settlement of
2095.0 mm
484 days
(08 Feb 2017)
S
(t-t0)
(S-S0)
(t-t0)/(S-S0)
mm
days
mm
days/mm
t
434
2095
0
0
21/12/16
435
2100
1
5
0.20
22/12/16
436
2105
2
10
0.20
23/12/16
437
2110
3
15
0.20
24/12/16
438
2115
4
20
0.20
25/12/16
439
2120
5
25
0.20
26/12/16
440
2124
6
29
0.21
27/12/16
441
2125
7
30
0.23
28/12/16
442
2127
8
32
0.25
29/12/16
443
2129
9
34
0.26
30/12/16
444
2131
10
36
0.28
31/12/16
445
2132
11
37
0.30
1/1/17
446
2134
12
39
0.31
2/1/17
447
2136
13
41
0.32
3/1/17
448
2138
14
43
0.33
4/1/17
449
2140
15
45
0.33
5/1/17
450
2142
16
47
0.34
6/1/17
451
2143
17
48
0.35
7/1/17
452
2144
18
49
0.37
8/1/17
453
2145
19
50
0.38
9/1/17
454
2146
20
51
0.39
10/1/17
455
2147
21
52
0.40
11/1/17
456
2148
22
53
0.42
12/1/17
457
2149
23
54
0.43
13/1/17
458
2150
24
55
0.44
14/1/17
459
2151
25
56
0.45
15/1/17
460
2152
26
57
0.46
16/1/17
461
2153
27
58
0.47
17/1/17
462
2154
28
59
0.47
18/1/17
463
2155
29
60
0.48
19/1/17
464
2157
30
62
0.48
20/1/17
465
2159
31
64
0.48
21/1/17
466
2161
32
66
0.48
22/1/17
467
2163
33
68
0.49
23/1/17
468
2165
34
70
0.49
24/1/17
469
2167
35
72
0.49
25/1/17
470
2169
36
74
0.49
26/1/17
471
2171
37
76
0.49
27/1/17
472
2173
38
78
0.49
28/1/17
473
2175
39
80
0.49
29/1/17
474
2177
40
82
0.49
30/1/17
475
2179
41
84
0.49
31/1/17
476
2181
42
86
0.49
1/2/17
477
2183
43
88
0.49
2/2/17
478
2185
44
90
0.49
3/2/17
479
2187
45
92
0.49
4/2/17
480
2189
46
94
0.49
5/2/17
481
2191
47
96
0.49
6/2/17
482
2193
48
98
0.49
7/2/17
483
2195
49
100
0.49
8/2/17
484
2197
50
102
0.49
Settlement (mm)
20/12/16
1,000
800
600
400
200
0
-200
-400
-600
-800
-1,000
-1,200
-1,400
-1,600
-1,800
-2,000
-2,200
-2,400
Time (date)
Prediction final settlement
0.40
y = 0.0091x + 0.191
R² = 0.9401
0.35
(t-t0)\(S-S0)
Days
Surcharge (cm)
Settlement - time
Date
y = 0.0065x + 0.2380
0.30
0.25
0.20
5
9
13
17
21
(t-t0)
2 Computation of Final Settlement and consolidation degree:
Coefficient
β
α
Node of intersection:
0.0065
0.2380
x
2248
Computed final settlement:
Sf (mm)
DOC (%)
2248
98
3 Expected Residual Settlement
Residual settlement (mm)
51
Requirement (mm)
Less than
100
Judgment
OK
25
CENTRAL MOKONG DELTA RIGION CONNECTIVITY PROJECT – VIET NAM
DỰ ÁN KẾT NỐI KHU VỰC TRUNG TÂM ĐỒNG BẰNG MEKONG – VIỆT NAM
PACKAGE CW3B: CONSTRUCTION OF APPROACH ROAD TO VAM CONG BRIDGE (Km23+450 -:- Km23+831.06 , Km26 +800.46 -:- Km28+844 & CR to NH 80
GÓI THẦU SỐ: CW3B - ĐƯỜNG DẪN CẦU VÀM CỐNG(Km23+450 -:- Km23+831.06 , Km26 +800.46 -:- Km28+844 VÀ CR ĐẾN NH 80
CONTRACTOR(NHÀ THẦU): HANSHIN ENGINEERING & CONSTRUCTION CO,.LTD
RECORDING SHEET FOR SETTLEMENT MONITORING
SỐ LIỆU QUAN TRẮC LÚN
Station/ lý trình:
Design Filling/ Đắp nền theo thiết kế
Km27+140
Installed Date/ ngày lắp đặt:
Stage/ giai đoạn Filling height/ Chiều cao đắp (m) Waitting time/ thời gian chờ (day/ ngày)
14/Dec/15
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
0.00
4.50
4.52
4.50
4.51
4.51
4.50
4.51
4.50
4.51
4.50
4.51
4.52
4.50
4.51
4.52
4.50
4.51
4.51
4.52
4.52
4.80
4.80
4.95
4.95
5.10
5.10
5.25
5.25
5.40
5.40
5.55
5.55
5.70
5.70
5.85
5.85
6.00
6.00
6.15
6.16
6.30
6.31
6.45
6.46
6.60
6.61
6.75
6.76
90
137
Right/phải
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
0.000
4.704
4.698
4.656
4.653
4.650
4.638
4.634
4.612
4.612
4.598
4.597
4.596
4.576
4.576
4.574
4.553
4.553
4.553
4.553
4.551
4.825
4.820
4.959
4.954
5.093
5.088
5.232
5.232
5.382
5.382
5.519
5.517
5.659
5.657
5.799
5.797
5.939
5.936
6.080
6.077
6.214
6.211
6.348
6.345
6.486
6.484
6.622
6.620
Center/giữa
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
0
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
Left/trái
5.50
7.30
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
15/Dec/15
2/Oct/16
3/Oct/16
4/Oct/16
5/Oct/16
6/Oct/16
7/Oct/16
8/Oct/16
9/Oct/16
10/Oct/16
11/Oct/16
12/Oct/16
13/Oct/16
14/Oct/16
15/Oct/16
16/Oct/16
17/Oct/16
18/Oct/16
19/Oct/16
20/Oct/16
21/Oct/16
22/Oct/16
23/Oct/16
24/Oct/16
25/Oct/16
26/Oct/16
27/Oct/16
28/Oct/16
29/Oct/16
30/Oct/16
31/Oct/16
1/Nov/16
2/Nov/16
3/Nov/16
4/Nov/16
5/Nov/16
6/Nov/16
7/Nov/16
8/Nov/16
9/Nov/16
10/Nov/16
11/Nov/16
12/Nov/16
13/Nov/16
14/Nov/16
15/Nov/16
16/Nov/16
17/Nov/16
18/Nov/16
#1
#2
#3
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
Days
number/
số ngày
Emb thickness/ chiều dày đắp(m)
Date of
Monitoring/
ngày đo
Emb elevation/
cao độ đắp(m)
Installed GL/ cao độ lắp đặt (m):
1.477
Platform level/cao độ MB thi công (m):1.500
FG/ cao độ thiết kế (m):
5.200
3.582
4.770
4.764
4.764
4.761
4.758
4.758
4.754
4.750
4.750
4.747
4.746
4.745
4.745
4.745
4.743
4.742
4.742
4.742
4.742
4.740
4.735
4.730
4.725
4.720
