Tải bản đầy đủ (.doc) (26 trang)

Đề thi 2018 THPT xuân hòa – vĩnh phúc lần 1 file word có lời giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (737.41 KB, 26 trang )

TẢI 400 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018 MÔN TOÁN
FILE WORD CÓ LỜI GIẢI Ở LINK SAU :
Đăng ký bộ đề 2018 tại link sau :
/>
SỞ GD & ĐT

ĐỀ THI KSCL LẦN I

TRƯỜNG THPT XUÂN HÒA

Môn: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)

Câu 1: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y   x 3  3x  1

B. y   x 3  3x
C. y   x 3  3x
D. y  x 4  x 2  1
Câu 2: Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau biết AB  AC  AD  1 . Số
đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng:
A. 45o
B. 60o
C. 30o
D. 90o
Câu 3: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
x4  x
x4  x


x4  x
x4  x
C. lim
 � B. lim
1
 � D. lim
0
x �� 1  2x
x �� 1  2x
x �� 1  2x
x �� 1  2x
3
2
Câu 4: Cho hàm số: y  x  2mx  3  m  1 x  2 có đồ thị  C  . Đường thẳng d : y   x  2 cắt đồ
A. lim

thị  C  tại ba điểm phân biệt A  0; 2  , B và C. Với M  3;1 , giá trị tham số m để tam giác MBC có
diện tích bằng 2 6 là:
A. m  1

B. m  1 hoặc m  4 C. m  4
D. Không tồn tại m
�x 2
�x khi x  1, x �0


0 khi x  0
. Khẳng định nào đúng:
Câu 5: Cho hàm số f  x   �


� x khi x �1


Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn  0;1 .
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x  0.
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm điểm thuộc �.
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x  1.

Câu 6: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là vuông; mặt bên  SAB  là tam giác đều và nằm trong
3 7a
mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng  SCD  bằng
. Tính
7
thể tích V của khối chóp S.ABCD
1 3
2 3
3a 3
A. V  a
B. V  a 3
C. V  a
D. V 
3
3
2
Câu 7: Xác định số hạng đầu và công bội của cấp số nhân  u n  có u 4  u 2  54 và u 5  u 3  108
A. u1  3và q=2


B. u1  9 và q=2

C. u1  9 và q=-2

D. u1  3và q= -2

�

� 3 �
2x  � sin �x  �có tổng các nghiệm thuộc khoảng  0;   bằng:
Câu 8: Phương trình sin �
4�

� 4 �
7
3

A.
B. 
C.
D.
2
2
4
x  10
Câu 9: Trên đồ thi  C  của hàm số y 
có bao nhiêu điểm có toa đô nguyên?
x 1
A. 4
B. 2

C. 10
D. 6
2x  3
Câu 10: Đồ thị hàm số y 
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là:
x 1
A. x  2 và y  1
B. x  1 và y  3
C. x  1 và y  2
D. x  1 và y  2
Câu 11: Cho hàm số y  x 3  x 2  2x  5 có đồ thị  C  . Trong các tiếp tuyến của  C  , tiếp tuyến có
hệ số góc nhỏ nhất, thì hệ số góc của tiếp tuyến đó là:
4
5
2
A.
B.
C.
3
3
3
Câu 12: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên dưới đây:
x

�

y'
y

1

-

1

D.

+

�
�

�

0
-

1
3

1
0

Hàm số y  f  x  có bảng biến thiên trên là hàm số nào dưới đây:

Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


A.

y


1
x  x  1

B. y  x  x  1

C. y 

x
x 1

D.

x
x 1

Câu 13: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn.
A. y  sin 2016x  cos2017x
B. y  2016 cos x  2017 sin x
C. y  cot 2015x  2016sin x
D. y  tan 2016x  cot 2017x
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I , cạnh bên SA vuông góc với
đáy. H, K lần lượt là hình chiếu của A lên SC,SD. Khẳng đinh nào sau đây đúng?
A. AH   SCD 

B. BD   SAC 

C. AK   SCD 

D. BC   SAC 


1
2
3
2016
Câu 15: Tổng C 2016  C2016  C2016  ...  C2016 bằng:

B. 22016  1
C. 42016  1
D. 22016  1
�3  4  x
khi x �0

� 4
. Khi đó f '  0  là kết quả nào sau đây?
Câu 16: Cho hàm số f  x   �
�1
khi x  0
�4
1
1
1
A.
B.
C.
D. Không tồn tại
4
16
32
Câu 17: Đồ thị của hàm số y = x3 -3x2 + mx + m (m là tham số) luôn đi qua một điểm M cố định có

tọa độ là
1
1
1
A.
B.
C.
D. Không tồn tại
4
16
32
�
 3 �
Câu 18: Cho hàm số y  cos 2 x. Khi y � �bằng:
�3 �
A. 42016

A. 2

B. 2

C. 2 3

D. 2 3

x
là số nào sau đây:
2
A. 0
B. 2

C. 4
D. 
ax-1
Câu 20: Xác đinh a, b, c để hàm số y 
có đồ thi như hình vẽ bên. Chon đáp án đúng?
bx  c
Câu 19: Chu kỳ của hàm số y  3sin

Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


A. a  2, b  1, c  1 B. a  2, b  1, c  1
C. a  2, b  2, c  1 D. a  2, b  1, c  1
r
Câu 21: Cho v  1;5  và điểm M '  4; 2  .Biết M ' là ảnh của M qua phép tịnh tiến Tvr .Tìm M.
A. M  4;10 

B. M  3;5 

C. M  3;7 

D. M  5; 3

Câu 22: Giả sử hàm số y  ax 4  bx 2  c có đồ thị là hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định đúng?

A. a  0, b  0, c  1

B. a  0, b  0, c  1
C. a  0, b  0 , c  1 D. a  0, b  0,c  0

2x  1
Câu 23: Cho hàm số y 
có đồ thì  C  và đường thẳng d :y  2x  3. Đường thẳng d cắt  C 
x 1
tại hai điểm A và B. Khoảng cách giữa A và B. là
A. AB 

2 5
5

B. AB 

5
2

C. AB 

5 5
2

D. AB 

2
5

�k

Câu 24: Tập D  �\ � k ���là tập xác định của hàm số nào sau đây?
�2
A. y  cot x

B. y  cot 2x
C. y  tan x
D. y  tan 2x
Câu 25: Cho hàm số y  ax 3  bx 2  cx  d. Hỏi hàm số luôn đồng biến trên �khi nào?
a  b  0, c  0
abc0
a  b  0, c  0
a  b  0, c  0




A. �
B.
C.
D.



a  0, b 2  3ac �0
a  0, b 2  3ac  0
a  0, b 2  3ac �0
a  0, b 2  3ac �0




Câu 26: Từ các chữ số 0,1, 2,3,5 có thể lập thành bao nhiêu số gồm 4 chữ số khác nhau và không chia
hết cho 5?


Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


A. 72

B. 120
C. 54
D. 69
Câu 27: Biết đồ thị hàm số y  x 3  3x  1 có hai điểm cực trị A, B . Khi đó phưorng trình đường
thẳng AB là:
A. y  2x  1
B. y   x  2
C. y  x  2
D. y  2x  1
� 3 �
0;
Câu 28: Hàm số f  x  = 2 sin x  sin 2x trên đoạn �
có giá trị lớn nhất là M , giá trị nhỏ nhất
� 2�

là m. Khi đó M+m bằng:
A. 3 3

B. 3 3

C. 

3 3
4


D.

3 3
2

D.

3
2

�1
1
1 �
 ... 
?
Câu 29: Tính giới hạn: lim � 

1.2 2.3
n  n  1 �

A. 0

B. 2

C. 1

Câu 30: Thể tích của chóp tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a là:
2
2
2

2
B. a 3
C. a 3
D. a 3
4
2
6
12
3
2
Câu 31: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x  3x  2 có hệ số góc k  3 có phương trình là:
A. y  3x  7
B. y  3x  7
C. y  3x  1
D. y  3x 
A. a 3

