TEG và ROTEM
Nguyên lý, các thông số và ý nghĩa
TS. Trần thị Kiều My
Bộ môn Huyết học ĐHYHN
Khoa Huyết học truyền máu BVBM
CONTACT
TISSUE
COMMON PATHWAY
THROMBIN / FIBRINOGEN
Click to edit Master text styles
Second level
Third level
Fourth level
Fifth level
The Hemostasis System
Pathologic: Primary &
Activation /
Aggregation
Physiologic
Secondary
Ý nghĩa xét nghiệm đàn hồi đồ cục máu (TEGthromboelastography)
•
•
•
Phân tích thời gian đông toàn bộ của máu toàn phần
Phân tích được các yếu tố ảnh hưởng đến việc hình thành cục máu đông
Xem xét khả năng duy trì độ bền của cục máu được hình thành cũng như thời gian tiêu cục
máu và các yếu tố ảnh hưởng
5
TEG Analyzer
Mechanics of Sample Measurement
The clots physical properties are:
Thời gian
Tốc độ
Độ mạnh
Độ ổn định
These will determine if the patient has normal haemostasis, will haemorrhage or will develop thrombosis.
Traditional Hemostasis Monitoring
Platelet Count
PT/INR
PTT
ACT
Traditional Hemostasis
Tests
Bleeding
D-dimer
Time
FDP
Do not define the overall process, just provide pieces of the process!
TEG Tracing and Clotting Process
TEG là hình ảnh phản chiếu của toàn bộ quá
trình hình thành cục đông
Time
Time (min)
Theo dõi được động học của cục đông
Có thước đo cho từng giai đoạn
®
TEG Technology
Các thông số sử dụng trong TEG
•
•
•
•
•
R – thời gian bắt đầu hình thành
sợi fibrin
Angle – tốc độ hình thành cục máu
đông
MA – độ mạnh của cục đông
CI – thời gian đông toàn bộ
LY30 – tiêu cục máu đông ( độ ổn
định)
R
Angle
CI
MA
LY30
pin rotation
Amplitude of
MA
K & angle
R Time
Time
K
EPL, LY30
= Platelet function
R
G = Clot Strength
R = Reaction time to end of thrombin burst
MA = platelet function in mm
K = fibrin cross-linkage, fibrinogen function
G = MA converted to Kdynes/cm
Angle = fibrinogen function
LY30 = Lysis 30 minutes after MA reached
2
TEG Parameters: R
Reaction time
(4 – 8 min*)
* Version 4.2 normal values default
TEG Parameters: K and Angle (α)
Rate of clot growth
α: Angle (47 - 74°)
K: Clot kinetics (0 - 4 min)
4-8 min
TEG Parameters: MA
Maximum clot strength
Maximum amplitude
(54 – 72 mm)
TEG Parameters: CI
Global hemostatic status
Coagulation Index
(-3 to +3)
Global Hemostatic Status
CI
MA
Angle
R
CI = -0.3258 R - 0.1886 K + 0.1224 MA + 0.0759 a - 7.7922.
LY30
TEG Parameters: LY30
Clot Breakdown
Lysis at 30 minutes
(0 – 8%)
Tên một số chỉ số TEG và ý nghĩa sự thay đổi
R ( thời gian hình thành sợi fibrin)
<4 min
11-14 min
>14 min
Bình thường:
Tăng đông do tăng yếu tố đông máu
Giảm hoặc thiếu yếu tố đông máu
Giảm hoặc thiếu nặng các yếu tố đông máu
5-10 min
(Enzymatic hypercoagulability)
MA ( biên độ cục đông tối đa)
≤40 mm
41-45 mm
>73mm
Bình thường:
Giảm số lượng hoặc chức năng tiểu cầu
Giảm số lượng hoặc chức năng tiểu cầu
Tăng đông do nguyên nhân tiểu cầu
50-70mm
nghiêm trọng
46-54 mm
Giảm số lượng hoặc chức năng tiểu cầu
nhẹ
R < 4 phút và
Tăng đông do nguyên nhân phối hợp yếu tố đông máu huyết tương và tiểu cầu
MA > 73 mm
Góc Alpha ( tốc độ hình thành cục máu
alpha<45º
đông)
K kéo dài
Bình thường:
Giảm số lượng hoặc chất lượng fibrinogen
53-72º
Giảm số lượng hoặc chất lượng tiểu cầu
alpha>75º: tăng đông
K ngắn
Chỉ số K: 0-4 min
( nghịch đảo K và alpha)
LY30 và CI
LY30<7,5%. CI>3
LY30≥7,5%. CI>3
LY30≥7,5%. CI<1
Bình thường:
Tình trạng tăng đông
Tiêu sợi huyết thứ phát (DIC)
Tiêu sợi huyết tiên phát
Ly30:0-8%
-3≤CI≤+3
Interpretation: Applying the Parameters
TEG Decision Tree
Kaolin sample
No
Normal*
Example
1. LY30 = 0.0
2. CI = -5.9
3. R = 14.1
4. MA = 61.2
5. α =59.0
How much?
√
√
√
Interpretation: Applying the Parameters
TEG Decision Tree
Graphic Result
TEG Tracings
25
(For Internal Training Purpose)