4.715
4.710
4.710
4.710
4.710
4.710
4.696
4.694
4.692
4.690
4.688
4.686
4.684
4.681
4.678
4.675
4.672
4.669
4.666
4.663
4.661
4.659
4.657
4.655
1.582
0.770
0.764
0.764
0.761
0.758
0.758
0.754
0.750
0.750
0.747
0.746
0.745
0.745
0.745
0.743
0.742
0.742
0.742
0.742
0.740
0.735
0.730
0.725
0.720
0.715
0.710
0.710
0.710
0.710
0.710
0.696
0.694
0.692
0.690
0.688
0.686
0.684
0.681
0.678
0.675
0.672
0.669
0.666
0.663
0.661
0.659
0.657
0.655
3.477
7.181
7.157
7.133
7.124
7.115
7.115
7.102
7.089
7.082
7.075
7.064
7.053
7.053
7.042
7.031
7.030
7.025
7.020
7.015
7.010
7.002
6.994
6.986
6.978
6.970
6.962
6.959
6.959
6.959
6.959
6.946
6.941
6.936
6.931
6.926
6.921
6.916
6.915
6.907
6.899
6.891
6.883
6.875
6.867
6.863
6.856
6.849
6.842
1.477
0.181
0.157
0.133
0.124
0.115
0.115
0.102
0.089
0.082
0.075
0.064
0.053
0.053
0.042
0.031
0.030
0.025
0.020
0.015
0.010
0.002
-0.006
-0.014
-0.022
-0.030
-0.038
-0.041
-0.041
-0.041
-0.041
-0.054
-0.059
-0.064
-0.069
-0.074
-0.079
-0.084
-0.085
-0.093
-0.101
-0.109
-0.117
-0.125
-0.133
-0.137
-0.144
-0.151
-0.158
3.727
6.476
6.468
6.460
6.453
6.446
6.445
6.428
6.410
6.405
6.399
6.386
6.373
6.373
6.368
6.363
6.363
6.360
6.357
6.354
6.350
6.344
6.338
6.332
6.326
6.320
6.314
6.309
6.309
6.309
6.309
6.286
6.282
6.278
6.274
6.270
6.266
6.262
6.258
6.252
6.246
6.240
6.234
6.228
6.222
6.221
6.219
6.217
6.215
1.727
0.476
0.468
0.460
0.453
0.446
0.445
0.428
0.410
0.405
0.399
0.386
0.373
0.373
0.368
0.363
0.363
0.360
0.357
0.354
0.350
0.344
0.338
0.332
0.326
0.320
0.314
0.309
0.309
0.309
0.309
0.286
0.282
0.278
0.274
0.270
0.266
0.262
0.258
0.252
0.246
0.240
0.234
0.228
0.222
0.221
0.219
0.217
0.215
Settlement / Settlement / Settlement /
độ lún
độ lún
độ lún
(left/trái) (midle/giữa) (right/phải)
(mm)
(mm)
(mm)
0
-812
-818
-818
-821
-824
-824
-828
-832
-832
-835
-836
-837
-837
-837
-839
-840
-840
-840
-840
-842
-847
-852
-857
-862
-867
-872
-872
-872
-872
-872
-886
-888
-890
-892
-894
-896
-898
-901
-904
-907
-910
-913
-916
-919
-921
-923
-925
-927
0
-1296
-1320
-1344
-1353
-1362
-1362
-1375
-1388
-1395
-1402
-1413
-1424
-1424
-1435
-1446
-1447
-1452
-1457
-1462
-1467
-1475
-1483
-1491
-1499
-1507
-1515
-1518
-1518
-1518
-1518
-1531
-1536
-1541
-1546
-1551
-1556
-1561
-1562
-1570
-1578
-1586
-1594
-1602
-1610
-1614
-1621
-1628
-1635
0
-1251
-1259
-1267
-1274
-1281
-1282
-1299
-1317
-1322
-1328
-1341
-1354
-1354
-1359
-1364
-1364
-1367
-1370
-1373
-1377
-1383
-1389
-1395
-1401
-1407
-1413
-1418
-1418
-1418
-1418
-1441
-1445
-1449
-1453
-1457
-1461
-1465
-1469
-1475
-1481
-1487
-1493
-1499
-1505
-1506
-1508
-1510
-1512
Remarks/
ghi chú
Initial Readings
Waiting Stage 1
Station/ lý trình:
Design Filling/ Đắp nền theo thiết kế
Km27+140
Installed Date/ ngày lắp đặt:
Stage/ giai đoạn Filling height/ Chiều cao đắp (m) Waitting time/ thời gian chờ (day/ ngày)
14/Dec/15
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
6.90
6.91
7.05
7.05
7.20
7.20
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.29
7.29
7.28
7.28
7.29
7.29
7.29
7.29
7.29
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.29
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
90
137
Right/phải
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
6.758
6.756
6.894
6.893
7.040
7.037
7.116
7.113
7.112
7.109
7.108
7.108
7.105
7.102
7.100
7.098
7.096
7.086
7.085
7.084
7.082
7.080
7.078
7.076
7.061
7.058
7.055
7.052
7.049
7.047
7.045
7.043
7.041
7.039
7.037
7.035
7.033
7.026
7.024
7.022
7.020
7.018
7.016
7.014
7.012
7.009
7.006
7.003
7.001
6.999
6.997
6.995
6.993
6.991
6.989
6.987
6.985
6.983
6.981
6.979
Center/giữa
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
Left/trái
5.50
7.30
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
19/Nov/16
20/Nov/16
21/Nov/16
22/Nov/16
23/Nov/16
24/Nov/16
25/Nov/16
26/Nov/16
27/Nov/16
28/Nov/16
29/Nov/16
30/Nov/16
1/Dec/16
2/Dec/16
3/Dec/16
4/Dec/16
5/Dec/16
6/Dec/16
7/Dec/16
8/Dec/16
9/Dec/16
10/Dec/16
11/Dec/16
12/Dec/16
13/Dec/16
14/Dec/16
15/Dec/16
16/Dec/16
17/Dec/16
18/Dec/16
19/Dec/16
20/Dec/16
21/Dec/16
22/Dec/16
23/Dec/16
24/Dec/16
25/Dec/16
26/Dec/16
27/Dec/16
28/Dec/16
29/Dec/16
30/Dec/16
31/Dec/16
1/Jan/17
2/Jan/17
3/Jan/17
4/Jan/17
5/Jan/17
6/Jan/17
7/Jan/17
8/Jan/17
9/Jan/17
10/Jan/17
11/Jan/17
12/Jan/17
13/Jan/17
14/Jan/17
15/Jan/17
16/Jan/17
17/Jan/17
#1
#2
#3
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
Days
number/
số ngày
Emb thickness/ chiều dày đắp(m)
Date of
Monitoring/
ngày đo
Emb elevation/
cao độ đắp(m)
Installed GL/ cao độ lắp đặt (m):
1.477
Platform level/cao độ MB thi công (m):1.500
FG/ cao độ thiết kế (m):
5.200