Câu 32: Gọi M, n lần lượt là giá trị cực đại, giá trị cực tiểu của hàm số y 

x 2  3x  3
. Khi đó giá trị
x2

của biểu thức M 2  2n bằng:
A. 7
B. 9
C. 8
D. 6
3
2

Câu 33: Đồ thị hàm số y  x  3x  1 cắt đường thẳng y  m tại ba điểm phân biệt thì tất cả các giá
trị tham số m thỏa mãn là:
A. m  1
B. 3 �m �1
C. 3  m  1
D. m  3
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của  SAB  và  SCD  là:
A. Đường thẳng qua S và song song với AD. B. Đường thẳng qua S và song song với CD.
C. Đường SO với O là tâm hình bình hành. D. Đường thẳng qua S và cắt AB.
�5 7  �
Câu 35: Khi x thay đổi trong khoảng � ; �thì y  s inx lấy mọi giá trị thuộc:
�4 4 �

2�
1; 
A. �


2 �


� 2 �

;0 �
B. �
� 2 �

C.  1;1

�2 �

D. � ;1�
�2 �

3
2
Câu 36: Cho đồ thị  C m  : y  x  2x   1  m  x  m . Tất cả giá trị của tham số m để  C m  cắt trục
2
2
2
hoành tại ba điểm phân biệt có hoành độ x1 , x 2 , x 3 thỏa x1  x 2  x 3  4 là

A. m  1

B. m �0

C. m  2

D. m  

1
và m �0
4

Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 37: Cho hình chóp S.ABC ,gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA,SB . Tính tỉ số

VS.ABC
.

VS.MNC

1
1
C. 2
D.
2
4
Câu 38: Cho đường thẳng d có phương trình x  y  2  0. Phép hợp thành của phép đối xứng tâm O
uu
r
và phép tịnh tiến theo v   3; 2  biến d thành đường thẳng nào:
A. 4

B.

A. x  y  4  0
B. 3x  3y  2  0
C. 2x  y  2  0
D. x  y  3  0
Câu 39: Cho hình tứ diện  ABCD có M, N lần lượt là trung điểm của AB, BD. Các điểm G, H lần
lượt trên cạnh AC, CD sao cho NH cắt MG tại I. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. A, C, I thẳng hàng B. B, C, I thẳng hàng C. N, G, H thẳng hàng D. B, G, H thẳng hàng
Câu 40: Cho tứ diện ABCD. Gọi G và E lần lượt là trọng tâm của tam giác ABD và ABC. Mệnh đề
nào dưới đây đúng:
A. GE và CD chéo nhau B. GE / /CD
C. GE cắt AD
D. GE cắt CD
Câu 41: Cho đa giác đều 12 đỉnh nội tiếp đường tròn tâm O . Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh của đa giác đó.
Tính xác xuất để 3 đỉnh được chọn tạo thành một tam giác không có cạnh nào là cạnh của đa giác đã

cho.
12.8
12  12.8
C8  12.8
C3  12  12.8
A. 3
B. 12 3
C. 12
D.
3
3
C12
C12
C12
C12
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a và ABCD là hình
uuur uuu
r
vuông.Gọi M là trung điểm của CD. Giá trị MS.CB bằng:
A.

a2
2

B. 

a2
2

C.


a2
3

D.

Câu 43: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 3  3x  5 trên đoạn  2; 4 là:
y3
A. min
 2;4

y7
B. min
 2;4

y5
C. min
 2;4

Câu 44: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A.  5;3
B.  4;3
C.  3;3

2a 2
2

y0
D. min
 2;4

D.  3; 4

Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ', biết đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Khoảng cách
từ tâm O của tam giác  ABC đến mặt phẳng

 A ' BC   bằng

a
. Tính thể tích khối lăng trụ
6

ABC.A 'B 'C '.

3a 2 2
3a 2 2
3a 2 2
3a 2 2
B.
C.
D.
8
28
4
16
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, cạnh SB vuông góc với đáy và
A.

mặt phẳng  SAD  tạo với đáy một góc 60o. Tính thể tích khối chóp S.ABCD .

Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



a 3 3
a 3 3
8a 3 3
4a 3 3
B. V 
C. V 
D. V 
4
8
3
3
S.ABCD
Câu 47: Cho hình chóp tứ giác đều
có chiều cao bằng h , góc giữa hai mặt phẳng bằng
 SAB  và  ABCD  bằng . Tính thể tích của khối chóp S.ABCD theo h và .
A. V 

3h 3
4h 3
8h 3
3h 3
A.
B.
C.
D.
4 tan 2 
3 tan 2 
3 tan 2 

8 tan 2 
Câu 48: Hàm số y  x 3  3x 2  mx  2 đạt cực tiểu tại x  2 khi?
A. m  0
B. m  0
C. m  0
D. m �0
Câu 49: Xác định Số hạng đầu u1 và công sai d của cấp số cộng  u n  có u 9  5u 2 và u13  2u 6  5.
A. u1  3 và d  4
B. u1  3 và d  5
C. u1  4 và d  5
Câu 50: Đồ thị hàm số nào sau đây có ba đường tiệm cận ?
1  2x
1
x 3
A. y 
B. y 
C. y 
2
1 x
4x
5x  1

D. u1  4 và d  3
D. y 

x
x x 9
2

Tổ Toán – Tin


MA TRẬN TỔNG QUÁT ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN 2018

Mức độ kiến thức đánh giá
STT

Các chủ đề

1

Tổng số
câu hỏi

Nhận biết

Thông
hiểu

Vận dụng

Vận dụng
cao

Hàm số và các bài toán
liên quan

5

10


7

3

25

2

Mũ và Lôgarit

0

0

0

0

0

3

Nguyên hàm – Tích
phân và ứng dụng

0

0

0


0

0

Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Lớp 12

4

Số phức

0

0

0

0

0

(...%)

5

Thể tích khối đa diện


3

3

4

3

13

6

Khối tròn xoay

0

0

0

0

0

7

Phương pháp tọa độ
trong không gian

0


0

0

0

0

1

Hàm số lượng giác và
phương trình lượng
giác

1

2

2

0

5

2

Tổ hợp-Xác suất

0


0

2

1

3

3

Dãy số. Cấp số cộng.
Cấp số nhân

0

1

0

0

1

4

Giới hạn

0


1

1

0

2

Lớp 11

5

Đạo hàm

0

0

0

0

0

(...%)

6

Phép dời hình và phép
đồng dạng trong mặt

phẳng

0

0

1

0

1

7

Đường thẳng và mặt
phẳng trong không gian
Quan hệ song song

0

0

0

0

0

8


Vectơ trong không gian
Quan hệ vuông góc
trong không gian

0

0

0

0

0

Số câu

9

17

17

7

50

Tỷ lệ

18%


34%

34%

14%

Tổng

Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


ĐÁP ÁN
1-C

2-D

3-A

4-A

5-C

6-D

7-C

8-A

9-D


10-D

11-B

12-D

13-A

14-C

15-D

16-B

17-A

18-C

19-C

20-A

21-D

22-A

23-C

24-B


25-C

26-C

27-A

28-D

29-C

30-D

31-C

32-A

33-C

34-B

35-A

36-A

37-A

38-D

39-B


40-B

41-C

42-A

43-A

44-D

45-D

46-C

47-B

48-B

49-A

50-B

LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án C

Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Dựa vào đồ thị ta có a < 0
Điểm uốn của đồ thị đi qua điểm O nên b = 0

Hai điểm cực trị của hàm số nằm hai bên trục Oy nên a.c < 0. Suy ra c > 0
Vậy hàm số cần tìm là: y   x3  3x
Câu 2: Đáp án D

�AB  AC
� AB   ACD  � AB  CD

�AB  AD

�  AB; CD   900
Câu 3: Đáp án A

x x
 lim
x ��
1 2x
4

lim

x ��

1
1
 x2 
x  lim
x  �
x




1
1  2x
2
x

 x x2 

Câu 4: Đáp án A
Phương trình hoành độ giao điểm:
x3  2mx 2  3(m  1) x+2   x+2
� x 3  2mx 2  (3m  2) x=0
x=0

� �2
x  2mx  (3m  2)=0




 

+) Với m= -1 ba giao điểm là A  0; 2  , B 1  6;1  6 , C 1  6;1  6



MB  16  4 6 ; MC  16  4 6 ; BC  4 3

Diện tích tam giác MBC=2 6


Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải




 

