Tải bản đầy đủ (.pptx) (14 trang)

bai thuyet trinh huy động vốn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (626.11 KB, 14 trang )

Nhóm I

ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HUY ĐỘNG VỐN
NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG
&
NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU


Đánh giá về quy mô

ĐVT: Triệu đồng

ACB

Năm 2013

Năm 2014

Năm 2015

Năm 2016

CHỈ TIÊU / NĂM
Số tiền

%

Số tiền

%


Số tiền

%

Số tiền

%

Tiền gửi của các TCTD khác

5850182

3.66

3246295

1.87

2124874

1.10

1754097

0.77

Tiền gửi của khách hàng

138669127


86.79

155515111

89.43

Phát hành giấy tờ có giá

3000000

1.88

3000000

1.73

Vốn Chủ Sở Hữu

12,264,887

Tổng

159,784,196

7.68

12,128,606

100


173,890,012

175,395,002

3000000

6.97

207,347,013

1.55

12,502,699

100

90.87

193,022,575

6054000

6.48

13,760,691

100

228,915,801


Nguồn BCTC của NHTMCP ACB năm 2013-2016
2014/2013

2015/2014

2016/2015

Khoản mục
Số dư

%

Số dư

%

Số dư

%

Tiền gửi của các TCTD khác

-2603887

-44.51

-1121421

-34.54


-370777

-17.45

Tiền gửi của khách hàng

16845984

12.15

19879891

12.78

31952011

18.22

Phát hành giấy tờ có giá

0

0.00

0

0.00

3054000


101.80

-136281

-1.11

374093

3.08

1257992

10.06

14105816

8.83

19132563

11.00

35893226

18.60

Vốn Chủ Sở Hữu
Tổng

90.58


2.64

6.01

100


VCB

ĐVT: Triệu đồng

Năm 2013

CHỈ TIÊU / NĂM

Năm 2014

Năm 2015

Năm 2016

Số tiền

%

Số tiền

%


Số tiền

%

Số tiền

%

Tiền gửi của các TCTD khác

31193919

7.64

33998169

6.77

52011197

8.67

53491202

7.63

Tiền gửi của khách hàng

333467297


81.64

423240685

84.32

501510585

83.61

590910736

84.25

Phát hành giấy tờ có giá

2013597

0.49

2008641

0.40

2007070

0.33

10005376


1.43

Vốn chủ sở hữu

41,778,473

10.23

42,704,667

8.51

44,260,391

7.38

47,008,358

6.70

Tổng

408,453,286

100.00

501,952,162

100.00


599,789,243

100.00

701,415,672

100.00

Nguồn BCTC của NHTMCP VCB năm 2013-2016
2014/2013

2015/2014

2016/2015

Khoản mục
Số dư

%

Số dư

%

Số dư

%

Tiền gửi của các TCTD khác


2804250

8.99

18013028

52.98

1480005

2.85

Tiền gửi của khách hàng

89773388

26.92

78269900

18.49

89400151

17.83

Phát hành giấy tờ có giá

-4956


-0.25

-1571

-0.08

7998306

398.51

Vốn Chủ Sở Hữu

926194

2.22

1555724

3.64

2747967

6.21

Tổng

93498876

22.89


97837081

19.49

101626429

16.94


ĐVT: Triệu đồng

Vốn Chủ Sở
Hữu
Phát hành
giấy t ờ có
giá
Tiền gửi của
khách hàng
Tiền gửi của
các TCTD
khác

Biểu đồ thể hiện nguồn vốn của NHTM CP ACB

Nhận xét Quy Mô

TG/VCSH

2013


2014

2015

2016

ACB

12.03

13.34

14.44

15.64

VCB

8.78

10.75

12.55

13.92


* Dựa vào quy mô nguồn vốn : Ta thấy Ngân hàng TMCP Á Châu có quy mô nguồn vốn lớn hơn Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Năm 2016 1 đồng nguồn vốn chủ sở hữu của Ngân hàng Á Châu huy động được 15,63 đồng tiền gửi trong khi 1 đồng của Ngân hàng TMCP
Ngoại thương chỉ huy động được 13,92đồng tiền gửi => Ngân hàng TMCP Á Châu huy động tốt hơn Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.