4.653
4.651
4.649
4.648
4.646
4.643
4.640
4.637
4.634
4.631
4.631
4.631
4.628
4.625
4.623
4.621
4.619
4.618
4.617
4.616
4.614
4.612
4.610
4.608
4.608
4.605
4.602
4.599
4.596
4.594
4.592
4.590
4.588
4.586
4.584
4.582
4.580
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
0.653
0.651
0.649
0.648
0.646
0.643
0.640
0.637
0.634
0.631
0.631
0.631
0.628
0.625
0.623
0.621
0.619
0.618
0.617
0.616
0.614
0.612
0.610
0.608
0.608
0.605
0.602
0.599
0.596
0.594
0.592
0.590
0.588
0.586
0.584
0.582
0.580
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
6.835
6.828
6.821
6.819
6.817
6.815
6.813
6.811
6.809
6.807
6.805
6.805
6.801
6.797
6.793
6.789
6.785
6.783
6.780
6.776
6.772
6.768
6.764
6.760
6.758
6.755
6.752
6.749
6.746
6.743
6.740
6.738
6.735
6.733
6.730
6.728
6.725
6.723
6.721
6.719
6.717
6.715
6.713
6.711
6.709
6.706
6.703
6.700
6.698
6.696
6.694
6.692
6.690
6.688
6.686
6.684
6.682
6.680
6.678
6.676
-0.165
-0.172
-0.179
-0.181
-0.183
-0.185
-0.187
-0.189
-0.191
-0.193
-0.195
-0.195
-0.199
-0.203
-0.207
-0.211
-0.215
-0.217
-0.220
-0.224
-0.228
-0.232
-0.236
-0.240
-0.242
-0.245
-0.248
-0.251
-0.254
-0.257
-0.260
-0.262
-0.265
-0.267
-0.270
-0.272
-0.275
-0.277
-0.279
-0.281
-0.283
-0.285
-0.287
-0.289
-0.291
-0.294
-0.297
-0.300
-0.302
-0.304
-0.306
-0.308
-0.310
-0.312
-0.314
-0.316
-0.318
-0.320
-0.322
-0.324
6.213
6.211
6.209
6.200
6.195
6.190
6.185
6.180
6.175
6.170
6.167
6.167
6.163
6.159
6.155
6.151
6.147
6.144
6.142
6.140
6.137
6.134
6.131
6.128
6.126
6.123
6.120
6.118
6.116
6.114
6.111
6.108
6.105
6.102
6.099
6.096
6.093
6.091
6.089
6.087
6.085
6.083
6.081
6.079
6.077
6.075
6.073
6.070
6.068
6.066
6.064
6.062
6.060
6.058
6.056
6.054
6.052
6.050
6.048
6.046
0.213
0.211
0.209
0.200
0.195
0.190
0.185
0.180
0.175
0.170
0.167
0.167
0.163
0.159
0.155
0.151
0.147
0.144
0.142
0.140
0.137
0.134
0.131
0.128
0.126
0.123
0.120
0.118
0.116
0.114
0.111
0.108
0.105
0.102
0.099
0.096
0.093
0.091
0.089
0.087
0.085
0.083
0.081
0.079
0.077
0.075
0.073
0.070
0.068
0.066
0.064
0.062
0.060
0.058
0.056
0.054
0.052
0.050
0.048
0.046
Settlement / Settlement / Settlement /
độ lún
độ lún
độ lún
(left/trái) (midle/giữa) (right/phải)
(mm)
(mm)
(mm)
-929
-931
-933
-934
-936
-939
-942
-945
-948
-951
-951
-951
-954
-957
-959
-961
-963
-964
-965
-966
-968
-970
-972
-974
-974
-977
-980
-983
-986
-988
-990
-992
-994
-996
-998
-1000
-1002
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1642
-1649
-1656
-1658
-1660
-1662
-1664
-1666
-1668
-1670
-1672
-1672
-1676
-1680
-1684
-1688
-1692
-1694
-1697
-1701
-1705
-1709
-1713
-1717
-1719
-1722
-1725
-1728
-1731
-1734
-1737
-1739
-1742
-1744
-1747
-1749
-1752
-1754
-1756
-1758
-1760
-1762
-1764
-1766
-1768
-1771
-1774
-1777
-1779
-1781
-1783
-1785
-1787
-1789
-1791
-1793
-1795
-1797
-1799
-1801
-1514
-1516
-1518
-1527
-1532
-1537
-1542
-1547
-1552
-1557
-1560
-1560
-1564
-1568
-1572
-1576
-1580
-1583
-1585
-1587
-1590
-1593
-1596
-1599
-1601
-1604
-1607
-1609
-1611
-1613
-1616
-1619
-1622
-1625
-1628
-1631
-1634
-1636
-1638
-1640
-1642
-1644
-1646
-1648
-1650
-1652
-1654
-1657
-1659
-1661
-1663
-1665
-1667
-1669
-1671
-1673
-1675
-1677
-1679
-1681
Remarks/
ghi chú
Filling Stage 2
Waiting Stage 2
Station/ lý trình:
Design Filling/ Đắp nền theo thiết kế
Km27+140
Installed Date/ ngày lắp đặt:
Stage/ giai đoạn Filling height/ Chiều cao đắp (m) Waitting time/ thời gian chờ (day/ ngày)
14/Dec/15
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
7.28
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
6.977
6.975
6.973
6.971
6.969
6.967
6.965
6.963
6.961
6.959
6.957
6.955
6.953
6.951
6.949
6.947
6.946
6.945
6.944
6.943
6.942
6.940
90
137
Right/phải
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
Center/giữa
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
18/Jan/17
19/Jan/17
20/Jan/17
21/Jan/17
22/Jan/17
23/Jan/17
24/Jan/17
25/Jan/17
26/Jan/17
27/Jan/17
28/Jan/17
29/Jan/17
30/Jan/17
31/Jan/17
1/Feb/17
2/Feb/17
3/Feb/17
4/Feb/17
5/Feb/17
6/Feb/17
7/Feb/17
8/Feb/17
Left/trái
5.50
7.30
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
Days
number/
số ngày
#1
#2
#3
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
Date of
Monitoring/
ngày đo
Emb elevation/
cao độ đắp(m)
Emb thickness/ chiều dày đắp(m)
Installed GL/ cao độ lắp đặt (m):
1.477
Platform level/cao độ MB thi công (m):1.500
FG/ cao độ thiết kế (m):
5.200
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
4.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
0.577
6.674
6.672
6.670
6.668
6.666
6.664
6.662
6.660
6.658
6.656
6.654
6.652
6.650
6.648
6.646
6.644
6.643
6.642