+) Với m= 4 ba giao điểm là A  0; 2  , B 4  6; 2  6 , C 4  6; 2  6



MB  70  20 6 ; MC  70  20 6 ; BC  4 3

Diện tích tam giác MBC �9,1
Vậy m=-1
Câu 5: Đáp án C
TXĐ: D=R
x2
lim  lim x=0  f  0 
x �0 x
x �0
Vậy hàm số liên tục tại x=0
Hàm số liên tục khi x<1
Hàm số liên tục khi x>1
Tại x=1 ta có:

f  1 =1
lim

x �1


x2
 lim x=1  f  1
x x �1

lim x=1  f  1

x �1

lim f  x   lim f  x  =f  1 Vậy hàm số liên tục tại x=1
x �1

x �1

Hàm số liên tục trên R
Câu 6: Đáp án D
Hình vẽ

Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Lời giải
Gọi H , M lần lượt là trung điểm của AB và CD
Vì D SAB đều và mặt phẳng ( SAB) ^ ( ABCD) � SH ^ ( ABCD) .
CD ^ HM

� CD ^ ( SHM )
Ta có �



CD ^ SH


( 1)

Gọi I là hình chiếu vuông góc của H lên mặt phẳng ( SCD )

( 2)

Từ ( 1) và ( 2) suy ra HI ^ ( SCD )
3a 7
Vì AB/ / CD � AB/ / ( SCD) � d( A,( SCD ) ) = d( H ,( SCD ) ) = HI =
7


x 3

SH =

Giải sử AB = x ( x > 0) � �
2 .


HM = x


Mặt khác:

1
1

1
7
1
4
=
+
� 2 = 2 + 2 � x2 = 3a2 � x = 3a
2
2
2
HI
HM
SH
9a
x
3x

1
1 3a
3a3
Thể tích: VS.ABCD = SH .SABCD = . .3a2 =
(đvtt)
3
3 2
2

Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 7: Đáp án C


u4  u2  54

Ta có �
u5  u3  108

u  u  54
u  u  54
u  u  54



u q 3  u1q  54

� �4 2
� �4 2
� �4 2
� �1
u4 q  u2 q  108 �
q (u4  u2 )  108
54q  108
q2



u 9

u (q 3  q)  54

� �1

� �1
q2
q2


Câu 8: Đáp án A


3
Ta có sin(2 x  )  sin( x  )
4
4
3
� 
x    k 2
x    k 2
2x   x 
 k 2



4
4


��









3
3 x   k 2
x  k

2x     x 
 k 2

2
3
� 6
� 4
4
Vì nghiệm của phương trình thuộc  0;   nên ta có k =1

x    2
x  3


Do đó � �   � � 


x 
x
� 2
� 6 3
Vậy tổng nghiệm của phương trình là 3 


 7

2
2

Câu 9: Đáp án D
Gọi M ( xo, yo ) �( C ) với xo, yo ��.


x +1= 9
x =8
�o
�o

xo +1=- 9 �
xo =- 10




xo +1= 3
xo = 2
xo +10
9

= 1+
� 9M

( xo +1) � �

Ta có: yo =


xo +1
xo +1
xo +1=- 3 �
xo =- 4



xo +1= 1
xo = 0




xo +1=- 1 �
xo =- 2




Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Số điểm có tọa độ nguyên ( xo; yo) = { ( 8;2) ,( - 10;0) ,( 2;4) ,( - 4;- 2) ,( 0;10) ,( - 2;- 8) }
Câu 10: Đáp án D

lim y  2


�x��
� tiệm cận ngang y = 2
Ta có �
lim y  2

�x��
lim y  �

�x�1
� tiệm cận đứng x = 1

lim
y

�

�x�1
Câu 11: Đáp án B

y '  x2  2x  2
y ''  6 x  2
Tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất là nghiệm của y ''  0 � x 

