Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (26.78 KB, 5 trang )

Bên cạnh những lĩnh vực như: Công nghệ thông
tin, cơ khí, may mặc, kế toán văn phòng,… thi
chuyên ngành thiết kế đồ họa là một trong những
ngành được yêu thích nhất hiện nay. vì thế hôm
nay mình sẽ gửi các bạn bộ từ vựng tiếng anh
chuyên ngành thiết kế đồ họa!

ability
animation
Acostic coupler
associate
accommodate
access

Có khả năng
Hoạt hình
Bộ ghép âm
Có quan hệ
Phù hợp
Truy cập


activity
anylast
aspect
attach
centerpiece
Crystal
conflict
characteristic
communication


century
Channel
coordinate
convert
causal
Cluster controller
chronological

Hoạt động
Phân tích
Khía cạnh
Dính vào
Mảng trung tâm
Tinh thể
Xung đột
Thuộc tính
Liên lạc
Thế kỉ
Kênh
Phối hợp
Chuyển đổi
Có tính nhân quả
Bộ điều khiển trùm
Thứ tự thời gian


configuration
Cấu hình
consist
Bao gồm

condtion
Điều kiện
contemporary
Đồng thời
database
Cơ sở dữ liệu
Disparate
Khác loại nhau
design
Thiết kế
Decrease
Giảm
Distributed system Hệ phân tán
document
Văn bản
distribute
Phân phối
diagram
Biểu đồ
decade
Thập kỉ
definition
Định nghĩa
distinction
Sự phân biệt
discourage
Không khuyến khích


display

divide
encode
encourage
essential
expertise
equipment
environment
electromechanical
estimiate
execute
superior
service
solve
secondary

Hiển thị
chia
Mã hóa
Khuyến khích
Cơ bản
Sự thành thạo
Trang thiết bị
Môi trường
Có tính chất cơ điện
tử
Ước lượng
Thi hành
Hơn
Dịch vụ
Giải quyết

Thứ cấp


software
Single-purpose
Sophistication

Phần mềm
Đơn mục đích
Phức tạp



×