6.641
6.640
6.639
6.637
-0.326
-0.328
-0.330
-0.332
-0.334
-0.336
-0.338
-0.340
-0.342
-0.344
-0.346
-0.348
-0.350
-0.352
-0.354
-0.356
-0.357
-0.358
-0.359
-0.360
-0.361
-0.363
6.044
6.042
6.040
6.038
6.036
6.034
6.032
6.030
6.028
6.026
6.024
6.022
6.020
6.018
6.017
6.016
6.015
6.014
6.013
6.012
6.011
6.010
0.044
0.042
0.040
0.038
0.036
0.034
0.032
0.030
0.028
0.026
0.024
0.022
0.020
0.018
0.017
0.016
0.015
0.014
0.013
0.012
0.011
0.010
Settlement / Settlement / Settlement /
độ lún
độ lún
độ lún
(left/trái) (midle/giữa) (right/phải)
(mm)
(mm)
(mm)
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1005
-1803
-1805
-1807
-1809
-1811
-1813
-1815
-1817
-1819
-1821
-1823
-1825
-1827
-1829
-1831
-1833
-1834
-1835
-1836
-1837
-1838
-1840
Remarks/
ghi chú
-1683
-1685
-1687
-1689
-1691
-1693
-1695
-1697
-1699
-1701
-1703
-1705
-1707
-1709
-1710
-1711
-1712
-1713
-1714
-1715
-1716
-1717
Emb thickness/elevationChiều dày/cao độ đắp (m)
8.0
7.0
6.0
5.0
4.0
3.0
2.0
1.0
0.0
-1.0
3-Oct-16
24-Oct-16
14-Nov-16
5-Dec-16
Emb thickness/chiều dày đắp(m)
26-Dec-16
16-Jan-17
6-Feb-17
Emb elevation/cao độ đắp(m)
0
Settlement/ độ lún(mm)
-300
-600
-900
-1200
-1500
-1800
-2100
-2400
-2700
-3000
3-Oct-16
24-Oct-16
14-Nov-16
Settlement Right/Lún phải(mm)
5-Dec-16
26-Dec-16
Settlement Left/Lún Trái(mm)
16-Jan-17
6-Feb-17
Settlement Midle/Lún giữa(mm)
Expected Final Settlement (by Asaoka Method)
1 Monitoring Results:
Monitoring Station:
Km27+140
Start of Surcharge Period:
20/12/16
Height of Surcharge Top:
7.29 m
Update on:
421 days
t
with settlement of
1739.0 mm
(08 Feb 2017)
Settlement
Settlement - time
Days
∆t (days)
20/12/16
371
1
1739
21/12/16
372
1
1742
Sn
mm
Sn-1
mm
1742
1739
900
Surcharge (cm)
Date
S
(mm)
600
300
Time (date)
0
-300
22/12/16
373
1
1744
1744
1742
23/12/16
374
1
1747
1747
1744
24/12/16
375
1
1749
1749
1747
25/12/16
376
1
1752
1752
1749
26/12/16
377
1
1754
1754
1752
27/12/16
378
1
1756
1756
1754
28/12/16
379
1
1758
1758
1756
29/12/16
380
1
1760
1760
1758
1900
30/12/16
381
1
1762
1762
1760
1875
31/12/16
382
1
1764
1764
1762
1850
1/1/17
383
1
1766
1766
1764
1825
2/1/17
384
1
1768
1768
1766
3/1/17
385
1
1771
1771
1768
4/1/17
386
1
1774
1774
1771
5/1/17
387
1
1777
1777
1774
6/1/17
388
1
1779
1779
1777
7/1/17
389
1
1781
1781
1779
8/1/17
390
1
1783
1783
1781
9/1/17
391
1
1785
1785
1783
10/1/17
392
1
1787
1787
1785
11/1/17
393
1
1789
1789
1787
12/1/17
394
1
1791
1791
1789
13/1/17
395
1
1793
1793
1791
14/1/17
396
1
1795
1795
1793
15/1/17
397
1
1797
1797
1795
16/1/17
398
1
1799
1799
1797
17/1/17
399
1
1801
1801
1799
18/1/17
400
1
1803
1803
1801
19/1/17
401
1
1805
1805
1803
20/1/17
402
1
1807
1807
1805
21/1/17
403
1
1809
1809
1807
22/1/17
404
1
1811
1811
1809
23/1/17
405
1
1813
1813
1811
24/1/17
406
1
1815
1815
1813
25/1/17
407
1
1817
1817
1815
26/1/17
408
1
1819
1819
1817
27/1/17
409
1
1821
1821
1819
28/1/17
410
1
1823
1823
1821
29/1/17
411
1
1825
1825
1823
30/1/17
412
1
1827
1827
1825
31/1/17
413
1
1829
1829
1827
1/2/17
414
1
1831
1831
1829
2/2/17
415
1
1833
1833
1831
3/2/17
416
1
1834
1834
1833
4/2/17
417
1
1835
1835
1834
5/2/17
418
1
1836
1836
1835
6/2/17
419
1
1837
1837
1836
7/2/17
420
1
1838
1838
1837
8/2/17
421
1
1840
1840
1838
Settlement (mm)
-600
-900
-1200
-1500
-1800
-2100
Sn (mm)
Prediction final settlement
y = 0.9915x + 19.1
R² = 0.9998
1800
1775
1750
1725
1700
1700
1725
1750
1775
1800 1825
Sn-1 (mm)
1850
1875
2 Computation of Final Settlement and consolidation degree:
Coefficient
α
β
Node of intersection:
0.9903
19.10
x
1975
Computed final settlement:
Sf (mm)
DOC (%)
1975
93
3 Expected Residual Settlement
Residual settlement (mm)
135
Requirement (mm)
Less than
100
Judgment
NG
1900
Estimate Final Settlement (by Hyperbolic Method)
1 Monitoring Results:
Monitoring Station:
Km27+140
Start of Surcharge Period:
371 days
Elevation of Surcharge Top:
7.29 m
Update on:
with settlement of
1739.0 mm
421 days
S
(t-t0)
(S-S0)
(t-t0)/(S-S0)
days/mm
Date
Days
mm
days
mm
20/12/16
371
1739
0
0
21/12/16
372
1742
1
3
0.33
22/12/16
373
1744
2
5
0.40
23/12/16
374
1747
3
8
0.38
24/12/16
375
1749
4
10
0.40
25/12/16
376
1752
5
13
0.38
26/12/16
377
1754
6
15
0.40
27/12/16
378
1756
7
17
0.41
28/12/16
379
1758
8
19
0.42
29/12/16
380
1760
9
21
0.43
30/12/16
381
1762
10
23
0.43
31/12/16
382
1764
11
25
0.44
1/1/17
383
1766
12
27
0.44
2/1/17
384
1768
13
29
0.45
3/1/17
385
1771
14
32
0.44
4/1/17
386
1774
15
35
0.43
5/1/17
387
1777
16
38
0.42
6/1/17
388
1779
17
40
0.43
7/1/17
389
1781
18
42
0.43
8/1/17
390
1783
19
44
0.43
9/1/17
391
1785
20
46
0.43
10/1/17
392
1787
21
48
0.44
11/1/17
393
1789
22
50
0.44