1
3

�1 � 5
� y ' � �
�3 � 3


Câu 12: Đáp án D
Ta có:
�x
khi x  0

x
�x  1
y
�
x 1 � x

khi x  0
� x 1
� 1
khi x  0
2

� x  1
Có y '  �
1


khi x  0
�  x  1 2

Lập bbt ta được btt như đề bài.
Chú ý: Có thể sử dụng mode 7 đê kiểm tra đáp án.
Câu 13: Đáp án A

Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



Xét hàm số y  x   sin 2016 x  cos  2017 x  có tập xác định là R
Ta có: y   x   sin 2016   x   cos  2017   x    sin 2016 x  cos  2017 x   y  x 

� y  x   sin 2016 x  cos  2017 x  là hàm chẵn
Câu 14: Đáp án C
S

H

K
A

B

I
C

D


�AK  SD
� AK   SCD 

CD  AK  CD   SAD  


Câu 15: Đáp án D
Xét  1  x 


2016

0
1
2
3
2016 2016
 C2016
 C2016
x  C2016
x 2  C2016
x 3 ...  C2016
x

Chọn x  1 , ta có:

 1  1

2016

0
1
2
3
2016
 C2016
 C2016
 C2016
 C2016

 ...  C2016

0
1
2
3
2016
� 22016  C2016
 C2016
 C2016
 C2016
 ...  C2016
1
2
3
2016
� C2016
 C2016
 C2016
 ...  C2016
 22016  1

Câu 16: Đáp án B

lim

x � x0

f  x   f  x0 
x  x0


3 4 x 1

1
1
4
4  lim 2  4  x  lim
 lim

x �0
x �0
x �0
x0
4x
16
4 2 4 x





Câu 17: Đáp án A

Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Với x  1 ta có y 1  4 . Vậy hàm số luôn đi qua điểm M  1; 4  ( có thể giải theo điểm cố định

M  x0 ; y0  )
Câu 18: Đáp án C

 3
 3
 � 2 3
Với y  cos 2 x ta có y  4sin 2 x � y �
��
�3 �

Câu 19: Đáp án C
2
T
 4
x
1
Với y  3sin
ta có chu kì
2
2
Câu 20: Đáp án A
Giao với Ox: y  0 � x 

1
0�a 0
a

1
Giao với Oy: x  0 � y    0 � c  0
c

Tiệm cận ngang: y 


a
 2 0�b  0
b

Câu 21: Đáp án D
�x=x'-a
�x=5
Tvr ( M )=M' � �
��
vậy M (5; 3)
�y  y ' b �y  3
Câu 22: Đáp án A
Căn cứ vào đồ thị ta thấy đồ thị giao với trục Oy ( x=0 ) tại điểm có tọa độ (0;1) nên c=1
Trên khoảng  1; � hàm số đồng biến nên a>0 . Hàm số có 3 cực trị nên a.b  0 do đó b  0
Câu 23: Đáp án C
x2

2x 1
2

 2 x  3 � 2 x  3x  2  0 �
Phương trình hoành độ giao điểm
1

x+1
x

2

Vậy A(2;1); B (


1
; 4)
2

Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


2
uuu
r
5 5
2
�1

AB  �
  2 �  4  1 
2
�2


Câu 24: Đáp án B
�π
| k
TXĐ của hàm y  tanx là D  �\π�
�2


k ���nên TXĐ của hàm y  tan 2 x là


�π kπ

D  �\ � 
| k ���
�4 2

TXĐ của hàm y  cot x là D  �\π k|

�kπ

k �� nên TXĐ của hàm y  cot 2x là D  �\ � | k ���
�2

Câu 25: Đáp án C
y '  3ax 2  2bx+c

a=b=0; c>0

Hàm số đồng biến trên R khi y '  0x �� � �
a>0;  '  b 2  3ac �0

Hàm y’ là một hằng số >0 hoặc y’ luôn dương
Câu 26: Đáp án C
Giải:
Gọi số cần tìm có dạng abcd

d có 3 cách chọn;
a có 3 cách chọn;

b có 3 cách chọn;

c có 2 cách chọn:
Vậy có 3.3.3.2  54 số thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 27:Đáp án A
Giải:
Ta có y '  3 x 2  3 .