Đánh giá về cơ cấu
ACB
ĐVT: Triệu đồng

Năm 2013

Năm 2014

Năm 2015

Năm 2016

CHỈ TIÊU / NĂM
Số tiền

%

Số tiền

%

Số tiền

%

Số tiền

%


Tiền gửi của các TCTD khác

5850182

3.97

3246295

2.01

2124874

1.18

1754097

0.82

Tiền gửi của khách hàng

138669127

94.00

155515111

96.14

Phát hành giấy tờ có giá


3000000

2.03

3000000

1.85

3000000

1.66

6054000

2.81

Tổng

147519309

100

161761406

100

180519876

100


215155110

100

175,395,002

97.16

207,347,013

96.37

Nguồn: Báo cáo Tài chính NHTM CP ACB năm 2013-2016)


Tiền gửi của các TCTD
khác

2.03 3.97

3000000 3246295

Tiền gửi của khách hàng

Phát hành giấy tờ có giá

94

155515111


2014

2013

2015

2,007,070 2,124,874

175,395,002

Biểu đồ đánh giá cơ cấu của ACB qua các năm

2016

10005376 1754 097

20734 7013


Đánh giá về cơ cấu
ĐVT: Triệu đồng

VCB

Năm 2013

Năm 2014

Năm 2015


Năm 2016

CHỈ TIÊU / NĂM
Số tiền

%

Số tiền

%

Số tiền

%

Số tiền

%

Tiền gửi của các TCTD khác

31193919

8.51

33998169

7.40


52011197

9.36

53491202

8.17

Tiền gửi của khách hàng

333467297

90.94

423240685

92.16

501510585

90.28

590910736

90.30

Phát hành giấy tờ có giá

2013597


0.55

2008641

0.44

2007070

0.36

10005376

1.53

Tổng

366674813

100

459247495

100

555528852

100

654407314


100

Nguồn: Báo cáo Tài chính NHTM CP ACB năm 2013-2016)


2013

2014
Tiền gửi của các
TCTD khác

2013597

334 67297

2008641 33998169

Tiền gửi của
khách hàng

31193919

423240685

Phát hành giấy t ờ
có giá

2015
2007070 52011197


501510585

10005376 534 91202

590910736

2016

Biểu đồ đánh giá cơ cấu của VCB qua các năm


ĐVT: %

Phát hành giấy t ờ có giá

Tiền gửi của khách hàng

Tiền gửi của các TCTD
khác

Biểu đồ so sánh cơ cấu của 2 ngân hàng qua các năm


• Ngân hàng ACB có sự sụt giảm trong nguồn vốn tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác, có gia tăng trong lượng tiền gửi
của khách hàng.

• Ngân hàng VCB giảm lượng phát hành GTCG qua các năm


Đánh giá về chi phí

ACB

Chỉ tiêu

Năm 2013

Năm 2014

Năm 2015

Năm 2016

DVT

Lãi tiền gửi

10184100

8420876

7508188

8813282

tr.đ

Lãi phát hành giấy tờ có giá

431598


375000

377281

491153

tr.đ

Tổng lãi

10615698

8795876

7885469

9304435

tr.đ

Tổng nguồn vốn huy động

147519309

161761406

180519876

215155110


tr.đ

Chi phí lãi tiền gửi

7.34

5.41

4.28

4.25

%

Chi phí lãi phát hành GTCG

14.39

12.50

12.58

8.11

%

tổng Chi phí

7.20


5.44

4.37

4.32

%

Nguồn BCTC của NH VCB năm 2013-2016


Đánh giá về chi phí
VCB

Chỉ tiêu

Lãi tiền gửi

Năm 2013

Năm 2014

Năm 2015

Năm 2016

DVT

15968027


15304232

14985739

17967478 tr.đ

240083

241501

240026

287145 tr.đ

16208110

15545733

15225765

18254623 tr.đ

366674813

459247495

555528852

654407314 tr.đ


Chi phí lãi tiền gửi

4.79

3.62

2.99

3.04 %

Chi phí lãi phát hành GTCG

11.92

12.02

11.96

2.87 %

tổng Chi phí

4.42

3.39

2.74

2.79 %


Lãi phát hành giấy tờ có giá

Tổng lãi

Tổng nguồn vốn huy động

Nguồn BCTC của NH VCB năm 2013-2016


ĐVT: %

14 .39
11.92

7.34

12.5

12.02

12.58

11.96

8.11
7.2
5.4 1

4 .79


5.4 4

4 .4 2

4 .28

3.62
3.39

Chi phí lãi t iền gửi

4 .25

4 .39

Chi phí lãi phát hành GTCG

2.99

4 .25

2.74

tổng Chi phí

Biểu đồ đánh giá Chi phí

Nhận xét chi phí: Nguồn vốn tiền gửi của Ngân hàng TMCP Ngoại thương tốt hơn vì có chi phí nguồn vốn thấp hơn.

3.042.87

2.79



×