12/1/17
394
1791
23
52
0.44
13/1/17
395
1793
24
54
0.44
14/1/17
396
1795
25
56
0.45
15/1/17
397
1797
26
58
0.45
16/1/17
398
1799
27
60
0.45
17/1/17
399
1801
28
62
0.45
18/1/17
400
1803
29
64
0.45
19/1/17
401
1805
30
66
0.45
20/1/17
402
1807
31
68
0.46
21/1/17
403
1809
32
70
0.46
22/1/17
404
1811
33
72
0.46
23/1/17
405
1813
34
74
0.46
24/1/17
406
1815
35
76
0.46
25/1/17
407
1817
36
78
0.46
26/1/17
408
1819
37
80
0.46
27/1/17
409
1821
38
82
0.46
28/1/17
410
1823
39
84
0.46
29/1/17
411
1825
40
86
0.47
30/1/17
412
1827
41
88
0.47
31/1/17
413
1829
42
90
0.47
1/2/17
414
1831
43
92
0.47
2/2/17
415
1833
44
94
0.47
3/2/17
416
1834
45
95
0.47
4/2/17
417
1835
46
96
0.48
5/2/17
418
1836
47
97
0.48
6/2/17
419
1837
48
98
0.49
7/2/17
420
1838
49
99
0.49
8/2/17
421
1840
50
101
0.50
Settlement - time
1100.00
Surcharge (cm)
t
(08 Feb 2017)
800.00
500.00
200.00
-100.00
-400.00
-700.00
Time (date)
Settlement (mm)
-1000.00
-1300.00
-1600.00
-1900.00
-2200.00
Prediction final settlement
0.50
y = 0.0019x + 0.4088
R² = 0.8471
(t-t0)\(S-S0)
0.48
0.46
y = 0.002x + 0.3934
R² = 0.7123
0.44
0.42
0.40
20
25
30
35
40
45
(t-t0)
2 Computation of Final Settlement and consolidation degree:
Coefficient
β
α
Node of intersection:
0.0041
x
1984
0.4088
Computed final settlement:
Sf (mm)
DOC (%)
1984
93
3 Expected Residual Settlement
Residual settlement (mm)
144
Requirement (mm)
Less than
100
Judgment
NG
50
55
CENTRAL MOKONG DELTA RIGION CONNECTIVITY PROJECT – VIET NAM
DỰ ÁN KẾT NỐI KHU VỰC TRUNG TÂM ĐỒNG BẰNG MEKONG – VIỆT NAM
PACKAGE CW3B: CONSTRUCTION OF APPROACH ROAD TO VAM CONG BRIDGE (Km23+450 -:- Km23+831.06 , Km26 +800.46 -:- Km28+844 & CR to NH 80
GÓI THẦU SỐ: CW3B - ĐƯỜNG DẪN CẦU VÀM CỐNG(Km23+450 -:- Km23+831.06 , Km26 +800.46 -:- Km28+844 VÀ CR ĐẾN NH 80
CONTRACTOR(NHÀ THẦU): HANSHIN ENGINEERING & CONSTRUCTION CO,.LTD
RECORDING SHEET FOR SETTLEMENT MONITORING
SỐ LIỆU QUAN TRẮC LÚN
Station/ lý trình:
Design Filling/ Đắp nền theo thiết kế
Km27+460
Installed Date/ ngày lắp đặt:
Stage/ giai đoạn Filling height/ Chiều cao đắp (m) Waitting time/ thời gian chờ (day/ ngày)
14/Dec/15
Installed GL/ cao độ lắp đặt (m):
1.427
Platform level/cao độ MB thi công (m):1.400
FG/ cao độ thiết kế (m):
90
6.90
141
Date of
Monitoring/
ngày đo
Days
number/
số ngày
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
Right/phải
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
Center/giữa
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
Left/trái
5.50
#2
#3
Emb elevation/
cao độ đắp(m)
Emb thickness/ chiều dày đắp(m)
4.900
#1
15/Dec/15
2/Oct/16
0
292
0.000
7.116
-1.40
7.34
3.197
4.293
1.197
0.293
3.427
6.807
1.427
-0.193
3.357
5.803
1.357
-0.197
0
-904
0
-1620
0
-1554
Initial Readings
3/Oct/16
4/Oct/16
5/Oct/16
293
294
295
6.212
6.210
6.209
6.43
6.45
6.45
4.291
4.285
4.284
0.291
0.285
0.284
6.806
6.787
6.786
-0.194
-0.213
-0.214
5.801
5.788
5.787
-0.199
-0.212
-0.213
-906
-912
-913
-1621
-1640
-1641
-1556
-1569
-1570
Waiting Stage 1
6/Oct/16
7/Oct/16
8/Oct/16
9/Oct/16
10/Oct/16
11/Oct/16
12/Oct/16
296
297
298
299
300
301
302
6.358
6.350
6.492
6.488
6.608
6.607
6.591
6.60
6.61
6.75
6.76
6.90
6.92
6.90
4.283
4.275
4.274
4.270
4.269
4.268
4.267
0.283
0.275
0.274
0.270
0.269
0.268
0.267
6.785
6.770
6.769
6.751
6.735
6.719
6.718
-0.215
-0.230
-0.231
-0.249
-0.265
-0.281
-0.282
5.780
5.773
5.772
5.768
5.767
5.760
5.759
-0.220
-0.227
-0.228
-0.232
-0.233
-0.240
-0.241
-914
-922
-923
-927
-928
-929
-930
-1642
-1657
-1658
-1676
-1692
-1708
-1709
-1577
-1584
-1585
-1589
-1590
-1597
-1598
13/Oct/16
14/Oct/16
303
304
6.590
6.576
6.90
6.90
4.266
4.260
0.266
0.260
6.717
6.703
-0.283
-0.297
5.758
5.739
-0.242
-0.261
-931
-937
-1710
-1724
-1599
-1618
15/Oct/16
16/Oct/16
305
306
6.575
6.558
6.90
6.90
4.259
4.258
0.259
0.258
6.700
6.685
-0.300
-0.315
5.738
5.737
-0.262
-0.263
-938
-939
-1727
-1742
-1619
-1620
17/Oct/16
18/Oct/16
307
308
6.550
6.552
6.90
6.90
4.250
4.249
0.250
0.249
6.680
6.679
-0.320
-0.321
5.718
5.710
-0.282
-0.290
-947
-948
-1747
-1748
-1639
-1647
19/Oct/16
20/Oct/16
21/Oct/16
22/Oct/16
23/Oct/16
24/Oct/16
309
310
311
312
313
314
6.551
6.541
6.536
6.530
6.529
6.512
6.90
6.90
6.90
6.90
6.91
6.90
4.248
4.247
4.242
4.241
4.240
4.239
0.248
0.247
0.242
0.241
0.240
0.239
6.677
6.668
6.666
6.657
6.648
6.639
-0.323
-0.332
-0.334
-0.343
-0.352
-0.361
5.702
5.694
5.692
5.690
5.688
5.686
-0.298
-0.306
-0.308
-0.310
-0.312
-0.314
-949
-950
-955
-956
-957
-958
-1750
-1759
-1761
-1770
-1779
-1788
-1655
-1663
-1665
-1667
-1669
-1671
25/Oct/16
26/Oct/16
27/Oct/16
28/Oct/16
29/Oct/16
30/Oct/16
31/Oct/16
1/Nov/16
2/Nov/16
3/Nov/16