�1 �
�3 �

 2x  1.
Suy ra y  y ' � x �

Trang 17 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Vậy phương trình đường thẳng AB có dạng y  2 x  1 .
Câu 28: Đáp án D
Giải

f '  x   2cos x  2cos 2 x  2cos x  4cos 2 x  2.
cos x  1

f ' x   0 � �
1 �
�cos x 

2
=>M=

�x    k 2


 k �� .


x  �  k 2
3


3 3
, m=0
2

Câu 29:Đáp án C
Giải:
Ta có:

1
1
1
1 1 1 1
1
1
1

K 
    K  
 1
1.2 2.3
n  n  1 1 2 2 3
n n 1

n 1

�1
1.2


Suy ra: lim � 

1
1 �
� 1 �
K 
1
� lim �
� 1.
2.3
n  n  1 �
� n 1 �

Câu 30:Đáp án D
Giải:

Trang 18 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


2

�2 a 3 �
SO  SA2  OA2  a 2  � .
�

3
2



2a 2 a 6

.
3
3

1 a 6 a 2 3 a3 2
VS . ABC  � �

.
3 3
4
12
Câu 31: Đáp án C
Ta có:
y' = 3x 2  6 x � y'( x )= 3 � 3x 2  6 x  3  0 � x  1 � y  2 . Nên PTTT là: y = -3x + 1
Câu 32: Đáp án A
y' =

x2  4x  3

 x  2

2


x  1 � yct  1  n

� y' = 0 � x 2  4 x  3  0 � �
� M 2  2n  7
x


3

y


3

M
cd


Câu 33: Đáp án C.
x  0 � ycd  1

y' = 3 x 2  6 x � y' = 0 � 3 x 2  6 x  0 � �
x  2 � yct  3

Ycbt � ycd  m  ycd . Hay  3  m  1

��
m  1( l )
�y' = x 2  2mx  m 2  m  1 �y'( 1 )= m 2  3m  2  0 ��
��

� ��
m  2( n ) � m  2

�y' ' = 2 x  2m
�y''( 1 )= 2  2m  0

m 1

(Cách khác: Hs kiểm tra trên MTBT vẫn đc m =2)
Câu 34: Đáp án B

Trang 19 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 35: Đáp án A
� 0
270 � 2250 ; 3150 



0
� 1 �sin x   2
hay y � 1;  2 �
Vì �sin 270  1
2
2 �


2
�sin 2250  sin 3150 


2
(Cách khác: Hs kiểm tra trên MTBT bằng cách vào Mode 7 vẫn đc kết quả đáp án A )
Câu 36. Chọn A.
3
2
Xét PT hoành độ x  2 x   1  m  x  m  0  1

Để  Cm  cắt Ox tại 3 điểm có hoành độ là x1 ; x2 ; x3 , tức PT  1 có 3 nghiệm phân biệt là x1 ; x2 ; x3
Áp dụng vi –ét có :
b
2

�x1  x2  x3   a   1  2

c 1 m

 1 m
�x1 x2  x2 x3  x1 x3  
a
1

d
m

�x1 x2 x3   a   1  m

2
2
2

theo bài ta có x1  x2  x3  4 �  x1  x2  x3   2  x1 x2  x2 x3  x1 x3   4
2

� 2 2  2  1  m   4 � 4  2  2m  4 � 2 m  2 � m  1
Câu 37. Chọn A.

Trang 20 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Ta có

VS . ABC
SA.SB.SC
SA SB


.
 2.2  4
VS .MNC SM .SN .SC SM SN

Câu 38. Chọn D
TH1:
�x'   x �x   x�
( x ; y�
). Khi đó: �
��
Ta có ĐO : M  x; y   � M ��
�y'   y �y   y�
 y�
20

Từ x  y  2  0 �  x�

Vậy có ảnh d1 : x  y  2  0 .
r
 x3
�x�
�x  3  x�
; y�
��
 x�
 khi đó � �
Tiếp tục qua phép tịnh tiến v   3, 2  có Tvr : N  x; y  � N �
.
�y  y  2
�y  2  y�

   2  y�
  2  0 � 7  x� y� 0
Từ x  y  2  0 �  3  x�
: x y 7  0 .
Vậy ảnh là d �

TH2:
r
 x3
�x�
�x  3  x�
��
; y�
 x�

 khi đó � �
Ta có qua phép tịnh tiến v   3, 2  có Tvr : N  x; y  � N �
. Từ
�y  y  2
�y  2  y �
x  y  2  0 �  3  x�
   2  y�
  2  0 � 3  x� y� 0

Vậy có ảnh d1 : x  y  3  0 .
�x'   x �x   x�
��
( x ; y�
). Khi đó: �
Tiếp tục ĐO : M  x; y   � M ��
�y'   y �y   y�
 y�
3 0
Từ x  y  3  0 �  x�
: x y 3  0.
Vậy ảnh là d �

Trang 21 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 39. Chọn B.

�MG � ABC 

�NH � BCD 

� I �BC . Vậy B, I , C thẳng hàng.
Ta có �
ABC

BC
D

BC





�NH �MG  I

Câu 40. Chọn B.

Gọi M là trung điểm của AB .
Có G là trọng tâm tam giác ABC nên

GM 1

DM 3

Và E là trọng tâm tam giác ABD nên

EM 1

CM 3


Trang 22 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Áp dụng định lý Ta – lét có : GE //DC .
Câu 41. Đáp án C
3
+) Số tam giác được tạo từ 3 đỉnh trong 12 đỉnh: C12

+) Số tam giác có 3 đỉnh là đỉnh của đa giác và 2 cạnh là cạnh của đa giác: cứ 3 đỉnh liên tiếp cho 1
tam giác thỏa mãn đề bài, nên có 12 tam giác
+) Số tam giác có 3 đỉnh là đỉnh của đa giác và 1 cạnh là cạnh của đa giác: cứ 1 cạnh, trừ đi 2 đỉnh kể,
còn 8 đỉnh, với 2 đỉnh đầu mút của cạnh đó cho 1 tam giác thỏa mãn đề bài, nên có 8.12 tam giác
Vậy số tam giác có 3 đỉnh là đỉnh của đa giác và không có cạnh nào là cạnh của đa giác là
C123  12  8.12

C123  12  8.12
Vậy kết quả là
C123
Chọn C
Câu 42. Đáp án A

Gọi O là tâm của hình vuông, ta có
uuur uuu
r uuur uuuu
r
uuuu
r uuur uuuu
r
a2
MS .CB  MS .2MO  2.(MO  OC ).MO  2MO 2  0 

2
Chọn A
Câu 43. Đáp án A

Trang 23 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


x 1

2
Ta có y '  3 x  3; y' = 0 � �
x  1

Có y (1)  3; y(-1) = 7; y(2) = 7; y(4) = 57
Vậy giá trị nhỏ nhất là 3
Chọn A
Câu 44. Đáp án D
Câu 45. Đáp án D

Gọi I là trung điểm của cạnh BC, đặt AA’=x
Ta có

d (O, ( A ' BC )) OI 1
a

 � d ( A, ( A ' BC )) 
d ( A, ( A ' BC )) AI 3
2

1 a2 3 1 a

Có VA ' ABC  x.
 . .S A ' BC
3
4
3 2

Mà S A ' BC 

1
1 2 3a 2
A ' I .BC 
x 
2
2
4

� x 3  x2 

� VLT 

3a 2
3a 2
a 3
� 2 x2 
�x
4
4
2 2

a 3 a 2 3 3 2a 3

.

16
2 2 4

Chọn D
Câu 46: Đáp án C

Trang 24 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


�  60�� SB  tan 60�
SAD  ,  ABCD  � SAB
.AB  2 3a
�
Ta có �


1
1
8 3a 3
Thể tích khối chóp S . ABCD là VS . ABCD  .S ABCD .SB  .4a 2 .2 3a 
3
3
3

Câu 47: Đáp án B

h
2h


SAB  ,  ABCD  � SHO
  � OH 
� AD 
Ta có �
�


tan 
tan 
2

Thể tích khối chóp S . ABCD là VS . ABCD

1
1 � 2h �
4h 3
 .S ABCD .h  �
.
h


3
3 �tan  �
3 tan 2 

Trang 25 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



×