4/Nov/16
5/Nov/16
6/Nov/16
7/Nov/16
8/Nov/16
9/Nov/16
10/Nov/16
11/Nov/16
12/Nov/16
13/Nov/16
14/Nov/16
15/Nov/16
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
6.511
6.494
6.493
6.485
6.485
6.485
6.485
6.483
6.472
6.469
6.466
6.463
6.460
6.451
6.446
6.437
6.428
6.419
6.410
6.401
6.392
6.387
6.91
6.90
6.91
6.90
6.90
6.90
6.90
6.91
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
4.238
4.237
4.236
4.218
4.218
4.218
4.218
4.216
4.214
4.212
4.210
4.208
4.206
4.204
4.203
4.198
4.193
4.188
4.183
4.178
4.173
4.169
0.238
0.237
0.236
0.218
0.218
0.218
0.218
0.216
0.214
0.212
0.210
0.208
0.206
0.204
0.203
0.198
0.193
0.188
0.183
0.178
0.173
0.169
6.630
6.621
6.612
6.612
6.612
6.612
6.612
6.602
6.599
6.596
6.593
6.590
6.587
6.578
6.573
6.564
6.555
6.546
6.537
6.528
6.519
6.514
-0.370
-0.379
-0.388
-0.388
-0.388
-0.388
-0.388
-0.398
-0.401
-0.404
-0.407
-0.410
-0.413
-0.422
-0.427
-0.436
-0.445
-0.454
-0.463
-0.472
-0.481
-0.486
5.684
5.682
5.680
5.663
5.663
5.663
5.663
5.659
5.653
5.647
5.641
5.635
5.629
5.623
5.618
5.611
5.604
5.597
5.590
5.583
5.576
5.571
-0.316
-0.318
-0.320
-0.337
-0.337
-0.337
-0.337
-0.341
-0.347
-0.353
-0.359
-0.365
-0.371
-0.377
-0.382
-0.389
-0.396
-0.403
-0.410
-0.417
-0.424
-0.429
-959
-960
-961
-979
-979
-979
-979
-981
-983
-985
-987
-989
-991
-993
-994
-999
-1004
-1009
-1014
-1019
-1024
-1028
-1797
-1806
-1815
-1815
-1815
-1815
-1815
-1825
-1828
-1831
-1834
-1837
-1840
-1849
-1854
-1863
-1872
-1881
-1890
-1899
-1908
-1913
-1673
-1675
-1677
-1694
-1694
-1694
-1694
-1698
-1704
-1710
-1716
-1722
-1728
-1734
-1739
-1746
-1753
-1760
-1767
-1774
-1781
-1786
Settlement / Settlement / Settlement /
độ lún
độ lún
độ lún
(left/trái) (midle/giữa) (right/phải)
(mm)
(mm)
(mm)
Remarks/
ghi chú
Filling Stage 2
Waiting Stage 2
Station/ lý trình:
Design Filling/ Đắp nền theo thiết kế
Km27+460
Installed Date/ ngày lắp đặt:
Installed GL/ cao độ lắp đặt (m):
Stage/ giai đoạn Filling height/ Chiều cao đắp (m) Waitting time/ thời gian chờ (day/ ngày)
14/Dec/15
Platform level/cao độ MB thi công (m):1.400
#1
#2
4.900
#3
90
141
Date of
Monitoring/
ngày đo
Days
number/
số ngày
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
Right/phải
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
Center/giữa
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
Left/trái
5.50
6.90
Emb elevation/
cao độ đắp(m)
Emb thickness/ chiều dày đắp(m)
FG/ cao độ thiết kế (m):
1.427
16/Nov/16
17/Nov/16
337
338
6.381
6.375
6.90
6.90
4.166
4.163
0.166
0.163
6.508
6.502
-0.492
-0.498
5.565
5.559
-0.435
-0.441
-1031
-1034
-1919
-1925
-1792
-1798
18/Nov/16
19/Nov/16
339
340
6.369
6.363
6.90
6.90
4.160
4.157
0.160
0.157
6.496
6.490
-0.504
-0.510
5.553
5.547
-0.447
-0.453
-1037
-1040
-1931
-1937
-1804
-1810
20/Nov/16
21/Nov/16
22/Nov/16
341
342
343
6.357
6.354
6.351
6.90
6.90
6.90
4.154
4.151
4.150
0.154
0.151
0.150
6.484
6.481
6.478
-0.516
-0.519
-0.522
5.541
5.537
5.534
-0.459
-0.463
-0.466
-1043
-1046
-1047
-1943
-1946
-1949
-1816
-1820
-1823
23/Nov/16
344
6.349
6.90
4.149
0.149
6.476
-0.524
5.532
-0.468
-1048
-1951
-1825
24/Nov/16
25/Nov/16
345
346
6.347
6.345
6.90
6.90
4.148
4.147
0.148
0.147
6.474
6.472
-0.526
-0.528
5.530
5.528
-0.470
-0.472
-1049
-1050
-1953
-1955
-1827
-1829
26/Nov/16
27/Nov/16
347
348
6.343
6.341
6.90
6.90
4.146
4.145
0.146
0.145
6.470
6.468
-0.530
-0.532
5.526
5.524
-0.474
-0.476
-1051
-1052
-1957
-1959
-1831
-1833
28/Nov/16
29/Nov/16
349
350
6.339
6.335
6.90
6.90
4.145
4.145
0.145
0.145
6.466
6.462
-0.534
-0.538
5.522
5.521
-0.478
-0.479
-1052
-1052
-1961
-1965
-1835
-1836
30/Nov/16
1/Dec/16
351
352
6.335
6.331
6.90
6.90
4.145
4.142
0.145
0.142
6.462
6.458
-0.538
-0.542
5.521
5.520
-0.479
-0.480
-1052
-1055
-1965
-1969
-1836
-1837
2/Dec/16
3/Dec/16
353
354
6.326
6.321
6.90
6.90
4.139
4.136
0.139
0.136
6.453
6.448
-0.547
-0.552
5.518
5.516
-0.482
-0.484
-1058
-1061
-1974
-1979
-1839
-1841
4/Dec/16
5/Dec/16
355
356
6.316
6.311
6.90
6.90
4.133
4.130
0.133
0.130
6.443
6.438
-0.557
-0.562
5.514
5.512
-0.486
-0.488
-1064
-1067
-1984
-1989
-1843
-1845
6/Dec/16
7/Dec/16
357
358
6.273
6.270
6.87
6.87
4.126
4.126
0.126
0.126
6.433
6.428
-0.567
-0.572
5.510
5.509
-0.490
-0.491
-1071
-1071.3
-1994
-1999
-1847
-1848
8/Dec/16
9/Dec/16
10/Dec/16
11/Dec/16
359
360
361
362
6.265
6.260
6.255
6.250
6.87
6.87
6.87
6.87
4.125
4.125
4.125
4.124
0.125
0.125
0.125
0.124
6.423
6.418
6.413
6.408
-0.577
-0.582
-0.587
-0.592
5.508
5.506
5.504
5.502
-0.492
-0.494
-0.496
-0.498
-1071.6
-1071.9
-1072.2
-1072.6
-2004
-2009
-2014
-2019
-1849
-1851
-1853
-1855
12/Dec/16
13/Dec/16
14/Dec/16
15/Dec/16
16/Dec/16
17/Dec/16
18/Dec/16
19/Dec/16
20/Dec/16
21/Dec/16
22/Dec/16
23/Dec/16
24/Dec/16
25/Dec/16
26/Dec/16
27/Dec/16
28/Dec/16
29/Dec/16
30/Dec/16
31/Dec/16
1/Jan/17
2/Jan/17
3/Jan/17
4/Jan/17
5/Jan/17
6/Jan/17
7/Jan/17
8/Jan/17
9/Jan/17
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
6.245
6.269
6.269
6.269
6.268
6.267
6.266
6.265
6.264
6.263
6.262
6.261
6.260
6.259
6.258
6.256
6.254
6.252
6.250
6.247
6.244
6.241
6.238
6.235
6.232
6.230
6.227
6.224
6.221
6.87
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
6.90
4.124
4.102
4.102
4.102
4.102
4.102
4.102
4.102
4.101
4.100
4.099
4.098
4.097
4.096
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
0.124
0.102
0.102
0.102
0.102
0.102
0.102
0.102
0.101
0.100
0.099
0.098
0.097
0.096
0.095
0.095
0.095
0.095
0.095
0.095
0.095
0.095
0.095
0.095
0.095
0.095
0.095
0.095
0.095
6.403
6.396
6.396
6.396
6.395
6.394
6.393
6.392
6.391
6.390
6.389
6.388
6.387
6.386
6.385
6.383
6.381
6.379
6.377
6.374
6.371
6.368
6.365
6.362
6.359
6.357
6.354
6.351
6.348
-0.597
-0.604
-0.604
-0.604
-0.605
-0.606
-0.607
-0.608
-0.609
-0.610
-0.611
-0.612
-0.613
-0.614
-0.615
-0.617
-0.619
-0.621
-0.623
-0.626
-0.629
-0.632
-0.635
-0.638
-0.641
-0.643
-0.646
-0.649
-0.652
5.500
5.500
5.498
5.496
5.493
5.490
5.487
5.484
5.481
5.478
5.475
5.472
5.469
5.466
6.463
6.461
6.459
6.457
6.455
6.453
6.450
6.447
6.444
6.442
6.438
6.436
6.434
6.432
6.430
-0.500
-0.500
-0.502
-0.504
-0.507
-0.510
-0.513
-0.516
-0.519
-0.522
-0.525
-0.528
-0.531
-0.534
-0.537
-0.539
-0.541
-0.543
-0.545
-0.547
-0.550
-0.553
-0.556
-0.558
-0.562
-0.564
-0.566
-0.568
-0.570
-1073
-1095
-1095
-1095
-1095
-1095
-1095
-1095
-1096
-1097
-1098
-1099
-1100
-1101
-1102
-1102
-1102
-1102
-1102
-1102
-1102
-1102
-1102
-1102
-1102
-1102
-1102
-1102
-1102
-2024
-2031
-2031
-2031
-2032
-2033
-2034
-2035
-2036
-2037
-2038
-2039
-2040
-2041
-2042
-2044
-2046
-2048
-2050
-2053
-2056
-2059
-2062
-2065
-2068
-2070
-2073
-2076
-2079
-1857
-1857
-1859
-1861
-1864
-1867
-1870
-1873
-1876
-1879
-1882
-1885
-1888
-1891
-1894
-1896
-1898
-1900
-1902
-1904
-1907
-1910
-1913
-1915
-1919
-1921
-1923
-1925
-1927
Settlement / Settlement / Settlement /
độ lún
độ lún
độ lún
(left/trái) (midle/giữa) (right/phải)
(mm)
(mm)
(mm)
Remarks/
ghi chú
Station/ lý trình:
Design Filling/ Đắp nền theo thiết kế
Km27+460
Installed Date/ ngày lắp đặt:
Installed GL/ cao độ lắp đặt (m):
Stage/ giai đoạn Filling height/ Chiều cao đắp (m) Waitting time/ thời gian chờ (day/ ngày)
14/Dec/15
Platform level/cao độ MB thi công (m):1.400
#1
#2
4.900
#3
90
141
Date of
Monitoring/
ngày đo
Days
number/
số ngày
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
Right/phải
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
Center/giữa
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
Left/trái
5.50
6.90
Emb elevation/
cao độ đắp(m)
Emb thickness/ chiều dày đắp(m)
FG/ cao độ thiết kế (m):
1.427
10/Jan/17
11/Jan/17
392
393
6.218
6.215
6.90
6.90
4.095
4.095
0.095
0.095
6.345
6.342
-0.655
-0.658
6.428
6.426
-0.572
-0.574
-1102
-1102
-2082
-2085
-1929
-1931
12/Jan/17
13/Jan/17
394
395
6.212
6.209
6.90
6.90
4.095
4.095
0.095
0.095
6.339
6.336
-0.661
-0.664
6.424
6.422
-0.576
-0.578
-1102
-1102
-2088
-2091
-1933
-1935
14/Jan/17
15/Jan/17
16/Jan/17
396
397
398
6.206
6.203
6.200
6.90
6.90
6.90
4.095
4.095
4.095
0.095
0.095
0.095
6.333
6.330
6.327
-0.667
-0.670
-0.673
6.420
6.418
6.416
-0.580
-0.582
-0.584
-1102
-1102
-1102
-2094
-2097
-2100
-1937
-1939
-1941
17/Jan/17
399
6.197
6.90
4.095
0.095
6.324
-0.676
6.414
-0.586
-1102
-2103
-1943
18/Jan/17
19/Jan/17
400
401
6.194
6.191
6.90
6.90
4.095
4.095
0.095
0.095
6.321
6.318
-0.679
-0.682
6.412
6.410
-0.588
-0.590
-1102
-1102
-2106
-2109
-1945
-1947
20/Jan/17
21/Jan/17
402
403
6.188
6.185
6.90
6.90
4.095
4.095
0.095
0.095
6.315
6.312
-0.685
-0.688
6.408
6.406
-0.592
-0.594
-1102
-1102
-2112
-2115
-1949
-1951
22/Jan/17
23/Jan/17
404
405
6.182
6.179
6.90
6.90
4.095
4.095
0.095
0.095
6.309
6.306
-0.691
-0.694
6.404
6.402
-0.596
-0.598
-1102
-1102
-2118
-2121
-1953
-1955
24/Jan/17
25/Jan/17
406
407
6.176
6.173
6.90
6.90
4.095
4.095
0.095
0.095
6.303
6.300
-0.697
-0.700
6.400
6.398
-0.600
-0.602
-1102
-1102
-2124
-2127
-1957
-1959
26/Jan/17
27/Jan/17
408
409
6.170
6.167
6.90
6.90
4.095
4.095
0.095
0.095
6.297
6.294
-0.703
-0.706
6.396
6.394
-0.604
-0.606
-1102
-1102
-2130
-2133
-1961
-1963
28/Jan/17
29/Jan/17
410
411
6.164
6.161
6.90
6.90
4.095
4.095
0.095
0.095
6.291
6.288
-0.709
-0.712
6.392
6.390
-0.608
-0.610
-1102
-1102
-2136
-2139
-1965
-1967
30/Jan/17
31/Jan/17
412
413
6.158
6.155
6.90
6.90
4.095
4.095
0.095
0.095
6.285
6.282
-0.715
-0.718
6.388
6.386
-0.612
-0.614
-1102
-1102
-2142
-2145
-1969
-1971
1/Feb/17
2/Feb/17
3/Feb/17
4/Feb/17
414
415
416
417
6.152
6.149
6.146
6.143
6.90
6.90
6.90
6.90
4.095
4.095
4.095
4.095
0.095
0.095
0.095
0.095
6.279
6.276
6.273
6.270
-0.721
-0.724
-0.727
-0.730
6.384
6.382
6.380
6.378
-0.616
-0.618
-0.620
-0.622
-1102
-1102
-1102
-1102
-2148
-2151
-2154
-2157
-1973
-1975
-1977
-1979
5/Feb/17
6/Feb/17
7/Feb/17
8/Feb/17
418
419
420
421
6.140
6.137
6.134
6.131
6.90
6.90
6.90
6.90
4.095
4.095
4.095
4.095
0.095
0.095
0.095
0.095
6.267
6.264
6.261
6.260
-0.733
-0.736
-0.739
-0.740
6.376
6.374
6.372
6.370
-0.624
-0.626
-0.628
-0.630
-1102
-1102
-1102
-1102
-2160
-2163
-2166
-2167
-1981
-1983
-1985
-1987
Settlement / Settlement / Settlement /
độ lún
độ lún
độ lún
(left/trái) (midle/giữa) (right/phải)
(mm)
(mm)
(mm)
Remarks/
ghi chú
Design Filling/ Đắp nền theo thiết kế
Km27+460
Stage/ giai đoạn Filling height/ Chiều cao đắp (m) Waitting time/ thời gian chờ (day/ ngày)
Installed GL/ cao độ lắp đặt (m):
Platform level/cao độ MB thi công (m):1.400
#1
#2
4.900
#3
1.427
Emb thickness/elevationChiều dày/cao độ đắp (m)
9.0
8.0
7.0
6.0
5.0
4.0
3.0
2.0
1.0
0.0
-1.0
3-Oct-16
24-Oct-16
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
Center/giữa
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
Left/trái
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
Days
number/
số ngày
Emb thickness/ chiều dày đắp(m)
Date of
Monitoring/
ngày đo
Emb elevation/
cao độ đắp(m)
FG/ cao độ thiết kế (m):
5.50
14-Nov-16
90
141
6.90
Right/phải
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
14/Dec/15
EL monitoring/
Cao độ quan trắc
Installed Date/ ngày lắp đặt:
EL of Settlement plate/
Cao độ bàn đo lún
Station/ lý trình:
5-Dec-16
Emb thickness/chiều dày đắp(m)
Settlement / Settlement / Settlement /
độ lún
độ lún
độ lún
(left/trái) (midle/giữa) (right/phải)
(mm)
(mm)
(mm)
26-Dec-16
Remarks/
ghi chú
16-Jan-17
6-Feb-17
16-Jan-17
6-Feb-17
Emb elevation/cao độ đắp(m)
0
Settlement/ độ lún(mm)
-300
-600
-900
-1200
-1500
-1800
-2100
-2400
-2700
-3000
-3300
3-Oct-16
24-Oct-16
Settlement Left/Lún Trái(mm)
14-Nov-16
5-Dec-16
Settlement Center/Lún giữa(mm)
26-Dec-16
Settlement Right/Lún phải(mm)
Expected Final Settlement (by Asaoka Method)
1 Monitoring Results:
Monitoring Station:
Km27+460
Start of Surcharge Period:
371 days
Height of Surcharge Top:
7.34 m
Update on:
421 days
t
with settlement of
2036.0 mm
(08 Feb 2017)
Settlement
371
1
2036
21/12/16
372
1
22/12/16
373
23/12/16
374
24/12/16
Sn-1
mm
2037
2037
2036
1
2038
2038
2037
1
2039
2039
2038
375
1
2040
2040
2039
25/12/16
376
1
2041
2041
2040
26/12/16
377
1
2042
2042
2041
27/12/16
378
1
2044
2044
2042
28/12/16
379
1
2046
2046
2044
29/12/16
380
1
2048
2048
2046
30/12/16
381
1
2050
2050
2048
31/12/16
382
1
2053
2053
2050
1/1/17
383
1
2056
2056
2053
2/1/17
384
1
2059
2059
2056
3/1/17
385
1
2062
2062
2059
4/1/17
386
1
2065
2065
2062
5/1/17
387
1
2068
2068
2065
6/1/17
388
1
2070
2070
2068
7/1/17
389
1
2073
2073
2070
8/1/17
390
1
2076
2076
2073
9/1/17
391
1
2079
2079
2076
10/1/17
392
1
2082
2082
2079
11/1/17
393
1
2085
2085
2082
12/1/17
394
1
2088
2088
2085
13/1/17
395
1
2091
2091
2088
14/1/17
396
1
2094
2094
2091
15/1/17
397
1
2097
2097
2094
16/1/17
398
1
2100
2100
2097
17/1/17
399
1
2103
2103
2100
18/1/17
400
1
2106
2106
2103
19/1/17
401
1
2109
2109
2106
20/1/17
402
1
2112
2112
2109
21/1/17
403
1
2115
2115
2112
22/1/17
404
1
2118
2118
2115
23/1/17
405
1
2121
2121
2118
24/1/17
406
1
2124
2124
2121
25/1/17
407
1
2127
2127
2124
26/1/17
408
1
2130
2130
2127
27/1/17
409
1
2133
2133
2130
28/1/17
410
1
2136
2136
2133
29/1/17
411
1
2139
2139
2136
30/1/17
412
1
2142
2142
2139
31/1/17
413
1
2145
2145
2142
1/2/17
414
1
2148
2148
2145
2/2/17
415
1
2151
2151
2148
3/2/17
416
1
2154
2154
2151
4/2/17
417
1
2157
2157
2154
5/2/17
418
1
2160
2160
2157
6/2/17
419
1
2163
2163
2160
7/2/17
420
1
2166
2166
2163
8/2/17
421
2167
2167
2166
Settlement (mm)
20/12/16
Sn
mm
800
600
400
200
0
-200
-400
-600
-800
-1000
-1200
-1400
-1600
-1800
-2000
-2200
-2400
Time (date)
Prediction final settlement
2200
y = 1.0091x - 16.354
R² = 0.9998
2150
Sn (mm)
Days
S
(mm)
Surcharge (cm)
Settlement - time
Date
∆t
(days)
2100
2050
2000
2000
2050
2100
Sn-1 (mm)
2150
2 Computation of Final Settlement and consolidation degree:
Coefficient
α
β
Node of intersection:
1.0073
-16.35
x
2234
Computed final settlement:
Sf (mm)
DOC (%)
2234
97
3 Expected Residual Settlement
Residual settlement (mm)
67
Requirement (mm)
Less than
100
Judgment
OK
2200